Giới thiệu nhiệt ẩm kế tự ghi Lascar EL-USB-2+
Nhiệt ẩm kế tự ghi Lascar EL-USB-2+ có khả năng lưu trữ hơn 16.382 phép đo trên dải -35 °C tới +80 °C và 0–100 %RH với độ phân giải 0,5 °C/0,5 %RH, đáp ứng nhu cầu giám sát chính xác và liên tục trong mọi điều kiện môi trường.
Việc thiết lập thiết bị vô cùng nhanh chóng và đơn giản: chỉ cần cắm Lascar EL‑USB‑2+ vào cổng USB của PC và khởi chạy phần mềm EasyLog miễn phí, người dùng có thể định cấu hình tốc độ ghi, ngưỡng cảnh báo và khởi động ghi dữ liệu ngay lập tức hoặc theo lịch trình. Dữ liệu sau khi tải xuống sẽ được phần mềm hỗ trợ biểu đồ hóa, in ấn và xuất file CSV để phân tích sâu hơn trên Excel hoặc các công cụ phân tích dữ liệu khác.
Thiết kế standalone cho phép Lascar EL‑USB‑2+ vận hành độc lập mà không cần nguồn ngoài, đi kèm pin lithium ½ AA dễ thay thế và kẹp gắn tường tiện lợi, giúp doanh nghiệp triển khai nhanh chóng tại kho lạnh, phòng thí nghiệm hay dây chuyền sản xuất.
Đèn LED đa sắc (đỏ/xanh) hỗ trợ báo trạng thái ghi và cảnh báo vượt ngưỡng nhiệt độ, độ ẩm, giúp theo dõi tức thì mà không cần máy tính. Dung lượng bộ nhớ lưu trữ lên đến 16.382 mẫu nhiệt độ và độ ẩm, kết hợp tính năng ghi vòng tròn FIFO, đảm bảo tự động ghi đè dữ liệu cũ khi đầy bộ nhớ để duy trì giám sát liên tục.
Tính năng nổi bật
- Ghi trên 16.382 mẫu nhiệt độ và độ ẩm tương đối (RH) trong phạm vi -35 °C đến +80 °C và 0–100 %RH.
- Độ chính xác cao: ±0,3 °C (±0,6 °F) cho nhiệt độ và ±2,0 %RH cho độ ẩm (20–80 %RH).
- Tự động tính điểm sương (dew point) từ giá trị nhiệt độ và độ ẩm.
- Giao diện USB cho phép cài đặt và tải dữ liệu nhanh chóng bằng phần mềm EasyLog miễn phí.
- Đèn LED đỏ/xanh báo trạng thái ghi và cảnh báo người dùng khi vượt ngưỡng (high/low alarm).
- Cơ chế ghi vòng tròn FIFO tự động ghi đè khi đầy bộ nhớ.
- Tuổi thọ pin lên đến 1 năm (tùy chọn mẫu ghi và điều kiện môi trường).
- Kèm kẹp gắn tường và pin lithium ½ AA dễ thay thế.
Ứng dụng
- Bảo quản dược phẩm, vaccine: giám sát nhiệt độ kho lạnh, đảm bảo chuỗi lạnh liên tục.
- Ngành thực phẩm & thủy sản: kiểm soát điều kiện bảo quản, vận chuyển để giữ chất lượng.
- Kiểm soát môi trường phòng thí nghiệm: theo dõi điều kiện ủ mẫu, lò sấy, tủ lạnh.
- Bảo tàng, di tích: giám sát khí hậu bảo quản hiện vật, tranh ảnh.
- Quản lý kho, nhà máy: đảm bảo môi trường lưu trữ linh kiện, sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi đo nhiệt độ | -35 °C đến +80 °C (-31 °F đến +176 °F) |
| Độ phân giải nội bộ (nhiệt độ) | 0,5 °C (1 °F) |
| Độ chính xác (nhiệt độ) | ±0,3 °C (±0,6 °F) điển hình; tối đa ±1,5 °C |
| Ổn định dài hạn (nhiệt độ) | < 0,02 °C/năm |
| Phạm vi đo độ ẩm | 0–100 %RH |
| Độ phân giải nội bộ (độ ẩm) | 0,5 %RH |
| Độ chính xác (độ ẩm) | ±2,0 %RH (20–80 %RH) |
| Ổn định dài hạn (độ ẩm) | < 0,25 %RH/năm |
| Tính điểm sương | ±1,1 °C (±2 °F) (40–100 %RH tại 25 °C) |
| Dung lượng bộ nhớ | 16.382 mẫu |
| Tốc độ ghi | Tùy chọn từ 10 giây đến 12 giờ |
| Tuổi thọ pin | ~1 năm (tùy điều kiện sử dụng) |
| Cảnh báo | High/low alarm cho cả nhiệt độ và độ ẩm |
| Giao diện | USB Type A |
| Chứng nhận hiệu chuẩn | Có sẵn theo đơn đặt hàng |
| Kích thước & trọng lượng | 103 × 26 × 22 mm; ~70 g |













