Máy đo công suất laser Sanwa LP10
Máy đo công suất laser Sanwa LP10 là một thiết bị chuyên dụng, thiết kế nhỏ gọn tiện lợi, phù hợp cho cả sử dụng tại hiện trường và trong phòng thí nghiệm. Máy được trang bị đầu dò cảm biến rời sử dụng diode quang silicon kèm tấm tán xạ, giúp giảm thiểu hiện tượng phản xạ ngược khi đo công suất tia laser. Với khả năng đọc trực tiếp công suất tại bước sóng chuẩn 633 nm, đồng thời hỗ trợ chuyển đổi cho các bước sóng khác theo bảng đặc tuyến phổ, thiết bị đáp ứng tốt yêu cầu đo lường đa dạng.
Màn hình hiển thị 4039 full-scale cùng biểu đồ thanh giúp quan sát kết quả trực quan, trong khi các chức năng giữ giá trị Min/Max và tự động tiết kiệm điện giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng. Với dải đo rộng từ 0.01 μW đến 40.39 mW, model LP1 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đo công suất ánh sáng laser chính xác.

Tính năng chính
-
Kích thước nhỏ gọn, tiện bỏ túi.
-
Đầu dò cảm biến ánh sáng rời có thể gắn trực tiếp vào thân máy để thực hiện phép đo.
-
Màn hình hiển thị số với độ phân giải 4039 toàn thang, kèm biểu đồ dạng thanh.
-
Cho phép đọc trực tiếp công suất laser tại bước sóng tham chiếu 633 nm; công suất laser ở các bước sóng khác có thể đọc được thông qua chuyển đổi theo bảng đặc tuyến độ nhạy phổ.
-
Dải đo rộng từ 0.01 μW đến 40.39 mW.
-
Tích hợp chức năng giữ giá trị nhỏ nhất (MIN Hold) và lớn nhất (MAX Hold).
-
Cảm biến sử dụng tấm tán xạ giúp giảm thiểu hiện tượng “ánh sáng phản xạ ngược” khi tia laser chiếu vào.
-
Chức năng tự động tiết kiệm năng lượng giúp tránh lãng phí pin (tự động tắt nguồn sau một khoảng thời gian không hoạt động).
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Phần tử thu ánh sáng | Điốt quang silicon (Si photodiode) – Bề mặt thu sáng φ9 mm, có tấm tán xạ |
| Dải bước sóng đo được | 400 nm đến 1100 nm |
| Bước sóng hiệu chuẩn trực tiếp | 633 nm (Laser He-Ne) Các bước sóng khác cần hiệu chỉnh bằng hệ số quy đổi thông thường |
| Hiển thị | Màn hình kỹ thuật số: hiển thị giá trị số 4039 toàn thangHiển thị thanh: 41 phân đoạn |
| Cảnh báo quá giới hạn đo | Hiển thị “OL” |
| Cảnh báo pin yếu | Ký hiệu “BT” nhấp nháy khi pin sắp cạn hoặc điện áp pin giảm thấp |
| Tốc độ lấy mẫu | Màn hình số: khoảng 3 lần/giâyMàn hình thanh: khoảng 30 lần/giây |
| Dải đo | – Thang 400 µW: 0.01 µW đến 403.9 µW – Thang 4 mW: 0.1 µW đến 4.039 mW – Thang 40 mW: 0.01 mW đến 40.39 mW |
| Loại nguồn đo được | Ánh sáng liên tục (CW); không đo được tia laser điều biến |
| Độ chính xác | ±5% (ở thang đo 4 mW, tại bước sóng hiệu chuẩn 633 nm, với tín hiệu ≥1 mW)
Nhiệt độ điều kiện: 23°C ± 2°C |
| Chức năng | Giữ giá trị nhỏ nhất (MIN Hold), giữ giá trị lớn nhất (MAX Hold) |
| Tự động tắt nguồn | Chức năng tiết kiệm điện: tự động tắt sau 15 phút không sử dụng |
| Chứng nhận EMC, RoHS | IEC61326 (EMC), EN50581 (RoHS) |
| Nguồn điện | 2 pin LR44 (1.5V x 2) |
| Mức tiêu thụ điện | Khoảng 8 mW |
| Điều kiện môi trường | Độ cao: tối đa 2000 m, cấp độ ô nhiễm II |
| Nhiệt độ/Độ ẩm sử dụng | 0°C đến 40°C, độ ẩm tối đa 80%RH (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản | -10°C đến +50°C, độ ẩm tối đa 80%RH (không ngưng tụ) |
| Kích thước / Khối lượng | 117 (H) × 76 (W) × 18 (D) mm / khoảng 120 g |
| Kích thước đầu dò quang | 84 (H) × 16 (W) × 10 (D) mm |
| Chiều dài dây đầu dò | Khoảng 0.5 m (khi kéo dài) |
| Phụ kiện đi kèm | 1 sách hướng dẫn sử dụng |







