Máy đo độ ẩm bông Delmhorst CX-30
CX-30 được thiết kế chuyên dụng cho ngành dệt may và nông sản, giúp kiểm soát độ ẩm trong các loại bông, len và sợi. Máy trang bị màn hình lớn có đèn nền tự động, hiển thị rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng. Thiết kế hiện đại với phím bấm nổi và tay cầm chống trượt, dễ thao tác khi sử dụng tại kho, xưởng hay ngoài hiện trường.

Vật liệu đo (Material):
- Bông xơ (Lint cotton)
- Bông hạt (Seed cotton)
- Len (Wool)
- Sợi viscose/rayon
- Sợi (Yarn)
- Kiện bông (Bales)
- Modules
Dải đo độ ẩm (MC – Moisture Content):
- Bông xơ: 4% – 16%
- Bông hạt: 6% – 20%
- Len: 12% – 30%
- Sợi viscose/rayon: 6% – 25%
Hiệu chuẩn (Calibrations):
- Bông xơ
- Bông hạt
- Len
- Sợi viscose/rayon
Tính năng chính:
- Lưu trữ và hiển thị thống kê đến 100 phép đo (Giá trị Cao, Thấp, Trung bình, Độ lệch chuẩn).
- Các thang đo độ ẩm chuyên biệt:
- Bông xơ (4% – 18%)
- Bông hạt (6% – 20%)
- Len (12% – 30%)
- Viscose/Rayon (6% – 25%)
- Chức năng bù trừ nhiệt độ (°F / °C).
- Kết nối Bluetooth® với ứng dụng EDGE® để quản lý và xuất dữ liệu.
- Cảnh báo bằng đèn/âm thanh khi vượt ngưỡng độ ẩm cài đặt.
- Tự kiểm tra hiệu chuẩn tích hợp.
- Cảnh báo pin yếu bằng âm thanh.
- Tự động tắt nguồn (cài đặt 1, 4 hoặc 10 phút).
- Tương thích với tất cả điện cực của Delmhorst.
Ứng dụng:
- Quản lý chất lượng trong sản xuất và chế biến bông sợi.
- Kiểm tra độ ẩm trong ngành dệt may và kéo sợi.
- Đảm bảo điều kiện bảo quản, vận chuyển kiện bông, len và sợi tổng hợp.
Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: Bông xơ (4%–18%), bông hạt (6%–20%), len (12%–30%), và viscose/rayon (6%–25%)
- Màn hình hiển thị: LCD tùy chỉnh có đèn nền, điều chỉnh độ tương phản và độ sáng
- Nguồn cấp: 2 pin AA Alkaline
- Nhiệt độ vận hành: 0–255°F (-18–124°C)
- Kích thước: 6 × 2.9 × 1.6 in (22 × 7.4 × 4.1 cm)
- Khối lượng: 196 g (không pin); 244 g (có pin)
- Bảo hành 2 năm đối với lỗi của nhà sản xuất, tặng thêm thời gian bảo hành khi đăng ký trực tuyến
Điện cực
| Model | Loại | Thông số kỹ thuật | Ứng dụng / Lợi ích |
|---|---|---|---|
| 30-E/C | Điện cực kim dài cách điện | – 2 kim cách điện dài 24 cm (9½”) – Đầu kim nhọn hình tam giác |
– Đo độ ẩm bên trong kiện nén chặt, tránh chỉ đo bề mặt |
| 52-E/C | Điện cực dạng cốc (cup) | – Dạng cốc chứa mẫu | – Đo độ ẩm của xơ bông (lint) hoặc hạt bông (seed cotton) |
| 830-T/C | Điện cực thép nặng, dạng T-handle | – Chiều dài 91 cm (36”) – Làm bằng thép chịu lực cao |
– Đo độ ẩm bên trong module và kiện mật độ cao |
| 37-E/C | Điện cực nhiều kim | – 8 kim dài 38 mm (1½”) – Độ cắm sâu 2,5 cm (1”) |
– Đo độ ẩm trong sợi (yarn) |
Phụ kiện
MCS-Cotton: Tiêu chuẩn độ ẩm này rất hữu ích để kiểm tra và xác nhận rằng máy đo độ ẩm bông C-2000 của bạn đang được hiệu chuẩn chính xác. Lưu ý rằng cần có điện cực kim dài 30-E/C để sử dụng MCS-COTTON. Với hai giá trị điện trở (6% và 12%) để so sánh, bạn có thể yên tâm rằng kết quả đo luôn đáp ứng những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất về độ chính xác.









