Khúc xạ kế cầm tay Ebro OPTi®
Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay OPTi là thiết bị đo nồng độ nhỏ gọn, tiện dụng, được trang bị thư viện tích hợp 50 thang đo phục vụ đa dạng ứng dụng. Với khả năng tự động bù nhiệt độ (ATC) và thao tác chỉ bằng một nút bấm, OPTi mang lại kết quả đo nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy dù người sử dụng là ai.

Tính năng nổi bật:
- Thiết kế ergonomic, đạt tiêu chuẩn chống nước IP65
- Phạm vi đo rộng, đáp ứng nhiều loại mẫu khác nhau
- 50 thang đo tích hợp trong một thiết bị
- Menu tính năng đặc biệt linh hoạt cho nhiều ứng dụng
- Kích thước bỏ túi, dễ mang theo, lý tưởng cho các phép đo trực tiếp tại hiện trường
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Thang đo (Scale) | Brix: 0–95% / Chỉ số khúc xạ: 1.3330–1.5300 / Khác: 50 thang đo có sẵn (theo thư viện) |
| Độ phân giải (Resolution) | Brix: 0.1% / Khúc xạ: 0.0001 |
| Độ chính xác (Accuracy) | Brix: ±0.2% / Khúc xạ: ±0.0003 |
| Bù nhiệt tự động (ATC) | Theo tiêu chuẩn ICUMSA hoặc tùy ứng dụng |
| Nhiệt độ môi trường (Ambient temp. range) | 5–40 °C |
| Nhiệt độ mẫu đo (Sample temp. range) | 5–95 °C |
| Đặc tính nổi bật (Special features) | Phát hiện ánh sáng mạnh (HAL), cảnh báo lỗi, báo pin yếu, chế độ kiểm tra AG, thư viện thang đo, chuyển °F/°C, hiển thị số sê-ri và phiên bản, điều khiển bằng mã PIN |
| Đĩa lăng kính (Prism dish) | Thép không gỉ đúc |
| Gioăng lăng kính (Prism seal) | Silicone |
| Lăng kính (Prism) | Kính quang học 8 mm |
| Chiếu sáng mẫu (Sample illumination) | Đèn LED vàng |
| Màn hình hiển thị (Display) | Màn hình LCD 4½ số |
| Phím chức năng (Key functions) | READ, ZERO |
| Chất liệu bàn phím (Keypad material) | Cao su silicone |
| Vỏ thiết bị (Case material) | Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) |
| Cấp bảo vệ (IP rating) | IP65 |
| Độ ẩm làm việc (Humidity) | < 95 % RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện (Battery) | 2 pin AAA 3 V (LR03) |
| Tuổi thọ pin (Battery life) | Khoảng 10.000 lần đo |
| Khối lượng tịnh (Net weight) | 115 g (kèm pin) |
| Khối lượng tổng (Gross weight) | 295 g |
| Kích thước thiết bị (Dimensions – Instrument) | 12 × 5.5 × 3.5 cm |
| Kích thước đóng gói (Dimensions – Packed) | 25 × 10 × 6.5 cm |
| Mã thiết bị (Code No.) | 38-01 |
| Mã EAN | 5060322030470 |









