So sánh máy đo oxy hòa tan là bước quan trọng giúp người dùng lựa chọn được thiết bị đo phù hợp cho từng mục đích cụ thể. Dù dùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước hay phòng thí nghiệm, mỗi loại máy đo đều có những ưu điểm riêng. Cùng TKTECH tìm hiểu chi tiết để chọn đúng thiết bị tối ưu nhất cho công việc của bạn.
Giới thiệu về máy đo nồng độ oxy hòa tan
Máy đo nồng độ oxy hòa tan (Dissolved Oxygen Meter – DO meter) là thiết bị dùng để xác định lượng oxy hòa tan trong nước. Chỉ số này phản ánh chất lượng môi trường nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh vật và quá trình hóa sinh diễn ra trong đó.
Các thiết bị đo DO ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Nuôi trồng thủy sản – theo dõi lượng oxy giúp cá, tôm phát triển khỏe mạnh.
- Xử lý nước thải – đảm bảo oxy đủ cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
- Phòng thí nghiệm, nghiên cứu sinh học, môi trường – phục vụ kiểm nghiệm và phân tích.

Nguyên lý hoạt động của máy đo DO thường dựa trên cảm biến điện hóa hoặc quang học, chuyển tín hiệu hóa học thành giá trị số thể hiện nồng độ oxy trong dung dịch.
Xem thêm: Nên mua máy đo oxy trong thuỷ sản loại nào chất lượng và phù hợp?
Các loại máy đo nồng độ oxy hòa tan phổ biến
Hiện nay, người dùng có thể lựa chọn 3 công nghệ đo oxy hòa tan chính, mỗi loại đều có đặc điểm, ưu nhược điểm và mức giá khác nhau. Trong đó, hai dòng phổ biến nhất là máy đo oxy hòa tan quang học và máy đo oxy hòa tan điện hóa.
Máy đo oxy hòa tan dựa trên công nghệ quang học

Đây là loại máy hoạt động theo nguyên lý phát quang (luminescence). Đầu dò được phủ một lớp màng phát sáng có phản ứng với lượng oxy trong nước: oxy càng nhiều, ánh sáng phát ra càng yếu. Thiết bị tính toán sự thay đổi đó để đưa ra kết quả chính xác.
Ưu điểm nổi bật:
- Độ chính xác cao, ổn định lâu dài.
- Không cần hiệu chuẩn thường xuyên, tiết kiệm thời gian bảo dưỡng.
- Không bị ảnh hưởng bởi dòng nước chảy mạnh hay nhiệt độ thay đổi quá mức.
- Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, ít cần bảo trì.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các loại cảm biến điện hóa.
- Cần thay màng phát quang định kỳ để đảm bảo độ nhạy.
Nhờ độ ổn định cao và kết quả đo đáng tin cậy, máy đo oxy hòa tan quang học thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà máy xử lý nước hoặc trạm quan trắc môi trường, nơi cần dữ liệu chính xác và liên tục.
Máy đo oxy hòa tan điện hóa

Dòng máy này hoạt động dựa theo nguyên lý điện cực galvanic hoặc polarographic. Khi oxy khuếch tán qua màng, nó phản ứng với điện cực tạo ra dòng điện có tỷ lệ thuận với nồng độ oxy hòa tan trong nước.
Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý, phù hợp với đa dạng nhu cầu.
- Phản hồi nhanh, lý tưởng cho các ứng dụng hiện trường.
- Cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Cần hiệu chuẩn thường xuyên để duy trì độ chính xác.
- Bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và dòng chảy mạnh.
- Tuổi thọ màng và dung dịch điện giải có giới hạn, cần thay định kỳ.
Với thiết kế gọn nhẹ, thao tác đơn giản và chi phí đầu tư thấp, máy đo oxy hòa tan điện hóa rất được ưa chuộng trong nuôi trồng thủy sản và kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt, giúp người dùng dễ dàng giám sát nồng độ oxy để đảm bảo môi trường nước an toàn.
Máy đo oxy hòa tan dựa trên công nghệ siêu âm
Đây là công nghệ mới hơn, dùng dao động sóng siêu âm để xác định lượng oxy bằng cách đo sự hấp thụ âm trong nước.
Ưu điểm:
- Không cần tiếp xúc trực tiếp với mẫu nước → hạn chế hao mòn đầu dò.
- Cho kết quả nhanh, an toàn, không cần dùng hóa chất.
- Thích hợp cho môi trường nhiều cặn, nước đục.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cao.
- Độ chính xác chưa thể vượt công nghệ quang học trong môi trường có nhiệt độ biến động mạnh.
Công nghệ siêu âm thường thấy trong các hệ thống quan trắc tự động hoặc ứng dụng ngoài trời dài hạn.
So sánh máy đo oxy hòa tan chi tiết
Để lựa chọn được thiết bị đo chính xác và phù hợp nhất, người dùng cần hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại máy đo oxy hòa tan hiện nay. Mỗi công nghệ từ quang học, điện hóa cho đến siêu âm đều có nguyên lý hoạt động, độ chính xác và chi phí vận hành khác nhau. Việc so sánh chi tiết giữa các loại máy đo oxy hòa tan sẽ giúp bạn dễ dàng chọn ra thiết bị tối ưu nhất cho mục đích sử dụng.
Độ chính xác và độ nhạy
Xét về độ chính xác, máy đo oxy hòa tan quang học luôn được đánh giá cao nhất với sai số chỉ khoảng ±0.1 mg/L. Nhờ công nghệ cảm biến quang tiên tiến, giá trị đo gần như không bị trôi theo thời gian và duy trì ổn định trong điều kiện môi trường khác nhau. Trong khi đó, máy điện hóa cũng có độ nhạy tốt, tuy nhiên kết quả phụ thuộc đáng kể vào tần suất hiệu chuẩn và chất lượng màng cảm biến. Riêng máy siêu âm có độ nhạy thấp hơn, thường được dùng trong các trường hợp cần đo nhanh hoặc giám sát tương đối.
Nếu mục tiêu của bạn là thu thập dữ liệu có độ tin cậy cao để phục vụ phân tích, nghiên cứu hoặc lập báo cáo, thì máy quang học chính là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng đo ổn định, chính xác và ít bị sai lệch theo thời gian sử dụng.
Thời gian phản hồi và khả năng ổn định
Xét về tốc độ phản hồi, máy điện hóa là thiết bị có phản ứng nhanh nhất, chỉ mất vài giây để hiển thị kết quả. Tuy nhiên, tốc độ này cũng đi kèm hạn chế là kết quả có thể dao động nếu dòng nước không ổn định. Máy quang học tuy phản hồi chậm hơn đôi chút, khoảng 10 đến 15 giây nhưng đổi lại lại cho độ ổn định rất cao, không bị ảnh hưởng bởi dòng chảy hoặc tạp chất trong mẫu nước. Riêng máy siêu âm cho phản hồi gần như tức thì, gần như không có độ trễ, nên thường được sử dụng trong các hệ thống quan trắc online liên tục.
Nhìn chung, nếu bạn cần đo nhanh ngoài hiện trường, máy điện hóa là lựa chọn hợp lý; còn khi cần giám sát lâu dài với độ chính xác ổn định, công nghệ quang học hoặc siêu âm sẽ phù hợp hơn.
Chi phí và khả năng đầu tư
Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn thiết bị là chi phí đầu tư. Máy đo điện hóa có giá thành thấp nhất, chỉ dao động từ vài triệu đồng đến hơn chục triệu, phù hợp với cá nhân hoặc hộ nuôi trồng thủy sản nhỏ. Trong khi đó, máy đo quang học nằm ở phân khúc tầm trung đến cao cấp, giá khoảng 20–50 triệu đồng tùy model, đổi lại người dùng nhận được độ ổn định và độ bền vượt trội.
Ở phân khúc cao hơn, máy đo siêu âm có chi phí đầu tư lớn, thường được các doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý môi trường lựa chọn cho hệ thống đo tự động. Với người nuôi tôm, kỹ thuật viên hiện trường hoặc đơn vị sản xuất quy mô vừa, máy điện hóa là lựa chọn kinh tế nhất. Ngược lại, nếu làm việc trong trạm xử lý nước, nhà máy hoặc phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, thì đầu tư máy quang học sẽ đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài hơn.
Dễ sử dụng và bảo trì
Về mặt thao tác, máy đo quang học nổi bật ở tính tiện lợi khi sử dụng. Người vận hành chỉ cần vệ sinh đầu dò định kỳ mà không phải hiệu chuẩn thường xuyên. Máy điện hóa lại yêu cầu thao tác thủ công hơn phải hiệu chuẩn mỗi khi đo để đảm bảo kết quả chính xác, nhưng bù lại việc thay màng hoặc dung dịch điện giải khá đơn giản. Trong khi đó, máy siêu âm gần như không cần bảo trì do không tiếp xúc trực tiếp với nước, tuy nhiên việc kiểm tra định kỳ vẫn nên thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ ổn định.
Với người dùng phổ thông, đặc biệt là kỹ thuật viên cần đo thường xuyên, dòng quang học vẫn được đánh giá cao hơn cả nhờ sự tiện lợi, ít tốn công bảo dưỡng và khả năng vận hành bền bỉ, dù giá thành ban đầu có phần cao hơn.
Bảng so sánh tổng hợp các loại máy đo oxy hòa tan phổ biến hiện nay
| Tiêu chí | Máy đo quang học | Máy đo điện hóa | Máy đo siêu âm |
| Nguyên lý hoạt động | Đo sự phát quang của cảm biến khi tiếp xúc với oxy | Đo dòng điện sinh ra do phản ứng oxy với điện cực | Dựa vào dao động và hấp thụ sóng siêu âm trong nước |
| Độ chính xác & độ nhạy | Cao nhất (sai số ±0.1 mg/L), ổn định lâu dài | Tốt nhưng phụ thuộc điều kiện hiệu chuẩn và màng điện cực | Độ nhạy trung bình, phù hợp giám sát tương đối |
| Thời gian phản hồi | 10-15 giây, ổn định và ít bị nhiễu | Phản hồi rất nhanh, nhưng dễ dao động khi dòng nước không đều | Gần như tức thì, phù hợp đo online liên tục |
| Khả năng ổn định | Rất cao, ít trôi giá trị theo thời gian | Trung bình, cần hiệu chuẩn thường xuyên | Ổn định trong môi trường ít thay đổi |
| Chi phí đầu tư | Trung – cao cấp (20-50 triệu đồng) | Thấp nhất (vài triệu đến hơn chục triệu) | Cao nhất (dành cho hệ thống tự động hoặc doanh nghiệp lớn) |
| Bảo trì & sử dụng | Dễ dùng, chỉ cần vệ sinh đầu dò định kỳ | Cần hiệu chuẩn mỗi lần đo, thay dung dịch điện giải định kỳ | Gần như không cần bảo trì, nhưng kiểm tra định kỳ bằng thiết bị chuyên dụng |
| Tuổi thọ cảm biến | Cao, ít phải thay | Trung bình, cần thay màng định kỳ | Cao, bền do không tiếp xúc trực tiếp |
| Phù hợp sử dụng cho | Phòng lab, trạm xử lý nước, quan trắc môi trường | Nuôi trồng thủy sản, kiểm tra hiện trường | Hệ thống giám sát tự động, đo online liên tục |
| Tổng kết | Độ chính xác cao, ổn định, ít bảo trì – phù hợp chuyên nghiệp | Giá rẻ, linh hoạt, dễ dùng – phù hợp nhu cầu cơ bản | Hiện đại, đo nhanh, nhưng chi phí đầu tư cao |
Những thương hiệu máy đo oxy hòa tan phổ biến nhất hiện nay
Trên thị trường, TKTECH phân phối nhiều thương hiệu nổi tiếng, được các kỹ thuật viên tin dùng:
- Máy đo oxy hòa tan & BOD Hanna HI98193: Thiết kế chống nước IP67, đo DO, BOD và nhiệt độ cùng lúc, phù hợp cho phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Máy đo oxy hòa tan Milwaukee MW605 MAX: Kích thước nhỏ gọn, phản hồi nhanh, dễ hiệu chuẩn, lý tưởng cho nuôi trồng thủy sản.
- Máy đo oxy hòa tan Extech DO210: Độ bền cao, giá hợp lý, màn hình LCD hiển thị rõ ràng lựa chọn phổ biến cho người dùng cơ bản.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về máy đo oxy hòa tan
1.Máy đo oxy hòa tan có thể sử dụng trong nước mặn không?
Có, máy đo oxy hòa tan hoàn toàn có thể đo được trong nước mặn. Tuy nhiên, người dùng nên chọn cảm biến có chức năng bù độ mặn (salinity compensation) để tránh sai lệch kết quả và đảm bảo độ chính xác cao.
2.Máy đo DO có cần sử dụng dung dịch điện giải không?
Chỉ các dòng máy đo oxy hòa tan điện hóa mới cần dung dịch điện giải để duy trì hoạt động của điện cực. Riêng các dòng máy đo oxy hòa tan quang học hoặc siêu âm thì không cần dung dịch này.
3.Máy đo oxy hòa tan có đo được trong nước nóng không?
Có thể, nhưng kết quả đo sẽ bị ảnh hưởng nếu nhiệt độ nước vượt quá giới hạn cho phép của cảm biến. Để có số liệu chính xác, người dùng nên chọn thiết bị có cảm biến bù nhiệt tự động (ATC) giúp điều chỉnh kết quả theo nhiệt độ thực tế.
Nếu bạn đang tìm hiểu để so sánh máy đo oxy hòa tan và lựa chọn thiết bị phù hợp cho nhu cầu như đo nước ao nuôi, xử lý nước hay phòng thí nghiệm, bài viết này chắc hẳn đã giúp bạn nắm rõ những công nghệ đo phổ biến cùng ưu nhược điểm của từng loại. Mỗi dòng máy từ quang học, điện hóa đến siêu âm đều có thế mạnh riêng, vì vậy hãy cân nhắc kỹ theo ngân sách và mục đích sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất.
Hiện tại, TKTECH đang phân phối máy đo oxy hòa tan chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Hana, Milwaukee, Extech…, đi kèm bảo hành rõ ràng và tư vấn kỹ thuật miễn phí. Liên hệ ngay 094 777 888 4 để được đội ngũ TKTECH hỗ trợ chọn model phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn!

