Máy đo Clo Milwaukee MI404 PRO có chức năng hiệu chuẩn điểm không thủ công và hoạt động nhanh chóng trong thiết kế chắc chắn.
Máy đo Clo Milwaukee MI404 PRO lý tưởng cho người dùng trong hồ bơi, sản xuất bia, sản xuất rượu vang và thủy canh. Máy đo này cũng lý tưởng cho các nhà giáo dục muốn học sinh của mình nắm vững những kiến thức cơ bản về phân tích chất lượng nước để áp dụng vào thực tế.
Milwaukee MI404 PRO cung cấp:
Tốc độ
Bộ vi xử lý MI404 cung cấp kết quả nhanh với độ chính xác ±0,06 mg/L @ 1,50 mg/L và có thể lặp lại.
Dễ sử dụng và độ bền
Thiết bị đo chắc chắn này được thiết kế để chịu được va đập. Thiết kế dễ bảo trì kết hợp với thuốc thử dễ sử dụng khiến MI404 trở nên lý tưởng cho mọi người, từ giáo viên, chuyên gia hồ bơi đến người nấu bia và trồng trọt.
Các tính năng nổi bật
- Kết quả nhanh chóng và dễ đọc với màn hình LCD kỹ thuật số lớn.
- Điều chỉnh Phương pháp USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500- CL G.
- Nhẹ và di động.
- Đo dễ dàng: chỉ cần trộn thuốc thử vào mẫu, lắc nhẹ, lắp cuvet vào, đưa máy về số 0 rồi nhấn nút đọc.
- Tự động tắt sau 10 phút không sử dụng.
Bộ hẹn giờ tích hợp
Milwaukee MI404 PRO có bộ hẹn giờ tích hợp đảm bảo thời gian phản ứng phù hợp được sử dụng cho phản ứng hóa học. Khi hết thời gian hẹn giờ, máy sẽ tự động lấy số đo. Tính năng này đảm bảo tính nhất quán giữa nhiều người dùng.
Buồng cuvette
Milwaukee MI404 PRO có rãnh định vị tích hợp trên máy đo – Máy đo có rãnh định vị cho phép lắp khóa và chìa khóa vào nắp cuvet. Điều này đảm bảo cuvet được định vị đồng đều (cùng vị trí) để duy trì cùng độ dài đường dẫn cho kết quả chính xác.
Thông báo lỗi
Milwaukee MI404 PRO được tích hợp sẵn cảnh báo lỗi hiển thị. Điều này giúp người dùng đảm bảo không xảy ra sai sót trong quá trình kiểm tra. Các thông báo bao gồm không có giới hạn, vượt quá và dưới giới hạn, lỗi nguồn sáng và lỗi hiệu chuẩn zero để đảm bảo người dùng có kết quả đo chính xác nhất, không có lỗi.
Sự định cỡ
MI404 có chức năng hiệu chuẩn điểm không dễ sử dụng . Chỉ cần lắp cuvet mẫu chưa phản ứng vào buồng đo, chỉnh vị trí cuvet và nhấn nút về điểm không. Quá trình hiệu chuẩn của bạn đã hoàn tất.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải đo | 0,00 – 5,00 mg/L Cl₂ (Clo tự do & Clo tổng) |
| Độ phân giải | 0,01 mg/L (0,00 – 3,50 mg/L)0,10 mg/L (> 3,50 mg/L) |
| Độ chính xác | ±0,06 mg/L @ 1,50 mg/L |
| Phương pháp | Điều chỉnh theo USEPA 330.5 & Standard Methods 4500-Cl G |
| Nguồn sáng | Đèn Vonfram |
| Bộ dò ánh sáng | Tế bào quang điện silicon + bộ lọc băng hẹp 525 nm |
| Môi trường hoạt động | 0 – 50 °C (32 – 122 °F), RH tối đa 100% |
| Nguồn cấp | 1 × 9V (kèm theo) |
| Tự động tắt | Sau 10 phút không sử dụng |
| Kích thước máy | 191 × 107 × 51 mm (7,5 × 4,1 × 2 in) |
| Trọng lượng máy | 1,22 kg (0,84 lbs.) |
| Kích thước đóng gói | 305 × 280 × 115 mm (12 × 11 × 4,5 in) |
| Trọng lượng đóng gói | 1,5 kg (2,7 lbs.) |
| Cuvette thủy tinh | MI0001 (kèm 2 cái) |




