Máy đo lực căng Landtek SPT-204-500K/1T/2T/5T/10T
- Độ chính xác và độ phân giải cao.
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số, loại bỏ sai số khi đọc kết quả.
- Có thể lựa chọn 4 đơn vị đo lực: N, kgf, Lbf.
- Tích hợp chức năng giữ giá trị lực cực đại (Peak Hold).
- Sử dụng pin kiềm hoặc nguồn DC 5V.
Thông số kỹ thuật
| Model | SPT-204-500K | SPT-204-1T | SPT-204-2T | SPT-204-5T | SPT-204-10T |
|---|---|---|---|---|---|
| Dải đo lực | ±500kgf
±4900N ±1100Lbf |
±1000kgf
±9800N ±2200Lbf |
±2000kgf
±16900N ±4400Lbf |
±5000kgf
±49000N ±11000Lbf |
±1000kgf
±9800N ±2200Lbf |
| Độ phân giải |
0.01 kgf (< 100 kgf) 0.1 kgf (≥ 100 kgf) 0.01 N (< 1000 N) 1 N (≥ 1000 N) 0.1 Lbf (< 1000 Lbf) 1 Lbf (≥ 1000 Lbf) |
||||
| Độ chính xác | ±0.5% FS ±1 chữ số | ||||
| Đơn vị đo | kgf, N, Lbf | ||||
| Chế độ đo | Đo giá trị thực và đo giá trị cực đại | ||||
| Màn hình | 2 màn hình LCD 4 chữ số đảo ngược | ||||
| Tự động tắt nguồn | Tự động tắt sau 10 phút hoặc tắt bằng tay | ||||
| Đèn nền | Đèn nền xanh dương | ||||
| Tải trọng an toàn | 150% FS (Cảnh báo còi khi vượt quá 110% FS) | ||||
| Nguồn cấp | 2 pin AA 1.5V (UM-3) hoặc nguồn DC 5V | ||||
| Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0°C ~ 40°C
Độ ẩm: < 80% |
||||
| Môi trường hoạt động | Không có rung động mạnh hoặc môi trường ăn mòn | ||||
| Trọng lượng | 1165 g | ||||
| Kích thước vỏ máy | 175 mm x 80 mm x 36 mm | ||||
| Kích thước cảm biến | 140 mm x 65 mm x 105 mm | ||||
Phụ kiện đi kèm
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Đồng hồ đo lực kỹ thuật số
Sách hướng dẫn Hộp đựng |
|---|---|
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ đổi nguồn |





