Giới thiệu về máy đo độ ngọt Brix TES-1389

Máy đo độ ngọt TES-1389 là thiết bị cầm tay chuyên dụng dùng để xác định độ Brix (nồng độ đường), chỉ số khúc xạ (RI) và nhiệt độ trong thực phẩm, nước uống, nông sản và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Với khả năng đo nhanh, chính xác và hỗ trợ tự động bù nhiệt (ATC), TES-1389 giúp người dùng dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm cũng như hỗ trợ đánh giá độ chín của trái cây trong nông nghiệp. Máy có thiết kế bền bỉ, chống nước IP65, phù hợp sử dụng trong môi trường thực tế.
Vì sao nên chọn máy đo độ ngọt Brix TES-1389?
- Thiết bị đa năng: đo Brix, đo nhiệt độ và đo chỉ số khúc xạ (RI).
- Dải đo rộng 0–53% Brix, đáp ứng hầu hết ứng dụng thực phẩm và nông nghiệp.
- Chống nước IP65, hoạt động tốt trong môi trường sản xuất.
- Dễ sử dụng, thao tác nhanh, chỉ cần vài giây cho kết quả.
- Có bù nhiệt tự động (ATC) giúp kết quả luôn ổn định và chính xác.
- Phù hợp cho cả người dùng chuyên nghiệp và cá nhân kiểm soát khẩu phần đường.
Tính năng nổi bật
- Đo độ ngọt với thang đo rộng 0 ~ 53% Brix.
- Đo Refractive Index (RI) chính xác.
- Đo nhiệt độ bằng °C/°F.
- Bù nhiệt tự động ATC đảm bảo kết quả ổn định.
- Cảnh báo vượt giới hạn Brix hoặc RI (High/Low alarm).
- Zero calibration bằng nước cất hoặc nước khử ion.
- Màn hình LCD lớn, hiển thị đôi, có đèn nền.
- Hoạt động thân thiện, dễ thao tác.
- Chống nước IP65, phù hợp môi trường ẩm ướt.
- Chức năng Data memory & Read lưu và xem lại dữ liệu.
- Tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế nhỏ gọn, cầm tay thuận tiện.
- Thời gian phản hồi cực nhanh chỉ 3 giây.
- Đo ổn định ở nhiều loại mẫu: nước trái cây, đồ uống, dung dịch công nghiệp…
- Hiệu chuẩn đơn giản, nhanh chóng.
- Mức độ chống nước IP65 cho độ bền cao.
- Pin AAA dễ thay, dễ tìm.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Dịch chuyên ngành |
| Sensor | Mảng cảm biến quang (photodiode) |
| Measuring Function | Chức năng đo: Brix (%), Nhiệt độ (°C/°F), Chỉ số khúc xạ RI |
| Brix Range | Dải đo Brix: 0–53% (bù nhiệt tự động ATC 10–40°C) |
| RI Range | Dải đo chỉ số khúc xạ RI: 1.3329–1.4265 |
| Temperature Range | Dải nhiệt độ đo: 4–60°C |
| Accuracy | Độ chính xác: Brix ±0.2%; Nhiệt độ ±1°C/°F; RI ±0.0003 |
| Resolution | Độ phân giải: Brix 0.1%; Nhiệt độ 0.1°C/°F; RI 0.0001 |
| Data Memory Capacity | Lưu trữ dữ liệu: 99 bộ (xem trực tiếp trên LCD) |
| Data Logger Capacity | Hỗ trợ ghi dữ liệu: Thẻ microSD (mã 1389U) |
| Operation Temp Range | Điều kiện hoạt động: 10–40°C, RH <85% |
| Storage Temp Range | Điều kiện lưu trữ: 0–50°C, RH <85% |
| Response Time | Thời gian đáp ứng: 3 giây |
| IP Class | Chuẩn bảo vệ IP65 (chống bụi & chống nước nhẹ) |
| Battery | Pin AAA x 4 |
| Size/Weight | Kích thước 148×78×50mm / ~250g |
| Accessories | Phụ kiện: Sách hướng dẫn, pin, lọ mẫu, pipet nhựa, hộp đựng, phần mềm CD (1389U), cáp micro-USB (1389U) |
Ứng dụng sản phẩm
- Cá nhân & dinh dưỡng:
- Kiểm tra lượng đường trong đồ uống, nước ép.
- Hỗ trợ theo dõi chế độ ăn giảm đường.
- Công nghiệp thực phẩm:
- Kiểm tra độ ngọt của nước giải khát, siro, mứt, sữa, mật ong.
- Kiểm tra chất lượng trái cây trước khi chế biến.
- Công nghiệp:
- Giám sát tình trạng dầu bôi trơn, dung dịch pha trộn.
- Kiểm soát chất lượng dung dịch trong dây chuyền sản xuất.
- Nông nghiệp:
- Xác định độ chín và chất lượng trái cây trước khi thu hoạch.
- Hỗ trợ phân loại sản phẩm nông sản theo độ Brix.
Phụ kiện sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin AAA
- 01 lọ đựng mẫu
- 02 pipet nhựa lấy mẫu
- Hộp đựng máy
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo
Máy đo độ ngọt Brix TES-1389 là thiết bị chuyên dụng dùng để xác định nồng độ đường (Brix%) trong thực phẩm – đồ uống. Máy ứng dụng nguyên lý khúc xạ ánh sáng, cho kết quả nhanh, dễ đọc, độ ổn định cao và phù hợp cả trong phòng thí nghiệm lẫn sản xuất.
Để đảm bảo phép đo chính xác và kéo dài tuổi thọ máy, hãy làm theo các hướng dẫn chi tiết dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi sử dụng (kiểm tra độ chính xác, tình trạng máy mới – cũ)
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Với máy mới:
- Đảm bảo lăng kính sạch, không trầy xước, nắp che lăng kính đóng mở mượt.
- Màn hình hiển thị rõ, không đốm mực, không nhòe.
- Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra xem lăng kính có bám đường, cặn, tinh thể muối, hoặc có dấu hiệu mờ đục không.
- Quan sát xem máy có rơi – móp – cong vênh hay không (vì ảnh hưởng trực tiếp tới sai số khúc xạ).
- Gõ nhẹ thân máy để đảm bảo cảm biến phản ứng ổn định.
- Đảm bảo không có nước lọt vào khe lăng kính – đây là nguyên nhân hàng đầu gây sai số.
Bước 2: Chuẩn bị và lựa chọn vị trí đo
- Đặt máy ở khu vực bằng phẳng, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào lăng kính.
- Không đo gần nguồn nhiệt: bếp, nồi hơi, máy sấy… vì sự thay đổi nhiệt độ làm sai lệch Brix.
- Nếu đo ngoài hiện trường, nên để máy nghỉ 2–3 phút để thích nghi nhiệt độ môi trường.
Bước 3: Kiểm tra lăng kính & điểm 0 (Zero Calibration)
Trước khi đo, cần đảm bảo lăng kính luôn sạch – khô – không dính đường.
Cách kiểm tra Zero:
- Nhỏ một giọt nước cất lên lăng kính.
- Đậy nắp che lại.
- Nhấn nút đo → kết quả phải hiển thị 0.0% Brix.
- Nếu lệch, vệ sinh lại và thử lần 2.
- Nếu vẫn lệch, tiến hành hiệu chuẩn (CAL/Zero) theo hướng dẫn máy
Bước 4: Tiến hành đo
- Nhỏ 1–2 giọt mẫu lên bề mặt lăng kính (lấy mẫu sao cho đủ che toàn bộ bề mặt lăng kính).
- Đậy nắp che để mẫu dàn đều.
- Nhấn nút đo → kết quả hiển thị sau 1–3 giây.
- Ghi nhận Brix% và so sánh với tiêu chuẩn của sản phẩm.
Tip: Nếu mẫu chứa bã – xơ – thịt trái cây, hãy lọc bằng giấy lọc cà phê để tránh sai số.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị cho TES-1389
Dù máy sử dụng cảm biến điện tử, TES-1389 vẫn cần hiệu chuẩn để đảm bảo độ chính xác:
Chu kỳ hiệu chuẩn đề xuất
- Môi trường ổn định (phòng lab, QC nhà máy): 3–6 tháng/lần.
- Môi trường biến động (ngoài trời, xưởng sản xuất, độ ẩm cao): 1–3 tháng/lần.
- Cường độ sử dụng cao: Kiểm tra Zero hằng ngày bằng nước cất.
Cách hiệu chuẩn (Zero Calibration)
- Nhỏ nước cất → Đậy nắp.
- Nhấn nút ZERO hoặc CAL.
- Chờ máy tự căn chỉnh về 0.0% Brix.
- Lau khô và kiểm tra lại lần nữa.
Lưu ý: Không sử dụng nước thường – chỉ dùng nước cất để tránh sai số do khoáng chất.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
| Kết quả dao động liên tục | Lăng kính bẩn / mẫu không đồng nhất | Vệ sinh lại lăng kính, lọc mẫu |
| Brix cao bất thường | Mẫu quá đặc, nhiều bã | Lọc mẫu trước khi đo |
| Máy báo lỗi nhiệt độ | Môi trường quá nóng/lạnh | Để máy nghỉ 2–3 phút, đo lại |
| Kết quả thấp bất thường | Ẩm nước trong nắp che | Lau khô kỹ trước khi đo |
| Màn hình mờ, giọt không lan đều | Lăng kính bị xước | Gửi bảo hành hoặc thay lăng kính |
| Sai số lớn so với mẫu chuẩn | Zero/Cal không đúng | Hiệu chuẩn lại bằng nước cất |
Phân tích chủng loại TES-1389
Dòng máy đo Brix TES-1389 có một số biến thể tuỳ thị trường và mục đích sử dụng:
- TES-1389 (phiên bản chuẩn)
- Đo Brix từ 0 – 53%.
- Độ phân giải 0.1% Brix.
- Phù hợp QC thực phẩm, trái cây, nước giải khát.
- TES-1389H (dải đo cao)
- Đo Brix 0 – 90%.
- Dùng cho syrup đặc, mật ong, sữa đặc, dung dịch có nồng độ đường cao.
- TES-1389T (bù nhiệt tự động – ATC)
- Có cảm biến nhiệt độ tự động.
- Cho kết quả chuẩn xác hơn khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
- Phù hợp dây chuyền sản xuất có nhiệt độ cao/thay đổi liên tục.
- TES-1389L (phiên bản nhanh – Fast Reading)
- Tốc độ đọc nhanh hơn 30–40%.
- Dùng cho khu vực sản xuất cần đo liên tục.
Nhìn chung, TES-1389 nổi bật nhờ độ ổn định, thiết kế gọn nhẹ, dễ hiệu chuẩn – rất phù hợp với doanh nghiệp chế biến thực phẩm, nước ép, trái cây, đồ uống và phòng thí nghiệm.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Phân tích Lợi ích & Chi phí (Value Analysis)
- Dải đo rộng và đủ cho hầu hết nhu cầu thực phẩm
- Phạm vi Brix 0–53% phù hợp để đo độ ngọt trong nước ép, trái cây, siro, nước giải khát, mật ong, mứt, v.v. đáp ứng tốt yêu cầu chung cho nhà máy, xưởng chế biến hoặc kiểm soát chất lượng.
- Khả năng đo thêm chỉ số khúc xạ (RI) + nhiệt độ + tự động bù nhiệt độ (ATC) giúp phép đo ổn định, chính xác ngay cả khi nhiệt độ mẫu thay đổi.
- Độ chính xác & phản hồi nhanh
- Độ chính xác ±0.2% Brix là đủ tốt cho kiểm soát chất lượng thực phẩm, nông sản, đồ uống.
- Thời gian đo nhanh (~3 giây), rất tiện khi cần kiểm tra mẫu nhiều lần, nhiều loại sản phẩm.
- Thiết kế thuận tiện gọn nhẹ, dùng ngoài hiện trường
Bảo quản & bảo trì TES-1389 để tăng tuổi thọ
Để máy hoạt động bền bỉ và duy trì độ chính xác cao, bạn nên tuân thủ các nguyên tắc bảo quản sau:
- Vệ sinh lăng kính sau mỗi lần đo
- Dùng khăn mềm không xơ.
- Lau từ trong ra ngoài, tránh dùng lực mạnh.
- Không dùng hóa chất chứa cồn mạnh hoặc dung dịch tẩy rửa công nghiệp.
- Tránh va đập & trầy xước lăng kính
- Vì lăng kính là bộ phận quan trọng nhất → chỉ cần một vết xước nhỏ cũng làm sai số tăng cao.
- Khi di chuyển, luôn để máy trong hộp chống sốc.
- Bảo quản trong môi trường khô ráo
- Độ ẩm cao → hơi nước đọng bên dưới nắp che → sai số.
- Nên bảo quản trong tủ kín hoặc túi hút ẩm.
- Không sử dụng máy liên tục trong môi trường nhiệt độ cao
- Tránh đặt gần máy đun, dây chuyền nấu syrup, bàn hấp.
- Nhiệt độ cao gây lệch cảm biến khúc xạ.
- Kiểm tra Zero hằng ngày
- Đây là cách nhanh nhất để nhận biết cảm biến có vấn đề hay không.
- Không để mẫu khô lại trên lăng kính
- Đường khô kết tinh lại → khó vệ sinh → gây xước bề mặt.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Ký hiệu / Thuật ngữ | Giải thích dễ hiểu |
| Brix (%) | Độ ngọt của dung dịch (ví dụ nước mía, nước trái cây). |
| RI (Refractive Index) | Chỉ số khúc xạ – dùng để xác định độ tinh khiết/đặc của dung dịch. |
| Photodiode sensor | Cảm biến quang giúp máy đo ánh sáng đi qua dung dịch để tính Brix/RI. |
| ATC (Automatic Temperature Compensation) | Bù nhiệt tự động – giúp kết quả chính xác dù nhiệt độ thay đổi. |
| Resolution (Độ phân giải) | Giá trị nhỏ nhất máy hiển thị (ví dụ 0.1%). |
| Accuracy (Độ chính xác) | Sai số tối đa cho phép khi đo. |
| IP65 | Chống bụi hoàn toàn, chống nước tia nhỏ – không ngâm nước. |
| microSD logger | Ghi dữ liệu ra thẻ nhớ để xem lại trên máy tính. |
| RH (%) | Độ ẩm không khí. |
| Response Time | Thời gian máy cho ra kết quả (3 giây). |
| AAA Battery | Pin tiểu nhỏ loại AAA. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo độ rung TES-3102 được chế tạo theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, đảm bảo các yêu cầu về độ chính xác, độ an toàn khi sử dụng và tính ổn định trong môi trường làm việc công nghiệp. Khi được nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, thiết bị được kiểm tra theo các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) dành cho nhóm thiết bị đo rung động – dao động cơ học.
Cụ thể, thiết bị đáp ứng đầy đủ các yêu cầu sau:
- Độ sai số và dải đo phù hợp với quy định trong TCVN liên quan đến phép đo rung động trong công nghiệp (tham chiếu các tiêu chuẩn tương đương như ISO 8041 và ISO 10816 về đo rung động máy móc).
- Chất liệu vỏ máy, đầu dò và dây dẫn đảm bảo an toàn, không gây nhiễu điện từ hay tĩnh điện, phù hợp sử dụng trong môi trường sản xuất.
- Bộ cảm biến gia tốc và mạch xử lý tín hiệu được thiết kế để hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ khí hậu Việt Nam, hạn chế tối đa sai lệch do độ ẩm hoặc rung sốc.
- Mỗi thiết bị trước khi phân phối đều được nhà nhập khẩu kiểm tra hình thức, kiểm định giá trị đo cơ bản và hiệu chỉnh ở mức ban đầu để người dùng có thể sử dụng ngay.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
TES-3102 là sản phẩm chính hãng thuộc thương hiệu TES (Đài Loan), được nhập khẩu kèm bộ chứng từ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) do nhà sản xuất cung cấp.
Các chứng chỉ này thể hiện:
- CO: Chứng nhận xuất xứ rõ ràng, minh bạch toàn bộ quá trình sản xuất – xuất khẩu.
- CQ: Xác nhận chất lượng tuân thủ chuẩn của nhà sản xuất, đồng thời đã vượt qua các bước kiểm nghiệm và thử tải trước khi xuất xưởng.
Khi mua tại các đại lý chính hãng như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu bộ CO/CQ bản sao hoặc bản gốc (tùy lô hàng), phục vụ mục đích hồ sơ kỹ thuật, đấu thầu hoặc nghiệm thu.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng cho các lỗi kỹ thuật hoặc lỗi linh kiện bên trong (không bao gồm lỗi do rơi vỡ, vô nước hoặc sử dụng sai hướng dẫn).
- Hình thức bảo hành: Kiểm tra – sửa chữa hoặc đổi máy mới tùy mức độ lỗi.
- Trung tâm tiếp nhận bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín
232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phụ tùng – linh kiện thay thế
TES-3102 có sẵn các linh kiện thay thế chính hãng, gồm:
- Đầu dò cảm biến rung
- Dây cảm biến
- Vỏ máy, nắp pin
- Phụ kiện gá, nam châm đo rung
Tất cả linh kiện đều được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất TES, đảm bảo độ tương thích tuyệt đối và duy trì độ chính xác của thiết bị sau khi thay thế.
Ngoài ra, Thương Tín còn cung cấp các dịch vụ bổ trợ như:
- Cân chỉnh – calib thiết bị định kỳ
- Vệ sinh, bảo trì cảm biến
- Kiểm tra sai số theo yêu cầu doanh nghiệp
Lưu ý khi sử dụng để tăng tuổi thọ thiết bị
Thiết bị đo rung như TES-3102 có tuổi thọ cao (5–7 năm hoặc hơn) nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách. Người dùng nên:
- Tránh sử dụng thiết bị tại môi trường quá ẩm hoặc chứa nhiều bụi kim loại.
- Hạn chế để đầu dò va đập mạnh vì có thể ảnh hưởng đến cảm biến gia tốc.
- Tiến hành hiệu chuẩn theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc theo định kỳ của doanh nghiệp (6–12 tháng/lần).
















Chưa có đánh giá nào.