Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5273
Chauvin Arnoux CA 5273 là đồng hồ vạn năng số toàn diện, lý tưởng cho công tác bảo trì điện trên các hệ thống lắp đặt và thiết bị AC/DC công suất nhỏ. Máy được trang bị màn hình hiển thị kép 6.000 số, kèm bargraph 61+2 đoạn có hiệu ứng dư, giúp theo dõi tín hiệu trực quan và chính xác.
Đạt chuẩn an toàn CAT IV 600 V / CAT III 1.000 V, vỏ máy được thiết kế đạt cấp bảo vệ IP54 chống bụi và chống xâm nhập. Sản phẩm được thiết kế và sản xuất tại Pháp bởi Chauvin Arnoux, đi kèm bảo hành 3 năm.

Đặc điểm nổi bật
- Đo True RMS chính xác.
- Màn hình kép 6.000 số có đèn nền + bargraph 61+2 đoạn (toàn thang đo / số không trung tâm).
- Nhận diện AC/DC tự động.
- Lựa chọn thang đo tự động hoặc thủ công.
- Chức năng đo điện áp trở kháng thấp V LowZ với bộ lọc thông thấp, loại bỏ điện áp nhiễu.
- Dải đo điện áp đến 1.000 V.
- Dòng điện đo đến 10 A.
- Đo điện trở, kiểm tra thông mạch có cảnh báo âm thanh.
- Đo nhiệt độ.
- Đo điện dung.
- Chức năng lưu giữ giá trị Min/Max.
- Thời hạn bảo hành 3 năm.
Tính năng, đặc điểm
- An toàn 600V CAT IV của nó được hỗ trợ bởi bảo vệ xâm nhập IP54.
- Bi-mode đôi 6.000 màn hình có đèn nền và màn hình 61 + 2 phân đoạn (toàn thang / không trung tâm)
- Lựa chọn tự động AC / DC
- Chọn phạm vi tự động hoặc thủ công
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Màn hình | 2 × 6.000 số, có đèn nền |
| Bargraph | 61+2 đoạn, hiển thị kép (toàn thang / số không trung tâm) |
| Nguyên lý đo | TRMS AC/DC |
| Tốc độ lấy mẫu | 5 lần/giây |
| Chọn thang đo | Tự động / Thủ công (có thể kích hoạt hoặc tắt) |
| Tự động nhận diện AC/DC | Có |
| Điện áp DC | 600 mV / 6 V / 60 V / 600 V / 1.000 V Độ phân giải: 0,1 mV đến 1 V Độ chính xác: ±(0,2% + 2 số) |
| Điện áp AC | 600 mV / 6 V / 60 V / 600 V / 1.000 V Độ phân giải: 0,1 mV đến 1 V Băng thông: 40 Hz đến 3 kHz |
| Điện áp AC LowZ (trở kháng thấp + lọc thông thấp) | Không |
| Điện áp AC+DC | Không |
| Dòng điện DC | 6 A / 10 A (20 A trong 30 s) Độ phân giải: 0,001 A đến 0,01 A |
| Dòng điện AC | 6 A / 10 A (20 A trong 30 s) Độ phân giải: 0,001 A đến 0,01 A |
| Dòng điện AC+DC | Không |
| Điện trở | 600 Ω / 6 kΩ / 60 kΩ / 600 kΩ / 6 MΩ / 60 MΩ |
| Kiểm tra thông mạch / Điốt | Có |
| Tần số | 600 Hz / 6 kHz / 50 kHz Độ phân giải: 0,1 Hz đến 10 Hz |
| Điện dung | 6 nF / 60 nF / 600 nF / 6 µF / 60 µF / 600 µF / 6 mF / 60 mF Độ phân giải: 0,01 nF đến 10 µF |
| Nhiệt độ (cặp nhiệt điện K) | -59,6 °C đến +1.200 °C / -4 °F đến +2.192 °F Độ phân giải: 0,1 ° đến 1 ° |
| Giữ màn hình (Hold) | Có |
| Chức năng Min/Max (100 ms) | Có |
| Chức năng Peak+/Peak- (1 ms) | Không |
| Chức năng ΔX / REL (tương đối) | Không |
| Tự động tắt nguồn | Có (có thể tắt chức năng này) |
| An toàn điện (IEC 61010) | CAT IV 600 V / CAT III 1.000 V |
| Chống bụi/nước | IP54 |
| Nguồn cấp | Pin 9 V |
| Kích thước | 90 × 190 × 45 mm |
| Khối lượng | 400 g |











huabaonhi (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói hàng hoá cẩn thận.Giao hàng nhanh chóng hi vọng dùng sẽ bền
thanhchinh46467 (xác minh chủ tài khoản) –
Cài đặt đơn giản. Dễ sử dụng.