Máy đo COD nước thải – Giải pháp giám sát chất lượng nước hiệu quả, chính xác và chuyên nghiệp
Máy đo COD nước thải là công cụ không thể thiếu để giám sát chất lượng nước, đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ và đảm bảo hệ thống xử lý nước hoạt động hiệu quả. Với công nghệ hiện đại, độ chính xác cao và thao tác đơn giản, máy đo COD giúp các doanh nghiệp, nhà máy xử lý nước và phòng thí nghiệm kiểm soát nồng độ COD nhanh chóng, tin cậy. Tại Thương Tín, bạn sẽ được tư vấn chọn máy phù hợp, hướng dẫn sử dụng chi tiết và hỗ trợ hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo đo lường chính xác và tuân thủ quy chuẩn môi trường.
Giới thiệu chung về sản phẩm
Máy đo COD (Chemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hóa học) nước thải là thiết bị chuyên dụng dùng để xác định lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các hợp chất hữu cơ có trong mẫu nước. Sản phẩm thường được cấu tạo từ:
- Cảm biến quang học hoặc điện hóa: Phát hiện sự thay đổi nồng độ oxy hoặc các phản ứng hóa học.
- Bể phản ứng và hệ thống sấy/đốt mẫu: Giúp phân hủy chất hữu cơ trong nước thải.
- Bộ điều khiển và màn hình hiển thị: Cho kết quả nhanh chóng, chính xác và dễ đọc.
Nguyên lý hoạt động cơ bản: Máy đo COD dựa trên phản ứng oxy hóa các chất hữu cơ trong mẫu nước thải với các hóa chất chuẩn (thường là dichromate trong môi trường axit) và đo sự thay đổi màu sắc hoặc dòng điện sinh ra để suy ra nồng độ COD.
Vì sao cần có máy đo COD nước thải
Máy đo COD nước thải không chỉ là một thiết bị đo lường, mà là công cụ quản lý và giám sát chất lượng nước thải quan trọng đối với các nhà máy, khu công nghiệp và các hệ thống xử lý nước hiện đại. Việc giám sát nồng độ COD định kỳ mang lại những lợi ích chiến lược sau:
- Đánh giá chính xác mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải: COD thể hiện tổng lượng chất hữu cơ trong mẫu nước, phản ánh trực tiếp tải lượng ô nhiễm mà hệ thống xử lý phải xử lý. Việc biết chính xác COD giúp kỹ sư môi trường điều chỉnh quá trình xử lý, cân đối lượng hóa chất, tối ưu hóa thời gian xử lý và giảm chi phí vận hành.
- Phát hiện sớm các sự cố và bất thường trong hệ thống xử lý: Biến động COD bất thường thường là dấu hiệu của sự cố trong quá trình xử lý (như vi sinh kém hoạt động, lượng chất hữu cơ quá tải hoặc sự cố hóa chất). Máy đo COD cho phép cảnh báo kịp thời, từ đó tránh tình trạng xả thải vượt chuẩn ra môi trường và giảm rủi ro bị thanh tra hoặc xử phạt.
- Hỗ trợ tuân thủ quy định pháp luật và tiêu chuẩn môi trường: Nhiều khu công nghiệp và nhà máy phải báo cáo định kỳ COD theo quy chuẩn QCVN hoặc các tiêu chuẩn ISO liên quan. Máy đo COD giúp cung cấp số liệu chính xác, minh bạch, đảm bảo doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu kiểm tra, giám sát và chứng minh khả năng xử lý nước thải đạt chuẩn.
- Tối ưu chiến lược quản lý môi trường và phát triển bền vững: Dữ liệu COD liên tục và chính xác giúp các nhà quản lý đánh giá hiệu quả hệ thống xử lý, lập kế hoạch nâng cấp thiết bị hoặc cải tiến quy trình, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp.
Khi sử dụng máy không đạt chuẩn gây ra hậu quả gì
Việc sử dụng máy đo COD không chính xác hoặc sai cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng cả về vận hành, kinh tế và pháp lý:
- Đo sai nồng độ COD → Xử lý nước kém hiệu quả, lãng phí chi phí: Kết quả đo COD không chính xác có thể dẫn đến tính toán sai lượng hóa chất hoặc thời gian xử lý, khiến hệ thống xử lý nước thải hoạt động thiếu hiệu quả. Hậu quả là chi phí hóa chất tăng cao, quá trình xử lý kéo dài, thậm chí gây quá tải các bể xử lý tiếp theo.
- Báo cáo môi trường sai lệch → Nguy cơ vi phạm pháp luật: Nồng độ COD là một chỉ tiêu bắt buộc trong báo cáo môi trường. Máy đo sai có thể khiến doanh nghiệp báo cáo vượt hoặc thiếu chuẩn, dẫn đến rủi ro bị thanh tra, phạt tiền hoặc đình chỉ hoạt động, ảnh hưởng uy tín và hoạt động sản xuất.
- Hư hỏng thiết bị và cảm biến → Tăng chi phí bảo trì và thay thế: Việc bỏ qua quy trình bảo dưỡng, hiệu chuẩn định kỳ hoặc sử dụng mẫu có tạp chất lớn có thể làm cảm biến bị ăn mòn, bể phản ứng tắc nghẽn, dẫn đến máy đo nhanh hỏng và phải sửa chữa, thay thế chi phí cao.
Hướng dẫn sử dụng máy đo COD nước thải đúng cách
Để đảm bảo kết quả đo chính xác và duy trì tuổi thọ thiết bị, cần thực hiện quy trình sử dụng chuẩn hóa:
- Chuẩn bị mẫu: Lấy mẫu nước thải đại diện, lọc bỏ tạp chất lớn và vật thể lơ lửng. Mẫu sạch giúp phản ứng hóa học diễn ra chính xác, bảo vệ cảm biến và bể phản ứng.
- Hiệu chuẩn máy: Sử dụng dung dịch chuẩn COD để hiệu chuẩn trước mỗi đợt đo. Đây là bước bắt buộc để đảm bảo kết quả đo phản ánh chính xác nồng độ COD thực tế.
- Đổ mẫu vào bể phản ứng: Tuân thủ đúng thể tích và nhiệt độ mẫu theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Nhiệt độ và lượng mẫu không đúng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến phản ứng oxy hóa và kết quả đo.
- Bắt đầu đo: Chọn chế độ đo COD. Trong quá trình đo, hạn chế di chuyển hoặc rung lắc bể phản ứng, vì các yếu tố cơ học có thể làm sai lệch kết quả.
- Ghi nhận kết quả: Lưu giá trị COD, có thể đo lặp nhiều lần để tính giá trị trung bình nếu mẫu không đồng nhất, đảm bảo kết quả phản ánh đúng chất lượng nước.
- Vệ sinh máy sau đo: Rửa sạch bể phản ứng và cảm biến bằng dung dịch làm sạch chuyên dụng. Việc này giúp duy trì độ nhạy của cảm biến, ngăn cặn bám và kéo dài tuổi thọ máy.
Ứng dụng thực tế
Máy đo COD nước thải là công cụ thiết yếu trong giám sát và quản lý chất lượng nước, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Nhà máy xử lý nước thải công nghiệp: Máy đo COD giúp đánh giá chính xác hiệu quả quá trình xử lý nước, phát hiện kịp thời các bất thường trong bể sinh học hoặc bể hóa chất. Nhờ đó, kỹ sư môi trường có thể điều chỉnh liều lượng hóa chất và thời gian xử lý, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.
- Khu công nghiệp và xí nghiệp chế biến thực phẩm: Nước thải từ sản xuất thực phẩm thường chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy. Máy đo COD hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát chất lượng nước thải, phát hiện sớm tình trạng vượt chuẩn, từ đó ngăn ngừa vi phạm pháp luật và giảm rủi ro phạt tiền.
- Các phòng thí nghiệm môi trường: Trong nghiên cứu và phân tích chất lượng nước, máy đo COD là thiết bị không thể thiếu. Nó giúp các nhà khoa học xác định nồng độ chất ô nhiễm hữu cơ chính xác, phục vụ đánh giá mức độ ô nhiễm, lập báo cáo môi trường hoặc phát triển công nghệ xử lý mới.
- Hệ thống nước sinh hoạt, hồ chứa, ao nuôi: Máy đo COD giúp theo dõi nồng độ hữu cơ trong nguồn nước, phát hiện ô nhiễm sớm và đảm bảo chất lượng nước an toàn cho sinh hoạt, sản xuất hoặc nuôi trồng thủy sản. Việc giám sát thường xuyên giúp ngăn ngừa nguy cơ ô nhiễm lan rộng và duy trì môi trường nước bền vững.
Cách chọn máy đo COD nước thải
Việc lựa chọn máy đo COD phù hợp quyết định trực tiếp đến độ chính xác của dữ liệu, hiệu quả xử lý nước và chi phí vận hành. Khi chọn máy, bạn cần cân nhắc các tiêu chí sau:
- Phạm vi đo phù hợp với nồng độ COD mẫu: Chọn máy có phạm vi đo tương thích với nồng độ COD trong nước thải của doanh nghiệp. Nếu máy có phạm vi đo quá thấp, nồng độ COD cao sẽ vượt giới hạn, kết quả không chính xác. Ngược lại, máy có phạm vi quá cao nhưng thiếu độ nhạy có thể dẫn đến sai số ở mức thấp.
- Độ chính xác cao: Sai số thấp giúp đưa ra quyết định xử lý chính xác, tối ưu lượng hóa chất và thời gian xử lý. Máy có độ chính xác cao đặc biệt quan trọng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm hoặc nước sinh hoạt, nơi tiêu chuẩn nước thải rất khắt khe.
- Tốc độ đo nhanh: Máy đo COD có tốc độ đo nhanh giúp kiểm tra nhiều mẫu trong thời gian ngắn, tiết kiệm nhân lực và tăng hiệu quả giám sát, đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp lớn.
- Dễ sử dụng và bảo trì: Chọn máy với giao diện trực quan, hướng dẫn rõ ràng, dễ vệ sinh và thay cảm biến. Điều này giúp giảm rủi ro sai sót khi vận hành và kéo dài tuổi thọ máy.
- Hỗ trợ và hiệu chuẩn định kỳ: Máy đo COD nên được nhà cung cấp hỗ trợ hiệu chuẩn định kỳ và bảo trì chuyên nghiệp, đảm bảo kết quả đo luôn chính xác và duy trì độ tin cậy lâu dài.
- Tính năng bổ sung: Một số máy có khả năng lưu dữ liệu, kết nối với máy tính hoặc hệ thống SCADA, giúp quản lý và phân tích dữ liệu COD một cách thuận tiện, đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp có nhiều nguồn nước thải cần giám sát đồng thời.
Một số dòng máy đo COD nước thải phổ biến hiện nay
Hanna HI83314‑02
Đây là một máy đo quang đo COD kết hợp chức năng đo pH, phù hợp với phòng thí nghiệm hoặc trạm xử lý nước thải cần đa chỉ tiêu.
Thông số/đặc điểm nổi bật:
- Có khả năng đo tới ~10 thông số chất lượng nước và dùng ~20 phương pháp khác nhau.
- Hệ thống quang học tiên tiến: gồm 5 đèn LED (420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, 610 nm) và bộ lọc dải hẹp (bandwidth ~8 nm) với độ chính xác bước sóng ±1 nm.
- Có chức năng CAL Check™ để kiểm tra hiệu suất đo một cách độc lập.
- Lưu trữ dữ liệu: bộ nhớ 1.000 đọc, xuất dữ liệu qua USB, định dạng CSV.
- Nguồn pin sạc Li‑polymer 3.7 VDC, khoảng >500 phép đo quang hoặc ~50 giờ đo pH liên tục.
Ưu điểm:
- Phù hợp cho cả đo COD và đo pH trên cùng thiết bị — tiết kiệm chi phí và diện tích.
- Độ chính xác cao, nhiều phương pháp đo, linh hoạt cho các ứng dụng xử lý nước thải, nước công nghiệp.
- Ghi nhận và xuất dữ liệu dễ dàng, hỗ trợ tốt cho giám sát, lập báo cáo.
Lưu ý khi sử dụng:
- Máy chỉ đo COD sau khi mẫu đã được “phá mẫu” (digestion) thích hợp — cần dùng thêm thiết bị như máy phá mẫu CODE/thuỷ phân. Ví dụ: dùng với máy như HI839800.
- Đòi hỏi người vận hành có kiến thức phân tích mẫu và chuẩn bị đúng theo phương pháp để kết quả đạt độ tin cậy.
- Do đa chức năng, chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn thiết bị đơn chỉ đo COD.
Hanna HI801‑01
Đây là thiết bị quang phổ rộng, có thể dùng cho nhiều chỉ tiêu phân tích trong phòng thí nghiệm, không chỉ riêng COD.
Thông số/đặc điểm nổi bật:
- Dải bước sóng: khoảng 340‑900 nm.
- Độ phân giải 1 nm, độ chính xác bước sóng ±1.5 nm.
- Chế độ đo: truyền %T, hấp thụ (Abs), và nồng độ với nhiều đơn vị khác nhau.
- Kích thước ~155 × 205 × 322 mm, trọng lượng ~3 kg.
Ưu điểm:
- Rất linh hoạt cho phòng thí nghiệm: có thể đo nhiều chỉ tiêu hóa học khác nhau, dùng cuvette nhiều kích thước.
- Dải quang rộng giúp dễ mở rộng ứng dụng tương lai.
Lưu ý:
- Nếu mục tiêu chỉ là đo COD nước thải, đây có thể là “over‑spec” (dư thừa) so với nhu cầu, và chi phí có thể cao hơn thiết bị chuyên COD.
- Cần chuẩn bị phương pháp thích hợp cho COD (phá mẫu + phản ứng hoá học) nếu dùng thiết bị này cho COD.
Hanna HI839800‑02
Thiết bị này dùng để làm nóng mẫu (ống nghiệm) đạt nhiệt độ và thời gian định trước nhằm phá hợp chất hữu cơ trước khi bước đo COD.
Thông số/đặc điểm nổi bật:
- Có 3 chương trình nhiệt độ mặc định: 105 °C, 150 °C, và 170 °C; cho phép tùy chỉnh thêm 3 chương trình nhiệt khác.
- Khối gia nhiệt chứa ~25 ống nghiệm (Ø16 × 100 mm).
- Đồng hồ đếm ngược tối đa 180 phút.
- Có cảnh báo nhiệt độ thấp/cao, đèn LED trạng thái, và cầu chì nhiệt chống quá nóng.
Ưu điểm:
- Tối ưu cho việc chuẩn bị mẫu COD theo tiêu chuẩn công nghiệp/phòng thí nghiệm.
- Thiết bị chuyên dụng → đảm bảo mẫu được chuẩn bị đều, ổn định, giúp kết quả đo COD chính xác hơn.
Lưu ý:
- Đây không phải máy đo COD, chỉ là bước chuẩn bị mẫu. Cần kết hợp với máy đo COD như HI83314‑02 hoặc thiết bị quang tương đương.
- Cần đảm bảo người vận hành hiểu rõ quy trình phá mẫu (nhiệt độ, thời gian, an toàn) vì đây là bước rất quan trọng ảnh hưởng tới kết quả cuối.
Gợi ý sử dụng & so sánh
- Nếu bạn đang vận hành trạm xử lý nước thải hoặc nhà máy công nghiệp, và cần đo COD + nhiều chỉ tiêu khác, HI83314‑02 là lựa chọn tối ưu vì “all‑in‑one” (đa chỉ tiêu + đo COD) với dung lượng lưu dữ liệu tốt.
- Nếu bạn triển khai ở phòng thí nghiệm chất lượng cao với nhu cầu phân tích mở rộng nhiều thông số ngoài COD, HI801‑01 sẽ phù hợp hơn.
- Nếu bạn đã có máy đo COD hoặc quang kế rồi, và chỉ cần thiết bị chuẩn bị mẫu (digester) để đảm bảo quy trình phá mẫu chuẩn, thì HI839800‑02 là phụ kiện thiết yếu.
- Khi mua bộ đo COD hoàn chỉnh, hãy chắc rằng bạn có cả bước phá mẫu, đo và phân tích — nếu thiếu bước phá mẫu chuẩn, kết quả đo COD dễ sai lệch rất nhiều.
Mẹo đo của máy COD
Để đảm bảo kết quả đo COD chính xác, ổn định và kéo dài tuổi thọ máy, bạn nên áp dụng những mẹo sau:
- Luôn hiệu chuẩn trước khi đo: Máy COD cần hiệu chuẩn với dung dịch chuẩn để đảm bảo độ chính xác. Hiệu chuẩn giúp máy điều chỉnh sai số quang học, phản ứng hóa học và loại bỏ các biến động từ môi trường hoặc tuổi cảm biến.
- Đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình: Nếu mẫu nước thải có tính chất không đồng nhất (có tạp chất hoặc nồng độ hữu cơ phân tán), nên thực hiện đo lặp 2–3 lần và lấy giá trị trung bình. Cách này giúp giảm sai số ngẫu nhiên và phản ánh đúng COD thực tế.
- Vệ sinh bể phản ứng và cảm biến sau mỗi lần đo: Sau khi đo, các tạp chất hoặc cặn hóa học có thể bám lại trên bề mặt cảm biến hoặc thành bể. Vệ sinh đúng cách giúp duy trì độ nhạy cảm biến, tuổi thọ bể phản ứng và ổn định kết quả đo lâu dài.
- Kiểm soát nhiệt độ mẫu: Tránh để mẫu quá nóng hoặc quá lạnh, vì nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng oxy hóa và kết quả đo COD. Nhiệt độ không chuẩn có thể làm kết quả cao hoặc thấp giả tạo, dẫn đến quyết định xử lý nước không chính xác.
- Lưu trữ và quản lý dữ liệu cẩn thận: Nếu máy có chức năng lưu trữ, nên ghi lại đầy đủ kết quả đo, ngày giờ, điều kiện mẫu. Việc này giúp theo dõi biến động COD theo thời gian, phát hiện sự cố trong hệ thống xử lý nước và lập báo cáo môi trường chính xác.
Những sai lầm phổ biến khi sử dụng máy đo COD nước thải và cách khắc phục
Việc sử dụng máy đo COD không đúng cách có thể dẫn đến kết quả sai lệch, giảm hiệu quả xử lý nước thải và làm hỏng thiết bị, gây lãng phí chi phí và rủi ro pháp lý. Dưới đây là những sai lầm phổ biến và cách khắc phục chi tiết:
Không hiệu chuẩn máy định kỳ
- Nguyên nhân: Máy COD, dù hiện đại, vẫn có sai số quang học và phản ứng hóa học theo thời gian. Nếu bỏ qua hiệu chuẩn, các biến động tự nhiên hoặc tuổi cảm biến không được điều chỉnh.
- Hậu quả: Kết quả đo lệch, dẫn đến quyết định xử lý nước không chính xác, sử dụng hóa chất quá mức hoặc quá ít, làm giảm hiệu quả hệ thống.
- Khắc phục: Thực hiện hiệu chuẩn định kỳ 3–6 tháng hoặc theo hướng dẫn nhà sản xuất. Sử dụng dung dịch chuẩn COD để kiểm tra độ chính xác trước mỗi đợt đo quan trọng.
Đổ mẫu quá nhiều hoặc quá ít
- Nguyên nhân: Lượng mẫu không đúng làm thay đổi tỷ lệ phản ứng hóa học trong bể phản ứng.
- Hậu quả: Phản ứng không hoàn toàn hoặc quá mạnh, kết quả COD bị lệch cao hoặc thấp, không phản ánh đúng chất lượng nước thải.
- Khắc phục: Tuân thủ đúng thể tích mẫu theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Sử dụng cốc định lượng hoặc ống lấy mẫu tiêu chuẩn để đảm bảo sự đồng nhất.
Không vệ sinh máy sau khi đo
- Nguyên nhân: Các cặn hóa học hoặc tạp chất còn sót lại trên cảm biến hoặc thành bể phản ứng.
- Hậu quả: Cặn bẩn tích tụ làm giảm độ nhạy cảm biến, hỏng bể phản ứng, dẫn đến sai số khi đo các lần tiếp theo và giảm tuổi thọ thiết bị.
- Khắc phục: Vệ sinh ngay sau khi sử dụng, dùng dung dịch làm sạch chuyên dụng, lau khô trước khi lưu trữ. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để duy trì tuổi thọ máy.
Lấy mẫu từ nguồn nước nhiễm lẫn tạp chất lớn
- Nguyên nhân: Nước thải chứa cặn, rác hoặc vật thể lơ lửng chưa được xử lý sơ bộ.
- Hậu quả: Làm hỏng bể phản ứng, cảm biến hoặc tắc máy, ảnh hưởng đến độ chính xác và tuổi thọ thiết bị.
- Khắc phục: Trước khi đo, lọc hoặc xử lý sơ bộ mẫu để loại bỏ tạp chất lớn. Điều này giúp phản ứng hóa học diễn ra đồng đều và bảo vệ thiết bị, đảm bảo kết quả đo COD chính xác.
Vì sao nên mua máy đo COD nước thải tại Thương Tín
Trong bối cảnh quản lý chất lượng nước thải ngày càng nghiêm ngặt và các tiêu chuẩn môi trường trở nên khắt khe, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín và giải pháp đo lường chất lượng là yếu tố quyết định thành công trong vận hành hệ thống xử lý nước. Thương Tín là đối tác tin cậy, cung cấp máy đo COD nước thải chất lượng cao với nhiều lợi thế vượt trội:
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng và hiện đại: Thương Tín phân phối các dòng máy COD Hanna, Extech, MetroTech… đảm bảo chất lượng, độ bền và độ chính xác cao, phù hợp cho mọi quy mô nhà máy từ vừa đến lớn. Bạn có thể chọn máy đo COD tích hợp đo pH, máy quang phổ đa chỉ tiêu hoặc máy phá mẫu, theo nhu cầu thực tế.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Mỗi khách hàng được hướng dẫn chi tiết về chuẩn bị mẫu, hiệu chuẩn máy, vận hành và bảo dưỡng, đảm bảo kết quả đo chính xác, ổn định theo thời gian. Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn lựa chọn máy phù hợp với nồng độ COD, loại nước thải và quy mô xử lý.
- Dịch vụ bảo hành và hiệu chuẩn định kỳ: Thương Tín cung cấp hỗ trợ bảo hành chính hãng, hiệu chuẩn định kỳ và dịch vụ hậu mãi, giúp duy trì độ chính xác lâu dài, giảm rủi ro vận hành và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Tư vấn giải pháp toàn diện: Không chỉ bán thiết bị, Thương Tín còn tư vấn giải pháp đo lường COD hoàn chỉnh, từ lấy mẫu, phá mẫu, đo COD đến quản lý dữ liệu, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tuân thủ quy chuẩn môi trường.
- Đáng tin cậy và minh bạch: Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thiết bị đo lường, Thương Tín đảm bảo nguồn gốc sản phẩm rõ ràng, hướng dẫn vận hành chuẩn và báo giá minh bạch, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi đầu tư.
Chọn mua máy đo COD nước thải tại Thương Tín không chỉ là đầu tư vào thiết bị chính xác, mà còn là đầu tư vào hiệu quả vận hành, an toàn pháp lý và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Hãy liên hệ ngay với Thương Tín để nhận tư vấn miễn phí và giải pháp đo COD phù hợp nhất cho hệ thống xử lý nước của bạn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
- Máy đo COD nước thải có thể đo các loại nước khác không?
Có, một số máy có thể đo nước sinh hoạt, nước mặt, nhưng cần hiệu chuẩn và lựa chọn phạm vi đo phù hợp.
- Bao lâu nên hiệu chuẩn máy một lần?
Thông thường 3–6 tháng, hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tùy tần suất sử dụng.
- Máy đo COD cầm tay và phòng thí nghiệm khác nhau thế nào?
Máy cầm tay tiện lợi, dùng nhanh, phù hợp kiểm tra thực địa. Máy phòng thí nghiệm cho kết quả chính xác hơn, xử lý mẫu tự động, thích hợp kiểm tra định lượng.
- Có cần lọc mẫu nước trước khi đo COD không?
Có, mẫu nên được lọc để loại bỏ cặn thô, tránh ảnh hưởng cảm biến và kết quả đo.
Việc sử dụng máy đo COD nước thải đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác chất lượng nước mà còn tối ưu quá trình xử lý, tiết kiệm chi phí và tránh rủi ro vi phạm môi trường. Chọn mua máy tại Thương Tín đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng, hướng dẫn chi tiết, bảo hành uy tín và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Hãy trang bị ngay thiết bị đo COD chất lượng để giám sát nước thải hiệu quả, nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường bền vững.




