Máy đo điện trở & suất điện trở đất Chauvin Arnoux CA 6460
Máy đo điện trở đất & suất điện trở đất CA 6460 được thiết kế trong vỏ máy chắc chắn, chống bụi nước (IP53), phù hợp cho công việc ngoài hiện trường. Thiết bị mang lại khả năng đo lường nhanh chóng, chính xác và an toàn, hỗ trợ chẩn đoán hệ thống tiếp địa với độ tin cậy cao.
Được thiết kế 3 trong 1, CA 6460 cho phép thực hiện phép đo suất điện trở đất, đo điện trở đất, cũng như phép đo ghép nối giữa hai hệ thống tiếp địa.

Tính năng nổi bật
- 3 chức năng trong 1 thiết bị: suất điện trở đất, điện trở đất, ghép nối giữa hai tiếp địa.
- Thang đo rộng: 0,01 … 2.000 Ω (3 thang tự động).
- Linh hoạt 3 dây / 4 dây với thanh nối tháo rời giữa E và ES.
- 3 chỉ thị lỗi tích hợp để xác nhận kết quả đo.
- Tần số đo: 128 Hz, giảm ảnh hưởng từ nhiễu lưới điện.
- Đầu cắm mã màu giúp thao tác nhanh chóng, dễ dàng.
- Màn hình số lớn có đèn nền, 2.000 counts, dễ quan sát.
- Nguồn: 8 pin 1,5V, tuổi thọ trung bình khoảng 4.500 phép đo (15 giây/ lần).
- Vỏ chống bụi nước IP53, nắp gập tiện lợi, có tay cầm.
- Tuân thủ chuẩn: IEC 61557-1, -5 và EN 61010 về an toàn điện.
Ứng dụng
- Đo và đánh giá hệ thống tiếp địa trong công trình, nhà máy, trạm biến áp.
- Xác định suất điện trở đất để thiết kế hệ thống tiếp địa mới.
- Kiểm tra tình trạng và sự ổn định của các hệ thống tiếp địa hiện hữu.
- Đánh giá mức độ ghép nối giữa các tiếp địa trong khu vực.
- Ứng dụng trong ngành điện lực, viễn thông, năng lượng tái tạo, xây dựng, và hệ thống chống sét.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | C.A 6460 | C.A 6462 |
|---|---|---|
| Dải đo điện trở (Ω) | 0.00–19.99 Ω / 0.01 Ω / 10 mA / ±2% ±1 pt20.0–199.9 Ω / 0.1 Ω / 1 mA / ±2% ±1 pt200.0–1999 Ω / 1 Ω / 0.1 mA / ±2% ±3 pt | |
| Tần số đo | ||
| Điện áp mạch hở | < 42 V đỉnh | |
| Điều kiện môi trường sử dụng | -10 °C … +55 °C / 20–90 %RH | |
| Thời gian đáp ứng | 4–8 giây (tùy điều kiện) | |
| Nguồn cấp | 8 pin 1.5 V LR14 hoặc pin sạc NiMH/NiCd cùng cỡ | Pin sạc NiMH (thời gian sạc 6 giờ, tải 80%) |
| Tuổi thọ pin (sạc liên tục) | 4,500 phép đo (chu kỳ 15 s) | 1,180 phép đo (chu kỳ 15 s) |
| Kích thước | 273 × 247 × 127 mm | |
| Khối lượng | ≈ 2.8 kg | ≈ 3.3 kg |
| Vỏ bảo vệ | IP53 (chống bụi, chống nước nhẹ) | |
| Tiêu chuẩn an toàn | Cách điện kép NF EN 61010 / IEC 61557 | EMC: EN 61 000-3, EN 61 000-4 |
| Phụ kiện | Giao kèm pin + sách hướng dẫn (5 ngôn ngữ) | Giao kèm dây nguồn chuẩn châu Âu 2 m + sách hướng dẫn (5 ngôn ngữ) |













