Thương hiệu ▼
Thương hiệu
Khoảng giá ▼
Khoảng giá (đ)
Thông số ▼
  • Đã bán 125
  • Đã bán 175
  • Đã bán 833
  • Đã bán 262
  • Đã bán 385
  • Đã bán 251
  • Đã bán 360
  • Đã bán 174
  • Đã bán 101
  • Đã bán 503
  • Đã bán 337
  • Đã bán 245
  • Đã bán 575
  • Đã bán 253
  • Đã bán 489
  • Đã bán 266

Máy đo điện trở suất – Giải pháp đo chính xác độ dẫn điện của vật liệu

Máy đo điện trở suất là thiết bị chuyên dụng giúp xác định khả năng dẫn điện của đất và vật liệu một cách nhanh chóng, chính xác – yếu tố then chốt trong thiết kế hệ thống tiếp địa, khảo sát địa chất hay kiểm định vật liệu. Với độ chính xác cao và ứng dụng linh hoạt, dòng máy này đang được nhiều kỹ sư, phòng thí nghiệm và nhà máy lựa chọn. Cùng Thương Tín tìm hiểu chi tiết nguyên lý, cách chọn và những lưu ý quan trọng khi sử dụng để đảm bảo phép đo đạt chuẩn và an toàn tuyệt đối.

Giới thiệu chung về sản phẩm

Máy đo điện trở suất (Resistivity Meter) là thiết bị chuyên dụng dùng để xác định độ điện trở riêng (ρ) của vật liệu – thông số phản ánh khả năng cản trở dòng điện trong một thể tích nhất định. Thiết bị này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu vật liệu, khảo sát địa chất, kiểm tra hệ thống tiếp địa, và đánh giá chất lượng kim loại, đất, bê tông, nhựa cách điện…

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Máy gồm các thành phần chính:

  • Bộ nguồn dòng điện chuẩn: Cung cấp dòng điện ổn định vào vật liệu cần đo.
  • Cảm biến điện áp: Đo hiệu điện thế sinh ra khi dòng điện đi qua vật liệu.
  • Mạch xử lý và hiển thị: Tính toán điện trở suất dựa trên công thức vật lý và hiển thị kết quả trực quan trên màn hình LCD.

Nguyên lý cơ bản dựa trên định luật Ohm mở rộng:

ρ=R×L/A

Trong đó: 

  • ρ là điện trở suất
  • R là điện trở đo được
  • A là tiết diện
  • L là chiều dài mẫu

Một số model hiện đại còn tích hợp đo bằng phương pháp Wenner hoặc Schlumberger, cho phép khảo sát điện trở suất đất đến hàng trăm mét độ sâu.

Vì sao cần có máy đo điện trở suất

Máy đo điện trở suất không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà còn là yếu tố đảm bảo an toàn và chất lượng trong mọi hệ thống điện và công trình kỹ thuật. Việc trang bị thiết bị này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Đảm bảo an toàn cho hệ thống điện

Trong quá trình thi công và kiểm tra hệ thống tiếp địa, điện trở suất của đất là thông số quyết định khả năng thoát dòng sét, dòng rò và bảo vệ thiết bị điện. Việc đo lường chính xác giúp đảm bảo an toàn cho con người và hạ tầng điện.

  • Kiểm soát chất lượng vật liệu sản xuất

Trong lĩnh vực vật liệu điện, nhựa, cao su hay sơn phủ, máy giúp xác định rõ tính dẫn điện hoặc cách điện của vật liệu, hỗ trợ kiểm định và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn.

  • Phục vụ nghiên cứu và phát triển vật liệu mới

Với độ chính xác cao, máy đo điện trở suất là công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu để phân tích đặc tính điện, cấu trúc tinh thể, mức độ nhiễm tạp hoặc độ tinh khiết của vật liệu.

  • Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế

Các quy định và tiêu chuẩn như IEEE Std 81, ASTM G57 hay TCVN 4756:1989 đều yêu cầu đo và kiểm tra điện trở suất định kỳ nhằm đảm bảo an toàn điện và độ tin cậy của hệ thống tiếp địa.

→ Vì vậy, việc đầu tư máy đo điện trở suất chất lượng cao không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là giải pháp bảo vệ toàn diện cho hệ thống điện, con người và thiết bị.

Khi sử dụng máy không đạt chuẩn gây ra hậu quả gì

Việc sử dụng máy đo điện trở suất không đạt chuẩn hoặc chưa được hiệu chuẩn định kỳ có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn, chất lượng công trình và hiệu quả kinh tế:

  • Sai số phép đo cao

Máy đo kém chính xác hoặc hết hiệu chuẩn có thể gây lỗi 10–20% hoặc hơn trong giá trị điện trở suất đất, dẫn đến thiết kế hệ thống tiếp địa sai, khiến dòng sét, dòng rò không được thoát đúng cách, tăng nguy cơ chập điện, cháy nổ hoặc hư hỏng thiết bị điện. Ngay cả chênh lệch nhỏ cũng có thể làm tổn thất thiết bị nhạy cảm hoặc giảm tuổi thọ công trình.

  • Đánh giá sai chất lượng vật liệu

Trong sản xuất nhựa, cao su, sơn phủ hay vật liệu cách điện, kết quả đo không chính xác sẽ khiến vật liệu chưa đạt yêu cầu vẫn được đưa vào sản xuất, dẫn đến sản phẩm không đồng đều, dễ lỗi, và phải tái chế hoặc loại bỏ, gây tốn kém chi phí nguyên vật liệu và thời gian.

  • Không đạt yêu cầu kiểm định – rủi ro pháp lý và dự án

Nhiều dự án công nghiệp, đấu thầu hoặc các công trình điện quan trọng yêu cầu báo cáo đo điện trở suất kèm chứng nhận hiệu chuẩn. Sử dụng máy không đạt chuẩn sẽ khiến kết quả đo bị từ chối, ảnh hưởng trực tiếp đến hồ sơ nghiệm thu, tiến độ dự án và uy tín doanh nghiệp.

  • Nguyên nhân phổ biến gây sai số:
    • Dây đo và điện cực bị oxy hóa, tiếp xúc kém.
    • Máy bị lỗi dòng phát hoặc điện áp đo không ổn định.
    • Môi trường đo nhiễu điện từ hoặc độ ẩm/độ dẫn điện của đất thay đổi.

Vì vậy, đầu tư máy đo điện trở suất chính xác, có chứng chỉ hiệu chuẩn định kỳ là yêu cầu tối quan trọng để bảo vệ an toàn, đảm bảo chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như IEEE Std 81, ASTM G57 và TCVN 4756:1989.

Hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở suất

Để đạt kết quả đo điện trở suất chính xác và đáng tin cậy, việc nắm vững quy trình vận hành máy là yếu tố then chốt. Từ chuẩn bị thiết bị, cắm điện cực đến đọc kết quả và lưu dữ liệu, mỗi bước đều ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của phép đo và hiệu quả khảo sát thực tế.

  1. Chuẩn bị thiết bị
  • Kiểm tra máy: Đảm bảo pin còn đủ năng lượng hoặc kết nối nguồn điện ổn định. Kiểm tra dây đo, điện cực và các đầu nối không bị hư hỏng, oxy hóa hoặc lỏng lẻo.
  • Chọn chế độ đo phù hợp: Máy hiện đại thường hỗ trợ các phương pháp Wenner, Schlumberger hoặc 4 cực. Lựa chọn đúng phương pháp sẽ quyết định độ sâu khảo sát và độ chính xác.
    • Wenner: Tốt cho khảo sát điện trở suất đất đồng đều, dễ triển khai ngoài hiện trường.
    • Schlumberger: Phù hợp khi muốn khảo sát ở nhiều độ sâu với ít cọc điện cực hơn.
  • Đánh giá môi trường đo: Tránh đo gần nguồn nhiễu điện từ cao, đường dây điện, máy biến áp hoặc các thiết bị công suất lớn. Khi đo ngoài trời, chú ý đến độ ẩm, nhiệt độ và điều kiện đất vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị điện trở suất.

2. Cắm điện cực

  • Đặt các cọc điện cực xuống đất theo khoảng cách tiêu chuẩn của phương pháp đo: khoảng cách càng lớn → độ sâu khảo sát càng sâu.
  • Đảm bảo điện cực tiếp xúc tốt với đất: nếu đất quá khô, có thể làm ẩm quanh vị trí cọc; nếu đất quá cứng hoặc đá rắn, cần khoan hoặc làm mềm bề mặt để cọc cắm chắc.
  • Đặt điện cực thẳng và ổn định, tránh nghiêng, lung lay khi thao tác, vì sự lỏng lẻo có thể tạo sai số lớn trong hiệu điện thế đo được.

3. Kết nối dây đo

  • Tuân thủ ký hiệu điện cực: C1, P1, P2, C2. Sự nhầm lẫn có thể làm kết quả tính toán sai lệch hoàn toàn.
  • Kiểm tra tiếp xúc dây: Dây đo không được đứt, đầu nối chắc chắn và không bị oxy hóa.
  • Nếu máy hỗ trợ lấy dữ liệu từ nhiều điểm đo liên tục, hãy kiểm tra kết nối giữa máy và các điểm đo phụ, đảm bảo tín hiệu không bị gián đoạn.

4. Tiến hành đo

  • Bật máy và chọn dải đo: Chọn dải đo phù hợp với loại vật liệu hoặc đất khảo sát. Nếu không chắc, bắt đầu với dải đo lớn và tinh chỉnh dải nhỏ hơn để tăng độ phân giải.
  • Khởi động phép đo: Máy sẽ tự động phát dòng điện qua các điện cực, đo hiệu điện thế và tính toán điện trở suất ρ (Ω·m).
  • Quan sát tín hiệu: Nếu kết quả dao động bất thường, có thể do:
    • Điện cực tiếp xúc kém hoặc đất quá khô.
    • Nhiễu điện từ từ các thiết bị gần đó.
    • Dây đo bị đứt hoặc đầu nối lỏng.

Hãy điều chỉnh lại trước khi ghi nhận dữ liệu.

5. Đọc và lưu kết quả

  • Kết quả hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD của máy. Một số model còn hiển thị đường cong điện trở suất theo độ sâu, giúp đánh giá nhanh cấu trúc vật liệu.
  • Ghi lại kết quả hoặc xuất ra máy tính qua cổng USB/Bluetooth để lưu trữ, phân tích hoặc lập báo cáo khảo sát.
  • Sau khi hoàn tất, rút cọc điện cực và bảo quản máy, dây đo, pin đúng cách:
    • Lau sạch cọc điện cực, dây đo và đầu nối khỏi đất, nước hoặc bụi bẩn.
    • Bảo quản máy ở nơi khô ráo, tránh va đập mạnh.

6. Mẹo chuyên sâu để giảm sai số

  • Khi đo đất khô, tưới nhẹ nước quanh điện cực để cải thiện tiếp xúc và giảm sai số.
  • Nếu đo bê tông hoặc vật liệu rắn, sử dụng buồng đo mẫu hoặc điện cực tấm chuyên dụng để tăng độ ổn định.
  • Thực hiện tối thiểu 3 lần đo tại cùng một vị trí để tính giá trị trung bình, giảm ảnh hưởng nhiễu môi trường.
  • Tránh đo gần đường ống kim loại, cáp ngầm hoặc vật liệu dẫn điện khác, vì sẽ làm kết quả bị thấp hơn thực tế.

Ứng dụng thực tế

Máy đo điện trở suất không chỉ là thiết bị đo cơ bản mà còn là công cụ quan trọng quyết định hiệu quả kỹ thuật, an toàn và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các ứng dụng thực tế theo từng lĩnh vực:

  • Kỹ thuật điện – chống sét

Việc đo điện trở suất đất giúp xác định khả năng thoát dòng sét và dòng rò. Đây là thông số then chốt để thiết kế hệ thống tiếp địa an toàn, từ các công trình dân dụng đến nhà máy, trạm biến áp hay các khu công nghiệp. Sử dụng dữ liệu chính xác giúp giảm thiểu rủi ro chập cháy, bảo vệ thiết bị và an toàn con người, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về tiếp địa.

  • Địa chất và khảo sát môi trường

Trong khảo sát địa chất, máy đo điện trở suất giúp xác định cấu trúc tầng đất, độ ẩm, mật độ khoáng sản và mực nước ngầm. Thông tin này quan trọng cho quy hoạch xây dựng, khai thác tài nguyên và đánh giá rủi ro môi trường, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và thiết kế công trình phù hợp.

  • Công nghiệp vật liệu

Máy được dùng để kiểm tra tính dẫn điện hoặc cách điện của vật liệu như polymer, cao su, sơn phủ, vật liệu composite hay nhựa kỹ thuật. Việc đo điện trở suất chính xác giúp đảm bảo vật liệu đạt chuẩn kỹ thuật, ổn định về chất lượng và an toàn khi ứng dụng trong sản xuất điện, điện tử hoặc công nghiệp nặng.

  • Phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học

Trong nghiên cứu vật liệu, máy đo điện trở suất hỗ trợ phân tích đặc tính điện của bán dẫn, hợp kim, gốm sứ hoặc vật liệu mới. Thông số đo được giúp các nhà nghiên cứu đánh giá cấu trúc tinh thể, độ tinh khiết, mức độ nhiễm tạp, từ đó phát triển sản phẩm chất lượng cao, vật liệu cách điện hoặc dẫn điện đặc thù theo yêu cầu kỹ thuật.

Cách chọn máy đo điện trở suất phù hợp

Việc lựa chọn máy đo điện trở suất không chỉ là chọn thiết bị đo, mà còn là quyết định trực tiếp đến độ chính xác của phép đo, hiệu quả khảo sát và an toàn hệ thống điện. Khi chọn máy, cần cân nhắc các yếu tố sau:

1. Dải đo và độ phân giải

  • Máy cần có dải đo rộng, từ mΩ·m đến MΩ·m, để phù hợp với cả khảo sát đất thấp điện trở như đất ẩm hoặc đất đá, và vật liệu cách điện như bê tông, nhựa, polymer.
  • Độ phân giải cao giúp phát hiện những sai số nhỏ, cực kỳ quan trọng khi khảo sát địa chất chi tiết, đo vật liệu bán dẫn hoặc lớp phủ cách điện.
  • Lưu ý: Một số máy chỉ đo chính xác trong dải hạn chế; vì vậy, hãy kiểm tra thông số kỹ thuật dải đo tối đa và tối thiểu trước khi mua.

2. Phương pháp đo hỗ trợ

  • Máy nên hỗ trợ cả Wenner và Schlumberger:
    • Wenner: Phù hợp khảo sát đất đồng nhất, dễ triển khai ngoài hiện trường.
    • Schlumberger: Tối ưu cho khảo sát nhiều độ sâu với số cọc điện cực ít, tiết kiệm thời gian và vật tư.
  • Máy đa phương pháp giúp tăng độ chính xác, linh hoạt ứng dụng trong nhiều địa hình và loại vật liệu, đồng thời giảm sai số do điều kiện môi trường hoặc mật độ khoáng chất khác nhau.

3. Độ chính xác và khả năng lưu trữ dữ liệu

  • Chọn máy có độ chính xác ±1–2% để đảm bảo dữ liệu đủ tin cậy cho thiết kế hệ thống tiếp địa, kiểm tra vật liệu hoặc nghiên cứu khoa học.
  • Máy có khả năng lưu trữ dữ liệu nội bộ, xuất dữ liệu ra PC hoặc kết nối Bluetooth/USB sẽ giúp:
    • Lưu trữ nhiều phép đo liên tục.
    • So sánh kết quả giữa các điểm đo khác nhau.
    • Hỗ trợ lập báo cáo chi tiết cho dự án hoặc hồ sơ kiểm định.

4. Tính năng bổ sung

  • Một số tính năng nâng cao nên cân nhắc:
    • Hiển thị đồ thị điện trở suất theo độ sâu để đánh giá nhanh cấu trúc tầng đất hoặc vật liệu.
    • GPS định vị, giúp lưu lại tọa độ đo cho khảo sát lớn hoặc nhiều điểm.
    • Chống nước, bụi và va đập nếu sử dụng ngoài hiện trường.

5. Thương hiệu uy tín và dịch vụ hậu mãi

  • Lựa chọn máy từ thương hiệu uy tín như Fluke, Megger, Kyoritsu, Extech, Chauvin Arnoux để đảm bảo:
    • Hiệu chuẩn chính xác, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
    • Linh kiện thay thế và dịch vụ bảo hành lâu dài, đặc biệt quan trọng với máy sử dụng trong khảo sát hiện trường khắc nghiệt.
  • Một máy đo từ thương hiệu uy tín giúp giảm rủi ro đo sai, nâng cao hiệu quả dự án và tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.

6. Lời khuyên thực tế

  • Nếu bạn làm khảo sát ngoài hiện trường, ưu tiên máy pin dung lượng lớn, chống va đập và chống nước, dễ di chuyển.
  • Nếu mục đích chính là phòng thí nghiệm hoặc nghiên cứu vật liệu, ưu tiên máy độ phân giải cao, kết nối dữ liệu tốt và đa phương pháp đo.
  • Trước khi mua, nên so sánh thông số kỹ thuật thực tế, đọc đánh giá từ kỹ sư đã sử dụng, và nếu có thể, thử nghiệm máy với mẫu thực tế để đảm bảo phù hợp nhu cầu.

Các thương hiệu phổ biến về dòng máy đo điện trở suất

Việc chọn máy đo điện trở suất từ thương hiệu uy tín không chỉ đảm bảo độ chính xác cao, mà còn tối ưu hiệu quả khảo sát, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro vận hành. Dưới đây là những thương hiệu được tin dùng trên thị trường:

Omega

Omega là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường và kiểm soát công nghiệp. Máy đo điện trở suất Omega được thiết kế với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt. Nhờ đó, thiết bị này rất phù hợp cho:

  • Khảo sát địa chất: Xác định đặc tính điện của đất, cấu trúc tầng đất và mực nước ngầm.
  • Thiết kế hệ thống tiếp địa: Giúp đảm bảo dòng sét và dòng rò được thoát an toàn.
  • Phòng thí nghiệm và nghiên cứu vật liệu: Phân tích tính dẫn điện, cách điện của các vật liệu như bê tông, polymer, hợp kim hoặc gốm sứ.

Omega cũng nổi bật nhờ dịch vụ hậu mãi tốt, linh kiện thay thế dễ dàng và chứng chỉ hiệu chuẩn CO-CQ đầy đủ, giúp người dùng yên tâm vận hành lâu dài.

PeakTech

PeakTech là thương hiệu được nhiều kỹ sư và phòng thí nghiệm tin dùng nhờ thiết bị đo đa năng, dễ sử dụng và giá cả hợp lý. Máy đo điện trở suất PeakTech phù hợp với:

  • Khảo sát hiện trường ngoài công trình: Dễ di chuyển, thao tác nhanh và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường.
  • Phòng thí nghiệm: Hỗ trợ đo chính xác, xuất dữ liệu dễ dàng để phân tích và lập báo cáo.

Ưu điểm của PeakTech là giao diện thân thiện, tích hợp nhiều tính năng bổ sung như lưu trữ dữ liệu, hiển thị đồ thị và cổng kết nối PC, giúp nâng cao hiệu quả công việc cho cả kỹ sư mới và chuyên gia lâu năm.

SEW

SEW nổi bật với các thiết bị đo điện ổn định, chính xác và tuổi thọ cao, được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp và khảo sát kỹ thuật: Máy chịu được môi trường khắc nghiệt, thích hợp khảo sát đất, bê tông và vật liệu công nghiệp.
  • Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Đo chính xác các vật liệu dẫn điện hoặc cách điện, phục vụ nghiên cứu khoa học và phát triển vật liệu mới.

Máy đo điện trở suất SEW được đánh giá cao nhờ khả năng duy trì độ ổn định trong thời gian dài, giảm tần suất bảo trì và thay thế thiết bị, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành.

TenTech

TenTech là thương hiệu thiết bị đo lường chuyên nghiệp, được biết đến với dải đo đa dạng, tính năng linh hoạt và độ tin cậy cao. Máy đo điện trở suất TenTech đặc biệt phù hợp cho:

  • Khảo sát đất và môi trường: Hỗ trợ các phương pháp đo Wenner, Schlumberger và 4 cực, giúp tối ưu hóa độ sâu khảo sát và giảm sai số.
  • Phòng thí nghiệm, nghiên cứu và phát triển vật liệu: Đo chính xác điện trở suất của nhựa, polymer, gốm sứ, hợp kim hoặc vật liệu bán dẫn.
  • Ứng dụng công nghiệp: Giúp kiểm soát chất lượng vật liệu và đảm bảo các sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

TenTech cũng nổi bật nhờ hỗ trợ kỹ thuật tốt, linh kiện thay thế dễ dàng và khả năng tích hợp các tính năng nâng cao như GPS định vị, lưu trữ dữ liệu và hiển thị đồ thị trực tiếp trên màn hình.

Một số dòng máy đo điện trở suất được ưa chuộng

Trên thị trường hiện nay, những dòng máy đo điện trở đất và điện trở suất như SEW 4235 ER hay Omega CDH-93/ CDNC-91 không chỉ mang lại độ chính xác cao mà còn tích hợp nhiều tính năng thông minh, đáp ứng nhu cầu khảo sát hiện trường, nghiên cứu vật liệu và thiết kế hệ thống tiếp địa một cách hiệu quả và tin cậy.

SEW 4235 ER

SEW 4235 ER là dòng máy chuyên nghiệp, được thiết kế để đo điện trở đất và điện trở suất đất với độ chính xác cao, phục vụ cả khảo sát hiện trường và giám sát hệ thống tiếp địa công nghiệp.

Tính năng nổi bật:

  • Hỗ trợ phương pháp 4 cực, giúp giảm sai số do điện trở tiếp xúc và địa hình không đồng đều.
  • Màn hình hiển thị LCD lớn với biểu đồ trực quan, hiển thị đồng thời giá trị điện trở, điện áp và dòng điện.
  • Khả năng lưu trữ dữ liệu nội bộ và xuất ra máy tính qua USB, hỗ trợ lập báo cáo khảo sát chi tiết.
  • Thiết kế bền bỉ, chống bụi và va đập, tuổi thọ pin cao, phù hợp đo ngoài hiện trường trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Ứng dụng thực tế:

  • Thiết kế và kiểm tra hệ thống tiếp địa chống sét cho nhà máy, trạm biến áp, tòa nhà cao tầng.
  • Khảo sát điện trở suất đất để lập bản đồ địa chất, đánh giá độ ẩm, khoáng chất và mực nước ngầm.

Omega CDH-93

Omega CDH-93 là thiết bị chuyên đo điện trở suất và độ dẫn điện của đất, vật liệu cách điện và vật liệu bán dẫn, nổi bật với độ chính xác cao và dải đo rộng.

Tính năng nổi bật:

  • Phương pháp đo 4 cực giúp loại bỏ sai số do điện trở tiếp xúc và cọc điện cực.
  • Dải đo rộng và độ phân giải cao, từ mΩ·m đến MΩ·m, phục vụ khảo sát từ đất ẩm đến vật liệu cách điện như bê tông, nhựa, polymer.
  • Hiển thị trực quan, đồ thị theo thời gian thực, giúp người dùng đánh giá kết quả ngay tại hiện trường.
  • Kết nối USB/Bluetooth, hỗ trợ xuất dữ liệu sang máy tính để phân tích, lập báo cáo hoặc lưu trữ dài hạn.

Ứng dụng thực tế:

  • Phòng thí nghiệm, nghiên cứu vật liệu: Phân tích đặc tính điện của vật liệu bán dẫn, hợp kim hoặc gốm sứ.
  • Khảo sát hiện trường: Xác định điện trở suất đất, phục vụ thiết kế hệ thống tiếp địa, đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng.

Omega CDCN-91

Omega CDCN-91 là thiết bị đa năng, kết hợp đo điện trở suất và độ dẫn điện của nhiều loại vật liệu, từ vật liệu cách điện đến hợp kim, gốm sứ và vật liệu bán dẫn.

Tính năng nổi bật:

  • Độ chính xác cao, sai số thấp (< ±1%), thích hợp cho cả khảo sát kỹ thuật và nghiên cứu khoa học.
  • Giao diện thân thiện, trực quan, dễ sử dụng cho cả kỹ sư hiện trường và nhà nghiên cứu.
  • Khả năng lưu trữ dữ liệu và xuất báo cáo, tích hợp hiển thị đồ thị và tính toán giá trị trung bình, giảm sai số do môi trường hoặc thao tác.
  • Thiết kế bền bỉ, chịu môi trường khắc nghiệt, đảm bảo đo lường ổn định trong điều kiện ngoài trời hoặc phòng thí nghiệm.

Ứng dụng thực tế:

  • Kiểm tra vật liệu công nghiệp: Đánh giá tính dẫn điện và cách điện của polymer, nhựa kỹ thuật, bê tông, hợp kim và gốm sứ.
  • Khảo sát đất và hệ thống tiếp địa: Đo điện trở suất đất chi tiết, phục vụ thiết kế chống sét và hệ thống bảo vệ điện an toàn.
  • Phòng thí nghiệm nghiên cứu: Phân tích đặc tính điện của vật liệu mới, phục vụ phát triển sản phẩm hoặc nghiên cứu vật liệu công nghệ cao.

Mẹo đo điện trở suất chính xác

Để kết quả đo điện trở suất phản ánh đúng đặc tính đất hoặc vật liệu, việc áp dụng các kỹ thuật đo chính xác là điều then chốt: từ lựa chọn thời điểm đo, bố trí điện cực hợp lý, sử dụng dụng cụ phù hợp cho mẫu nhỏ đến hiệu chuẩn định kỳ thiết bị – tất cả đều giúp giảm sai số, nâng cao độ tin cậy và đảm bảo dữ liệu phục vụ khảo sát, thiết kế hệ thống tiếp địa hay nghiên cứu vật liệu đạt hiệu quả tối ưu.

Đo vào thời điểm đất ẩm tự nhiên

Thời điểm tốt nhất là sáng sớm hoặc sau mưa nhẹ, khi đất đạt độ ẩm ổn định. Việc này giúp phản ánh chính xác điện trở suất thực tế của đất, tránh sai lệch do đất quá khô hoặc quá ướt.

Đặt điện cực và kiểm soát môi trường đo:

  • Giữ khoảng cách điện cực đều nhau theo chuẩn phương pháp Wenner hoặc Schlumberger.
  • Tránh khu vực gần vật kim loại, đường ống ngầm hoặc cáp điện, vì chúng sẽ tạo dòng rò phụ, làm kết quả đo thấp hơn thực tế.
  • Khi đo vật liệu rắn hoặc mẫu nhỏ, sử dụng buồng đo và điện cực chuyên dụng, giúp tăng độ ổn định và giảm dao động phép đo.

Hiệu chuẩn định kỳ:

  • Máy đo điện trở suất nên được hiệu chuẩn 6–12 tháng/lần tại trung tâm uy tín.
  • Hiệu chuẩn đảm bảo sai số dưới mức cho phép, duy trì độ chính xác và tin cậy cho cả khảo sát hiện trường và nghiên cứu vật liệu.

Lưu ý thao tác:

  • Kiểm tra tiếp xúc điện cực và dây dẫn trước mỗi lần đo, đảm bảo không bị lỏng hoặc oxy hóa.
  • Thực hiện nhiều lần đo và lấy giá trị trung bình để giảm ảnh hưởng nhiễu môi trường.
  • Khi khảo sát nhiều điểm, đánh dấu rõ tọa độ đo để tiện phân tích dữ liệu và lập bản đồ điện trở suất.

Những sai lầm phổ biến khi sử dụng máy đo điện trở suất và cách khắc phục

Trong khảo sát điện trở đất và vật liệu, ngay cả những sai sót nhỏ trong thao tác đo cũng có thể dẫn đến kết quả lệch lạc, ảnh hưởng đến thiết kế hệ thống tiếp địa, đánh giá chất lượng vật liệu hoặc phân tích nghiên cứu. Việc nhận diện và khắc phục các lỗi phổ biến là yếu tố then chốt để đảm bảo dữ liệu đo chính xác, ổn định và đáng tin cậy.

1. Không hiệu chuẩn định kỳ

  • Hậu quả: Máy đo không hiệu chuẩn đúng hạn sẽ tạo sai số hệ thống, dẫn đến kết quả điện trở suất không phản ánh đúng thực tế. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi thiết kế hệ thống tiếp địa, vì giá trị đo sai có thể khiến dòng rò và khả năng thoát sét bị đánh giá sai, tiềm ẩn nguy cơ chập điện và hư hỏng thiết bị.
  • Khắc phục: Gửi máy đến trung tâm hiệu chuẩn được ủy quyền định kỳ 6–12 tháng, hoặc theo khuyến cáo nhà sản xuất. Việc này giúp đảm bảo sai số dưới mức cho phép và duy trì độ chính xác dài hạn cho các phép đo.

2. Cắm điện cực sai khoảng cách

  • Hậu quả: Nếu điện cực không được bố trí đúng theo sơ đồ Wenner hoặc Schlumberger, độ sâu khảo sát sẽ không chính xác, dẫn đến giá trị điện trở suất tính toán bị lệch lớn. Những sai số này ảnh hưởng đến cả khảo sát hiện trường và phân tích vật liệu.
  • Khắc phục:
    • Tuân thủ nghiêm ngặt khoảng cách giữa các cọc điện cực theo sơ đồ đo.
    • Sử dụng thước đo hoặc thước dây chuẩn để kiểm tra khoảng cách trước khi tiến hành phép đo.
    • Khi khảo sát nhiều điểm, đánh dấu rõ tọa độ điện cực để đảm bảo tính nhất quán.

3. Dây đo bị oxy hóa hoặc đứt ngầm

  • Hậu quả: Dây đo hỏng hoặc oxy hóa sẽ tạo nhiễu tín hiệu, dao động dữ liệu và khiến kết quả đo không ổn định, đặc biệt khi khảo sát ngoài hiện trường hoặc khu vực đất ẩm.
  • Khắc phục:
    • Kiểm tra dây dẫn trước mỗi lần sử dụng, đảm bảo không bị hở, oxy hóa hay đứt ngầm.
    • Thay thế dây cũ hoặc hỏng ngay lập tức để đảm bảo tín hiệu ổn định và độ chính xác cao.

4. Đo trong môi trường nhiễu điện từ cao

  • Hậu quả: Các nguồn nhiễu từ cáp điện cao áp, thiết bị điện công suất lớn hoặc máy móc gần đó có thể khiến dữ liệu dao động, khó đọc và sai lệch so với thực tế.
  • Khắc phục:
    • Thực hiện đo vào thời điểm ít nhiễu, hoặc tắt các nguồn điện gần đó nếu có thể.
    • Giữ khoảng cách an toàn với các vật dẫn điện xung quanh để giảm tác động nhiễu từ môi trường.

Vì sao nên mua máy đo điện trở suất tại Thương Tín

  • Phân phối chính hãng từ Fluke, Kyoritsu, Extech, Megger… có đầy đủ CO-CQ.
  • Đội ngũ kỹ thuật 15+ năm kinh nghiệm tư vấn chọn máy phù hợp nhu cầu đo cụ thể.
  • Hỗ trợ hiệu chuẩn – bảo hành – kiểm định định kỳ trọn gói.
  • Giá tốt, giao hàng toàn quốc, xuất hóa đơn VAT đầy đủ.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

  1. Máy đo điện trở suất khác gì với máy đo điện trở đất?

Máy đo điện trở suất có thể đo sâu hơn và cho biết khả năng dẫn điện của đất, không chỉ là giá trị tiếp địa tại một điểm.

  1. Có thể dùng máy đo điện trở suất cho vật liệu rắn không?

Có, nếu máy hỗ trợ điện cực dạng tấm hoặc buồng đo mẫu rắn (polymer, cao su, kim loại).

  1. Bao lâu cần hiệu chuẩn lại máy đo điện trở suất?

Nên hiệu chuẩn mỗi 6–12 tháng/lần hoặc trước khi thực hiện dự án quan trọng.

  1. Thương Tín có cung cấp chứng chỉ kiểm định khi mua máy không?

Có. Mỗi sản phẩm đều có CO, CQ và chứng chỉ hiệu chuẩn đi kèm từ đơn vị được công nhận.

Máy đo điện trở suất là công cụ không thể thiếu trong đo lường điện và khảo sát địa chất. Việc chọn đúng thiết bị, thương hiệu uy tín và được hiệu chuẩn chuẩn xác sẽ giúp đảm bảo an toàn, độ tin cậy và hiệu quả lâu dài cho hệ thống.

Thương Tín tự hào là đối tác tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường điện, cam kết mang lại giải pháp chính xác – dịch vụ tận tâm – giá trị bền vững.

0928 218 268