Máy đo nhiệt độ, độ ẩm TES-1362A
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm TES-1360 là thiết bị đa năng được thiết kế để đo nhiệt độ không khí, nhiệt độ bằng đầu dò K và độ ẩm tương đối với độ chính xác cao. Thiết bị có màn hình LCD ba dòng giúp hiển thị đồng thời nhiều thông số, phù hợp cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất và kiểm soát môi trường.

Tính năng nổi bật:
- Màn hình LCD 3 dòng hiển thị đồng thời độ ẩm (%RH), nhiệt độ không khí (T1) và nhiệt độ đầu dò K (T2) từ -200°C đến 1360°C.
- Đo và hiển thị điểm sương (Dew Point) giúp đánh giá chính xác điều kiện môi trường.
- Các chức năng Max/Min và Data Hold lưu trữ giá trị đo tức thời và cực trị.
- In dữ liệu thời gian thực hoặc tự động in theo khoảng thời gian cài đặt trước, thuận tiện cho việc ghi chép và phân tích.
Thiết bị phù hợp cho nghiên cứu, bảo trì hệ thống HVAC, kiểm tra môi trường sản xuất và phòng thí nghiệm, nơi yêu cầu theo dõi chính xác các thông số nhiệt ẩm.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Phạm vi đo (Measuring Range) | Độ ẩm (Humidity): 0%RH đến 95%RH Nhiệt độ T1: -40°C đến +100°C (-40°F đến +212°F) Nhiệt độ T2 (Loại K): -200°C đến +1360°C (-328°F đến +2480°F) Điểm sương (Dew Point): -44°C đến +58.5°C (-47.2°F đến +137.3°F) |
| Độ phân giải (Resolution) | -199.9°C đến +999°C: 0.1°C -327.9°F đến +999°F: 0.1°F Các dải khác: 1°C / 1°F |
| Độ chính xác (Accuracy) | Độ ẩm (Humidity): ±3%RH (tại 25°C, 20–80%RH) ±4%RH (tại 25°C, 10–20%RH & 80–90%RH) ±5%RH (tại 25°C, 0–10%RH & 90–95%RH) Nhiệt độ T1: ±0.4°C (tại +5°C đến +60°C) ±0.8°C (tại -20°C đến +5°C và +60°C đến +80°C) ±0.8°F (tại +41°F đến +140°F) ±1.6°F (tại -4°F đến +41°F và +140°F đến +212°F) Nhiệt độ T2 (Loại K): -199.9°C ~ 0.0°C: ±(0.2% giá trị đo + 1°C) -327.9°F ~ 0.0°F: ±(0.2% giá trị đo + 2°F) 0.0°C ~ 199.9°C: ±(0.2% giá trị đo + 0.5°C) 0.0°F ~ 199.9°F: ±(0.2% giá trị đo + 1°F) 200°C ~ 1360°C: ±(0.2% giá trị đo + 2°C) 200°F ~ 2480°F: ±(0.2% giá trị đo + 2°F) (Áp dụng cho thân máy chính ở 23°C ±5°C) Điểm sương (Dew Point): ±1.0°C / ±1.8°F |
| Tần suất lấy mẫu (Sampling Rate) | 1 lần/giây |
| Điều kiện vận hành (Operating Conditions) | 0°C đến +50°C (32°F đến 122°F), dưới 95%RH |
| Nguồn cấp (Power Source) | 6 pin AAA 1.5V kiềm hoặc bộ đổi nguồn AC 12V / 1A (tối thiểu) |
| Thời lượng pin (Battery Life) | Khoảng 72 giờ (không bao gồm chức năng in và cảnh báo âm thanh) |
| Kích thước (Size) | 193 (Dài) × 74 (Rộng) × 38 (Cao) mm |
| Khối lượng (Weight) | Khoảng 400 g |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | Sách hướng dẫn, Pin, Hộp đựng, Đầu dò nhiệt độ loại K (TP-K01), 2 cuộn giấy in nhiệt |






