Ampe kìm Laserliner 083.043A
Một ampe kìm chuyên dụng dùng để đo các đại lượng như dòng điện, điện áp, điện dung, tần số, tỷ lệ xung và nhiệt độ tiếp xúc. Thiết bị được trang bị chức năng chuyển thang đo tự động và chế độ kiểm tra diode giúp xác định chức năng và phân cực. Tính năng kiểm tra thông mạch tự động sẽ phát tín hiệu âm thanh để cảnh báo người dùng.
Băng thông đo rộng cho phép đo tần số từ 50 Hz đến 10 MHz. Chức năng Peak/Inrush hỗ trợ phát hiện dòng khởi động ngắn hạn và đỉnh điện áp với hiển thị giá trị cực đại / cực tiểu. Thiết kế vỏ máy công thái học cùng khả năng truyền dữ liệu dễ dàng qua giao diện Digital Connection giúp thiết bị trở nên thuận tiện trong quá trình sử dụng.

Tính năng, đặc điểm Laserliner 083.043A
- Ampe kế kẹp AC / DC với chiều rộng kẹp lớn 48 mm
- Chức năng kiểm tra điốt để xác định tính toàn vẹn và phân cực
- Tự động chuyển phạm vi
- Máy kiểm tra liên tục tự động với tín hiệu âm thanh
- Độ phân giải màn hình rất cao 50000 đếm để xác định chính xác tất cả các đại lượng đo
- Màn hình LCD có đèn nền lớn, dễ đọc với tỷ lệ biểu đồ dạng thanh với 51 phân đoạn để phân tích tín hiệu đáng tin cậy
- Băng thông đo lớn để đo tần số từ 50Hz đến 10KHz
- Đo lường tương đối và chức năng GIỮ dữ liệu
- Hàm MIN / MAX để xác định thay đổi số lượng đo
- Đỉnh / INRUSH với chức năng tối thiểu / tối đa để xác định dòng vào ngắn hạn và đỉnh điện áp
- Giao diện Bluetooth để truyền dữ liệu đo
- Đèn pin tích hợp siêu sáng để chiếu sáng điểm kiểm tra
- CAT III – 1000 V, CAT IV – 600 V – có thể được sử dụng để đo lường trong suốt quá trình lắp đặt tòa nhà
- Vỏ chống va đập, tiện dụng với lớp cao su bảo vệ và chân đế
Thông số kỹ thuật
| Thông số đo được | Dòng điện một chiều / xoay chiều Điện áp một chiều / xoay chiều Điện trở Tụ điện Tần số Nhiệt độ |
|---|---|
| Chức năng | Tự động chọn thang đo So sánh kết quả đo Ghi giá trị MAX / MIN Chế độ HOLD Tự động ngắt mạch Đo giá trị đỉnh dòng và áp (Peak/Inrush) Phát hiện điện áp xoay chiều không tiếp xúc (cảnh báo CA) |
| Thông số đo điện áp xoay chiều (AC) | Thang đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 500,00 mV / 0,01 mV / ± (1,0% + 30) 5,0000 V / 0,1 mV / ± (1,0% + 30) 50,000 V / 1 mV / ± (1,0% + 30) 500,00 V / 10 mV / ± (1,0% + 30) 1000,0 V / 0,1 V / ± (3,0% + 8) Băng thông (Bandwidth): 50 … 1000 Hz |







thu0502 (xác minh chủ tài khoản) –
Đã mua lần thứ 2, sản phẩm tốt giao hàng nhanh, sản phẩm đáng mua
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Quá đẹp , chất lượng sản phẩm rất tốt tuyệt vời luôn ý , đongns gói ok luôn quá dk