Máy đo oxy hòa tan cầm tay Milwaukee MW600 PRO là một trong những máy đo phổ biến nhất của Milwaukee nhờ khả năng hoạt động đáng tin cậy và nhanh chóng cũng như độ chính xác.
Máy đo độ pH Milwaukee PRO DO được ưa chuộng bởi những người tìm kiếm độ chính xác ngang tầm phòng thí nghiệm mà không tốn kém. Máy đo độ pH Milwaukee được ưa chuộng bởi tất cả mọi người, từ các nhà sinh vật học và giáo dục thực địa đến người nuôi cá và chủ ao cá Koi.
Tính năng nổi bật máy Milwaukee MW600 PRO
- Kết quả nhanh chóng, dễ đọc với màn hình LCD kỹ thuật số lớn.
- Có thể lặp lại, độ chính xác đến 1,5% FS.
- Nhẹ và di động.
- Hiệu chuẩn ngoài trời đơn giản 2 điểm.
- Sử dụng đầu dò phân cực gia cố MA840 (cấu trúc nhựa ABS), với cảm biến màng polytetrafluroethylene (PTFE) thấm oxy MA841 .
- Bao gồm 5 vòng đệm chữ O, màng lọc và một nắp bảo vệ.
- Dung dịch điện giải MA9071 .
- Cáp thăm dò dài 10 feet giúp tăng thêm tính linh hoạt khi thử nghiệm
- Thời lượng pin 70 giờ khi sử dụng liên tục (bao gồm pin) với cảnh báo pin yếu
Cách sử dụng máy Milwaukee MW600 PRO
Quy trình hiệu chuẩn “ngoài trời”
1. Loại bỏ màng
Tháo màng ở đầu đầu dò và lau khô điốt.
2. Đặt màn hình về 0
Kết nối đầu dò với đế và bật thiết bị. Màn hình sẽ hiển thị 0.0. Nếu không, hãy dùng tua vít đi kèm để vặn vị trí “0” ở mặt trước của thiết bị và qua lỗ tiếp cận để màn hình hiển thị 0.0.
3. Đổ đầy màng
Đặt vòng chữ “O” vào màng, trên vai, ở gốc ren. Đổ dung dịch điện phân MA9071 vào màng, gần sát vòng chữ “O” . Đảm bảo không có bọt khí bên trong màng. (Bọt khí là nguyên nhân chính gây ra lỗi hiệu chuẩn)
4. Gắn màng
Vặn chặt màng vào đầu dò.
5. Để ổn định
Bật đồng hồ đo và treo đầu dò vào cuối bàn hướng xuống dưới và để màn hình hiển thị ổn định (có thể mất từ 5 đến 15 phút)
6. Điều chỉnh
Nhấn và giữ nút “Cal” ở mặt trước của đồng hồ đo và dùng tua vít để chuyển đến vị trí Cal phía trước “100%” và hiển thị số 100.
Mẹo bổ sung
- Kiểm tra xem màng có bị nhăn hoặc rạn không. Nếu thấy nhăn, hãy thay màng mới.
- Luôn sử dụng dung dịch điện giải mới (MA9071).
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi đo O₂ | 0,0 đến 19,9 mg/L |
| Độ phân giải O₂ | 0,1 mg/L |
| Độ chính xác O₂ | ±1,5% toàn thang đo |
| Hiệu chuẩn | Thủ công, 2 điểm (điểm 0 và độ dốc) |
| Bù nhiệt độ (ATC) | Tự động, 0 đến 30 ºC |
| Đầu dò DO | Polarographic, có thể nạp lại, model MA840 (bao gồm) |
| Chiều dài cáp đầu dò | 10 ft (≈ 3 m) |
| Màng thay thế | 5 chiếc (kèm theo) |
| Môi trường hoạt động | 0 đến 50 ºC (32 đến 122 ºF); RH tối đa 95% |
| Nguồn điện | 1 × 9V kiềm (kèm theo) |
| Tuổi thọ pin | Xấp xỉ 70 giờ sử dụng liên tục |
| Kích thước thiết bị | 5,7 × 3,1 × 1,6 in |
| Trọng lượng thiết bị | 7,5 oz (có pin) |






