Máy đo độ ồn Chauvin Arnoux CA 1310
CA 1310 là máy đo độ ồn tích phân Class 2 tuân thủ chuẩn IEC 61672-1, lý tưởng để đánh giá môi trường âm thanh trong nhiều ứng dụng khác nhau: đo kiểm độ ồn tại nơi làm việc, hệ thống HVAC, âm học công trình, tranh chấp tiếng ồn khu dân cư hay các khảo sát tiếng ồn môi trường.
Thiết bị được trang bị màn hình rộng có đèn nền, hiển thị cả giá trị số và biểu đồ cột (bargraph), giúp dễ quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng. Thiết kế ergonomic với vỏ cầm tay chắc chắn, các phím chức năng bố trí phía trước và ngàm gắn tripod mang lại sự thuận tiện tối đa khi sử dụng. Ngoài ra, microphone có thể gắn dây nối dài 5m (tùy chọn) cho các phép đo từ xa.
C.A 1310 sử dụng pin thường hoặc pin sạc với thời gian hoạt động lên đến 60 giờ, đồng thời có thể cấp nguồn qua cổng micro-USB để đo liên tục.

Tính năng nổi bật
-
Đo mức ồn tức thời (SPL) và mức ồn tương đương liên tục (Leq).
-
Thời gian tích phân linh hoạt từ 10 giây đến 24 giờ.
-
Bộ nhớ lớn, lưu trữ tới 64.000 điểm đo.
-
Màn hình lớn có đèn nền, hiển thị số và bargraph.
-
Kết nối PC với phần mềm SL-Software để giám sát thời gian thực, xuất dữ liệu và lập báo cáo.
-
Thời lượng pin dài đến 60 giờ, có thể cấp nguồn qua micro-USB.
-
Cung cấp kèm hộp đựng và bọc chắn gió microfoam cho phép đo ngoài trời.
Ứng dụng
-
Đo kiểm và giám sát mức phơi nhiễm tiếng ồn lao động.
-
Kiểm tra độ ồn của hệ thống HVAC.
-
Âm học công trình, tranh chấp tiếng ồn khu dân cư.
-
Đánh giá và giám sát tiếng ồn môi trường.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC61672-1 Class 2, ANSI S1.4 Type 2 |
| Dải tần số | 20 Hz ~ 8 kHz |
| Dải mức đo | 30 ~ 130 dB |
| Đặc tính tần số (Weighting) | A / C |
| Microphone | Micro electret ½” |
| Màn hình hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng (LCD) |
| Số hiển thị | 4 chữ số |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.1 dB |
| Tốc độ làm mới màn hình | 0.5 s |
| Hiển thị tương tự (Analog) | Thang bargraph 50 đoạn |
| Độ phân giải thang bargraph | 2 dB |
| Tốc độ làm mới thang bargraph | 50 ms |
| Hệ số thời gian (Time weighting) | F (125 ms), S (1 s) |
| Độ chính xác | ±1.0 dB (tại 94 dB, 1 kHz, điều kiện tham chiếu) |
| Dải động | 100 dB |
| Chức năng cảnh báo | “OVER” khi mức đo vượt quá giới hạn trên; “UNDER” khi thấp hơn giới hạn dưới |
| Dung lượng lưu trữ | 64.000 bản ghi |
| Ngõ ra AC | 1 Vrms FS (full scale) |
| Ngõ ra DC | 10 mV/dB |
| Nguồn cấp | 4 pin IEC LR6P (AA) |
| Tuổi thọ pin | Khoảng 60 giờ (pin kiềm) |
| Mức tiêu thụ điện | Khoảng 0.2 W |
| Nguồn ngoài | 5 VDC (cổng micro USB) |
| Nhiệt độ làm việc | 0 ~ 40°C (32 ~ 104°F) |
| Độ ẩm làm việc | 10 ~ 90% RH |
| Nhiệt độ bảo quản | -10 ~ 60°C (14 ~ 140°F) |
| Độ ẩm bảo quản | 10 ~ 75% RH |
| Kích thước | 262 (D) × 75 (R) × 39 (C) mm; 10.3 (D) × 2.9 (R) × 1.5 (C) inch |
| Khối lượng | 390 g (kèm pin) |










