Máy đo pH Chauvin Arnoux CA 10101E
Máy đo pH CA 10101E được thiết kế với vỏ bảo vệ chắc chắn, chống sốc và chống nước theo chuẩn IP67, thích hợp cho cả môi trường ngoài trời lẫn phòng thí nghiệm. Thiết bị trang bị màn hình LCD rộng có đèn nền, hiển thị đa thông số rõ ràng ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. Giao diện menu trực quan cùng chức năng hiệu chuẩn có hướng dẫn giúp thao tác nhanh chóng, chính xác.
Ngoài ra, máy hỗ trợ lưu trữ đến 100.000 phép đo kèm ngày/giờ, có thể ghi thủ công hoặc tự động, đồng thời truyền dữ liệu qua USB và ngõ ra analog để xử lý và phân tích trên phần mềm Data Logger Transfer. Đi kèm theo máy là điện cực pH XRGST1 có cảm biến nhiệt độ tích hợp, vali vận chuyển với ngăn chứa dung dịch chuẩn, đáp ứng tối ưu cho các ứng dụng trong kiểm tra nước uống, nước tự nhiên và xử lý nước thải.

Tính năng nổi bật
- Tương thích với Regressi, Graph2D và CAEx
- Kết nối USB và ngõ ra analog
- Cung cấp kèm phần mềm Data Logger Transfer
- Bộ nhớ lưu trữ lên đến 100.000 kết quả có đóng dấu thời gian/ngày
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian bàn làm việc
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Measurement Ranges (Dải đo) | pH: -2,00 đến 16,00 pH |
| Thế oxy hóa khử: ±199,9 mV / -1999 đến -200 mV, +200 đến +1999 mV | |
| Nhiệt độ: -10,0 đến +120,0 °C / 14,0 đến 248,0 °F | |
| Resolution (Độ phân giải) | pH: 0,01 pH |
| Thế oxy hóa khử: 0,1 mV / 1 mV | |
| Nhiệt độ: 0,1 °C / 0,1 °F | |
| Intrinsic uncertainty (Độ không đảm bảo nội tại) | pH: ±0,02 pH |
| Thế oxy hóa khử: ±0,2 mV / ±2 mV | |
| Nhiệt độ: ±0,4 °C / ±0,7 °F | |
| Calibration (Hiệu chuẩn) | pH: Tự động, tối đa 3 điểm, 3 nhóm dung dịch chuẩn có thể thay đổi bởi người dùng |
| Redox: Tự động, 1 điểm, 2 giá trị dung dịch chuẩn có thể thay đổi bởi người dùng | |
| Temperature compensation (Bù nhiệt độ) | Tự động (ATC) hoặc thủ công (MTC), -10 °C đến +120 °C / +14 đến +248 °F |
| Data storage (Lưu trữ dữ liệu) | Ngày & giờ: Có |
| Bộ nhớ: >100.000 phép đo | |
| Connectors (Cổng kết nối) | Ngõ vào cảm biến: BNC (điện cực pH và redox), chuối 2 mm (điện cực tham chiếu), Jack (đầu dò nhiệt Pt1000) |
| Giao tiếp: USB micro-B (dùng cả cấp nguồn), ngõ ra analog (2 × cổng chuối 4 mm) | |
| Power supply / Battery life (Nguồn & Pin) | 4 × pin kiềm 1,5 V AA hoặc LR6 (kèm theo) |
| Thời lượng pin: khoảng 200 giờ | |
| Bộ đổi nguồn AC (kèm theo) | |
| Tự động tắt nguồn sau 3, 10 hoặc 15 phút không hoạt động (có thể điều chỉnh) | |
| Environmental conditions (Điều kiện môi trường) | Nhiệt độ lưu trữ (không pin): -20 đến +70 °C |
| Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +55 °C | |
| Mechanical (Cơ học) | Kích thước (có vỏ): 211 × 127 × 54 mm |
| Trọng lượng (có pin): 600 g | |
| Warranty (Bảo hành) | 3 năm |







