So sánh máy đo công suất quang dùng trong viễn thông

So sánh máy đo công suất quang dùng trong viễn thông

Trong ngành viễn thông ngày nay, việc đo và kiểm soát tín hiệu quang là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng truyền dẫn ổn định. Đó là lý do máy đo công suất quang trở thành công cụ không thể thiếu trong thi công, kiểm tra và bảo trì mạng cáp quang. Tuy nhiên, giữa hàng chục thương hiệu và mẫu mã khác nhau, việc so sánh máy đo công suất quang để chọn được thiết bị phù hợp không hề đơn giản.

Hiểu rõ điều đó, TKTECH mang đến cho bạn những đánh giá và so sánh chi tiết giữa các dòng máy đo công suất quang – giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm đúng nhu cầu, đúng ngân sách, và đảm bảo hiệu suất đo lường chính xác nhất.

Giới thiệu chung về máy đo công suất quang trong viễn thông

Giới thiệu chung về máy đo công suất quang trong viễn thông
Giới thiệu chung về máy đo công suất quang trong viễn thông

Đây là thiết bị chuyên dụng dùng để đo mức công suất ánh sáng (dBm hoặc mW) trên sợi quang. Thiết bị giúp kỹ thuật viên xác định xem tín hiệu truyền dẫn có đủ mạnh hay không, đồng thời hỗ trợ kiểm tra suy hao trên tuyến cáp.

Vai trò trong lắp đặt và bảo trì mạng viễn thông (FTTH, Data Center, truyền dẫn quang):

  • Kiểm tra và tối ưu hiệu suất truyền tín hiệu.
  • Phát hiện sự cố hoặc điểm suy hao trên tuyến cáp.
  • Đảm bảo chất lượng truyền dẫn đạt tiêu chuẩn trước khi bàn giao.

Các loại máy đo công suất quang phổ biến

Trước khi so sánh chi tiết, hãy cùng điểm qua 3 loại máy đo công suất quang phổ biến được sử dụng nhiều nhất hiện nay.

Máy đo công suất quang cầm tay

Máy đo công suất quang cầm tay
Máy đo công suất quang cầm tay

Đây là dòng thiết bị phổ biến nhất trên thị trường, được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, phù hợp cho các kỹ thuật viên thi công và bảo trì hệ thống cáp quang ngoài hiện trường.

Ưu điểm:

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển
  • Khởi động nhanh, thao tác đơn giản
  • Giá thành hợp lý, đáp ứng nhu cầu đo cơ bản
  • Pin dung lượng cao, hoạt động lâu dài
  • Hỗ trợ đa bước sóng, có đèn nền và lưu dữ liệu đo

Nhược điểm:

  • Độ ổn định và độ chính xác thấp hơn máy để bàn
  • Dải đo hạn chế, khó đo tín hiệu yếu
  • Ít cổng kết nối, bộ nhớ nhỏ, khó đồng bộ dữ liệu

Là lựa chọn lý tưởng cho đội thi công mạng FTTH, nhân viên bảo trì tuyến cáp quang ngắn hoặc các doanh nghiệp nhỏ cần thiết bị linh hoạt, giá phải chăng nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cần thiết.

Máy đo công suất quang để bàn

Máy đo công suất quang để bàn
Máy đo công suất quang để bàn

Dòng máy này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, trung tâm viễn thông hoặc nhà máy sản xuất thiết bị quang học, nơi yêu cầu độ chính xác và độ ổn định cao trong môi trường đo kiểm nghiêm ngặt.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao (sai số ±0.15 dB hoặc thấp hơn)
  • Hiệu suất ổn định khi đo liên tục
  • Hỗ trợ dải bước sóng rộng (800–1700 nm)
  • Kết nối và lưu trữ dữ liệu linh hoạt
  • Có các chế độ đo nâng cao (IL, ORL)

Nhược điểm:

  • Kích thước lớn, khó di chuyển
  • Giá thành cao, cần đầu tư lớn
  • Tiêu thụ điện năng liên tục, cần nguồn ổn định

Nhờ độ chính xác, độ ổn định và khả năng kết nối dữ liệu được ưu tiên hàng đầu mà máy đo công suất quang để bàn rất phù hợp cho các phòng lab, trung tâm nghiên cứu, đơn vị kiểm định hoặc nhà máy sản xuất thiết bị quang học.

Máy đo công suất quang tích hợp (Multi-function)

Đây là dòng máy đo đa năng, kết hợp giữa công suất kế quang (OPM), nguồn sáng quang (OLS) và đôi khi là bút soi lỗi quang (VFL) trong cùng một thiết bị. Dòng máy này hướng đến người dùng chuyên nghiệp cần tối ưu thiết bị và hiệu suất làm việc.

Ưu điểm:

  • Đa chức năng: đo, kiểm tra suy hao, phát tín hiệu, định vị lỗi
  • Tiết kiệm chi phí đầu tư thiết bị
  • Hỗ trợ nhiều bước sóng viễn thông (1310/1490/1550 nm)
  • Thiết kế bền, chống va đập, dùng tốt ngoài hiện trường
  • Có thể lưu dữ liệu, kết nối USB/Bluetooth xuất báo cáo

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn máy đơn chức năng
  • Thao tác phức tạp, cần hiểu biết kỹ thuật
  • Chi phí bảo trì, thay thế linh kiện cao

Đây là lựa chọn hoàn hảo cho kỹ sư thi công chuyên nghiệp, đơn vị đo kiểm đa tuyến hoặc doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bảo trì viễn thông, nơi cần một thiết bị mạnh mẽ, đa năng, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.

Tiêu chí so sánh máy đo công suất quang

Để chọn được thiết bị phù hợp, bạn cần hiểu rõ các tiêu chí quan trọng nhất khi so sánh máy đo công suất quang.

Phạm vi bước sóng hỗ trợ

Phạm vi bước sóng hỗ trợ
Phạm vi bước sóng hỗ trợ

Đây là yếu tố đầu tiên cần xem xét khi lựa chọn máy đo công suất quang. Phần lớn các thiết bị hiện nay hỗ trợ các bước sóng tiêu chuẩn như 850 nm, 1300 nm, 1310 nm, 1490 nm, 1550 nm và 1625 nm. Càng nhiều bước sóng được hỗ trợ, máy càng linh hoạt và có thể ứng dụng trong nhiều môi trường đo khác nhau. Nếu bạn chủ yếu làm việc trong mạng FTTH, nên chọn máy hỗ trợ dải 1310/1490/1550 nm – đây là các bước sóng phổ biến nhất trong truyền dẫn quang hiện nay.

Độ chính xác và độ phân giải

Độ chính xác là yếu tố then chốt thể hiện mức sai số của phép đo, thường nằm trong khoảng ±0.15 dB đến ±0.25 dB. Trong khi đó, độ phân giải cho biết khả năng hiển thị chi tiết kết quả đo, thường đạt mức 0.01 hoặc 0.001 dB. Một thiết bị có độ chính xác và độ phân giải cao sẽ đảm bảo kết quả đo ổn định, đặc biệt quan trọng khi làm việc với các tuyến truyền dẫn dài hoặc đo kiểm yêu cầu độ tin cậy cao.

Dải đo công suất quang (Dynamic Range)

Dải đo cho biết phạm vi công suất mà thiết bị có thể đo được – từ tín hiệu rất yếu (-70 dBm) đến tín hiệu mạnh (+10 dBm). Với mạng truy nhập quang (FTTH), dải đo khoảng -60 dBm đến +10 dBm là phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc trong các hệ thống truyền dẫn lớn hoặc đo kiểm chuyên sâu, nên chọn máy có dải đo rộng hơn (từ -70 dBm đến +20 dBm) để đảm bảo khả năng đo chính xác trong mọi điều kiện.

Bảng so sánh tổng hợp các loại máy đo công suất quang phổ biến hiện nay

Tiêu chí Máy đo công suất quang cầm tay Máy đo công suất quang để bàn Máy đo công suất quang tích hợp
Thiết kế & kích thước Nhỏ gọn, nhẹ, dễ mang theo Lớn, cố định, khó di chuyển Gọn nhưng chắc chắn, tích hợp nhiều tính năng
Độ chính xác & ổn định Trung bình – phù hợp đo thực địa Rất cao, ổn định lâu dài Cao, tùy model và chức năng tích hợp
Tính năng chính Đo công suất quang, suy hao tín hiệu Đo đa thông số, hỗ trợ nhiều chế độ đo Đo công suất, phát tín hiệu, soi lỗi, lưu dữ liệu
Dải bước sóng hỗ trợ 850/1300/1310/1490/1550 nm 800–1700 nm 1310/1490/1550 nm (chuẩn viễn thông)
Khả năng lưu trữ & kết nối Giới hạn, ít cổng kết nối Hỗ trợ USB, xuất dữ liệu phân tích Có thể kết nối USB/Bluetooth, lưu dữ liệu
Độ bền & môi trường sử dụng Cao, chịu va đập, dùng ngoài hiện trường Ổn định trong phòng lab, không chịu va đập Bền, chống bụi, phù hợp đo ngoài trời
Đối tượng sử dụng Đội thi công, bảo trì FTTH Phòng lab, trung tâm đo kiểm Kỹ sư, đơn vị thi công chuyên nghiệp
Ưu điểm nổi bật Linh hoạt, dễ dùng, giá rẻ Chính xác, ổn định, hỗ trợ nhiều tính năng Đa năng, tiết kiệm chi phí đầu tư
Nhược điểm chính Độ ổn định thấp, bộ nhớ nhỏ Cồng kềnh, giá cao, tiêu tốn điện Giá cao, thao tác phức tạp, bảo trì tốn kém
Tổng kết Giá rẻ, linh hoạt, dễ dùng – phù hợp nhu cầu cơ bản Độ chính xác cao, ổn định, ít bảo trì – phù hợp chuyên nghiệp Hiện đại, đo nhanh, đa năng – nhưng chi phí đầu tư cao

Một số máy đo công suất quang phổ biến hiện nay

Một số máy đo công suất quang phổ biến hiện nay
Một số máy đo công suất quang phổ biến hiện nay

Hiện nay có nhiều model máy đo công suất quang với tính năng và mức giá khác nhau. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến, được đánh giá cao về hiệu suất và độ ổn định, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Benetech GM65: Nhỏ gọn, dễ dùng, phù hợp kiểm tra nhanh trong thi công.
  • Mateng SGM305: Hỗ trợ nhiều bước sóng, độ chính xác ổn định, phù hợp cho doanh nghiệp.
  • RY-M3207B: Dùng pin sạc, đo được nhiều loại tín hiệu, hiển thị rõ nét.
  • Sanwa LP10: Dòng máy đo laser chuyên dụng, độ ổn định cao, lý tưởng cho phòng lab và đo kiểm chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp khi so sánh máy đo công suất quang (FAQ)

  1. Có thể dùng máy đo công suất quang cho cáp đồng trục không?

Không thể. Máy đo công suất quang chỉ được thiết kế để hoạt động với sợi quang (fiber optic), nên không đo được tín hiệu điện hay sóng RF truyền qua cáp đồng trục.

  1. Làm sao biết máy đo công suất quang bị lệch chuẩn?

Bạn có thể nhận biết khi kết quả đo chênh lệch trên 0.5 dB so với máy chuẩn hoặc giá trị đo lặp lại không ổn định. Trong trường hợp này, máy có thể đã hết hạn hiệu chuẩn. Hãy mang thiết bị đi kiểm định định kỳ 12–18 tháng một lần để đảm bảo độ chính xác.

  1. Máy đo công suất quang có đo được tín hiệu PON không?

Có. Một số model cao cấp được trang bị chế độ PON Power Meter, cho phép đo đồng thời các tín hiệu 1310/1490/1550 nm. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi bạn làm việc với hệ thống mạng FTTH.

  1. Có nên mua máy đo công suất quang cũ không?

Có thể, nếu thiết bị vẫn còn chứng chỉ hiệu chuẩn và cảm biến hoạt động tốt. Tuy nhiên, các máy đã sử dụng lâu thường bị giảm độ nhạy, nên bạn nên kiểm tra kỹ hoặc chọn mua máy mới để đảm bảo độ chính xác khi đo.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách so sánh máy đo công suất quang trong viễn thông từ phân loại thiết bị, các tiêu chí kỹ thuật quan trọng. Nếu bạn đang cần tư vấn chọn máy đo công suất quang chính hãng, hãy liên hệ ngay với TKTECH – nhà phân phối thiết bị đo lường uy tín tại Việt Nam.

Liên hệ ngay 094 777 888 4 để được hỗ trợ chi tiết và nhận ưu đãi tốt nhất cho các dòng máy đo công suất quang mới nhất!

0928 218 268