Máy dò dây điện Chauvin Arnoux CA 6683
CA 6683 LOCAT là thiết bị định vị và nhận dạng cáp điện, ống dẫn và linh kiện điện trong công tác bảo trì, sửa chữa và cải tạo hệ thống điện – nước.
Máy gồm bộ phát (transmitter) và bộ thu (receiver), trang bị màn hình lớn có đèn nền, điều chỉnh công suất phát/độ nhạy tự động, giúp thao tác nhanh chóng và trực quan.
Thiết bị hoạt động cả trên hệ thống đang cấp điện hoặc mất điện, cho phép nhận diện ổ cắm, công tắc, cầu dao, cầu chì, đồng thời xác định vị trí ngắn mạch, đứt dây hoặc ngắt kết nối.
Bộ phát cảnh báo khi có điện áp, hiển thị giá trị và phát tín hiệu mã hóa kỹ thuật số (chống nhiễu), có thể điều chỉnh công suất và cấu hình tới 7 bộ phát hoạt động song song. Bộ thu tích hợp đèn pin, chế độ im lặng, điều chỉnh độ nhạy tự động/thủ công, giúp làm việc hiệu quả trong mọi tình huống. Ngoài ra, bộ thu có thể dùng độc lập để xác định dây dẫn đang mang điện.

Tính năng nổi bật
- Dễ sử dụng, thiết kế trực quan.
- Hoạt động cả khi có điện và mất điện.
- Bộ phát & thu với màn hình lớn, có đèn nền.
- Cảnh báo điện áp & hiển thị giá trị.
- Tín hiệu số chống nhiễu, dùng song song tới 7 bộ phát.
- Bộ thu tích hợp đèn pin, chế độ im lặng, tự chỉnh độ nhạy.
- Giao hàng kèm nhiều phụ kiện, sẵn sàng sử dụng.
Thông số kỹ thuật
| Đặc tính | CA 6683E – Emetteur (Bộ phát) | CA 6683R – Récepteur (Bộ thu) |
|---|---|---|
| Màn hình | LCD đồ họa có đèn nền | LCD đồ họa có đèn nền |
| Thông tin hiển thị | – Mức điện áp đo được- Cực tính (AC/DC)- Công suất tín hiệu phát- Trạng thái pin- Mã định danh- Cảnh báo điện áp cao | – Biên độ tín hiệu (số + thang đo)- Độ nhạy phát hiện- Mã định danh bộ phát- Công suất tín hiệu nhận- Trạng thái pin- Cảnh báo điện áp cao |
| Phạm vi nhận dạng điện áp ngoài | 12 V, 50 V, 120 V, 230 V, 400 V (50/60 Hz AC hoặc DC, ±2.5%) | 12 V → 1000 V AC, 50/60 Hz (phát hiện không tiếp xúc, tham chiếu đất) |
| Tần số tín hiệu phát | 125 kHz | – |
| Công suất tín hiệu | 3 mức điều chỉnh | Hiển thị mức nhận tín hiệu |
| Nhận dạng bộ phát | Mã số tín hiệu số, cho phép dùng đồng thời 7 bộ phát | Hiển thị mã nhận dạng bộ phát |
| Khoảng cách phát hiện | – | – Chế độ 1 cực: ~2 m- Chế độ 2 cực: ~1,5 m- Đường cáp đơn: tới 2,5 m |
| Độ nhạy phát hiện | – | Điều chỉnh tự động hoặc thủ công (7 mức) |
| Chức năng khác | – | Đèn pin, tắt tín hiệu âm báo |
| Nguồn cấp | 6 pin 1,5 V LR03 (AAA) | 6 pin 1,5 V LR03 (AAA) |
| An toàn điện | IEC 61010, 300 V CAT III | IEC 61010, 300 V CAT III, đầu dò loại T |
| Nhiệt độ làm việc / bảo quản | 0 → +40 °C / -20 → +60 °C | 0 → +40 °C / -20 → +60 °C |
| Kích thước / Trọng lượng | 160 × 84 × 40 mm / ~350 g | 198 × 67 × 36 mm / ~310 g |




