So sánh quang kế và máy đo màu là điều mà nhiều kỹ thuật viên, phòng kiểm định hoặc nhà máy sản xuất quan tâm khi cần lựa chọn thiết bị phân tích màu sắc hoặc nồng độ dung dịch. Hai thiết bị này đều được TKTECH phân phối chính hãng, phục vụ các ứng dụng từ phòng thí nghiệm đến dây chuyền sản xuất, nhưng mỗi loại lại có cách hoạt động và thế mạnh riêng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt, ưu và nhược điểm của từng thiết bị, cũng như gợi ý lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Giới thiệu về quang kế và máy đo màu
Khái niệm về quang kế
Quang kế (Photometer) là thiết bị đo cường độ ánh sáng hoặc độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch. Dựa trên nguyên lý quang học, quang kế giúp xác định nồng độ các chất trong mẫu thông qua lượng ánh sáng bị hấp thụ hoặc truyền qua.
Thiết bị này thường dùng trong phân tích hóa học, đo độ đục, độ màu hoặc nồng độ ion kim loại.
Khái niệm về máy đo màu
Máy đo màu (Colorimeter hoặc Spectrophotometer) là thiết bị xác định và định lượng màu sắc theo hệ tọa độ màu (như CIE Lab hoặc RGB). Nó được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sơn, dệt nhuộm, thực phẩm, in ấn, và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Khác với quang kế chỉ tập trung vào cường độ ánh sáng, máy đo màu còn phân tích sâu về sắc độ, độ bão hòa và độ sáng của màu. Nhờ đó, người dùng có thể đảm bảo tính đồng nhất màu sắc giữa các lô sản phẩm.
So sánh sự khác nhau giữa quang kế và máy đo màu
Cả quang kế và máy đo màu đều là thiết bị quan trọng trong đo lường và kiểm soát chất lượng, tuy nhiên mỗi loại lại phục vụ mục đích khác nhau. Quang kế thường được sử dụng để xác định nồng độ chất trong dung dịch dựa trên khả năng hấp thụ ánh sáng, trong khi máy đo màu được thiết kế để phân tích và đánh giá màu sắc của vật liệu hoặc sản phẩm. Để lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng, hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa hai thiết bị này qua các khía cạnh như nguyên lý hoạt động, cấu tạo, ứng dụng thực tế, độ chính xác và ưu nhược điểm.
Về nguyên lý hoạt động
Xét về nguyên lý hoạt động, quang kế và máy đo màu có sự khác biệt rõ rệt. Quang kế hoạt động dựa trên định luật Beer–Lambert, tức là cường độ ánh sáng giảm tỷ lệ thuận với nồng độ chất trong dung dịch. Thiết bị này đo lượng ánh sáng truyền qua hoặc phản xạ lại từ mẫu để tính toán nồng độ, nhờ đó rất thích hợp cho các phép đo phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm hay kiểm định môi trường.
Trong khi đó, máy đo màu lại phát ánh sáng trắng lên bề mặt mẫu, sau đó cảm biến tách dải quang phổ và phân tích từng bước sóng để xác định chính xác màu sắc. Kết quả được hiển thị dưới dạng giá trị Lab hoặc ∆E, giúp người dùng dễ dàng so sánh sự khác biệt giữa hai mẫu màu.
Có thể nói, quang kế tập trung vào độ hấp thụ ánh sáng, còn máy đo màu chú trọng vào sắc độ và độ bão hòa, phù hợp hơn cho các ngành cần kiểm soát màu sắc sản phẩm.
Về cấu tạo và thông số kỹ thuật
Xét về cấu tạo, quang kế có thiết kế khá đơn giản, gồm nguồn sáng, buồng lọc, cuvet chứa mẫu và cảm biến quang điện. Phần lớn các thiết bị hoạt động trong dải bước sóng 400–700 nm, tuy nhiên một số model cao cấp có thể mở rộng đến 900 nm để phục vụ các phép đo đặc biệt.
Ngược lại, máy đo màu sở hữu cấu trúc phức tạp hơn. Bên trong gồm hệ gương phản xạ, cảm biến quang đa kênh và bộ xử lý dữ liệu màu. Nhờ đó, thiết bị có khả năng đo màu với độ chính xác cao, thường đạt ±0.1 ∆E, đồng thời có thể lưu và so sánh hàng trăm dữ liệu mẫu khác nhau.
Nhìn chung, máy đo màu có độ phân giải và khả năng xử lý dữ liệu vượt trội hơn, nhưng giá thành cũng cao hơn đáng kể so với quang kế thông thường.
Về ứng dụng thực tế trong các ngành khác nhau
Trong thực tế, mỗi thiết bị lại phát huy thế mạnh riêng. Quang kế được sử dụng phổ biến trong các ngành phân tích hóa học, giám sát môi trường, kiểm tra nước thải, hay trong phòng thí nghiệm để xác định nồng độ các chất như Clo, Amoni, Nitrat, Sắt…
Trong khi đó, máy đo màu lại xuất hiện nhiều trong công nghiệp sản xuất, đặc biệt là các lĩnh vực sơn, dệt nhuộm, nhựa, in ấn hay thực phẩm. Thiết bị giúp đảm bảo màu sắc sản phẩm luôn đồng nhất giữa các lô hàng, đáp ứng tiêu chuẩn thẩm mỹ và chất lượng.
Có thể thấy, hai thiết bị này phục vụ hai mục tiêu khác nhau: quang kế thiên về độ chính xác hóa học, còn máy đo màu hướng đến sự đồng nhất về cảm quan và màu sắc.
Về độ chính xác
Cả quang kế và máy đo màu đều có độ chính xác cao, nhưng mức sai số phụ thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện đo. Với quang kế, sai số trung bình khoảng ±1% khi đo dung dịch đồng nhất mức đủ tin cậy cho các phép phân tích trong phòng lab. Ngược lại, máy đo màu thường đạt độ chính xác ±0.08 ∆E trong điều kiện ánh sáng tiêu chuẩn D65, đảm bảo kết quả gần như trùng khớp với cảm nhận thị giác của con người.
Nếu bạn cần phân tích định lượng để biết chính xác nồng độ chất, quang kế là lựa chọn tối ưu. Nhưng nếu mục tiêu là kiểm tra sự sai lệch màu sắc giữa các mẫu sản phẩm, máy đo màu chắc chắn sẽ mang lại kết quả tốt hơn.
Về ưu điểm và nhược điểm
Xét về ưu điểm, quang kế nổi bật ở giá thành rẻ, thao tác đơn giản và tốc độ đo nhanh, rất phù hợp cho các phòng thí nghiệm nhỏ hoặc các phép phân tích hóa học định kỳ như kiểm tra nước hay môi trường. Trong khi đó, máy đo màu lại ghi điểm nhờ độ chính xác cao, khả năng lưu trữ dữ liệu và so sánh trực tiếp màu sắc giữa hai mẫu, đặc biệt hữu ích trong ngành sơn, dệt, nhựa hay in ấn nơi cần kiểm soát sự đồng nhất màu sắc.
Tuy nhiên, mỗi thiết bị cũng có hạn chế riêng. Quang kế chỉ đo được độ hấp thụ ánh sáng mà không thể nhận diện cụ thể sắc độ màu, trong khi máy đo màu có giá thành cao hơn, đòi hỏi hiệu chuẩn định kỳ và môi trường ánh sáng ổn định để đảm bảo kết quả đo chính xác.
Quang kế và máy đo màu – thiết bị nào phù hợp hơn với nhu cầu của bạn
Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực phân tích nước, môi trường, phòng lab, quang kế là lựa chọn tối ưu.
Một số model nổi bật:
- Máy đo quang kế và pH Hanna HI 83314-01 – đo tới 60 chỉ tiêu, tích hợp pH kế.
- Quang kế Ammonia Hanna HI 97733 – chuyên đo NH₃ trong nước nhanh, chính xác.

Nếu bạn hoạt động trong ngành sơn, nhựa, dệt, thực phẩm, máy đo màu là công cụ không thể thiếu:
- Máy đo màu CM-200S – nhỏ gọn, đo nhanh, hiển thị Lab.
- Máy đo màu PCE-CSM 2 – có phần mềm quản lý màu chuyên dụng, phù hợp nhà máy sản xuất hàng loạt.

Tóm lại, nếu mục đích của bạn là đo nồng độ dung dịch, đặc biệt trong các thí nghiệm hóa học hay kiểm tra chất lượng nước, thì quang kế là lựa chọn phù hợp nhờ khả năng xác định chính xác độ hấp thụ ánh sáng của mẫu. Ngược lại, nếu bạn cần kiểm soát và đánh giá màu sắc của sản phẩm chẳng hạn như trong ngành sơn, nhựa, in ấn hay dệt may thì máy đo màu sẽ là thiết bị tối ưu giúp đảm bảo độ nhất quán và chuẩn màu trong quá trình sản xuất.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng quang kế và máy đo màu là gì? Cách khắc phục

Trong thực tế, dù thiết bị hiện đại đến đâu, nếu sử dụng sai cách vẫn gây sai số. Một số lỗi phổ biến gồm:
- Lỗi do hiệu chuẩn sai: Trước khi đo, cần hiệu chuẩn với mẫu trắng hoặc dung dịch chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lỗi do ánh sáng môi trường: Khi dùng máy đo màu, cần đặt trong buồng đo có nguồn sáng ổn định, tránh ánh sáng tự nhiên thay đổi.
- Lỗi do mẫu không đồng nhất: Mẫu nước có cặn hoặc bọt khí sẽ khiến quang kế cho kết quả sai lệch.
- Lỗi do bảo trì, vệ sinh: Thiếu vệ sinh buồng quang học, cuvet bị trầy hoặc bám bụi là nguyên nhân thường gặp khiến kết quả không ổn định.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và vệ sinh cảm biến định kỳ.
- Luôn hiệu chuẩn trước mỗi ca đo.
- Dùng nguồn sáng tiêu chuẩn D65 hoặc A để đảm bảo ổn định.
- Lưu trữ thiết bị trong hộp kín, chống ẩm.
FAQ – So sánh quang kế và máy đo màu
- Quang kế có thể đo màu được không?
Không. Quang kế chỉ có chức năng đo độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch để xác định nồng độ, chứ không thể phân tích hay định lượng giá trị màu sắc cụ thể của mẫu đo. - Máy đo màu có thể thay thế quang kế không?
Không hoàn toàn. Máy đo màu được thiết kế để đánh giá và kiểm soát màu sắc, trong khi quang kế lại dùng để phân tích nồng độ hóa học. Hai thiết bị này có nguyên lý hoạt động và mục đích sử dụng khác nhau nên không thể thay thế hoàn toàn cho nhau. - Thiết bị nào dễ sử dụng hơn?
Quang kế thường dễ thao tác và vận hành hơn vì có cấu tạo đơn giản. Tuy nhiên, máy đo màu lại tích hợp phần mềm trực quan, phù hợp với những người đã quen thao tác hoặc có nhu cầu phân tích chuyên sâu. - Có thể dùng quang kế và máy đo màu trong cùng một quy trình không?
Có. Trong một số lĩnh vực kiểm nghiệm hoặc sản xuất, hai thiết bị này được sử dụng kết hợp: quang kế giúp xác định nồng độ dung dịch, trong khi máy đo màu đảm bảo màu sắc sản phẩm đạt tiêu chuẩn mong muốn.
So sánh quang kế và máy đo màu giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng và cách chọn thiết bị phù hợp. Tùy theo nhu cầu phân tích hóa học hay kiểm tra màu sắc, bạn có thể lựa chọn dòng máy tương ứng từ TKTECH nhà phân phối thiết bị đo lường chính hãng, bảo hành dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật tận tình.
Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc báo giá, hãy liên hệ 094 777 888 4 để được hỗ trợ nhanh nhất.

