Thương hiệu ▼

Thương hiệu

Khoảng giá ▼

Khoảng giá (đ)

Thông số ▼
Danh mục ▼
  • Đã bán 56
  • Đã bán 428
  • Đã bán 278
  • Đã bán 519
  • Đã bán 259
  • Đã bán 343
-2%
  • Đã bán 111
22.130.000 22.580.000
-2%
  • Đã bán 390
17.330.000 17.680.000
-2%
  • Đã bán 190
7.615.000 7.770.000
-2%
  • Đã bán 280
10.440.000 10.650.000
  • Đã bán 436
-2%
  • Đã bán 214
14.410.000 14.700.000
-2%
  • Đã bán 360
16.230.000 16.560.000
  • Đã bán 125
  • Đã bán 175
  • Đã bán 145
  • Đã bán 144
  • Đã bán 105
  • Đã bán 626
  • Đã bán 614
5.460.000
-2%
  • Đã bán 377
19.350.000 19.740.000
  • Đã bán 459
  • Đã bán 566
  • Đã bán 445
  • Đã bán 346

Thiết bị đo môi trường – Ứng dụng, vai trò và hướng dẫn bảo trì chi tiết

Trong các ngành liên quan đến môi trường, nước và thực phẩm, việc sử dụng thiết bị đo lường chuyên dụng là điều bắt buộc để đảm bảo dữ liệu đo chính xác và truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Thương Tín mang đến danh mục sản phẩm đa dạng – từ máy đo pH, DO, TDS, ánh sáng đến thiết bị đo chất lượng không khí – phục vụ tối ưu cho phòng thí nghiệm, nhà máy và trung tâm quan trắc.

Tổng quan giới thiệu

Trong các lĩnh vực môi trường, nước và thực phẩm, yêu cầu về kiểm soát chất lượng, an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn ngày càng khắt khe. Để đáp ứng điều này, các thiết bị đo lường chuyên dụng đóng vai trò không thể thiếu – giúp xác định nhanh và chính xác các thông số quan trọng như pH, độ dẫn điện, nồng độ oxy hòa tan, độ ẩm, độ mặn, tốc độ gió, nhiệt độ, ánh sáng, vi khí hậu…

Các thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhà máy sản xuất thực phẩm, trạm xử lý nước thải, trung tâm quan trắc môi trường, cơ sở nghiên cứu và phòng kiểm nghiệm chất lượng. Việc đầu tư đúng loại thiết bị không chỉ giúp tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật mà còn giảm thiểu rủi ro, tối ưu hiệu suất vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

Vai trò của thiết bị đo môi trường

Các thiết bị đo lường không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người và đảm bảo chất lượng sản xuất. Dù trong đời sống thường nhật hay trong công nghiệp, thiết bị đo lường môi trường, nước và thực phẩm luôn là công cụ hỗ trợ đắc lực để kiểm soát, giám sát và nâng cao độ an toàn của mọi quy trình.

Trong đời sống

  • Giúp kiểm soát chất lượng không khí, nước sinh hoạt và thực phẩm tiêu dùng hàng ngày.
  • Ứng dụng trong các thiết bị đo độ ẩm, đo ánh sáng, đo khí CO₂ trong nhà ở, bệnh viện, trường học.
  • Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, hạn chế ngộ độc và ô nhiễm vi sinh.

Trong công nghiệp

  • Hỗ trợ giám sát quy trình sản xuất thực phẩm, nước giải khát, thủy sản, dược phẩm.
  • Được dùng trong hệ thống xử lý nước thải – nước cấp, quan trắc môi trường, đánh giá an toàn lao động.
  • Cung cấp dữ liệu chính xác để tối ưu hóa năng lượng và hiệu quả vận hành dây chuyền.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Mỗi dòng thiết bị đo lường có cấu tạo khác nhau, song nhìn chung gồm 3 phần chính:

  1. Cảm biến (Sensor/Probe): trực tiếp tiếp xúc với mẫu để thu tín hiệu.
  2. Bộ xử lý (Processing Unit): chuyển đổi tín hiệu analog thành giá trị số và hiển thị.
  3. Màn hình hiển thị / giao diện điều khiển: cho phép người dùng theo dõi, lưu trữ hoặc truyền dữ liệu sang PC, USB hoặc Bluetooth.

Nguyên lý hoạt động: dựa trên việc đo lường biến đổi vật lý hoặc hóa học (như điện áp, dòng điện, quang phổ, nhiệt độ…) và quy đổi sang giá trị tương ứng của thông số môi trường hoặc thực phẩm cần kiểm tra

Phân loại thiết bị đo môi trường phổ biến hiện nay

Các thiết bị đo lường trong lĩnh vực môi trường, nước và thực phẩm rất đa dạng. Dưới đây là một số nhóm tiêu biểu:

Nhóm thiết bịChức năng chínhVí dụ minh họa
Máy đo pH, độ dẫn điện, độ mặnXác định mức độ axit, kiềm và khả năng dẫn điện của nước hoặc dung dịch.Extech EC500, Hanna HI9813
Máy đo chất lượng không khí, khí độc, khí CO₂Giám sát nồng độ khí, VOC, bụi mịn PM2.5, nhiệt độ, độ ẩm trong không gian.Extech CO250, Tenmars TM-300
Máy đo ánh sáng và bức xạĐánh giá cường độ chiếu sáng và tia UV trong môi trường làm việc.Lutron LX-1108, TES 1330A
Máy đo tốc độ gió, độ ồn, nhiệt độ môi trườngKiểm tra vi khí hậu, môi trường lao động, thông gió.Benetech GM8908, Prova AVM-07
Máy đo COD, TDS, DO (oxy hòa tan)Đo nồng độ chất hữu cơ, tổng chất rắn hòa tan và oxy trong nước.Lovibond COD VARIO, Eutech DO 2700
Máy đo độ ngọt, khúc xạ kế, độ cứng nướcĐo hàm lượng đường, nồng độ dung dịch, đánh giá chất lượng thực phẩm.Atago PAL-1, Extech EC400

Ví dụ thực tế: Trong nhà máy chế biến thủy sản, máy đo DO và pH được dùng để kiểm tra chất lượng nước ao nuôi và nước rửa nguyên liệu. Trong khi đó, máy đo độ ngọt và độ mặn giúp QC kiểm tra nhanh chất lượng thành phẩm trước khi đóng gói.

Những tiêu chí cần biết khi mua thiết bị đo môi trường

Khi lựa chọn thiết bị đo lường phù hợp, người dùng không chỉ quan tâm đến giá mà còn cần xem xét độ chính xác, khả năng hiệu chuẩn, tính năng mở rộng và chứng nhận tiêu chuẩn. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng bạn nên cân nhắc trước khi quyết định mua.

Mục đích sử dụng

Trước tiên, cần xác định thiết bị dùng để đo gì:

  • Đo nước: chọn các thiết bị như máy đo pH, DO, TDS, độ mặn, COD, độ đục…
  • Đo khí: ưu tiên máy đo CO₂, CO, O₂, HCHO hoặc thiết bị đo chất lượng không khí đa thông số.
  • Đo thực phẩm: dùng khúc xạ kế, máy đo độ ngọt, độ mặn, độ cứng, độ ẩm hoặc nhiệt kế xuyên tâm.
  • Môi trường tổng hợp: nên chọn máy đo đa năng có thể tích hợp nhiều cảm biến (ánh sáng, nhiệt độ, độ ồn, tốc độ gió, độ ẩm).

Việc xác định rõ mục đích giúp lựa chọn đúng chủng loại, tránh mua dư tính năng hoặc thiếu dải đo cần thiết.

Dải đo và độ phân giải

  • Dải đo (Measuring Range): thể hiện khoảng giá trị thiết bị có thể đo được. Dải đo càng rộng, thiết bị càng linh hoạt khi dùng cho nhiều mẫu khác nhau (ví dụ: đo pH 0–14 hoặc độ ẩm 0–100%).
  • Độ phân giải (Resolution): cho biết mức thay đổi nhỏ nhất mà thiết bị có thể hiển thị. Độ phân giải càng cao thì kết quả càng chi tiết, đặc biệt quan trọng trong phân tích thí nghiệm, QC hay nghiên cứu.

Độ chính xác (Accuracy ±%rdg ±digits)

  • Độ chính xác phản ánh mức sai số tối đa cho phép giữa giá trị đo được và giá trị thực tế.
  • Thiết bị dùng trong kiểm định chất lượng nước, thực phẩm hay môi trường nên có sai số nhỏ (±0.1%rdg hoặc ±1 digit trở xuống).
  • Hãy ưu tiên sản phẩm đạt chứng nhận ISO, HACCP hoặc TCVN, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kiểm định và truy xuất dữ liệu hợp pháp.

Tính năng bổ trợ

Các tính năng nâng cao giúp thiết bị linh hoạt, dễ sử dụng và phục vụ tốt hơn cho công tác đo – ghi – báo cáo:

  • Lưu trữ dữ liệu tự động (Data Logging), xem lại kết quả đo theo thời gian.
  • Kết nối USB/Bluetooth để truyền dữ liệu sang máy tính hoặc phần mềm quản lý.
  • Cảm biến kép / đa điểm, đo đồng thời nhiều thông số.
  • Cảnh báo ngưỡng khi vượt giới hạn an toàn.
  • Đồng hồ thời gian thực (RTC) phục vụ lưu lịch sử dữ liệu theo chuẩn HACCP.

Khả năng hiệu chuẩn

  • Chọn thiết bị có thể hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm, giúp đảm bảo độ chính xác lâu dài.
  • Nên ưu tiên thiết bị được cung cấp chứng chỉ hiệu chuẩn nhà máy (Factory Calibration Certificate) hoặc hỗ trợ hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025.
  • Một số dòng cao cấp còn hỗ trợ hiệu chuẩn tự động hoặc tự nhận biết dung dịch chuẩn để giảm thời gian thao tác.

Phụ kiện kèm theo

Phụ kiện đi kèm giúp việc đo lường thuận tiện và đảm bảo tính ổn định của kết quả:

  • Đầu đo thay thế / cảm biến riêng biệt phù hợp từng mẫu vật.
  • Dung dịch chuẩn / dung dịch bảo quản đầu dò.
  • Cáp kết nối, phần mềm chuyên dụng, vali bảo vệ chống sốc hoặc chống nước.
  • Các model chuyên nghiệp thường đi kèm hướng dẫn hiệu chuẩn và chứng nhận test trước khi xuất xưởng.

Giấy tờ và chứng nhận

Một thiết bị đo lường chất lượng cần được chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và an toàn:

  • CE: đạt tiêu chuẩn châu Âu về an toàn điện và môi trường.
  • RoHS: không chứa chất độc hại trong linh kiện.
  • FDA (đối với thiết bị liên quan đến thực phẩm).
  • ISO / HACCP: đáp ứng yêu cầu hệ thống quản lý chất lượng sản xuất thực phẩm và dược phẩm.

Những chứng nhận này không chỉ đảm bảo tính pháp lý khi kiểm định, mà còn thể hiện uy tín và độ tin cậy của thiết bị.

Ngân sách và chi phí vòng đời (TCO – Total Cost of Ownership)

Đừng chỉ nhìn vào giá mua ban đầu. Hãy tính cả tổng chi phí vòng đời thiết bị, bao gồm:

  • Chi phí hiệu chuẩn định kỳ (3–6 tháng/lần).
  • Thay thế đầu đo, pin, dung dịch chuẩn.
  • Bảo trì, vệ sinh, và chi phí vận hành.

Một thiết bị có độ bền cao, linh kiện dễ tìm, dịch vụ bảo hành rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể trong dài hạn.

Nếu bạn cần tư vấn chọn đúng thiết bị đo phù hợp với môi trường sử dụng (phòng thí nghiệm, nhà máy thực phẩm, trạm quan trắc nước thải…), Thương Tín cung cấp giải pháp chọn model – hiệu chuẩn – bảo trì trọn gói giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ chính xác trong suốt vòng đời thiết bị.

Hướng dẫn bảo quản – bảo trì – hiệu chuẩn

Để đảm bảo độ chính xác và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị đo lường, người sử dụng cần tuân thủ quy trình bảo quản, bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản và chi tiết cần lưu ý.

Bảo quản cơ bản

  • Môi trường lưu trữ: Luôn cất thiết bị ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm cao hoặc khu vực có bụi và hóa chất bay hơi.
  • Thiết bị đo nước / pH / EC / DO: Sau khi sử dụng, cần vệ sinh đầu dò sạch sẽ, đậy nắp bảo vệ và giữ ẩm bằng dung dịch bảo quản chuyên dụng (thường là KCl hoặc dung dịch pH 4).
  • Thiết bị đo khí hoặc nhiệt ẩm kế: Tránh để trong môi trường có nồng độ hơi dung môi, dầu hoặc bụi mịn cao vì có thể làm giảm tuổi thọ cảm biến.

Vệ sinh – thao tác an toàn

  • Sau mỗi lần đo hãy rửa sạch cảm biến bằng nước cất hoặc dung dịch trung tính, đặc biệt khi đo trong mẫu có dầu mỡ, muối hoặc chất hữu cơ.
  • Không nhúng toàn bộ thân thiết bị xuống nước nếu thiết bị không có chuẩn IP chống nước. Với các model cầm tay, chỉ nên nhúng phần đầu dò.
  • Không dùng dung môi mạnh, cồn hoặc axeton để lau thân thiết bị – điều này có thể làm hỏng lớp phủ và ron cao su.
  • Khi lau khô, sử dụng khăn mềm hoặc giấy không xơ để tránh làm trầy đầu cảm biến.

Hiệu chuẩn và chu kỳ

Tần suất: Thực hiện hiệu chuẩn định kỳ 3–6 tháng/lần, hoặc thường xuyên hơn nếu thiết bị sử dụng liên tục trong môi trường khắc nghiệt.

Dụng cụ và dung dịch chuẩn:

  • Với máy đo pH: dùng dung dịch chuẩn pH 4.01, 7.00 và 10.01 đúng hạn sử dụng.
  • Với máy đo khí: dùng khí chuẩn CO₂, O₂ hoặc NH₃ có chứng nhận nồng độ và còn hạn.

Lưu ý: Trước khi hiệu chuẩn, đảm bảo cảm biến đã ổn định ở nhiệt độ môi trường và không còn hơi ẩm đọng.

Hiệu chuẩn lại ngay khi phát hiện giá trị đo lệch bất thường, thời gian phản hồi chậm, hoặc cảm biến bị nhiễm bẩn.

Lưu ý khi sửa chữa

  • Khi thiết bị báo lỗi, kiểm tra pin, dây cáp, đầu dò hoặc kết nối USB/Bluetooth trước khi gửi đi bảo hành.
  • Không tự ý tháo rời hoặc thay linh kiện bên trong nếu không có hướng dẫn kỹ thuật chính hãng, để tránh mất hiệu lực bảo hành.
  • Ghi lại ngày hiệu chuẩn gần nhất và ngày thay cảm biến để theo dõi lịch bảo trì định kỳ.

Sai lầm phổ biến và cách tránh

Sai lầm thường gặpHậu quảCách khắc phục
Dùng thiết bị sai môi trường (ví dụ: máy đo khí trong môi trường ẩm)Sai số lớn, hư cảm biếnChọn đúng thiết bị theo đặc tính môi trường
Không hiệu chuẩn định kỳKết quả đo sai lệch, mất độ tin cậyLập lịch hiệu chuẩn định kỳ 3–6 tháng
Bảo quản sai cách (đầu dò bị khô, bẩn)Giảm độ nhạy, phải thay cảm biếnGiữ ẩm đầu dò và vệ sinh đúng quy trình
Dùng dung dịch chuẩn quá hạnHiệu chuẩn saiThay dung dịch mới đúng hạn
Bỏ qua kiểm tra pin, kết nốiThiết bị tắt giữa chừng, dữ liệu mấtKiểm tra nguồn pin và kết nối trước khi đo

Các thiết bị đo môi trường là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm, an toàn vận hành và tuân thủ quy chuẩn quốc tế. Việc chọn đúng thiết bị, bảo trì định kỳ và hiệu chuẩn đúng quy trình sẽ giúp thiết bị vận hành ổn định, cho kết quả chính xác lâu dài.

Nếu bạn đang tìm kiếm máy đo môi trường, nước và thực phẩm chính hãng, hãy tham khảo danh mục sản phẩm tại Thương Tín – nơi cung cấp đầy đủ giải pháp từ các thương hiệu hàng đầu như Extech, Fluke, Elitech, Atago, Lovibond… với chính sách bảo hành – hiệu chuẩn – hỗ trợ kỹ thuật toàn diện.

0928 218 268