Bộ cảm biến nhiệt độ (13)
Bộ điều khiển nhiệt độ (17)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm (79)
Bút đo nhiệt độ (19)
Camera đo thân nhiệt (25)
Camera nhiệt, máy ảnh nhiệt (227)
Đo độ ẩm vải, bông, sợi, dệt may (4)
Đồng hồ đo tỷ trọng khí (3)
Máy chuyển đổi tín hiệu (3)
Máy đo độ ẩm (46)
Máy đo độ ẩm gỗ (118)Xem thêm
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm – Tầm quan trọng và cách lựa chọn thiết bị phù hợp
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm luôn là yếu tố sống còn trong bảo quản hàng hóa, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và cả đời sống hàng ngày. Bởi chỉ một sai lệch nhỏ cũng có thể làm giảm chất lượng sản phẩm, gây hư hỏng thiết bị hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Vì vậy, thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm trở thành công cụ giám sát môi trường không thể thiếu, đảm bảo dữ liệu chính xác và kịp thời để bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
Tổng quan về thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm là quá trình xác định nhiệt độ (°C/°F) và độ ẩm tương đối (%RH) của môi trường xung quanh. Hai thông số này có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí, điều kiện lưu trữ, sản xuất và sức khỏe con người.
Tầm quan trọng của việc đo nhiệt độ – độ ẩm thể hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Trong bảo quản và logistics: Việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là đối với thực phẩm, dược phẩm và linh kiện điện tử – những mặt hàng dễ hư hỏng khi môi trường thay đổi.
- Trong nông nghiệp và chăn nuôi: Theo dõi liên tục các thông số này giúp điều chỉnh điều kiện vi khí hậu, tối ưu năng suất cây trồng, vật nuôi và hạn chế sâu bệnh.
- Trong nghiên cứu và kiểm định: Các phòng thí nghiệm, trung tâm hiệu chuẩn hay viện nghiên cứu đều cần môi trường ổn định về nhiệt – ẩm để đảm bảo độ chính xác của phép đo và tính tái lặp của kết quả.
Vai trò của thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm
Trong đời sống
Các dòng nhiệt ẩm kế điện tử hoặc cơ học được dùng phổ biến trong nhà ở, văn phòng, phòng máy lạnh, phòng trưng bày tranh ảnh, giúp bạn dễ dàng theo dõi điều kiện khí hậu để điều chỉnh điều hòa, máy hút ẩm hoặc tạo ẩm hợp lý.
Trong công nghiệp
Ở môi trường sản xuất, thiết bị đo chuyên dụng như máy ghi dữ liệu nhiệt ẩm (data logger) hoặc cảm biến nhiệt ẩm kỹ thuật số giúp:
- Giám sát liên tục nhiệt độ và độ ẩm trong dây chuyền.
- Cảnh báo khi vượt ngưỡng cài đặt.
- Ghi lại dữ liệu để phục vụ kiểm định, truy xuất nguồn gốc.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Một thiết bị đo nhiệt độ – độ ẩm (từ loại cầm tay đến cảm biến cố định hay data logger) về cơ bản gồm những khối chức năng chính sau, kèm giải thích vai trò và thông số kỹ thuật quan trọng.
Cấu tạo của thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm
1. Cảm biến nhiệt độ (Temperature sensor)
- Loại phổ biến: Thermistor (NTC/PCT), RTD (ví dụ PT100/PT1000), thermocouple (K, J, T…).
- Đặc điểm:
- Thermistor có độ nhạy cao ở dải nhiệt độ thấp/ôn đới, thường có độ phân giải tốt nhưng tuyến tính kém hơn.
- RTD cho độ chính xác và độ ổn định dài hạn tốt, phù hợp ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm.
- Thermocouple dùng cho dải nhiệt rộng và môi trường cực nóng.
- Thông số cần quan tâm: dải đo (°C), độ phân giải (ví dụ 0.1°C), sai số (±°C hoặc ±%FS), thời gian đáp ứng (t90), khả năng chịu môi trường (IP, chống ăn mòn).
2. Cảm biến độ ẩm (Humidity sensor)
- Nguyên lý chính: cảm biến điện dung (capacitive) và điện trở (resistive/hygroscopic).
Cảm biến điện dung là phổ biến nhất: độ ẩm làm thay đổi hằng số điện môi của màng cảm biến, dẫn đến thay đổi điện dung có thể đo được.
Cảm biến điện trở thay đổi điện trở theo lượng hơi nước; thường ít ổn định hơn theo thời gian.
- Thông số: dải đo (%RH 0–100%), độ phân giải (0.1%RH), độ chính xác (ví dụ ±1.5%RH), độ trễ/response time, độ ẩm tối đa cho phép, và tính kháng hoá chất nếu dùng ở môi trường công nghiệp.
3. Mạch chuyển đổi tín hiệu và điều kiện hóa (Signal conditioning)
- Nhiệm vụ: chuyển đổi tín hiệu analog từ cảm biến (biến trở, điện dung, điện áp, tín hiệu mV) sang mức phù hợp cho bộ chuyển đổi ADC.
- Thao tác thường có: khuếch đại (amplification), lọc (anti-aliasing, low-pass), bù nhiệt (temperature compensation cho cảm biến độ ẩm), điều tuyến hóa (linearization) và điều chỉnh offset/gain để đạt sai số nhỏ.
- Tính năng quan trọng: lọc nhiễu EMC, bảo vệ quá áp, và khả năng chọn dải đo (range switching) đối với một số thiết bị.
4. Bộ chuyển đổi tương tự — số (ADC) và vi xử lý (MCU)
- ADC: lấy mẫu tín hiệu đã được điều kiện hoá với độ phân giải (12, 16, 24-bit tùy ứng dụng). Độ phân giải và tốc độ mẫu ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhạy và chất lượng dữ liệu.
- MCU / bộ xử lý tín hiệu: thực hiện tính toán chuyển đổi sang đơn vị vật lý (°C, %RH), áp dụng thuật toán bù nhiệt, hiệu chỉnh (calibration lookup), tính toán giá trị trung bình / lọc (moving average, median), quản lý lưu trữ và giao tiếp.
5. Hiển thị và giao diện người dùng
- Màn hình: LCD/LED/OLED hiển thị giá trị tức thời, trạng thái cảnh báo, biểu đồ đơn giản.
- Nút/ menu: cài đặt ngưỡng cảnh báo, tốc độ ghi, hiệu chỉnh zero/gain, lựa chọn đơn vị.
- Đèn báo/ còi: cảnh báo khi vượt ngưỡng.
6. Lưu trữ & truyền dữ liệu
- Bộ nhớ nội bộ: lưu theo chu kỳ (ví dụ: 1s, 1min) vào bộ nhớ flash hoặc thẻ SD.
- Giao tiếp: USB (Mass Storage/COM), RS-232/RS-485, Ethernet, Wi-Fi, Bluetooth, LoRa… Hỗ trợ xuất file (.csv), truyền trực tiếp lên cloud hoặc hệ thống SCADA.
- Đồng hồ thời gian thực (RTC): ghi timestamp chính xác cho mỗi mẫu dữ liệu — quan trọng khi cần truy xuất log.
7. Nguồn và vỏ bảo vệ
- Nguồn: pin, acquy, hoặc nguồn DC/AC; có mạch quản lý pin và chế độ tiết kiệm năng lượng cho thiết bị di động.
- Vỏ: vật liệu chống ăn mòn, đạt chuẩn IP (IP65, IP67…) cho ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm/bụi.
Nguyên lý hoạt động
- Tiếp xúc môi trường: cảm biến nhiệt độ và cảm biến độ ẩm được phơi trong môi trường cần đo (trực tiếp hoặc qua ống dẫn khí cho nhà xưởng).
- Biến đổi vật lý → tín hiệu điện: ví dụ, nhiệt độ làm thay đổi điện trở của RTD; độ ẩm làm thay đổi điện dung của cảm biến capacitive.
- Điều kiện hóa: mạch signal conditioning khuếch đại, lọc và bù các yếu tố gây sai số (ví dụ bù tuyến tính và bù nhiệt độ cho cảm biến độ ẩm).
- Chuyển đổi số & xử lý: ADC lấy mẫu và MCU chuyển giá trị sang đơn vị thực, áp dụng hệ số hiệu chuẩn, lọc số để giảm nhiễu ngắn hạn.
- Hiển thị & lưu trữ: giá trị được hiển thị tức thời; đồng thời ghi vào bộ nhớ theo chu kỳ và gắn tem thời gian từ RTC.
- Truyền dữ liệu & cảnh báo: khi chạm ngưỡng cấu hình, thiết bị phát cảnh báo và/hoặc gửi dữ liệu lên hệ thống quản lý qua giao thức đã chọn.
Tính năng kỹ thuật thường thấy & khuyến nghị
- Bù nhiệt tự động: giảm sai số đo độ ẩm do biến thiên nhiệt độ.
- Tốc độ lấy mẫu và chế độ lọc: chọn thiết bị có khả năng thay đổi tốc độ mẫu và cấu hình bộ lọc để phù hợp đo tĩnh hoặc đo biến động nhanh.
- Hysteresis và độ trôi (drift): kiểm tra thông số drift theo năm, hysteresis để biết độ ổn định.
- Khả năng hiệu chuẩn: thiết bị nên cho phép hiệu chuẩn 1–2 điểm hoặc hỗ trợ hiệu chuẩn bởi phòng lab chuẩn (ISO/IEC 17025).
- Bảo vệ môi trường: với môi trường có hơi hoá chất hoặc quá ẩm, chọn cảm biến có màng bảo vệ, hoặc dùng kit bảo vệ ăn mòn.
Lưu ý thực tế khi thiết kế hệ đo/ lắp đặt
- Tránh đặt cảm biến sát nguồn nhiệt/ống hơi/không khí điều hòa thổi ra — làm lệch giá trị thực.
- Dự phòng vị trí đo: dùng n!>1 cảm biến nếu cần đánh giá phân bố nhiệt/ẩm (ví dụ kho lớn).
- Với ứng dụng có tiêu chuẩn (dược, thực phẩm), yêu cầu biên bản hiệu chuẩn và theo dõi chu kỳ hiệu chuẩn.
Phân loại thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện nay, thiết bị đo nhiệt độ – độ ẩm được phát triển với nhiều hình dạng, nguyên lý và tính năng khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng – từ sinh hoạt hàng ngày, giám sát kho hàng cho đến ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Dưới đây là các nhóm thiết bị tiêu biểu giúp bạn dễ hình dung và lựa chọn phù hợp.
- Nhiệt ẩm kế cơ học (Analog Hygrometer & Thermometer)
- Nguyên lý: hoạt động dựa trên sự co giãn tự nhiên của sợi tóc hoặc màng polymer khi độ ẩm thay đổi. Sự thay đổi này được truyền đến kim chỉ trên mặt đồng hồ.
- Đặc điểm nổi bật:
- Không cần pin hay nguồn điện.
- Độ bền cao, ít hỏng hóc, tuổi thọ cảm biến lâu dài.
- Cấu tạo đơn giản, dễ đọc kết quả.
- Ứng dụng: thích hợp sử dụng trong nhà ở, văn phòng, phòng trưng bày, kho lưu trữ hồ sơ hoặc nhạc cụ, nơi yêu cầu theo dõi tương đối mà không cần độ chính xác tuyệt đối.
- Nhiệt ẩm kế điện tử (Digital Hygro-Thermometer)
- Nguyên lý: sử dụng cảm biến nhiệt độ và cảm biến độ ẩm điện tử để đo và hiển thị kết quả trên màn hình LCD.
- Ưu điểm:
- Độ chính xác cao hơn so với loại cơ học.
- Có thể lưu giá trị Min/Max, cảnh báo khi vượt ngưỡng.
- Một số model còn tích hợp đồng hồ, lịch, cảm biến rời hoặc đầu dò mở rộng.
- Ứng dụng: phù hợp cho nhà xưởng, kho hàng, phòng bảo quản thực phẩm, tủ sấy, phòng thí nghiệm hoặc phòng làm việc điều hòa kín cần kiểm soát nhiệt – ẩm ổn định.
- Máy đo cầm tay (Portable Temperature & Humidity Meter)
- Đặc điểm: thiết kế gọn nhẹ, có màn hình hiển thị tức thì, dễ mang theo hiện trường.
- Tính năng:
- Đo nhanh nhiệt độ, độ ẩm trong không khí hoặc tại đầu ra của hệ thống HVAC.
- Một số model có thể đo điểm sương (Dew Point) hoặc nhiệt độ bầu ướt (Wet Bulb).
- Kết nối với phần mềm hoặc app để lưu và xuất dữ liệu.
- Ví dụ thực tế: Extech 445580, Tenmars TM-183, Lutron HT-3006 – chuyên dùng trong bảo trì hệ thống điều hòa, phòng server, hoặc kiểm tra môi trường sản xuất.
- Máy ghi dữ liệu nhiệt ẩm (Temperature & Humidity Data Logger)
- Nguyên lý: thiết bị đo và ghi lại dữ liệu theo chu kỳ định sẵn (ví dụ mỗi phút hoặc mỗi giờ), giúp người dùng theo dõi biến động nhiệt – ẩm trong thời gian dài.
- Tính năng tiêu biểu:
- Lưu hàng nghìn bản ghi, hỗ trợ kết nối USB, RS232, hoặc Bluetooth để xuất file dữ liệu (.csv, .pdf).
- Có thể hiển thị biểu đồ, gắn tem thời gian (timestamp) và thiết lập ngưỡng cảnh báo.
- Ứng dụng: lý tưởng cho vận chuyển hàng hóa nhạy cảm, kho lạnh, phòng thí nghiệm, dược phẩm, chuỗi cung ứng thực phẩm, nơi cần dữ liệu liên tục để đối chiếu tiêu chuẩn HACCP hoặc GSP.
- Cảm biến giám sát trực tuyến (IoT Temperature & Humidity Sensor)
- Đặc điểm: là thế hệ cảm biến hiện đại tích hợp kết nối không dây (Wi-Fi, LoRa, Zigbee, Modbus TCP/IP) cho phép giám sát và quản lý dữ liệu từ xa qua web hoặc app di động.
- Chức năng mở rộng:
- Theo dõi liên tục 24/7, gửi cảnh báo tức thì qua SMS, email hoặc ứng dụng khi vượt ngưỡng.
- Dữ liệu được lưu trữ tự động trên cloud, có thể xem lại biểu đồ và báo cáo thống kê.
- Ứng dụng: thường dùng trong nhà máy thông minh, kho dược phẩm, trung tâm dữ liệu, nông nghiệp thông minh (smart farm) và hệ thống BMS (Building Management System).
Nhìn chung mỗi loại thiết bị đều có thế mạnh riêng:
- Loại cơ học phù hợp cho nhu cầu quan sát cơ bản, chi phí thấp.
- Điện tử và cầm tay mang lại độ chính xác cao, tiện dụng cho công việc kỹ thuật.
- Data logger và cảm biến IoT đáp ứng yêu cầu giám sát chuyên sâu, tự động hóa và truy xuất dữ liệu.
Việc xác định mục đích sử dụng, môi trường đo và yêu cầu chính xác sẽ giúp bạn chọn được dòng thiết bị đo nhiệt độ – độ ẩm phù hợp nhất.
Những tiêu chí cần biết khi mua thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm
Mục đích sử dụng
Trước khi mua, xác định rõ mục tiêu đo (giám sát, kiểm tra nhanh, lưu trữ chứng cứ, cảnh báo tự động…). Dựa vào đó chọn nhóm thiết bị phù hợp:
- Dân dụng / văn phòng / nhà ở
- Nhu cầu: theo dõi điều kiện sinh hoạt, phòng tránh mốc, kiểm soát tiện nghi.
- Chọn: nhiệt ẩm kế cơ học hoặc nhiệt ẩm kế điện tử đơn giản.
- Yêu cầu: dễ sử dụng, chi phí thấp, hiển thị trực quan.
- Bảo trì kỹ thuật, HVAC, hiện trường
- Nhu cầu: kiểm tra nhanh, xác định điểm bất thường, đo đầu ra thiết bị.
- Chọn: máy đo cầm tay (portable) có đầu dò rời, thời gian đáp ứng nhanh.
- Yêu cầu: chức năng đo nhiệt bầu ướt/điểm sương, kết nối xuất dữ liệu.
- Giám sát liên tục & truy xuất chứng cứ (kho lạnh, vận chuyển, phòng thí nghiệm, dược phẩm)
- Nhu cầu: ghi log dài hạn, tuân thủ tiêu chuẩn, có dấu thời gian, báo cáo.
- Chọn: data logger hoặc cảm biến IoT có chứng chỉ hiệu chuẩn.
- Yêu cầu: đồng hồ thời gian thực, tem thời gian chuẩn, khả năng xuất file chuẩn (.csv/.pdf), cảnh báo tức thời.
Dải đo & độ phân giải
- Dải đo (Measurement range)
- Nhiệt độ: kiểm tra dải thực tế cần dùng. Ví dụ: kho lạnh cần -40…+20°C; phòng thí nghiệm +5…+40°C; ứng dụng công nghiệp có thể cần tới 125°C hoặc hơn.
- Độ ẩm: hầu hết cảm biến cho 0–100%RH, nhưng chú ý độ tin cậy ở vùng ~0–5%RH và ~95–100%RH có thể kém hơn.
- Độ phân giải (Resolution)
- Thông thường: 0.1°C và 0.1%RH là tiêu chuẩn tốt cho hầu hết ứng dụng.
- Khi cần đo biến động nhỏ (phòng thí nghiệm, calibration): chọn resolution 0.01°C hoặc 0.01%RH nếu thiết bị hỗ trợ.
- Lời khuyên thực tế: ưu tiên dải đo bao phủ vượt quá biên an toàn (ví dụ cần đo 0–50°C thì chọn thiết bị có dải -10–60°C) để tránh saturation/ngoại lệ.
Độ chính xác – hiểu ±% + digits và chọn phù hợp
- Cách đọc thông số: thường ghi dạng ±X% + Y digits hoặc ±X units.
- Ví dụ: ±1.0°C nghĩa sai số tối đa 1°C; ±(2% RH + 1 digit) nghĩa sai số là 2% của giá trị đọc cộng 1 đơn vị số trên màn hình.
- Khuyến nghị theo ứng dụng:
- Ứng dụng cơ bản: ±1.0°C / ±3%RH là chấp nhận được.
- Ứng dụng kỹ thuật / HVAC: ±0.5°C / ±2%RH.
- Phòng thí nghiệm & dược: ±0.3°C / ±1–1.5%RH hoặc tốt hơn, và yêu cầu giấy tờ hiệu chuẩn.
- Kiểm tra trong thực tế: yêu cầu nhà cung cấp cung cấp biểu đồ sai số theo dải (accuracy vs. temperature/humidity) vì sai số không phải hằng số trên toàn dải.
Tính năng bổ trợ – ưu tiên theo nhu cầu thực tế
- Lưu trữ dữ liệu (Data logging):
- Dung lượng (số mẫu), chu kỳ ghi (1s/1min/1h), định dạng xuất (CSV/PDF).
- Tùy ứng dụng: vận chuyển cần nhiều mẫu/giây; kho cố định 1–10 phút/lần là đủ.
- Giao tiếp: USB (cắm trực tiếp), Bluetooth (gần), Wi-Fi / Ethernet (từ xa), RS-485/Modbus (tích hợp SCADA). Chọn giao thức tương thích hệ thống hiện tại.
- Cảnh báo ngưỡng & thông báo: âm thanh, đèn, email/SMS hoặc push notification qua cloud. Kiểm tra thời gian trễ cảnh báo.
- Đồng hồ thời gian thực (RTC): cần cho traceability—nếu có, kiểm tra khả năng đồng bộ với NTP/Server.
- Bộ lọc tín hiệu & chế độ lấy mẫu: hỗ trợ lọc để tránh nhiễu; có thể chọn chế độ đo nhanh/tiếp cận chậm để cân bằng nhiễu và độ chính xác.
- Tính năng tự hiệu chỉnh (Auto-Calibration): hữu ích nhưng không thay thế chứng chỉ hiệu chuẩn độc lập.
Khả năng hiệu chuẩn
- Hai loại hiệu chuẩn:
- Factory calibration (chứng chỉ nhà máy): phù hợp cho kiểm tra ban đầu.
- ISO/IEC 17025 calibration: cần cho ứng dụng có yêu cầu pháp lý (dược, thực phẩm, phòng thí nghiệm).
- Chu kỳ hiệu chuẩn: thông thường 6–12 tháng, nhưng có thể rút ngắn nếu thiết bị hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt hoặc khi cần độ tin cậy cao.
- Yêu cầu khi mua: hỏi nhà cung cấp về:
- Giấy chứng nhận (Calibration Certificate) kèm theo (ngày hiệu chuẩn, traceability).
- Quy trình hiệu chuẩn (số điểm hiệu chuẩn, thiết bị chuẩn dùng).
- Chi phí và thời gian hiệu chuẩn lại, và khả năng hiệu chuẩn tại chỗ hay phải gửi lab.
Phụ kiện – kiểm tra “gói” trước khi quyết định
- Cảm biến rời / đầu dò mở rộng: cần cho vị trí khó tiếp cận hoặc đo tại ống gió.
- Bộ gá treo/ hộp che/ radiation shield: giúp loại bỏ sai số do bức xạ mặt trời hoặc luồng khí trực tiếp.
- Thẻ nhớ / cáp / dock sạc / pin dự phòng.
- Phần mềm & license: phần mềm phân tích, web dashboard, API truy xuất dữ liệu. Kiểm tra chi phí license (một lần hay thuê hàng năm).
- Kiểm tra tương thích: phụ kiện chính hãng hay third-party? Có sẵn trên thị trường khôn?
Giấy tờ và chứng nhận – đảm bảo hợp quy & truy xuất
- Phải có: CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality), và Calibration Certificate (nếu cần).
- Kiểm tra tiêu chuẩn: CE, RoHS nếu yêu cầu; tiêu chuẩn ngành (HACCP, GxP) cho thực phẩm/dược.
- Lưu trữ hồ sơ: yêu cầu nhà cung cấp cung cấp file chứng nhận để lưu trữ phục vụ audit.
Ngân sách & TCO (Total Cost of Ownership)
- Chi phí mua ban đầu: giá thiết bị + phụ kiện cần thiết.
- Chi phí vận hành hàng năm:
- Hiệu chuẩn định kỳ (chi phí/lần × số lần/năm).
- Pin / thay thế sensor / linh kiện hao mòn.
- Chi phí phần mềm subscription (nếu dùng cloud).
- Chi phí bảo hành mở rộng (nếu cần).
- Chi phí ẩn: thời gian downtime khi hiệu chuẩn/ sửa chữa, chi phí đào tạo nhân viên vận hành.
- Cách tối ưu TCO: chọn thiết bị có tuổi thọ cảm biến cao, dễ hiệu chuẩn, dễ thay thế phụ tùng, phần mềm thân thiện, và nhà cung cấp hỗ trợ nhanh.
Checklist khi nhận hàng / nghiệm thu thiết bị
- Kiểm tra ngoại quan, vỏ, IP rating.
- Kiểm tra dải đo/độ phân giải/độ chính xác trên tem so với hợp đồng.
- Yêu cầu Calibration Certificate và kiểm tra ngày hiệu chuẩn.
- Thử nghiệm nhanh: đo trong môi trường tham chiếu (ví dụ: so sánh với thermometer/trusted sensor).
- Kiểm tra chức năng lưu trữ & xuất file, thử xuất 1–2 file.
- Kiểm tra cảnh báo (cấu hình ngưỡng, thử vượt ngưỡng).
- Kiểm tra tài liệu hướng dẫn, phần mềm, bảo hành.
Lời khuyên thực tế
- Không chọn thiết bị chỉ vì giá rẻ; so sánh toàn diện TCO.
- Luôn yêu cầu chứng chỉ hiệu chuẩn nếu ứng dụng có yêu cầu truy xuất chứng từ.
- Chọn thiết bị có hỗ trợ giao tiếp tương thích với hệ thống quản lý của bạn (SCADA, BMS, cloud).
- Chu kỳ hiệu chuẩn và phụ kiện phù hợp sẽ kéo dài tuổi thọ đo chính xác của thiết bị – đừng bỏ qua chi phí này khi dự toán.
Hướng dẫn bảo quản – bảo trì – hiệu chuẩn
Bảo quản cơ bản (Storage & môi trường bảo quản)
Mục tiêu: giữ thiết bị trong điều kiện ổn định, tránh hỏng cảm biến/điện tử và kéo dài tuổi thọ.
- Vị trí bảo quản
- Đặt thiết bị ở nơi khô ráo, thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt (lò, ống hơi, máy sưởi).
- Tránh khu vực có hơi nước đọng, muối ăn, hóa chất ăn mòn hoặc khói dầu.
- Nếu có thể, kho bảo quản nên có điều hòa ẩm (ví dụ 20–25°C, 30–60%RH) để ổn định.
- Đóng gói & bảo vệ
- Khi không sử dụng dài ngày, cất thiết bị trong hộp gốc kèm túi hút ẩm (silica gel).
- Dùng vật liệu chống va đập (foam) cho máy cầm tay/data logger khi vận chuyển.
- Đối với cảm biến rời, để trong hộp riêng, tránh uốn cong dây, kẹp đầu dò nhẹ.
- Pin & nguồn
- Nếu không dùng thiết bị >1 tháng: tháo pin (ngăn rò rỉ làm hỏng bo mạch).
- Sử dụng pin đúng loại (Alkaline cho thiết bị tiêu chuẩn; Lithium cho thiết bị yêu cầu hiệu suất cao) theo khuyến nghị nhà sản xuất.
- Lưu ý: pin lithium có yêu cầu vận chuyển riêng; tuân thủ quy định vận chuyển.
- Bảo quản cảm biến
- Nếu có nắp bảo vệ đầu dò, luôn đậy khi không dùng.
- Tránh tiếp xúc cảm biến với dầu mỡ, sơn, dung môi, hơi hoá chất.
Vệ sinh – thao tác an toàn
Mục tiêu: làm sạch thiết bị mà không làm hỏng cảm biến hay làm sai số tăng.
- Nguyên tắc chung
- Tắt nguồn và tháo pin (nếu có) trước khi vệ sinh.
- Không dùng dung môi mạnh, dầu hỏa, xăng, axeton lên đầu cảm biến và màn hình.
- Tránh phun trực tiếp dung dịch lên màn hình hoặc đầu nối.
- Vật dụng được phép dùng
- Khăn mềm không xơ (microfiber), cọ lông mềm.
- Nước ấm + xà phòng trung tính (pha loãng) để lau vỏ.
- Cồn isopropyl 70% ít tiếp xúc dùng để lau vết bẩn cứng đầu trên vỏ nhựa hoặc đầu nối kim loại (không dùng cho màng cảm biến điện dung trực tiếp trừ khi nhà sản xuất cho phép).
- Khăn khô sạch để lau khô ngay.
- Quy trình vệ sinh cảm biến
- Đối với cảm biến độ ẩm (capacitive): lau nhẹ bằng khí nén khô hoặc cọ mềm; nếu bám bẩn, làm ướt khăn bằng nước cất, lau nhẹ, sấy khô ở nhiệt độ phòng. Không chà mạnh hoặc dùng cồn nếu nhà sản xuất khuyến cáo cấm.
- Đối với đầu dò nhiệt độ (RTD/thermistor): lau nhẹ bằng khăn ướt, tránh ngâm.
- Sau vệ sinh, để cảm biến khô hoàn toàn trước khi bật nguồn và đo.
- Thao tác an toàn điện tử
- Tránh chạm tay vào mạch in, đầu nối khi đang vận hành.
- Khi mở thiết bị (chỉ cho kỹ thuật): thực hiện ở nơi chống tĩnh điện (ESD mat) và đeo dây đất nếu cần.
Hiệu chuẩn và chu kỳ
Mục tiêu: đảm bảo kết quả đo chính xác và có traceability theo tiêu chuẩn.
- Loại hiệu chuẩn cần biết
- Factory calibration: hiệu chuẩn ban đầu nhà máy — chứng chỉ đi kèm.
- ISO/IEC 17025 calibration: hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận (bắt buộc cho dược, thực phẩm, phòng thí nghiệm chuẩn).
- Chu kỳ đề xuất
- Ứng dụng tiêu chuẩn audit (dược/thực phẩm/lab): 6 tháng hoặc theo yêu cầu chuẩn.
- Ứng dụng vận hành / kho lạnh: 6–12 tháng.
- Ứng dụng dân dụng/không quan trọng audit: 12 tháng.
- Môi trường khắc nghiệt (bụi/hoá chất/dao động cơ học): rút ngắn chu kỳ (3–6 tháng).
- Quy trình hiệu chuẩn cơ bản (SOP nội bộ)
- Chuẩn bị: đọc manual, chuẩn bị bath nhiệt/chu trình tạo ẩm chuẩn, thiết bị chuẩn traceable.
- Thực hiện: đo ít nhất 3 điểm trên dải hoạt động (ví dụ với RH: 10%, 50%, 90%; nhiệt độ: -10°C, 25°C, 60°C) hoặc theo yêu cầu chuẩn.
- Ghi kết quả: so sánh với giá trị chuẩn, ghi sai số, thực hiện hiệu chỉnh (nếu thiết bị hỗ trợ).
- Biên bản: lưu Biên bản hiệu chuẩn có traceability (số chứng chỉ của thiết bị chuẩn, ngày, người thực hiện, kết luận: PASS/FAIL).
- Hành động nếu FAIL: cách ly thiết bị, đánh dấu “không dùng cho đo chính thức”, báo kỹ thuật & gửi sửa chữa/hiệu chuẩn lại.
- Tài liệu & lưu trữ
- Giữ file điện tử + bản cứng biên bản hiệu chuẩn (kèm serial thiết bị).
- Ghi sổ/bảng theo dõi chu kỳ hiệu chuẩn (Next due date), nhắc lịch trước 2–4 tuần.
Lưu ý khi sửa chữa
Mục tiêu: sửa chữa an toàn, giữ tính chính xác, bảo hành hiệu quả.
- Không tự ý tháo/lắp
- Nếu không có chuyên môn, không mở nắp, nhất là với thiết bị còn bảo hành – tự mở có thể làm mất hiệu lực bảo hành.
- Khi gặp lỗi
- Triệu chứng hay gặp: hiển thị lệch lớn, sensor không phản hồi, lỗi giao tiếp, pin rò rỉ.
- Bước xử lý ban đầu: kiểm tra pin, reset (khôi phục cài đặt gốc), kiểm tra dây cáp & đầu nối.
- Nếu vẫn lỗi: dán nhãn “Out-of-service”, ghi report lỗi (mô tả lỗi, thời gian, ai phát hiện), gửi trung tâm bảo hành chính hãng hoặc Thương Tín.
- Thay sensor / linh kiện
- Thay đúng mã part number nhà sản xuất hoặc phụ kiện chính hãng.
- Sau thay sensor cần hiệu chuẩn lại trước khi đưa vào đo chính thức.
- Bảo hành & dịch vụ
- Lưu thông tin chăm sóc (hotline kỹ thuật, hợp đồng bảo trì nếu có).
- Xem xét hợp đồng bảo trì định kỳ (preventive maintenance) cho hệ thống lớn (ví dụ: data logger mạng).
Sai lầm phổ biến và cách tránh
Mục tiêu: liệt kê lỗi thực tế thường gặp và biện pháp cụ thể để tránh.
- Đặt cảm biến sát nguồn nhiệt hoặc nơi gió thổi trực tiếp
- Hệ quả: đo sai, đọc không ổn định.
- Cách tránh: dùng shield (radiation shield), đặt cảm biến trong luồng không khí đại diện, tránh gió thổi trực tiếp.
- Không bảo quản cảm biến đúng cách
- Hệ quả: cảm biến ẩm bị nhiễm bẩn, drift, hỏng lớp dielectric.
- Cách tránh: dùng nắp bảo vệ, túi hút ẩm khi cất, không để cảm biến dính dầu/hoá chất.
- Bỏ qua hiệu chuẩn định kỳ
- Hệ quả: sai số tích tụ, dữ liệu không tin cậy.
- Cách tránh: lập lịch hiệu chuẩn, lưu biên bản, theo dõi trend drift để quyết định thay sensor.
- Sử dụng thiết bị không phù hợp với dải đo thực tế
- Hệ quả: saturation (ngoại biên) hoặc thiếu độ phân giải cần thiết.
- Cách tránh: xác định dải thực tế & chọn thiết bị có dải lớn hơn ít nhất 10%–20%.
- Vận hành/ vệ sinh không đúng (dùng dung môi mạnh, ngâm cảm biến)
- Hệ quả: hỏng cảm biến, mất bảo hành.
- Cách tránh: tuân thủ manual, dùng vật liệu được phép, nếu cần xử lý đặc biệt liên hệ nhà sản xuất.
Mẫu checklist bảo trì & nghiệm thu nhanh
Sử dụng checklist này cho ca bảo trì hoặc khi nhận thiết bị mới.
- Kiểm tra ngoại quan: vỏ, màn hình, đèn LED, chân kết nối.
- Pin: tình trạng pin, rò rỉ, loại pin phù hợp.
- Cảm biến: sạch, không nứt, nắp bảo vệ.
- Thử đo tham chiếu: so sánh với sensor đối chứng (nhiệt độ & RH).
- Kiểm tra chức năng lưu trữ & xuất file.
- Thiết lập ngưỡng & thử cảnh báo.
- Kiểm tra ngày hiệu chuẩn & ghi chú ngày hẹn hiệu chuẩn tiếp theo.
- Ghi nhận kết quả & ký nghiệm thu.
Mẹo thực tế tăng độ bền & độ chính xác
- Luôn để dự trữ 1–2 thiết bị (redundancy) cho các vị trí quan trọng để không bị gián đoạn khi gửi hiệu chuẩn/sửa chữa.
- Dùng radiation shield khi đo ngoài trời để tránh bức xạ Mặt Trời ảnh hưởng nhiệt độ.
- Khi đo môi trường có bụi/hoá chất, cân nhắc cảm biến có màng lọc hoặc bộ tiền xử lý (filter).
- Lưu lại log drift để phát hiện sớm sensor lỗi (theo dõi sai số trung bình theo tháng).
Khi cần hỗ trợ kỹ thuật / khẩn cấp
- Nếu thiết bị là thiết bị giám sát quan trọng (kho lạnh/ dược) và mất dữ liệu: kích hoạt SOP sự cố (isolate thiết bị, chuyển đo sang sensor dự phòng, thông báo quản lý, ghi log sự cố, gọi bảo hành).
- Luôn giữ số hotline nhà cung cấp & trung tâm hiệu chuẩn gần nơi làm việc.
Đo nhiệt độ – độ ẩm là công việc tưởng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng sâu đến chất lượng sản phẩm, độ an toàn và độ tin cậy môi trường làm việc. Việc chọn đúng thiết bị, hiểu rõ nguyên lý và duy trì hiệu chuẩn định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tiêu chuẩn, tiết kiệm chi phí và vận hành hiệu quả.
Nếu bạn cần tư vấn chọn máy đo nhiệt độ độ ẩm chính xác, bền và được hiệu chuẩn chuẩn xác, hãy liên hệ Thương Tín – đơn vị chuyên phân phối thiết bị đo lường uy tín, hỗ trợ kỹ thuật trọn vòng đời sản phẩm.























