Thương hiệu ▼
Thương hiệu
Khoảng giá ▼
Khoảng giá (đ)
Thông số ▼
  • Đã bán 261
  • Đã bán 539
  • Đã bán 333
  • Đã bán 183
  • Đã bán 266
  • Đã bán 274
  • Đã bán 505
  • Đã bán 188
  • Đã bán 250
  • Đã bán 243
  • Đã bán 86
  • Đã bán 128
  • Đã bán 251
  • Đã bán 102
  • Đã bán 707
  • Đã bán 781
  • Đã bán 191
  • Đã bán 500
  • Đã bán 267
  • Đã bán 182
  • Đã bán 225
2.780.000
  • Đã bán 277
2.200.000
  • Đã bán 71
6.470.000
  • Đã bán 70
6.470.000
  • Đã bán 102
6.470.000

Khúc xạ kế – Thiết bị đo độ tinh khiết và nồng độ dung dịch chính xác hàng đầu

Khúc xạ kế là công cụ đo lường không thể thiếu trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và nghiên cứu khoa học – nơi yêu cầu độ chính xác tuyệt đối về nồng độ, độ tinh khiết hay chỉ số khúc xạ của dung dịch. Thiết bị giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm, tối ưu quy trình và đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất. Với hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp thiết bị đo lường, Thương Tín mang đến giải pháp khúc xạ kế chính hãng, hiệu chuẩn chuẩn xác, đáp ứng mọi nhu cầu từ phòng lab đến dây chuyền công nghiệp.

Giới thiệu chung về sản phẩm

Khúc xạ kế (Refractometer) là thiết bị đo chuyên dụng được dùng để xác định chỉ số khúc xạ (Refractive Index – RI) của dung dịch, từ đó suy ra nồng độ, độ tinh khiết hoặc thành phần của mẫu chất lỏng. Đây là công cụ không thể thiếu trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nông nghiệp và phòng thí nghiệm – nơi yêu cầu độ chính xác cao trong kiểm soát chất lượng.

Cấu tạo cơ bản của khúc xạ kế

Tùy theo loại (cơ hoặc điện tử), khúc xạ kế có thể khác nhau về hình thức, nhưng về cơ bản đều gồm các thành phần chính sau:

  • Lăng kính đo (Measuring Prism): Là bộ phận quan trọng nhất, nơi mẫu dung dịch được đặt lên. Khi ánh sáng đi qua, lăng kính sẽ khúc xạ tia sáng tùy theo mật độ quang học của dung dịch.
  • Lăng kính chiếu sáng (Illumination Prism): Hỗ trợ phân tán ánh sáng đều lên mẫu, giúp kết quả đo ổn định và chính xác hơn.
  • Nguồn sáng: Cung cấp chùm sáng chiếu qua mẫu, có thể là ánh sáng tự nhiên, đèn LED tích hợp, hoặc tia hồng ngoại trong các dòng điện tử.
  • Thấu kính và thị kính (đối với khúc xạ kế quang học): Dùng để người vận hành quan sát vạch chia giữa vùng sáng – tối để đọc kết quả khúc xạ.
  • Cảm biến quang học (đối với khúc xạ kế kỹ thuật số): Thu nhận tín hiệu ánh sáng khúc xạ và chuyển đổi thành dữ liệu điện tử.
  • Bộ vi xử lý và màn hình hiển thị: Tính toán, bù nhiệt tự động (ATC) và hiển thị kết quả đo như độ Brix (% đường), độ mặn (‰), chỉ số RI hoặc nồng độ phần trăm.
  • Vỏ và thân máy: Thường làm từ hợp kim nhôm hoặc nhựa chịu hóa chất, thiết kế kín để chống ẩm và ăn mòn.

Nguyên lý hoạt động

Khúc xạ kế hoạt động dựa trên hiện tượng bẻ cong ánh sáng (khúc xạ) khi đi qua ranh giới giữa hai môi trường có mật độ quang học khác nhau – ví dụ như từ không khí sang dung dịch.

Cụ thể:

  • Khi ánh sáng chiếu qua mẫu dung dịch đặt trên lăng kính, một phần tia sáng bị khúc xạ.
  • Góc khúc xạ này phụ thuộc vào mật độ và thành phần của dung dịch.
  • Thiết bị sẽ đo góc khúc xạ tới hạn và tính toán ra chỉ số khúc xạ (RI).
  • Dựa trên giá trị RI, khúc xạ kế tự động quy đổi thành độ Brix, độ mặn, nồng độ dung dịch hoặc các đại lượng tương ứng, tùy vào loại thiết bị và ứng dụng.

Ví dụ thực tế

  • Khi đo nước đường, dung dịch càng đậm đặc thì góc khúc xạ càng lớn → độ Brix cao hơn.
  • Khi đo dầu làm mát, chỉ số khúc xạ thay đổi giúp người vận hành biết được mức pha loãng và hiệu quả làm việc của dung dịch.

Nhờ nguyên lý đơn giản nhưng chính xác cao, khúc xạ kế trở thành thiết bị kiểm soát chất lượng nhanh, gọn và hiệu quả nhất hiện nay trong nhiều ngành nghề sản xuất và kiểm nghiệm.

Vì sao cần có khúc xạ kế

Trong mọi quy trình sản xuất hay nghiên cứu, kiểm soát nồng độ và độ tinh khiết của dung dịch là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng, độ ổn định và độ tin cậy của sản phẩm. Tuy nhiên, việc xác định chính xác các giá trị này không thể thực hiện thủ công — đó chính là lý do khúc xạ kế ra đời.

Thiết bị không chỉ đóng vai trò là công cụ đo, mà còn là giải pháp quản lý chất lượng toàn diện, giúp doanh nghiệp duy trì tính nhất quán, giảm lỗi sản xuất và tiết kiệm chi phí kiểm nghiệm.

Đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất

Khúc xạ kế giúp xác định chỉ số khúc xạ, độ Brix hoặc nồng độ dung dịch một cách chính xác – yếu tố quyết định để duy trì hương vị, màu sắc và hiệu quả của sản phẩm.
Trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, chỉ cần sai lệch nhỏ trong tỷ lệ pha chế cũng có thể làm mất ổn định công thức hoặc giảm thời hạn bảo quản.

Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm nghiệm

Thay vì tốn kém chi phí phòng lab hoặc thời gian chờ kết quả hóa phân tích, khúc xạ kế cho phép đo nhanh chỉ trong vài giây, chỉ cần 2–3 giọt mẫu là có kết quả chính xác tức thì.
Điều này đặc biệt hữu ích trong các dây chuyền sản xuất liên tục, giúp kỹ thuật viên kiểm tra và điều chỉnh kịp thời ngay tại hiện trường.

Độ chính xác cao, thao tác đơn giản

Với độ phân giải cao và khả năng bù nhiệt tự động (ATC), khúc xạ kế cho kết quả ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
Người dùng chỉ cần thao tác đơn giản – nhỏ mẫu, đậy nắp và đọc giá trị — mà không cần kỹ năng chuyên sâu.

Kiểm soát quy trình và tối ưu sản xuất

Khúc xạ kế giúp giám sát liên tục nồng độ dung dịch, đảm bảo độ đồng nhất giữa các mẻ sản xuất và tuân thủ tiêu chuẩn ISO, HACCP, GMP.
Việc đo định kỳ giúp phát hiện sớm sai lệch, ngăn ngừa sự cố, bảo vệ uy tín thương hiệu và giảm rủi ro thu hồi sản phẩm.

Khi sử dụng khúc xạ kế không đạt chuẩn gây ra hậu quả gì?

Khi thiết bị đo như Khúc xạ kế điện tử đo Brix hoặc các loại khác không đáp ứng đúng tiêu chuẩn, hoặc không được hiệu chuẩn, vận hành đúng cách, doanh nghiệp và người sử dụng có thể gặp rất nhiều hệ lụy nghiêm trọng:

  • Sai số đo lớn, ảnh hưởng tới tỷ lệ pha chế: Khi đo không chính xác, nồng độ dung dịch (ví dụ đường, muối, chất hoạt động) có thể bị lệch, dẫn đến thất thoát nguyên liệu hoặc thành phẩm không đạt yêu cầu chất lượng. Thiết bị đo sai cũng đồng nghĩa với việc phải tái sản xuất hoặc loại bỏ mẻ, gây tốn kém chi phí và thời gian.
  • Không tuân thủ tiêu chuẩn như ISO 9001, GMP hoặc HACCP: Khi thiết bị đo không đáp ứng yêu cầu, doanh nghiệp có thể bị từ chối cấp chứng nhận, gặp khó khăn trong kiểm định hoặc xuất khẩu. Việc này ảnh hưởng tới thương hiệu, khả năng kinh doanh quốc tế và tăng rủi ro pháp lý.
  • Tuổi thọ thiết bị giảm nhanh, chi phí bảo trì và thay thế cao: Thiết bị kém chất lượng hoặc vận hành sai sẽ hỏng nhanh, mất ổn định, dẫn tới phải thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên hơn. Điều này không chỉ tăng chi phí mà còn làm gián đoạn quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
  • Kết quả đo không ổn định, ảnh hưởng uy tín thương hiệu: Khi các phép đo thay đổi liên tục hoặc không đạt mức đáng tin cậy, doanh nghiệp mất đi sự tin cậy từ khách hàng và đối tác. Việc “kết quả đo không ổn” cũng làm đội ngũ QC – sản xuất mất thời gian xác minh lại, ảnh hưởng hiệu suất và chi phí nội bộ.

Những hậu quả này chính là lý do khiến việc chọn mua khúc xạ kế chất lượng, vận hành đúng cách và bảo trì thường xuyên trở thành đầu tư chiến lược chứ không chỉ là mua thiết bị “cho có”. Một khúc xạ kế chuẩn sẽ mang lại độ tin cậy, tiết kiệm chi phí và bảo vệ uy tín kinh doanh của bạn.

Ứng dụng thực tế của khúc xạ kế

Khúc xạ kế không chỉ xuất hiện trong phòng thí nghiệm mà còn là thiết bị tiêu chuẩn trong mọi quy trình kiểm soát chất lượng hiện đại – nơi yêu cầu độ chính xác và tính ổn định cao. Nhờ khả năng xác định nhanh nồng độ dung dịch thông qua chỉ số khúc xạ, thiết bị này đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

  • Ngành thực phẩm & đồ uống

Dùng để đo độ Brix trong nước trái cây, sữa, bia, rượu, siro, mật ong hay nước mắm – những chỉ số trực tiếp ảnh hưởng đến độ ngọt, độ đậm đặc và hương vị sản phẩm. Các nhà sản xuất sử dụng khúc xạ kế để đảm bảo chất lượng đồng nhất giữa các mẻ, giảm sai lệch cảm quan và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

  • Ngành dược phẩm & mỹ phẩm

Được sử dụng để kiểm tra nồng độ hoạt chất, độ tinh khiết của dung dịch, hoặc xác định độ trong, độ nhớt của sản phẩm. Đây là thiết bị quan trọng trong giai đoạn kiểm nghiệm, nghiên cứu công thức và kiểm tra chất lượng thành phẩm theo tiêu chuẩn GMP.

  • Lĩnh vực nông nghiệp

Nông dân và kỹ sư canh tác sử dụng khúc xạ kế cầm tay để đo độ ngọt của trái cây, rau củ – chỉ số quyết định thời điểm thu hoạch và đánh giá giá trị thương phẩm. Việc này giúp nâng cao năng suất và tối ưu lợi nhuận trong nông nghiệp chính xác.

  • Công nghiệp cơ khí & làm mát

Ứng dụng trong việc đo nồng độ dung dịch làm mát, dầu cắt gọt, hoặc glycol (ethylene/propylene) để đảm bảo hiệu suất truyền nhiệt và khả năng chống đông trong hệ thống máy móc. Nhờ vậy, thiết bị giúp ngăn ngừa ăn mòn, tắc nghẽn và hư hại thiết bị cơ khí.

  • Phòng thí nghiệm – nghiên cứu:

Là công cụ không thể thiếu trong các thí nghiệm hóa học, sinh học, và phân tích vật liệu. Khúc xạ kế giúp đo chỉ số khúc xạ (RI) để xác định bản chất, độ tinh khiết hoặc nồng độ của dung dịch, hỗ trợ nghiên cứu vật liệu mới và phản ứng hóa học.

Mỗi ứng dụng đều có yêu cầu riêng về dải đo, độ phân giải và môi trường làm việc, vì vậy việc chọn đúng loại khúc xạ kế là yếu tố quyết định.

Cách chọn khúc xạ kế phù hợp

Việc lựa chọn khúc xạ kế phù hợp không chỉ giúp bạn có kết quả đo chính xác mà còn tối ưu chi phí đầu tư, độ bền và hiệu suất vận hành. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi mua:

  • Loại dung dịch cần đo

Mỗi ứng dụng sẽ yêu cầu thang đo và thiết kế khác nhau:

  • Đo nước đường, nước trái cây, siro, mật ong → chọn khúc xạ kế Brix.
  • Đo nước muối, dung dịch vệ sinh hoặc nước mắm → chọn khúc xạ kế đo độ mặn (Salinity).
  • Đo dầu cắt gọt, glycol hoặc dung môi công nghiệp → chọn khúc xạ kế đo chỉ số khúc xạ (RI).
  • Với nhiều loại mẫu khác nhau, nên chọn model đa năng hỗ trợ nhiều thang đo.
  • Dải đo (Brix / độ mặn / RI)

Hãy xác định phạm vi giá trị thường gặp trong công việc của bạn. Việc chọn dải đo quá rộng có thể làm giảm độ phân giải, nên ưu tiên dải đo phù hợp, sai số nhỏ.

Ví dụ: đo siro cần dải 0–90% Brix, trong khi nước trái cây chỉ cần 0–32% Brix.

  • Môi trường làm việc
    • Phòng thí nghiệm → ưu tiên khúc xạ kế bàn kỹ thuật số, độ chính xác cao.
    • Dây chuyền sản xuất / hiện trường → chọn khúc xạ kế cầm tay, gọn nhẹ, chống nước, dễ vệ sinh.
    • Ngoài trời hoặc môi trường ẩm nóng → nên chọn model có tiêu chuẩn bảo vệ IP65 trở lên.
  • Hình thức hiển thị
    • Khúc xạ kế quang học (cơ): không cần điện, độ bền cao, thích hợp đo nhanh.
    • Khúc xạ kế kỹ thuật số: đọc kết quả tự động, có thể lưu dữ liệu, hiển thị rõ ràng và hạn chế sai số chủ quan.
  • Tính năng bù nhiệt tự động (ATC)

Nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến chỉ số khúc xạ. Do đó, ATC là tính năng bắt buộc nếu bạn làm việc trong môi trường thay đổi nhiệt độ thường xuyên, giúp đảm bảo độ chính xác ổn định.

  • Thương hiệu và chứng chỉ chất lượng

Nên chọn thiết bị từ các hãng uy tín như Atago, Milwaukee, Hanna Instruments, Krüss, hoặc Extech. Đảm bảo sản phẩm có hiệu chuẩn chuẩn xác, chứng nhận CE, ISO hoặc FDA để đáp ứng yêu cầu kiểm định trong sản xuất và xuất khẩu.

Các thương hiệu phổ biến về khúc xạ kế

Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu sản xuất khúc xạ kế với công nghệ và phân khúc khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ phòng thí nghiệm đến sản xuất công nghiệp. Dưới đây là những thương hiệu được tin dùng và đánh giá cao trên toàn cầu:

Atago (Nhật Bản)

Là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực đo khúc xạ, Atago nổi tiếng với độ chính xác, độ bền cơ học và khả năng bù nhiệt thông minh. Các model như PAL-1, MASTER series được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và nông nghiệp.

Ưu điểm nổi bật: thiết kế tinh gọn, chống nước IP65, cho kết quả ổn định ngay cả trong môi trường sản xuất khắc nghiệt.

Hanna Instruments (Ý)

Thế mạnh của Hanna nằm ở khúc xạ kế kỹ thuật số, đặc biệt trong đo Brix và độ mặn. Sản phẩm của hãng có độ chính xác cao, thao tác đơn giản, hiển thị kết quả rõ ràng chỉ sau vài giây. 

Phù hợp cho: nhà máy chế biến thực phẩm, nhà hàng, phòng lab hoặc các cơ sở kiểm nghiệm cần tốc độ và độ tin cậy.

Milwaukee (Mỹ)

Được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và hiệu năng ổn định. Milwaukee tập trung vào các model cầm tay kỹ thuật số, có khả năng bù nhiệt tự động (ATC), dễ sử dụng và bảo dưỡng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà máy vừa và nhỏ, hoặc các đơn vị cần kiểm soát chất lượng định kỳ với chi phí tối ưu.

Extech, Sper Scientific, METTLER TOLEDO (Mỹ – Thụy Sĩ)

Nhóm thương hiệu này hướng đến phân khúc chuyên nghiệp và nghiên cứu cao cấp. Sản phẩm tích hợp cảm biến quang tiên tiến, độ phân giải cao, sai số cực thấp (<0.1% Brix), phù hợp cho phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu hoặc các dây chuyền sản xuất đạt chuẩn GMP/ISO.

Một số dòng khúc xạ kế phổ biến

Trên thị trường hiện nay có nhiều dòng khúc xạ kế đáp ứng các nhu cầu đo lường khác nhau – từ kiểm tra độ ngọt, độ mặn, chỉ số khúc xạ đến độ đậm đặc của dung dịch công nghiệp. Dưới đây là ba model tiêu biểu được người dùng đánh giá cao về độ chính xác, độ bền và tính tiện dụng:

  • Bút đo khúc xạ Atago Pen-Pro (Nhật Bản)

Là dòng khúc xạ kế kỹ thuật số dạng bút nhỏ gọn, chuyên dùng đo nhanh tại hiện trường. Pen-Pro được trang bị tính năng bù nhiệt tự động (ATC), khả năng chống nước IP65 và hiển thị kết quả chỉ trong 3 giây.

Thiết bị đặc biệt phù hợp cho ngành thực phẩm, đồ uống, mật ong, sữa và nước ép trái cây, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát nồng độ Brix ngay tại dây chuyền sản xuất mà không cần dụng cụ hỗ trợ phức tạp.

Ưu điểm: thiết kế gọn nhẹ, thao tác 1 nút, hiệu chuẩn tự động bằng nước cất.

  • Khúc xạ kế °Baumé Milwaukee MA883 (Mỹ)

Model này được thiết kế chuyên biệt để đo độ Baumé và nồng độ dung dịch công nghiệp như muối, axit, glycol hoặc dung dịch vệ sinh. Với dải đo rộng và sai số thấp, MA883 cho phép kiểm soát chính xác nồng độ trong quy trình mạ kim loại, sản xuất hóa chất hoặc xử lý nước công nghiệp.

Thiết bị có màn hình kỹ thuật số dễ đọc, thời gian phản hồi nhanh, và được trang bị tính năng bù nhiệt tự động, giúp duy trì độ ổn định trong mọi môi trường làm việc.

Ưu điểm: hiệu chuẩn 1 điểm, màn hình LCD lớn, dễ thao tác ngay cả khi đeo găng tay.

  • Khúc xạ kế đo độ ngọt EXTECH RF11 (Mỹ)

Là dòng khúc xạ kế quang học cơ học với dải đo 0–32% Brix, được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, nông nghiệp và sản xuất đồ uống. RF11 không cần nguồn điện, hoạt động bền bỉ, lý tưởng cho người dùng cần đo nhanh, tần suất cao. Chỉ cần một vài giọt mẫu trên lăng kính, người dùng có thể đọc kết quả trực tiếp qua thị kính rõ nét.

Ưu điểm: giá thành hợp lý, không phụ thuộc nguồn điện, độ chính xác ±0.2% Brix.

Mẹo sử dụng khúc xạ kế chính xác và bền bỉ

Để đảm bảo khúc xạ kế luôn hoạt động ổn định, đo chính xác và kéo dài tuổi thọ, người dùng nên tuân thủ các nguyên tắc sử dụng và bảo quản sau:

Hiệu chuẩn bằng nước cất trước khi đo

Đây là bước quan trọng giúp loại bỏ sai số do môi trường hoặc nhiệt độ.

  • Với khúc xạ kế quang học, nhỏ vài giọt nước cất lên lăng kính và điều chỉnh về “0”.
  • Với khúc xạ kế kỹ thuật số, chọn chế độ “zero calibration” theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Thực hiện định kỳ mỗi ngày hoặc trước mỗi ca đo để duy trì độ chính xác.

Lau khô lăng kính ngay sau khi sử dụng

Dư lượng dung dịch hoặc hơi ẩm trên bề mặt lăng kính có thể làm sai lệch kết quả ở lần đo kế tiếp. Hãy dùng khăn mềm hoặc giấy không xơ, tránh vật cứng có thể làm trầy bề mặt kính quang học.

Tránh để dung dịch ăn mòn tiếp xúc trực tiếp với thân máy

Các dung dịch có tính axit hoặc kiềm mạnh (như nước muối đậm đặc, hóa chất công nghiệp) dễ gây ăn mòn hoặc làm hỏng cảm biến quang. Nếu tiếp xúc, cần rửa ngay bằng nước sạch và lau khô hoàn toàn.

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp

Nhiệt độ cao hoặc độ ẩm lớn có thể làm biến dạng linh kiện quang học, đặc biệt với khúc xạ kế kỹ thuật số. Nên cất trong hộp chống sốc hoặc hộp có túi hút ẩm, để nơi thoáng mát, tránh bụi.

Không đo mẫu quá nóng – nên để nguội về khoảng 20–25°C

Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số khúc xạ, vì vậy nên để mẫu đạt nhiệt độ ổn định trước khi đo.

Với các thiết bị có chức năng bù nhiệt tự động (ATC), vẫn nên hạn chế chênh lệch nhiệt độ quá lớn để đảm bảo độ chính xác lâu dài.

Mẹo nhỏ cho người dùng chuyên nghiệp

Khi cần đo liên tục nhiều mẫu, nên xen kẽ thao tác làm sạch bằng nước cất sau mỗi 3–5 mẫu để tránh nhiễm chéo. Ngoài ra, hãy gửi thiết bị đi hiệu chuẩn định kỳ 6–12 tháng/lần để duy trì độ tin cậy theo tiêu chuẩn ISO/GMP.

Những sai lầm phổ biến khi sử dụng khúc xạ kế và cách khắc phục

Sử dụng khúc xạ kế tưởng chừng đơn giản nhưng nếu vận hành sai cách, kết quả đo có thể bị lệch nghiêm trọng, ảnh hưởng tới quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và uy tín doanh nghiệp. Dưới đây là những sai lầm phổ biến cùng hướng khắc phục:

Sai lầm 1: Không hiệu chuẩn định kỳ

  • Hậu quả: Sai số đo lớn, kết quả không đáng tin cậy, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ pha chế hoặc độ tinh khiết sản phẩm.
  • Cách khắc phục: Hiệu chuẩn thiết bị mỗi ngày hoặc trước khi đo mẫu mới, dùng nước cất hoặc dung dịch chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Sai lầm 2: Đặt mẫu quá nhiều hoặc không phủ đều lăng kính

  • Hậu quả: Ánh sáng bị tán xạ, kết quả đo không ổn định, khó đọc giá trị chính xác.
  • Cách khắc phục: Chỉ cần 2–3 giọt dung dịch, trải đều trên bề mặt lăng kính, tránh bọt khí. Điều này đảm bảo góc khúc xạ đồng nhất và kết quả ổn định.

Sai lầm 3: Đo trong môi trường nhiệt độ cao hoặc mẫu quá nóng

  • Hậu quả: Chỉ số Brix, RI bị lệch, đặc biệt với khúc xạ kế quang học cơ học.
  • Cách khắc phục: Sử dụng khúc xạ kế có bù nhiệt tự động (ATC) và để mẫu đạt khoảng 20–25°C trước khi đo.

Sai lầm 4: Không vệ sinh sau khi đo

  • Hậu quả: Dung dịch cũ bám trên lăng kính, gây sai số ở lần đo kế tiếp, ảnh hưởng đến độ chính xác và tuổi thọ thiết bị.
  • Cách khắc phục: Lau sạch lăng kính bằng khăn mềm, nước cất hoặc cồn nhẹ sau mỗi lần đo. Tránh vật cứng hoặc hóa chất ăn mòn trực tiếp lên bề mặt.

Lời khuyên chuyên nghiệp

Ngoài việc tránh các sai lầm trên, người dùng nên lên lịch kiểm tra, bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ (6–12 tháng/lần) để duy trì độ chính xác lâu dài, đặc biệt khi khúc xạ kế được sử dụng trong dây chuyền sản xuất hoặc kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm.

Vì sao nên mua khúc xạ kế tại Thương Tín

Thương Tín là đơn vị phân phối thiết bị đo lường chính hãng với hơn 10 năm kinh nghiệm, cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng 100% từ các thương hiệu quốc tế.
  • Hiệu chuẩn và kiểm định đạt chuẩn phòng lab quốc gia.
  • Tư vấn chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời, bảo hành nhanh chóng, giao hàng toàn quốc.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

  1. Khúc xạ kế có cần hiệu chuẩn thường xuyên không?
    → Có. Nên hiệu chuẩn bằng nước cất mỗi ngày hoặc sau mỗi lần thay mẫu đo để đảm bảo độ chính xác.
  2. Có thể dùng một khúc xạ kế để đo nhiều loại dung dịch khác nhau không?
    → Có thể, nhưng cần vệ sinh kỹ giữa các lần đo để tránh nhiễm chéo mẫu.
  3. Khúc xạ kế kỹ thuật số khác gì loại quang học?
    → Loại kỹ thuật số cho kết quả nhanh, tự động bù nhiệt, dễ đọc hơn; loại quang học phù hợp cho môi trường ngoài trời, không cần nguồn điện.
  4. Thời gian sử dụng trung bình của một khúc xạ kế là bao lâu?
    → Từ 5–10 năm nếu được bảo quản và hiệu chuẩn định kỳ đúng cách.

Trong bối cảnh yêu cầu về kiểm soát chất lượng ngày càng khắt khe, khúc xạ kế không chỉ là thiết bị hỗ trợ đo lường mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và lợi thế cạnh tranh. Chọn đúng thiết bị đồng nghĩa với việc bạn đầu tư vào độ chính xác, hiệu quả và sự ổn định lâu dài của quy trình sản xuất.

Hãy để Thương Tín đồng hành cùng bạn với danh mục khúc xạ kế chính hãng từ Atago, Hanna, Milwaukee và nhiều thương hiệu uy tín khác – đảm bảo đo chính xác, bền bỉ và tối ưu chi phí vận hành.

Liên hệ ngay 094 777 888 4 để nhận tư vấn chuyên sâu, báo giá tốt nhất và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trọn đời!

0928 218 268