Máy đo tĩnh điện là công cụ quan trọng giúp kiểm soát ESD trong sản xuất điện tử, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Trong bài viết này, Thương Tín sẽ giới thiệu Top 4 thiết bị đo tĩnh điện chất lượng cao, phù hợp cho nhiều nhu cầu như kiểm tra điện áp tĩnh điện, kiểm tra vật liệu ESD hay đánh giá hiệu suất quạt ion. Nếu bạn đang cần một thiết bị chính xác, bền bỉ và phù hợp ngân sách, danh sách dưới đây sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm. Liên hệ Thương Tín để được tư vấn chi tiết hơn.
Máy đo tĩnh điện SIMCO FMX-004
FMX-004 được ưa chuộng nhờ thiết kế tiện dụng, trọng lượng nhẹ và khả năng hiển thị kết quả đo nhanh chóng, chính xác. Máy sử dụng phương pháp cảm ứng không tiếp xúc (non-contact) để đo điện áp tĩnh điện tại một điểm cụ thể, cho phép người dùng dễ dàng kiểm tra hiệu suất của các hệ thống kiểm soát tĩnh điện, thiết bị ion hóa và vật liệu đóng gói.

Thông số nổi bật
- Phạm vi đo: 0 đến ±20 kV (ở khoảng cách 25 mm)
- Khoảng cách đo tối ưu: 25 mm (được đảm bảo bằng hai đèn LED định vị)
- Độ chính xác: ±10%
- Hiển thị: Màn hình LCD đơn sắc
- Chức năng bổ sung: Chế độ cân bằng ion (Ion Balance Mode) khi kết hợp với tấm cân bằng ion tùy chọn
Tính năng
- Đo điện áp tĩnh điện trên bề mặt vật thể để đánh giá mức độ nguy hiểm
- Đèn LED định vị hỗ trợ giữ khoảng cách đo chính xác 25 mm
- Chức năng Hold giữ giá trị đo trên màn hình
- Tự động tắt nguồn tiết kiệm pin
Ưu điểm
- Độ nhạy và độ chính xác cao
- Thiết kế cầm tay thân thiện, dễ thao tác
- Hỗ trợ kiểm tra cân bằng ion khi dùng phụ kiện
Nhược điểm
- Phạm vi đo tối đa 20 kV có thể chưa đủ với các ứng dụng đặc biệt
- Cần tấm cân bằng ion riêng nếu muốn kiểm tra cân bằng ion
Máy đo tĩnh điện bề mặt Tenmars TM-291
TM-291 là thiết bị tích hợp máy đo và hai điện cực song song (Parallel Electrodes), đồng thời có thể kết nối với điện cực đồng tâm (Concentric Ring Electrode). Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn như ANSI/ESD S4.1, S7.1, S11.11, rất quan trọng khi kiểm tra sàn, bàn làm việc, quần áo ESD và vật liệu đóng gói.

Thông số nổi bật
- Phạm vi đo: từ 10³ đến 10¹² ohm hoặc ohm trên đơn vị vuông
- Điện áp kiểm tra: 10 V và 100 V (tự động chuyển thang)
- Độ chính xác: ±10%
- Hiển thị: LCD kết hợp đèn LED báo mức điện trở (dẫn điện – tiêu tán – cách điện)
- Điện cực: Hai điện cực song song tích hợp bằng cao su dẫn điện
Tính năng
- Đo điện trở suất bề mặt theo tiêu chuẩn quốc tế
- Tự động chuyển từ 10 V sang 100 V khi điện trở vượt 10⁵ ohm
- Đèn LED phân loại vật liệu ESD theo 3 màu trực quan
Ưu điểm
- Thiết bị hai trong một: đo bề mặt và đo điện trở nối đất
- Tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn ESD
- Hiển thị trực quan dễ dùng
Nhược điểm
- Không đo điện áp tĩnh điện
- Cần tiếp xúc trực tiếp với vật liệu để đo
Máy đo tĩnh điện kỹ thuật số KASUGA KSD-2000
KSD-2000 là phiên bản nâng cấp với màn hình kỹ thuật số lớn, dễ đọc. Tương tự FMX-004, máy sử dụng phương pháp đo không tiếp xúc, nhưng cho độ ổn định và chính xác cao hơn ngay cả trong môi trường có nhiễu.

Thông số nổi bật
- Phạm vi đo: lên đến ±30 kV (tùy model)
- Khoảng cách đo: 50 mm (có thể thay đổi bằng đầu dò khác)
- Độ chính xác: khoảng ±5% hoặc tốt hơn
- Hiển thị: LCD có đèn nền
- Tính năng đặc biệt: đo thời gian phân rã ion (Decay Time) khi dùng phụ kiện
Tính năng
- Đo điện áp tĩnh điện bề mặt nhanh, ổn định
- Laser định vị khoảng cách đo 50 mm (tùy phiên bản)
- Chế độ đo Max/Min ghi lại giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
- Cổng xuất dữ liệu sang máy tính hoặc máy in (tùy model)
Ưu điểm
- Độ chính xác và ổn định vượt trội
- Có thể nâng cấp với phụ kiện chuyên dụng
- Thương hiệu Nhật Bản uy tín
Nhược điểm
- Giá cao
- Yêu cầu người vận hành có kiến thức về ESD
Máy đo điện áp tĩnh điện cầm tay TREK 876-CE
TREK 876-CE là thiết bị đo không tiếp xúc có độ tin cậy rất cao, sử dụng trong phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất bán dẫn, nơi yêu cầu độ chính xác lớn.

Thông số nổi bật
- Phạm vi đo: 0 đến ±20 kV (ở khoảng cách 1 inch / 25.4 mm)
- Độ phân giải: 10 V
- Độ chính xác: ±5%
- Hiển thị: Màn hình kỹ thuật số
- Đầu dò tháo rời tiện bảo dưỡng
Tính năng
- Đo điện áp tĩnh điện tuyến tính và ổn định
- Hệ thống tự bù trừ theo độ ẩm, nhiệt độ
- Chức năng nhắc nhở khi khoảng cách đo sai
- Thiết kế bền bỉ cho môi trường công nghiệp
Ưu điểm
- Độ phân giải cao, phát hiện thay đổi rất nhỏ
- Thương hiệu TREK nổi tiếng về độ ổn định
- Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
Nhược điểm
- Giá thành cao
- Ít phổ biến hơn SIMCO tại các nhà máy nhỏ
Nhận xét và so sánh tổng quan
| Sản phẩm | Loại đo chính | Phạm vi đo | Độ chính xác | Ưu điểm nổi bật | Phù hợp với |
| SIMCO FMX-004 | Điện áp tĩnh điện | ±20 kV | ±10% | Nhỏ gọn, dễ dùng, có đèn định vị | Kiểm tra nhanh, cơ bản, kiểm soát ionizer |
| Tenmars TM-291 | Điện trở bề mặt | 10³ – 10¹² ohm | ±10% | Đo vật liệu, đèn LED phân loại, chuẩn ESD | Kiểm tra vật liệu, sàn, bàn, quần áo ESD |
| KASUGA KSD-2000 | Điện áp tĩnh điện | ±30 kV | ±5% | Độ chính xác cao, đo phân rã ion | Phòng thí nghiệm, ESD chuyên sâu, R&D |
| TREK 876-CE | Điện áp tĩnh điện | ±20 kV | ±5% | Độ phân giải 10 V, cực kỳ ổn định | Ngành bán dẫn, yêu cầu độ chính xác cao |
Hướng dẫn lựa chọn máy đo tĩnh điện tối ưu
Việc lựa chọn thiết bị phụ thuộc vào nhu cầu thực tế:
- Nếu cần kiểm tra điện áp tĩnh điện trên sản phẩm, con người hoặc đánh giá ionizer: chọn SIMCO FMX-004 (giá tốt), hoặc KASUGA KSD-2000 / TREK 876-CE (cao cấp).
- Nếu cần kiểm tra chất lượng vật liệu chống tĩnh điện như sàn, bàn, dây đeo cổ tay, giày, quần áo ESD: chọn Tenmars TM-291.
- Trong môi trường sản xuất chuyên nghiệp, nên có cả máy đo điện áp tĩnh điện và máy đo điện trở suất bề mặt để đảm bảo kiểm soát ESD toàn diện.
Top 4 máy đo tĩnh điện kể trên đều đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kiểm soát ESD trong công nghiệp điện tử. Tùy vào nhu cầu sử dụng—đo điện áp tĩnh điện, kiểm tra chất lượng vật liệu hay đánh giá hệ thống ionizer—bạn có thể chọn thiết bị phù hợp như SIMCO FMX-004, Tenmars TM-291, KASUGA KSD-2000 hoặc TREK 876-CE. Mỗi sản phẩm đều có những ưu điểm nổi bật về độ chính xác, độ ổn định và độ bền, giúp quy trình sản xuất của bạn an toàn và hiệu quả hơn. Nếu cần tư vấn chuyên sâu hoặc báo giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay Thương Tín để được hỗ trợ nhanh chóng.





