Thương hiệu ▼
Thương hiệu
Khoảng giá ▼
Khoảng giá (đ)
  • Đã bán 390
  • Đã bán 466
  • Đã bán 550
  • Đã bán 441
  • Đã bán 214
  • Đã bán 226
  • Đã bán 214
  • Đã bán 120
  • Đã bán 567
  • Đã bán 351
  • Đã bán 522
  • Đã bán 98
  • Đã bán 94
  • Đã bán 458
  • Đã bán 212
  • Đã bán 524
3.000.000
-8%
  • Đã bán 779
5.500.000 6.000.000
  • Đã bán 304
-3%
  • Đã bán 550
8.500.000 8.800.000
  • Đã bán 530
  • Đã bán 176

Thiết bị hàng hải – Giải pháp đo lường, định vị và an toàn trên biển

Thiết bị hàng hải giữ vai trò quan trọng trong mọi hoạt động trên biển – từ đánh bắt thủy sản, định vị hành trình đến nghiên cứu hải dương học. Với hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp thiết bị đo lường chuyên dụng, Thương Tín mang đến giải pháp hàng hải toàn diện gồm máy dò cá, máy đo độ sâu, thiết bị định vị GPS và radar. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý, tiêu chí chọn mua và cách bảo trì thiết bị để đạt hiệu quả cao nhất trong môi trường khắc nghiệt trên biển.

Tổng quan về thiết bị hàng hải

Thiết bị hàng hải là tập hợp các công cụ, cảm biến và máy đo được sử dụng trong môi trường biển để định vị, đo sâu, dò cá, theo dõi thời tiết và hỗ trợ an toàn hàng hải. Những thiết bị này được thiết kế đặc biệt để chống nước, chống ăn mòn muối biển và đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

Tầm quan trọng

Trong môi trường đại dương rộng lớn, việc xác định vị trí, theo dõi địa hình đáy biển hay phát hiện đàn cá là yếu tố sống còn. Thiết bị hàng hải đóng vai trò quan trọng trong:

  • Ngư nghiệp: giúp xác định mật độ và vị trí cá, tối ưu hành trình khai thác.
  • Giao thông hàng hải: hỗ trợ định vị, tránh va chạm và cập cảng an toàn.
  • Nghiên cứu hải dương: đo đạc độ sâu, nhiệt độ nước, độ mặn phục vụ nghiên cứu.
  • Quốc phòng – an ninh biển: theo dõi, giám sát và cảnh báo sớm các nguy cơ.

Vai trò của thiết bị hàng hải

Trong lĩnh vực khai thác và vận hành trên biển, thiết bị hàng hải không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là yếu tố quyết định độ an toàn, hiệu quả và khả năng khai thác tối ưu. Sự phát triển của công nghệ đo lường, định vị và cảm biến đã giúp các thiết bị hàng hải ngày nay trở thành “bộ não” của tàu thuyền hiện đại – đảm bảo mọi hành trình đều chính xác, tiết kiệm và bền vững hơn.

Trong đời sống và khai thác thủy sản

Ở quy mô ngư nghiệp, thiết bị hàng hải hiện đại đóng vai trò then chốt trong việc tăng năng suất đánh bắt, giảm rủi ro và tối ưu chi phí vận hành.

  • Máy dò cá sonar giúp nhận biết đàn cá theo độ sâu, kích thước và mật độ, nhờ đó ngư dân chủ động xác định vùng khai thác tiềm năng thay vì đánh bắt ngẫu nhiên.
  • Thiết bị GPS định vị và hệ thống radar hàng hải cho phép xác định chính xác tọa độ, hướng di chuyển, đồng thời cảnh báo chướng ngại vật, vùng đá ngầm hay khu vực nước nông nguy hiểm.
  • Việc kết hợp giữa máy đo độ sâu và thiết bị định vị còn giúp ngư dân lập bản đồ đáy biển cục bộ, lưu trữ dữ liệu hành trình để sử dụng trong các chuyến đi sau, góp phần tiết kiệm nhiên liệu, rút ngắn thời gian và nâng cao hiệu quả khai thác.

Nhờ vậy, những thiết bị này không chỉ hỗ trợ an toàn hàng hải mà còn mang lại giá trị kinh tế bền vững, đặc biệt cho tàu cá xa bờ hoặc đội tàu khai thác công nghiệp.

Trong công nghiệp và nghiên cứu biển

Trong các ứng dụng công nghiệp, thiết bị hàng hải trở thành công cụ đo lường và giám sát không thể thiếu.

  • Các cơ quan nghiên cứu hải dương học sử dụng máy đo độ sâu, cảm biến áp suất nước và radar biển để khảo sát địa hình đáy biển, đo độ mặn, nhiệt độ và dòng chảy, phục vụ công tác dự báo và bảo tồn môi trường biển.
  • Cảng vụ và đơn vị quản lý luồng tàu ứng dụng thiết bị hàng hải để giám sát mực nước, xác định vị trí neo đậu an toàn, kiểm soát mật độ tàu thuyền trong khu vực có lưu lượng cao.
  • Doanh nghiệp khai thác dầu khí và năng lượng ngoài khơi dùng hệ thống sonar, GPS vi sai (DGPS) và radar để định vị giàn khoan, theo dõi chuyển động và đảm bảo vận hành an toàn trong điều kiện sóng gió mạnh.

Có thể nói, thiết bị hàng hải chính là nền tảng cho mọi hoạt động đo lường và định vị trên biển – nơi mà sai số vài mét có thể tạo ra khác biệt giữa an toàn và rủi ro. Việc đầu tư thiết bị chất lượng, được hiệu chuẩn đúng quy chuẩn, là yếu tố tiên quyết giúp đảm bảo an toàn hàng hải và hiệu quả vận hành trong dài hạn.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Thiết bị hàng hải hiện đại được thiết kế tối ưu cho môi trường biển, nơi có độ ẩm, áp suất và độ mặn cao. Mỗi bộ phận đều được chế tạo để đảm bảo độ bền, tính ổn định và độ chính xác trong điều kiện khắc nghiệt, từ tàu đánh cá nhỏ đến hệ thống giám sát hàng hải quy mô lớn.

Về cấu tạo chung

Tùy từng ứng dụng (đo sâu, dò cá, định vị, radar…), thiết bị hàng hải thường gồm các thành phần chính sau:

  • Bộ cảm biến sonar hoặc siêu âm: là “trái tim” của thiết bị, có nhiệm vụ phát xung âm thanh xuống nước và thu tín hiệu phản hồi. Các đầu dò hiện nay thường hoạt động ở tần số từ 50 kHz đến 200 kHz, cho phép phân tích chi tiết vật thể dưới nước như đàn cá, đá, bùn, hay địa hình đáy biển.
  • Bộ xử lý trung tâm: tiếp nhận tín hiệu thô từ cảm biến, xử lý bằng thuật toán DSP (Digital Signal Processing) để loại bỏ nhiễu và tái tạo hình ảnh độ sâu, cấu trúc đáy hoặc mật độ cá.
  • Màn hình hiển thị kỹ thuật số: thường là LCD màu độ phân giải cao, hiển thị thông tin theo dạng số hoặc đồ thị trực quan, giúp người vận hành dễ dàng đọc dữ liệu trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc ban đêm.
  • Nguồn điện cung cấp: đa số sử dụng nguồn 12 VDC hoặc 24 VDC, tương thích với hệ thống điện tàu thuyền. Một số model cao cấp có mạch chống nhiễu nguồn, ổn áp hoặc pin dự phòng.
  • Vỏ bảo vệ và khớp nối: làm từ vật liệu chống ăn mòn nước biển (ABS, nhôm sơn tĩnh điện, hoặc composite), đạt chuẩn IP66 – IP68, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định khi ngâm nước hoặc va đập nhẹ.

Nhờ cấu trúc này, thiết bị hàng hải vừa đảm bảo độ chính xác đo lường cao, vừa chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển, bao gồm độ ẩm cao, hơi muối và rung động liên tục.

Nguyên lý hoạt động

Phần lớn các thiết bị hàng hải (đặc biệt là máy dò cá, máy đo độ sâu) hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ sóng âm – tương tự như sonar hải quân hoặc siêu âm y tế.

  1. Phát xung âm: Cảm biến phát ra sóng âm hoặc tín hiệu điện từ xuống môi trường nước.
  2. Phản xạ và thu tín hiệu: Khi sóng chạm vào vật thể (đáy biển, đàn cá, rạn san hô…), một phần năng lượng sẽ phản xạ lại.
  3. Phân tích tín hiệu phản hồi: Bộ xử lý trung tâm đo thời gian từ lúc phát đến khi nhận sóng phản xạ. Dựa vào tốc độ truyền âm trong nước (~1.500 m/s), thiết bị tính toán khoảng cách hoặc độ sâu.
  4. Hiển thị dữ liệu: Kết quả được hiển thị trên màn hình dưới dạng số hoặc hình ảnh đồ họa, thể hiện độ sâu, mật độ vật thể, cấu trúc địa hình hoặc đường viền đáy biển.

Ở các model cao cấp, thiết bị còn tích hợp bộ lọc nhiễu thông minh, cảm biến nhiệt độ nước và GPS để hiển thị đồng thời dữ liệu tọa độ, hướng di chuyển và điều kiện môi trường.

Tóm lại, nguyên lý hoạt động của thiết bị hàng hải là sự kết hợp giữa công nghệ đo lường âm học, xử lý tín hiệu số và hiển thị trực quan, giúp người dùng nhận biết chính xác tình trạng dưới nước – yếu tố cốt lõi cho an toàn và hiệu quả trong mọi hành trình trên biển.

Phân loại thiết bị hàng hải phổ biến hiện nay

Thiết bị hàng hải ngày nay rất đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau: từ đánh bắt thủy sản, điều hướng tàu thuyền, đến nghiên cứu hải dương học. Tùy theo chức năng và công nghệ đo lường, có thể chia thành bốn nhóm chính dưới đây.

Máy dò cá – Fish Finder

Đây là nhóm thiết bị được sử dụng rộng rãi nhất trong ngư nghiệp. Máy dò cá hoạt động dựa trên công nghệ sonar (Sound Navigation and Ranging), phát sóng âm xuống nước và phân tích tín hiệu phản hồi để nhận biết vị trí, mật độ và độ sâu của đàn cá.

  • Ứng dụng: Dành cho tàu đánh bắt gần bờ và xa bờ, giúp ngư dân xác định khu vực có sản lượng cao, tránh lãng phí nhiên liệu.
  • Đặc điểm kỹ thuật: Hoạt động ở tần số kép 50/200 kHz, hỗ trợ hiển thị đa tầng, hiển thị phân biệt kích cỡ cá và địa hình đáy biển.
  • Model tiêu biểu:
    • HONDA Electronics HE-7300 – độ chính xác cao, hình ảnh rõ nét đến từng lớp độ sâu.
    • Garmin FishFinder Striker 4 – tích hợp GPS định vị, bản đồ thủy văn, lưu lại hành trình khai thác.

Nhờ khả năng hiển thị trực quan và thao tác đơn giản, máy dò cá sonar trở thành thiết bị không thể thiếu trên hầu hết các tàu khai thác thủy sản hiện đại.

Máy đo độ sâu – Depth Sounder

Máy đo độ sâu là thiết bị chuyên dùng để xác định khoảng cách từ mặt nước đến đáy biển, hỗ trợ định vị an toàn cho tàu thuyền, nghiên cứu hải dương và hoạt động cảng vụ.

  • Ứng dụng: Dành cho du thuyền, tàu khảo sát, hoặc cơ quan quản lý cảng biển.
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Dải đo phổ biến: từ 0,5 m đến hơn 1000 m, tùy đầu dò.
    • Có chức năng cảnh báo khi mực nước cạn, hiển thị đồ thị độ sâu theo thời gian thực.
  • Model tiêu biểu: Hondex PS-7, Navico Depth 90, Raymarine i40.

Thiết bị này giúp người vận hành chủ động phòng tránh va đá ngầm, đảm bảo an toàn khi cập cảng hoặc di chuyển trong vùng nước phức tạp.

Thiết bị định vị GPS hàng hải

Thiết bị định vị GPS hàng hải (Marine GPS Receiver) giúp xác định tọa độ, hướng di chuyển và tốc độ của tàu thuyền, đồng thời có thể lưu trữ và chia sẻ dữ liệu hành trình.

  • Ứng dụng: Dành cho cả tàu cá, tàu vận tải, du thuyền và giàn khoan ngoài khơi.
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Hỗ trợ giao thức kết nối NMEA0183 hoặc NMEA2000, dễ dàng tích hợp với radar, máy dò cá, hoặc máy tính boong tàu.
    • Một số model có tính năng AIS (Automatic Identification System) giúp nhận dạng và tránh va chạm với tàu khác.
  • Model tiêu biểu: Garmin GPSMAP 78, Simrad GO7, Furuno GP-39.

Thiết bị GPS hàng hải đóng vai trò “bản đồ sống” cho người vận hành, giúp định vị chính xác ngay cả trong điều kiện sóng mạnh hoặc thời tiết xấu.

Radar hàng hải và thiết bị đo tốc độ dòng chảy

Đây là nhóm thiết bị chuyên sâu dành cho tàu vận tải, tàu nghiên cứu, và giàn khoan ngoài khơi.

  • Radar hàng hải: sử dụng sóng vi ba để phát hiện chướng ngại vật, tàu khác, hoặc khu vực địa hình phức tạp trong phạm vi hàng hải.
  • Máy đo tốc độ dòng chảy (Current Meter): dùng trong nghiên cứu thủy động lực, đo hướng và tốc độ dòng chảy để tối ưu điều hướng tàu hoặc phân tích địa chất đáy biển.

Những thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong an toàn điều hướng, giám sát môi trường và công tác nghiên cứu khoa học biển.

Ví dụ thực tế

Trong thực tế khai thác thủy sản, nhiều ngư dân đã kết hợp máy dò cá Honda HE-7300 với máy đo độ sâu Hondex PS-7 để vừa xác định đàn cá, vừa tránh va phải đá ngầm. Sự phối hợp giữa hai thiết bị này giúp tối ưu hành trình, giảm tiêu hao nhiên liệu và nâng cao sản lượng khai thác – minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của thiết bị hàng hải hiện đại trong thực tiễn.

Những tiêu chí cần biết khi mua thiết bị hàng hải

Xác định đúng mục đích sử dụng

Trước khi đầu tư, cần làm rõ nhu cầu ứng dụng thực tế:

  • Tàu cá, tàu khai thác thủy sản: nên chọn máy dò cá sonar tần số kép để phân tầng nước, nhận diện đàn cá và cấu trúc đáy.
  • Du thuyền, tàu du lịch hoặc tàu khảo sát: nên ưu tiên thiết bị định vị GPS tích hợp đo sâu (FishFinder + Depth Sounder), vừa tiện lợi, vừa tiết kiệm không gian lắp đặt.

Dải đo và độ phân giải

Hai yếu tố quan trọng quyết định khả năng hiển thị và độ chi tiết của dữ liệu:

  • Dải đo độ sâu: thiết bị có phạm vi 0,8 – 1000 m đáp ứng đa dạng môi trường từ vùng ven bờ đến biển sâu.
  • Độ phân giải màn hình: càng cao, hình ảnh đàn cá, địa hình đáy biển và vật thể phản xạ càng sắc nét, giúp quan sát chính xác hơn.

Độ chính xác và ổn định

Thiết bị chuyên nghiệp thường đạt sai số ±1% hoặc thấp hơn, đảm bảo dữ liệu tin cậy trong mọi điều kiện thủy văn. Nên chọn model có:

  • Tự động bù nhiệt để ổn định kết quả khi nhiệt độ nước thay đổi.
  • Chức năng lọc nhiễu hoặc bù độ mặn, duy trì độ ổn định khi di chuyển giữa vùng nước ngọt và nước mặn.

Tính năng bổ trợ và giao tiếp dữ liệu

Một số tiện ích nâng cao giúp thiết bị linh hoạt hơn trong vận hành:

  • Giao tiếp USB/Bluetooth/NMEA0183/NMEA2000 để truyền dữ liệu sang máy tính hoặc hệ thống quản lý hành trình.
  • Hiển thị thời gian thực (Real-Time Clock), hỗ trợ lưu nhật ký hành trình.
  • Chế độ hiển thị đa màu, tùy chỉnh độ sáng, thuận tiện khi làm việc ban đêm.

Hiệu chuẩn và bảo trì

Các thiết bị hàng hải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt nên cần hiệu chuẩn định kỳ (6–12 tháng/lần) nhằm duy trì độ chính xác và kéo dài tuổi thọ đầu dò sonar.

Phụ kiện đi kèm

Đảm bảo trọn bộ gồm đầu dò sonar, cảm biến, cáp tín hiệu, giá treo, pin hoặc nguồn DC 12/24V, giúp thiết bị hoạt động ổn định và dễ lắp đặt trên tàu.

Giấy tờ – chứng nhận kỹ thuật

Ưu tiên sản phẩm có đầy đủ CO, CQ, hướng dẫn sử dụng, catalog kỹ thuật, bảo hành chính hãng. Đây là cơ sở để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và dịch vụ hậu mãi.

Ngân sách và chi phí sở hữu (TCO)

Khi tính toán ngân sách, không chỉ xét chi phí đầu tư ban đầu, mà còn cần tính đến chi phí bảo dưỡng, hiệu chuẩn, thay cảm biến sau 1-2 năm, nhằm tối ưu hiệu quả đầu tư dài hạn.

Hướng dẫn bảo quản – bảo trì – hiệu chuẩn thiết bị hàng hải

Bảo quản cơ bản

Để thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường biển khắc nghiệt, cần tuân thủ quy trình bảo quản chuẩn kỹ thuật:

  • Cất giữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh hơi muối, nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Sau mỗi chuyến đi, rửa thiết bị và đầu dò bằng nước ngọt để loại bỏ muối và cặn khoáng, giúp hạn chế ăn mòn kim loại.
  • Nếu không sử dụng trong thời gian dài, tháo pin hoặc ngắt nguồn để tránh rò điện và hư hại bo mạch.

Vệ sinh và thao tác an toàn

Trong quá trình sử dụng và bảo trì, cần tuân thủ nguyên tắc an toàn thiết bị:

  • Lau thiết bị bằng khăn mềm, tuyệt đối không dùng dung môi mạnh hay chất tẩy rửa công nghiệp.
  • Không chạm tay trực tiếp vào đầu dò sonar hoặc cổng kết nối tín hiệu, tránh ảnh hưởng độ nhạy và gây oxi hóa.
  • Khi vệ sinh cảm biến, nên dùng bàn chải mềm hoặc vải sợi mịn, thao tác nhẹ tay để không làm xước bề mặt đầu dò.

Hiệu chuẩn và chu kỳ định kỳ

Để đảm bảo dữ liệu đo đạc chính xác, thiết bị hàng hải cần được hiệu chuẩn định kỳ:

  • Chu kỳ khuyến nghị: 6–12 tháng/lần, tùy tần suất sử dụng và điều kiện môi trường.
  • Nên sử dụng dịch vụ hiệu chuẩn được công nhận ISO/IEC 17025, đảm bảo sai số nằm trong giới hạn tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất.
  • Sau hiệu chuẩn, cần niêm phong và ghi lại dữ liệu chuẩn, phục vụ đối chiếu trong các kỳ đo tiếp theo.

Lưu ý khi sửa chữa

  • Không tự ý tháo máy hoặc thay đầu dò nếu không có hướng dẫn kỹ thuật chi tiết, tránh làm sai lệch mạch tín hiệu hoặc hỏng cảm biến.
  • Khi thiết bị gặp sự cố, liên hệ Thương Tín để được kiểm tra và hướng dẫn theo đúng quy trình kỹ thuật.

Sai lầm phổ biến và cách phòng tránh

Sai lầm thường gặpHậu quảCách khắc phục
Đặt đầu dò quá gần chân vịtGây nhiễu tín hiệu sonarGắn đầu dò cách xa khu vực tạo bọt khí ít nhất 30–50 cm
Không rửa thiết bị sau khi sử dụngĂn mòn và giảm độ nhạy đầu dòRửa bằng nước ngọt, lau khô sau mỗi chuyến đi
Dùng sai điện áp nguồnCháy bo mạch hoặc lỗi khởi độngKiểm tra điện áp định mức (thường 12V/24V DC) trước khi cấp nguồn

Thiết bị hàng hải đóng vai trò không thể thiếu trong mọi hoạt động trên biển – từ khai thác thủy sản, vận tải, đến nghiên cứu hải dương học. Việc lựa chọn đúng thiết bị, hiệu chuẩn định kỳ và bảo trì đúng cách sẽ giúp tăng tuổi thọ, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả vận hành.

Tại Thương Tín, bạn có thể dễ dàng tìm thấy máy dò cá, máy đo độ sâu, radar hàng hải và GPS định vị chính hãng từ các thương hiệu uy tín như HONDA Electronics, Garmin, Huatec… Liên hệ ngay để được chuyên gia kỹ thuật tư vấn giải pháp phù hợp cho tàu thuyền và mục đích sử dụng của bạn.

0928 218 268