Thương hiệu ▼
Thương hiệu
Khoảng giá ▼
Khoảng giá (đ)
  • Đã bán 470
  • Đã bán 252
  • Đã bán 232
  • Đã bán 302
  • Đã bán 258
  • Đã bán 179
  • Đã bán 793
  • Đã bán 445
  • Đã bán 249
  • Đã bán 594
  • Đã bán 538
  • Đã bán 745
  • Đã bán 90
  • Đã bán 80
  • Đã bán 441
  • Đã bán 343
  • Đã bán 502
  • Đã bán 715
  • Đã bán 294
  • Đã bán 338
  • Đã bán 759
  • Đã bán 341
  • Đã bán 74
  • Đã bán 370
  • Đã bán 297

Công cụ, dụng cụ – Giải pháp toàn diện cho thi công và bảo trì chuyên nghiệp

Từ những công việc sửa chữa nhỏ tại nhà đến các dự án thi công chuyên nghiệp, công cụ, dụng cụ luôn là “trợ thủ” không thể thiếu giúp công việc trở nên nhanh, gọn và an toàn hơn. Tại Thương Tín, bạn có thể dễ dàng tìm thấy đầy đủ sản phẩm – từ máy khoan, máy mài, dụng cụ cách điện cho tới thiết bị đo kiểm chính xác – đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Khám phá ngay để chọn cho mình bộ công cụ, dụng cụ chất lượng, bền bỉ và tối ưu chi phí nhất!

Tổng quan về công cụ, dụng cụ

“Công cụ, dụng cụ” là nhóm thiết bị phục vụ cho lắp đặt, sửa chữa, thi công, đo kiểm và bảo trì trong nhiều lĩnh vực – từ cơ khí, xây dựng đến điện – điện tử. Mỗi loại được thiết kế nhằm giúp người dùng tăng năng suất, giảm sai sót và đảm bảo an toàn khi thao tác.

Tầm quan trọng

Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, công cụ và dụng cụ không chỉ đơn thuần là thiết bị hỗ trợ, mà còn là nền tảng tạo nên năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và độ an toàn trong vận hành.

  • Đối với người thợ, đây là yếu tố giúp thao tác nhanh chóng, chính xác và hạn chế rủi ro trong quá trình làm việc.
  • Đối với doanh nghiệp, công cụ, dụng cụ phù hợp góp phần đảm bảo tiến độ thi công, độ ổn định của dây chuyền và tuổi thọ thiết bị.
  • Đối với người tiêu dùng, việc sở hữu các dụng cụ sửa chữa hoặc đo kiểm tại nhà mang lại sự chủ động, tiện lợi và tiết kiệm đáng kể chi phí bảo dưỡng dài hạn.

Vai trò trong đời sống và công nghiệp

Trong đời sống

Từ những công việc đơn giản như lắp đặt ổ cắm điện, sửa chữa đường ống nước cho đến bảo dưỡng xe cộ, các bộ công cụ đa năng giúp người dùng chủ động xử lý nhanh mọi sự cố thường ngày. Việc sở hữu đầy đủ dụng cụ phù hợp không chỉ mang lại sự tiện lợi và an toàn, mà còn góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí thuê dịch vụ bên ngoài.

Trong công nghiệp

Công cụ và dụng cụ được xem như “cánh tay nối dài” của kỹ sư và công nhân, đóng vai trò quan trọng trong các công đoạn sản xuất, lắp ráp, bảo trì, kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị. Việc sử dụng đúng loại dụng cụ giúp nâng cao độ chính xác, độ bền của linh kiện, đồng thời đảm bảo tính ổn định và hiệu quả vận hành của toàn hệ thống công nghiệp.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của công cụ, dụng cụ là sự kết hợp giữa cơ khí chính xác, nguồn năng lượng phù hợp, cảm biến và mạch xử lý tín hiệu cùng giao diện điều khiển. Hiểu rõ từng khối này giúp bạn chọn đúng thiết bị cho nhu cầu, đánh giá khả năng bảo trì và hiệu chuẩn, đồng thời tối ưu an toàn và tuổi thọ sản phẩm.

Về cấu tạo của công cụ, dụng cụ

  1. Thân máy, kết cấu cơ học và thiết kế công thái học
  • Vật liệu và khung: Thân máy thường làm từ hợp kim nhôm, thép hoặc nhựa kỹ thuật (ABS, polycarbonate) tùy yêu cầu độ bền và trọng lượng. Khung chịu lực giữ các chi tiết cơ khí ở vị trí chính xác, đồng thời bảo vệ mạch điện và bộ phận truyền động.
  • Công thái học: Tay cầm, vị trí nút bấm và trọng tâm được tối ưu để giảm mỏi, giảm rung truyền lên người dùng — quan trọng với dụng cụ cầm tay sử dụng lâu.
  • Hệ chống rung và cách nhiệt: Bao gồm vòng bi giảm chấn, đệm cao su và lớp cách nhiệt cho motor, giúp kéo dài tuổi thọ và tăng an toàn.
  1. Bộ phận cơ cấu truyền động
  • Motor: Là trái tim của các dụng cụ động lực. Có hai dạng phổ biến:
    • Motor chổi than (brushed): cấu trúc đơn giản, giá thành thấp, dễ sửa chữa nhưng hao mòn chổi than.
    • Motor không chổi than (brushless): hiệu suất cao hơn, tuổi thọ dài, điều khiển điện tử phức tạp hơn.
  • Hộp số / cơ cấu truyền: Thay đổi mô-men/ tốc độ đầu ra (bánh răng hành tinh, bánh răng trụ). Hộp số giảm tốc giúp tăng momen xoắn cho khoan/siết.
  • Ly hợp / cơ chế an toàn: Giới hạn mô-men để tránh siết quá tay hoặc bảo vệ motor. Một số máy có ly hợp cơ khí, một số khác xử lý bằng điều khiển điện tử.
  • Trục, vòng bi và phớt: Đảm bảo chuyển động êm, giảm ma sát và ngăn bụi/ nước xâm nhập.
  1. Nguồn cấp năng lượng
  • Điện lưới (AC): Dùng cho thiết bị công suất lớn; cần mạch điều hòa và bảo vệ quá tải.
  • Pin sạc (DC, Li-ion): Ưu điểm: di động, công suất/khối lượng tốt; cần quản lý pin (BMS) để bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt.
  • Năng lượng khí nén: Dùng cho dụng cụ công nghiệp (siết bu lông, súng phun), tiêu chí: nguồn khí ổn định và bộ lọc, điều áp.
  • Năng lượng thủy lực / cơ học: Ít gặp ở dụng cụ cầm tay, thường dùng trong máy chuyên dụng.
  1. Hệ cảm biến và khối điều khiển (đặc biệt quan trọng với thiết bị đo)
  • Cảm biến đo lường:
    • Cảm biến dòng/điện: Hall-effect, biến dòng (CT) hoặc shunt resistor cho ampe kìm/ đồng hồ.
    • Cảm biến điện áp: chia điện áp + mạch bảo vệ đầu vào.
    • Cảm biến góc/tốc độ: encoder quang hoặc mã hóa từ cho tachometer.
    • Cảm biến lực/khối lượng: strain gauge (cảm biến biến dạng).
    • Nhiệt độ: thermistor, RTD, hoặc IC nhiệt độ.
  • Xử lý tín hiệu: Tín hiệu analog từ cảm biến qua bộ lọc (anti-aliasing), khuếch đại (op-amp), và bộ chuyển đổi ADC để đưa vào MCU/vi xử lý. Ở đây rất quan trọng: lọc nhiễu, bù nhiệt độ, và lấy mẫu đúng tần số.
  • Bộ điều khiển / firmware: Thực hiện hiệu chuẩn, xử lý thuật toán (ví dụ: lấy trung bình, lọc Kalman, bù trôi), lưu trữ dữ liệu và giao tiếp với thiết bị khác.
  • Giao diện người dùng: Màn hình LCD/OLED, đèn nền, nút bấm hoặc cảm ứng; thông báo lỗi, mức pin, và chế độ đo.

Nguyên lý hoạt động tổng quát theo nhóm chức năng

  • Dụng cụ cơ/động lực (máy khoan, máy mài, máy cưa):

Nguồn → motor → hộp số/truyền động → dụng cụ cắt/đầu nhận lực. Motor chuyển năng lượng điện thành cơ học; hộp số điều chỉnh tốc/torque; biện pháp bảo vệ (ly hợp, ngắt mạch) bảo đảm an toàn.

  • Dụng cụ khí nén:

Nguồn khí nén (máy nén) → van điều áp/van chỉnh → piston rotary/impact mechanism → đầu công việc. Khí nén chuyển năng lượng áp suất thành chuyển động cơ học.

  • Thiết bị đo (ampe kìm, vạn năng kế, tachometer):

Cảm biến thu tín hiệu vật lý → mạch điều kiện tín hiệu → ADC → xử lý số (lọc, hiệu chuẩn) → hiển thị/ lưu/ truyền dữ liệu. Độ chính xác phụ thuộc vào chất lượng cảm biến, mạch làm sạch tín hiệu và thuật toán bù sai.

  1. Bảo vệ, an toàn và chống nhiễu
  • Bảo vệ quá tải/ quá nhiệt: Cầu chì, bộ ngắt nhiệt, hoặc giám sát phần mềm.
  • Cách điện và chống rò: Vật liệu cách điện, lớp phủ chống ẩm, chuẩn an toàn (ví dụ IP rating).
  • Chống nhiễu EMI/RFI: Lọc nguồn, lớp che chắn, bố trí mạch để tránh sai số với thiết bị đo nhạy.
  • Bảo vệ người dùng: Công tắc an toàn, che chắn lưỡi cắt, tay cầm chống trượt.
  1. Hiệu chuẩn, sai số và giới hạn hoạt động
  • Hiệu chuẩn: Thiết bị đo cần được so sánh với chuẩn tham chiếu (traceable standard) và điều chỉnh thông số phần mềm/ phần cứng.
  • Nguồn sai số: Drifts nhiệt, nhiễu điện, sai lệch bộ khuếch đại, sai lệch ADC, cơ cấu cơ học mòn. Thiết kế tốt sẽ bù các yếu tố này bằng thuật toán và vật liệu ổn định.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, rung, bụi ảnh hưởng đến tuổi thọ và sai số — vì vậy cần thông số vận hành rõ ràng (Operating temp, humidity, IP rating).

Ví dụ minh họa ngắn

  • Ampe kìm hiện đại: Sử dụng cảm biến Hall cho dòng, mạch lọc và ADC 24-bit, MCU thực hiện bù nhiệt và hiển thị RMS trên LCD; có cổng USB để xuất dữ liệu.
  • Máy khoan không dây dùng motor brushless: BMS giám sát pin, điều khiển điện tử điều chỉnh tốc độ theo tải, hộp số hành tinh tăng mô-men, ly hợp cơ/điện tử bảo vệ đầu khoan.

Phân loại công cụ, dụng cụ phổ biến hiện nay

Tùy mục đích sử dụng, công cụ – dụng cụ được chia thành các nhóm:

Nhóm thiết bịVí dụ thực tếỨng dụng
Công cụ cầm tayBộ tua vít, búa, kìm, cờ lêSửa chữa, lắp ráp cơ bản
Dụng cụ điệnMáy khoan, máy mài, máy cắtCơ khí, xây dựng, nội thất
Dụng cụ khí nénMáy siết bu lông, máy nén khíGara, nhà xưởng
Thiết bị đo điện & động cơAmpe kìm, đồng hồ vạn năng, tachometerĐo kiểm, bảo trì hệ thống điện
Thiết bị hỗ trợQuạt công nghiệp, đèn pin, ổ khóaBảo dưỡng, vận hành, chiếu sáng

👉 Ví dụ: Một kỹ thuật viên điện công nghiệp sẽ dùng bộ dụng cụ cách điện, ampe kìm Fluke, và máy khoan không dây Ingco để vừa đo, vừa sửa chữa an toàn.

Những tiêu chí cần biết khi mua công cụ, dụng cụ 

Khi chọn mua công cụ hoặc dụng cụ – đặc biệt là các thiết bị đo và dụng cụ động lực – quyết định đúng phụ thuộc vào một chuỗi tiêu chí kỹ thuật, tính năng hỗ trợ, khả năng bảo trì và chi phí vận hành. Dưới đây là phân tích sâu từng yếu tố kèm lưu ý thực tế, ví dụ và checklist để bạn ra quyết định chắc chắn hơn.

Mục đích sử dụng

  • Phân loại nhu cầu: gia đình (DIY), dịch vụ (thợ nghề), công trình/nhà máy (công nghiệp nặng).
  • Hệ quả kỹ thuật: nhu cầu công nghiệp thường yêu cầu: độ bền cao, IP chống bụi/ nước, dải đo lớn, bảo hành/ hỗ trợ kỹ thuật rộng. Dùng cho gia đình có thể chọn dòng nhẹ, chi phí thấp, tiện lợi.

Tính năng bổ trợ

  • Lưu trữ dữ liệu & bộ nhớ: cần cho đo định kỳ, log sự kiện. Kiểm tra số phép đo lưu được và định dạng xuất.
  • Giao tiếp (USB / RS232 / Bluetooth / Wi-Fi): cần nếu phải chuyển dữ liệu vào phần mềm cho phân tích hoặc lưu hồ sơ bảo trì. Bluetooth tiện nhưng RS232/USB ổn định cho môi trường công nghiệp.
  • Chức năng lọc & xử lý tín hiệu: lọc trung bình, peak hold, true RMS, lọc nhiễu (low-pass) rất quan trọng khi đo trong môi trường có nhiều nhiễu/hàm bậc.
  • Đồng hồ thời gian thực (RTC): hữu ích khi log nhiều thiết bị; giúp traceability (dấu thời gian).
  • Màn hình & UX: độ sáng, chữ to, đèn nền, icon báo lỗi/overload, chế độ view nhiều kênh.
  • Nguồn & tiết kiệm năng lượng: chế độ sleep, báo pin yếu, BMS cho dụng cụ pin.

Khả năng hiệu chuẩn & traceability

  • Yêu cầu: kiểm tra nhà sản xuất có cung cấp CO/CQ và chứng nhận hiệu chuẩn theo chuẩn quốc tế (ISO 17025) hay không.
  • Chu kỳ hiệu chuẩn đề xuất: thiết bị đo dùng thường xuyên trong môi trường sản xuất: 6–12 tháng/lần; thiết bị ít dùng hoặc dùng trong môi trường ổn định: 12–24 tháng. (Tùy yêu cầu nội bộ hoặc tiêu chuẩn ngành).
  • Traceability: chứng nhận phải traceable đến chuẩn quốc gia/quốc tế (ví dụ quốc gia NIST/ VNI/…) — cần cho báo cáo chất lượng và audit.
  • Lưu ý: thiết bị không thể hiệu chuẩn (hay hiệu chuẩn tốn kém) nên cân nhắc khi mua số lượng lớn.

Phụ kiện & tính tương thích

  • Danh mục phụ kiện quan trọng: túi/vali bảo vệ; probe/clip/đầu đo phụ; đầu mũi khoan, bộ bit; pin dự phòng và sạc; bộ đo riêng cho ứng dụng đặc thù (kẹp CT, đầu đo nhiệt).
  • Chất lượng phụ kiện: phụ kiện kém làm giảm độ an toàn/độ chính xác (ví dụ lead test không chuẩn làm sai số lớn). Nên ưu phụ kiện chính hãng.
  • Khả năng nâng cấp: cổng mở cho module đo thêm, firmware update — tăng tuổi thọ hệ.

Giấy tờ, chứng chỉ & tiêu chuẩn an toàn

  • Hồ sơ cần có: CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality), phiếu bảo hành, hóa đơn VAT.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật & an toàn: kiểm tra nhãn/tiêu chuẩn kèm theo thiết bị:
    • IEC 61010 cho thiết bị đo điện/máy thử;
    • CAT rating (CAT II/III/IV) cho thiết bị đo cầm tay liên quan điện lưới;
    • IP rating (IP54, IP65…) cho môi trường bụi/ẩm;
    • CE / RoHS / FCC nếu cần tuân thủ xuất khẩu/tuân thủ môi trường.
  • Lưu ý mua sỉ/ công trình: các tiêu chuẩn an toàn có thể bắt buộc theo luật/ quy định dự án — kiểm tra trước khi đặt hàng.

Ngân sách & TCO (Total Cost of Ownership)

Thành phần TCO:

  • Giá mua (CapEx)
  • Chi phí vận hành: điện, pin, khí nén (OpEx)
  • Chi phí bảo trì/hiệu chuẩn định kỳ
  • Chi phí thay thế phụ kiện tiêu hao (mũi, bit, probes)
  • Chi phí downtime khi thiết bị hỏng hoặc sai số (ảnh hưởng sản xuất)
  • Giá trị thanh lý/ thời gian sử dụng dự kiến.

Hệ sinh thái dịch vụ & hỗ trợ sau bán hàng

  • Bảo hành & service network: kiểm tra thời gian bảo hành, phạm vi bảo hành (linh kiện, công nhân, chi phí vận chuyển), và mạng lưới bảo hành chính hãng tại địa phương.
  • Firmware & spare parts: liệu nhà sản xuất có cập nhật firmware, có phụ tùng thay thế trong nước hay phải nhập? Thời gian chờ hàng thay thế ảnh hưởng tới TAT (turnaround time).
  • Training & tài liệu: hướng dẫn tiếng Việt, video, datasheet đầy đủ giúp giảm lỗi sử dụng.

Các “red flags” (cảnh báo khi mua)

  • Thiếu CO/CQ hoặc phiếu bảo hành.
  • Không có thông số CAT/IP/tiêu chuẩn an toàn khi mua thiết bị đo điện.
  • Giá quá thấp so với thị trường mà không rõ nguồn gốc (rủi ro hàng nhái, phụ kiện kém).
  • Không thể hiệu chuẩn hoặc nhà sản xuất không cung cấp traceability.
  • Giao tiếp dữ liệu không tương thích với hệ thống quản lý hiện có (ví dụ file export không tiêu chuẩn).

Checklist mua hàng (cụ thể, hành động được)

  1. Xác định mục đích chính.
  2. Kiểm tra tính năng bổ trợ (lưu data, giao tiếp, lọc, RTC).
  3. Yêu cầu CO/CQ và thông tin traceable calibration.
  4. Kiểm tra tiêu chuẩn an toàn (IEC 61010, CAT rating, IP).
  5. So sánh TCO 3–5 năm thay vì chỉ giá mua.
  6. Xác minh bảo hành, dịch vụ và thời gian thay thế phụ tùng.
  7. Yêu cầu dùng thử/ demo nếu có (đặc biệt cho đơn hàng lớn).
  8. Đặt mua phụ kiện chính hãng kèm theo (probes, leads, pin).

Việc chọn công cụ/dụng cụ đúng nghĩa là cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật, tính năng hỗ trợ và chi phí vòng đời. Với thiết bị đo, chú trọng độ chính xác, khả năng hiệu chuẩn và tiêu chuẩn an toàn; với dụng cụ động lực, ưu tiên độ bền, hệ thống bảo vệ và dịch vụ sau bán hàng.

Hướng dẫn bảo quản – bảo trì – hiệu chuẩn

Để công cụ và dụng cụ luôn hoạt động ổn định, chính xác và có tuổi thọ cao, người dùng cần tuân thủ quy trình bảo quản – bảo trì – hiệu chuẩn định kỳ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, mang tính thực tiễn cao cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Bảo quản cơ bản

  • Cất giữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh môi trường ẩm mốc, bụi bẩn hoặc nơi có hóa chất ăn mòn.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao hoặc môi trường rung động mạnh, vì có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của linh kiện điện tử và cơ cấu bên trong.
  • Với thiết bị dùng pin, cần tháo pin ra nếu không sử dụng trong thời gian dài để tránh rò rỉ axit gây hỏng bo mạch.
  • Bảo quản trong hộp đựng hoặc túi chống sốc để giảm va đập, đặc biệt là với các thiết bị đo có cảm biến nhạy.

Vệ sinh – thao tác an toàn

  • Lau chùi sau mỗi lần sử dụng bằng khăn mềm, khô hoặc hơi ẩm nhẹ; tuyệt đối không dùng dung môi mạnh (xăng, cồn đậm đặc, acetone).
  • Đeo găng tay và kính bảo hộ khi thao tác với công cụ điện hoặc cơ khí để tránh thương tích do mạt kim loại, tia lửa hay điện giật.
  • Không chạm tay trực tiếp vào đầu đo, đầu kẹp hoặc phần kim loại dẫn điện, đặc biệt khi thiết bị đang hoạt động.
  • Với thiết bị đo điện tử, nên đậy nắp bảo vệ cảm biến sau khi sử dụng để tránh bụi và hơi ẩm xâm nhập.

Hiệu chuẩn và chu kỳ

  • Các thiết bị đo điện, đo cơ – điện cần hiệu chuẩn định kỳ 6 – 12 tháng/lần, tùy theo tần suất sử dụng và môi trường làm việc.
  • Khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ, độ ẩm hoặc rung động cao, nên rút ngắn chu kỳ hiệu chuẩn xuống 3 – 6 tháng.
  • Hiệu chuẩn nên được thực hiện tại trung tâm được ủy quyền hoặc phòng lab đạt chuẩn ISO/IEC 17025, để đảm bảo sai số nằm trong giới hạn cho phép.
  • Lưu hồ sơ hiệu chuẩn đầy đủ (ngày, đơn vị, kết quả, sai số đo) để phục vụ truy xuất hoặc đánh giá chất lượng thiết bị.

Lưu ý khi sửa chữa

  • Chỉ sử dụng linh kiện, phụ tùng chính hãng; tuyệt đối không thay thế bằng hàng trôi nổi vì có thể làm sai lệch thông số kỹ thuật.
  • Không tự ý tháo rời bo mạch hoặc motor nếu chưa có chuyên môn kỹ thuật – điều này có thể khiến thiết bị mất hiệu lực bảo hành.
  • Khi phát hiện thiết bị đo sai lệch, hiển thị bất thường hoặc phát tiếng ồn lạ, cần ngừng sử dụng và gửi đến trung tâm bảo hành – hiệu chuẩn uy tín để kiểm tra.

Sai lầm phổ biến và cách tránh

Sai lầm thường gặpHậu quảCách khắc phục / phòng tránh
Dùng sai mục đích (ví dụ: dùng máy khoan tường để khoan kim loại dày)Gãy mũi khoan, hỏng motorChọn đúng công cụ cho từng vật liệu và tải trọng
Quên bảo dưỡng định kỳGỉ sét, kẹt cơ cấu, giảm độ chính xácTra dầu mỡ, vệ sinh định kỳ 3–6 tháng/lần
Không kiểm tra điện áp nguồnChập cháy mạch, hư hỏng nguồnKiểm tra điện áp trước khi cấp nguồn
Cất giữ sai cáchẨm mốc, hư hỏng cảm biến, oxi hóa đầu nốiSử dụng túi hút ẩm và hộp bảo quản tiêu chuẩn
Không hiệu chuẩn theo chu kỳSai số tăng dần, mất độ tin cậyLập kế hoạch hiệu chuẩn định kỳ và lưu hồ sơ

Lời khuyên chuyên gia

Việc bảo dưỡng và hiệu chuẩn thiết bị đo, công cụ cơ điện không chỉ duy trì độ chính xác và tuổi thọ, mà còn bảo vệ người dùng khỏi rủi ro vận hành và tổn thất sản xuất. Một quy trình chăm sóc đúng cách sẽ giúp bạn tối ưu chi phí vận hành (TCO) và đảm bảo hiệu suất cao nhất trong suốt vòng đời thiết bị.

Công cụ, dụng cụ là nền tảng không thể thiếu trong mọi hoạt động thi công, bảo trì và đo kiểm kỹ thuật. Việc lựa chọn đúng loại, đúng nhu cầu không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc, mà còn bảo đảm an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Nếu bạn đang tìm mua công cụ, dụng cụ chính hãng, hãy liên hệ Thương Tín để được tư vấn chọn sản phẩm phù hợp, báo giá tốt và hỗ trợ hiệu chuẩn chuyên nghiệp!

0928 218 268