Giới thiệu đồng hồ vạn năng Fluke 17B Max-01
Fluke 17B Max‑01 là dòng đồng hồ vạn năng kỹ thuật số thế hệ mới đến từ thương hiệu Fluke nổi tiếng toàn cầu về tính năng nổi bật với khả năng đo lường chính xác, độ bền cao và thiết kế tối ưu cho người dùng kỹ thuật. Thiết bị phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp, tòa nhà, bảo trì hệ thống điện và các ứng dụng điện tử nhờ tính năng đa dạng, thao tác đơn giản và độ an toàn cao.
Với khả năng đo điện áp, dòng điện AC/DC, điện trở, tụ điện, tần số và cả nhiệt độ, Fluke 17B Max‑01 là công cụ không thể thiếu cho kỹ thuật viên điện và điện tử chuyên nghiệp.
Tính năng Fluke 17B Max-01
-
Đo điện áp AC/DC đến 1000 V với độ chính xác cao.
-
Đo dòng AC/DC đến 10 A, đo dòng nhỏ (μA) lý tưởng cho mạch điện tử.
-
Đo nhiệt độ từ –50 °C đến 400 °C (kèm đầu dò K-type).
-
Đo tụ điện đến 2000 μF, hỗ trợ kiểm tra linh kiện.
-
Đo tần số đến 100 kHz, phục vụ đo sóng trong mạch điều khiển.
-
Kiểm tra đi-ốt, thông mạch có còi báo và đèn nền LCD tiện quan sát.
-
Bảo vệ chống quá tải cao, an toàn với tiêu chuẩn CAT III 600 V.
-
Tự động tắt máy, chế độ tiết kiệm pin và đánh thức nhanh bằng một nút nhấn.
-
Thiết kế chắc chắn, đạt chuẩn chống bụi IP40, màn hình lớn 6000 count.
Ứng dụng của Fluke 17B Max-01
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B Max‑01 được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Công nghiệp sản xuất, lắp ráp: kiểm tra hệ thống điện, thiết bị máy móc.
-
Bảo trì và sửa chữa thiết bị điện, tủ điện, động cơ, biến tần.
-
Phòng thí nghiệm điện – điện tử: đo kiểm linh kiện, test board mạch.
-
Hệ thống điện tòa nhà, HVAC, tủ điện trung thế – hạ thế.
-
Kỹ thuật viên, sinh viên kỹ thuật, người tự làm (DIY) cần thiết bị chính xác và bền.
Thông số kỹ thuật Fluke 17B Max‑01
| Chức năng đo | Dải đo | Độ chính xác |
|---|---|---|
| Điện áp AC | 6.000 V ~ 1000 V | ±(1.0 % + 3) |
| Điện áp AC mV | 600.0 mV | ±(3.0 % + 3) |
| Điện áp DC | 6.000 V ~ 1000 V | ±(0.5 % + 3) |
| Điện áp DC mV | 600.0 mV | ±(1.0 % + 10) |
| Dòng điện AC μA | 400.0 μA ~ 4000 μA | ±(1.5 % + 3) |
| Dòng điện AC mA | 40.00 mA ~ 400.0 mA | ±(1.5 % + 3) |
| Dòng điện AC A | 4.000 A ~ 10.00 A | ±(1.5 % + 3) |
| Dòng điện DC μA | 400.0 μA ~ 4000 μA | ±(1.5 % + 3) |
| Dòng điện DC mA | 40.00 mA ~ 400.0 mA | ±(1.5 % + 3) |
| Dòng điện DC A | 4.000 A ~ 10.00 A | ±(1.5 % + 3) |
| Điện trở | 400.0 Ω ~ 40.00 MΩ | ±(0.8 % ~ 1.5 % + 3) |
| Điện dung | 40.00 nF ~ 2000 μF | ±(4 % ~ 5 % + 3) |
| Tần số | 50.00 Hz ~ 100.0 kHz | ±(0.1 % + 3) |
| Nhiệt độ (K-type) | –50.0 °C ~ 400.0 °C | ±(2 % + 1 °C) |
| Kiểm tra đi-ốt | Lên đến 2.000 V | Có |
| Thông mạch (còi) | Ngưỡng kích hoạt: < 70 Ω | Có âm thanh |
| Hiển thị màn hình | 6000 count, đèn nền LCD | Có |
| Tự động tắt nguồn | Sau 20 phút không sử dụng | Có |
| Cấp bảo vệ | IP40 | – |
| Chuẩn an toàn | CAT III 600V | – |
| Nguồn pin | 2 pin AA (IEC LR6) | Tuổi thọ ~500 giờ |
| Kích thước sản phẩm | 183 mm × 91 mm × 49.5 mm | – |
| Trọng lượng | 455 g | – |








