Ampe kìm Fluke 325 True-RMS đo nhiệt độ
Ampe kìm Fluke 325 True RMS Clamp Meter được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt nhất và cung cấp kết quả đáng tin cậy, không ồn, người dùng có thể tin tưởng để chẩn đoán một cách tự tin. Các phép đo thực tế và độ tối ưu hóa làm cho công cụ gỡ lỗi Ampe kìm Fluke 325 là công cụ xử lý sự cố chung tốt nhất cho các thợ điện thương mại và dân cư.
Khả năng đo hiệu dụng thực và sự tiện dụng tối ưu giúp cho 320 Series Clamp Meter. Ampe kìm đo dòng 320 trở thành công cụ khắc phục sự cố chung tốt nhất dành cho thợ điện tòa nhà thương mại và dân dụng. 323, 324 và 325 được thiết kế để kiểm tra sự hiện diện của dòng điện tải, điện áp AC và tính thông mạch của mạch, bộ chuyển, cầu chì và công tắc. Những chiếc ampe kìm nhỏ và chắc chắn này lý tưởng cho việc đo dòng điện lên đến 400 A trong các khoang cáp hẹp. Ampe kìm Fluke 325 còn bao gồm khả năng đo nhiệt độ và điện dung.
Thông số kỹ thuật ampe kìm Fluke 325, 324, 323 | ||||
Fluke 323 | Fluke 324 | Fluke 325 | ||
Dòng điện AC | Dải đo | 400,0 A | 40,00 A/400,0 A | 40,00 A/400,0 A |
Độ chính xác | 2% ± 5 digits (45 Hz đến 65 Hz) 2,5% ± 5 digits (65 Hz đến 400 Hz) | 1,5% ± 5 digits (45 Hz đến 400 Hz) Lưu ý: Thêm 2% cho độ nhạy vị trí | 2% ± 5 digits (45 Hz đến 65 Hz) 2,5% ± 5 digits (65 Hz đến 400 Hz) | |
Dòng điện DC | Dải đo | – | – | 40,00 A/400,0 A |
Độ chính xác | – | – | 2% ± 5 digits | |
Điện áp AC | Dải đo | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V |
Độ chính xác | 1,5% ± 5 digits | 1,5% ± 5 digits | 1,5% ± 5 digits | |
Điện áp DC | Dải đo | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V |
Độ chính xác | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | |
Điện trở | Dải đo | 400,0 Ω/ 4000 Ω | 400,0 Ω/ 4000 Ω | 400,0 Ω/4000 Ω/40,00 kΩ |
Độ chính xác | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | |
Tính thông mạch | ≤70 Ω | ≤30 Ω | ≤30 Ω | |
Điện dung | – | 100,0 μF đến 1000 μF | 100,0 μF đến 1000 μF | |
Tần số | – | – | 5,0 Hz đến 500,0 Hz | |
Phản hồi AC | Hiệu dụng thực | Hiệu dụng thực | Hiệu dụng thực | |
Đèn nền | – | Có | Có | |
Giữ giá trị | Có | Có | Có | |
Nhiệt độ tiếp xúc | – | -10,0°C đến 400,0°C (14,0°F đến 752,0°F) | -10,0°C đến 400,0°C (14,0°F đến 752,0°F) | |
Tối thiểu/Tối đa | – | – | Có | |
Kích thước | C x R x D (mm) | 207 x 75 x 34 | 207 x 75 x 34 | 207 x 75 x 34 |
Đường kính dây tối đa | 30 mm (600 MCM) | 30 mm (600 MCM) | 30 mm (600 MCM) | |
Khối lượng | 265 g | 208 g | 283 g | |
Phân loại danh mục | CAT III 600 V CAT IV 300 V | CAT III 600 V CAT IV 300 V | CAT III 600 V CAT IV 300 V |
Tính năng, đặc điểm
- Thiết kế mỏng, gọn nhẹ
- Màn hình đèn nền lớn, dễ đọc
- Xếp hạng an toàn CATV 300V / CAT III 600 V
- Giữ nút
Các ứng dụng của Ampe kìm Fluke 325
- Thợ điện
- Ứng dụng thương mại
- Ứng dụng dân cư
- Bảo dưỡng nhà máy
- Kiểm tra tại nhà
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.