Máy đo độ ẩm giấy Delmhorst PX-30
Máy đo độ ẩm giấy Delmhorst PX-30 là máy đo độ ẩm chuyên dụng cho ngành giấy, bìa carton, ống giấy và giấy tái chế. Thiết bị được thiết kế với màn hình hiển thị lớn có đèn nền tự động, nút bấm dễ thao tác và tay cầm chống trượt, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và kiểm soát độ ẩm trong nhiều loại vật liệu giấy khác nhau. PX-30 còn tích hợp kết nối Bluetooth® với ứng dụng EDGE® để lưu trữ, phân tích và quản lý dữ liệu đo một cách tiện lợi.

Tính năng chính
-
Dải đo linh hoạt:
-
4.3–18% MC cho giấy (hiệu chuẩn kraft paper)
-
5–40% MC cho giấy tái chế đóng kiện
-
Thang tham chiếu 0–100 cho các vật liệu khác chưa được hiệu chuẩn
-
-
Lưu trữ và thống kê: Tối đa 100 phép đo với giá trị Cao – Thấp – Trung bình – Độ lệch chuẩn.
-
Hiển thị & cảnh báo thông minh:
-
Màn hình lớn có đèn nền tự động
-
LED báo màu có thể tùy chỉnh qua ứng dụng EDGE®
-
Báo động tại ngưỡng MC người dùng cài đặt
-
-
Hiệu chuẩn & hỗ trợ:
-
Tích hợp kiểm tra hiệu chuẩn nội bộ
-
Bù nhiệt độ (0–255°F / -18–124°C, áp dụng cho giấy phế liệu/đóng kiện)
-
-
Kết nối Bluetooth®: Đồng bộ dữ liệu với EDGE® App, chia sẻ và phân tích linh hoạt.
-
Thiết kế bền chắc: Vỏ nhựa cứng, nút bấm lớn, tay cầm E-Z Grip, kèm hộp đựng bảo vệ.
Ứng dụng
-
Kiểm soát độ ẩm giấy, carton, bìa giấy, ống giấy, giấy trên băng chuyền sản xuất.
-
Đo độ ẩm giấy tái chế, giấy đóng kiện, giấy phế liệu trong quá trình lưu trữ và xử lý.
-
Sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy, in ấn, bao bì carton, và các đơn vị thu hồi – tái chế.
-
Hỗ trợ đánh giá nhanh chất lượng vật liệu, hạn chế hư hỏng do ẩm mốc hoặc khô giòn.\
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Nguồn cấp | 2 pin AA Alkaline |
| Dải bù nhiệt độ | -18°C → +124°C |
| Hỗ trợ truy cập nhanh | Mã QR trên máy để truy cập tài liệu hỗ trợ và đăng ký sản phẩm |
| Kích thước (máy) | 20.40 × 7.24 × 4.06 cm |
| Khối lượng (máy) | 244 g |
| Hộp đựng | Hộp nhựa cứng bảo vệ |
| Bảo hành | 2 năm cho lỗi sản xuất + bảo hành mở rộng khi đăng ký trực tuyến |
Điện cực
| Model | Loại | Thông số kỹ thuật | Ứng dụng / Lợi ích |
|---|---|---|---|
| 2-E Paper | Điện cực kim | – Kim chuẩn: 8 mm (5/16”) như trên các máy đo pin-type | – Đo ở vị trí khó đọc – Dùng trên bề mặt cong: thùng carton, ống giấy |
| 830-X | Điện cực kim dài | – Có nhiều kích thước: 830-2: 25 cm (10”) 830-3: 45 cm (18”) 830-4: 90 cm (36”) – Yêu cầu tay cầm H-4 |
– Đo ẩm trong kiện nén tiêu chuẩn – Dùng cho bales mật độ cao |
| H-4 | Tay cầm cho điện cực | – Dùng cho các điện cực 830-X, 831, 832 – Hỗ trợ thao tác 2 tay | – Thích hợp với kiện lớn, mật độ cao – Giúp giảm áp lực lên vỏ máy khi đo |
| 19-E/STC | Điện cực dạng lưỡi cong | – 2 lưỡi dài 13 cm (5”) – Cong góc 35° – Phủ Teflon, trừ phần đầu nhọn |
– Đo sau phào chỉ, chân tường – Kiểm tra vị trí hẹp/khó tiếp cận |
| 19-E Paper | Điện cực dạng lưỡi | – Có 3 kích thước lưỡi: 12,5 cm (5”), 30 cm (12”), 45 cm (18”) | – Đo ẩm giấy trên pallet/skids |
| 55-E | Điện cực dạng lá | – Thiết kế lá mỏng | – Đo độ ẩm trên web di chuyển – Dùng với máy cầm tay hoặc lắp cố định |
| 12-E | Điện cực dạng con lăn đôi | – Hai con lăn song song | – Đo độ ẩm trên web di chuyển (giấy, màng mỏng) |
| 43-E | Điện cực dạng kẹp | – 2 đĩa tròn phẳng ép mẫu khi đo | – Đo ẩm tấm mỏng – Đảm bảo mẫu được ép chặt để đọc chính xác |
Phụ kiện
| Mã sản phẩm | Mô tả chi tiết | Ứng dụng |
|---|---|---|
| CS-2X | Bộ moisture content standards dành cho máy đo ẩm giấy P-2000 (phiên bản phần mềm 2.0) hoặc PX-meters. Cung cấp 2 giá trị điện trở chuẩn: 6% và 10%. | Kiểm tra/hiệu chuẩn nhanh độ chính xác của máy đo ẩm giấy theo chuẩn khắt khe. |
| 2498/A-100 | Pin và ngàm giữ pin không cách điện, độ xuyên sâu 8mm (5/16″). Là tiêu chuẩn trên tất cả các máy có pin gắn sẵn và điện cực 2-E, 4-E. | Dùng trên gỗ dày tới 38mm (1 ½”), bê tông, thạch cao (gypsum). |








