Máy đo gió và áp suất vi sai TES-3142
Máy đo áp suất vi sai và tốc độ gió đa năngTES-3142 là công cụ chuyên dụng giúp đánh giá toàn diện các thông số về dòng khí trong môi trường có tốc độ gió cao. Máy có thể đo áp suất vi sai, áp suất tĩnh và áp suất tổng, đồng thời ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm và áp suất khí quyển. Ngoài ra, thiết bị còn tính toán được nhiệt độ điểm sương, bầu ướt, chỉ số nhiệt và Humidex, giúp người dùng nắm bắt chính xác điều kiện môi trường.
Với độ chính xác cao và khả năng ghi dữ liệu linh hoạt, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống HVAC, nghiên cứu khí động học, công nghiệp và ứng dụng phòng thí nghiệm.

Tính năng nổi bật
- Đo tốc độ gió cao với độ chính xác và ổn định vượt trội.
- Hỗ trợ đo áp suất vi sai, áp suất toàn phần và áp suất tĩnh.
- Hiển thị giá trị tức thời, trung bình, 2/3 Vmax của lưu lượng gió.
- Đo và hiển thị nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển.
- Tính toán tự động: điểm sương, nhiệt độ bầu ướt, Wind Chill, Humidex và Heat Index.
- Chức năng Data Hold, Max/Min/Avg tiện lợi khi phân tích dữ liệu.
- Thiết kế thân thiện, dễ sử dụng, phù hợp cho môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Hiển thị (Display) | Màn hình LCD hiển thị 3 dòng, 4 chữ số |
| Áp suất vi sai (Differential Pressure) | Dải đo: -0.8 đến 0.8 Psi Độ phân giải: 0.0001 Psi Độ chính xác: ±1% giá trị đo hoặc ±0.0004 Psi |
| Vận tốc từ ống Pitot (Velocity from Pitot Tube) | Dải đo: 1 đến 80 m/s Độ phân giải: 0.001 m/s Độ chính xác: ±2% tại 10 m/s |
| Lưu lượng thể tích (Volumetric Flow Rate) | Dải đo thực tế phụ thuộc vào vận tốc, áp suất và kích thước ống dẫn |
| Nhiệt độ (Temperature) | Dải đo: -35 đến 80°C Độ phân giải: 0.1°C (0.1°F) Độ chính xác:– ±0.3°C (từ 5 đến 65°C)– ±0.4°C (từ -35 đến 5°C và 65 đến 80°C)– ±0.5°F (từ +41°F đến +149°F)– ±0.8°F (từ -31°F đến +41°F và +149°F đến +176°F) |
| Độ ẩm tương đối (Relative Humidity) | Dải đo: 10 đến 85%RH Độ phân giải: 0.1%RH Độ chính xác: ±3%RH (từ 20 đến 80%RH) ±4%RH (từ 10–20%RH và 80–85%RH) |
| Thời gian khởi động (Warm-up Time) | < 1 phút |
| Thời gian đáp ứng (Response Time) | Tốc độ gió: < 2 giây Độ ẩm: t63% < 10s (33% → 75%RH) Nhiệt độ: t63% < 10s (15°C → 45°C) |
| Điều kiện hoạt động (Operating Conditions) | 0°C đến 50°C, ≤80%RH |
| Nguồn cấp (Power Source) | 4 pin AA 1.5V |
| Thời lượng pin (Battery Life) | Khoảng 70 giờ |
| Kích thước & Trọng lượng (Size & Weight) | 169(L) × 78(W) × 40(H) mm / khoảng 295 g (gồm pin) |
| Phụ kiện (Accessories) | Hướng dẫn sử dụng, pin, hộp đựng, ống Pitot, ống dẫn (đen & vàng), cáp USB (3142U), phần mềm CD (3142U) |







