Giới thiệu về Đồng hồ vạn năng TES-2900

Đồng hồ vạn năng TES-2900 là thiết bị đo điện đa chức năng chuyên nghiệp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra – bảo trì trong công nghiệp, đặc biệt là các hệ thống có biến tần (VFD). Với nhiều tính năng mở rộng như đo tần số, điện áp hài, điện trở đất thông minh và lưu trữ dữ liệu, TES-2900 mang lại độ chính xác cao, độ bền ổn định và thao tác dễ dàng.
Vì sao nên chọn TES-2900?
- Khả năng đo VFD Voltage & Frequency – phù hợp cho hệ thống điều khiển động cơ hiện đại.
- Tích hợp Lo-Z voltage giúp loại bỏ điện áp ảo, đảm bảo kết quả chính xác.
- Có thể kiểm tra thứ tự pha 3 pha nhanh chóng.
- Hỗ trợ đo temperature type K, J, mở rộng phạm vi ứng dụng.
- Nhiều chế độ ghi và lưu dữ liệu, hỗ trợ phân tích chuyên sâu.
- Thiết kế chắc chắn, dễ thao tác, phù hợp dùng trong công nghiệp và hiện trường.
Tính năng nổi bật
- Đo điện áp và tần số cho biến tần (VFD V & Hz).
- Chế độ Lo-Z Voltage để loại bỏ ghost voltages.
- Kiểm tra thứ tự pha 3 pha.
- Đo tỉ lệ hài điện áp (Voltage Harmonic Ratio).
- Tính năng Smart Ohm để đo điện trở đất.
- Data Hold & Auto Hold mode.
- Chế độ ghi Max/Min/Avg.
- Màn hình LCD có đèn nền backlight.
- Hiển thị Relative value.
- Đếm tần số tự động (Auto-range).
- Đo nhiệt độ Type K & J.
- Đo tụ (Capacitance).
- Ghi nhớ và đọc lại dữ liệu đo.
Thông số kỹ thuật
Độ chính xác áp dụng ở 23°C ± 5°C, RH < 80%.
| Thang đo (Range) | Độ phân giải (Resolution) | 45–65Hz | 15–200Hz | 200–440Hz | 440Hz–1kHz | 1–5kHz | 5–20kHz |
| 999.9 mV | 0.1 mV | ±(0.7% + 4) | ±(1.0% + 4) | ±(2% + 20) [1] | |||
| 9.999 V | 0.001 V | ±(0.7% + 4) | ±(1.0% + 4) | Không quy định | |||
| 99.99 V | 0.01 V | ±(2% + 4) [2] | Không quy định | ||||
| 999.9 V | 0.1 V | ±(0.7% + 4) | Không quy định | ||||
| VFD (Điện áp trên biến tần) | — | ±(1.0% + 4) | — | +1.0% +4 / -6.0% +4 [3] | Không quy định | Không quy định | Không quy định |
Ghi chú:
[1] Dưới 10% của thang đo, cộng thêm 12 counts.
[2] Tần số đo: 1–2.5kHz.
[3] Sai số tăng từ –1% lên –6% tại 440Hz khi bật bộ lọc.
Điện áp DC – Dẫn suất – Điện trở
| Chức năng | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
| mV DC | 999.9 mV | 0.1 mV | ±(0.1% + 1) |
| V DC | 9.999 V | 0.001 V | ±(0.05% + 1) |
| 99.99 V | 0.01 V | ||
| 999.9 V | 0.1 V | ||
| Ω | 99.99 Ω | 0.01 Ω | ±(0.2% + 2) [2] |
| 999.9 Ω | 0.1 Ω | ||
| 9.999 kΩ | 0.001 kΩ | ||
| 99.99 kΩ | 0.01 kΩ | ||
| 999.9 kΩ | 0.1 kΩ | ||
| 9.999 MΩ | 0.001 MΩ | ±(2% + 1) | |
| 50.00 MΩ | 0.01 MΩ | ±(5% + 1) [1] | |
| nS (dẫn suất) | 99.99 nS | 0.01 nS | ±(5% +10) [1],[2] |
Ghi chú:
[1] Cộng thêm 0.5% giá trị đo trên 30MΩ và 20 counts dưới 33nS.
[2] Khi dùng chức năng REL để triệt offset.
Nhiệt độ (Temperature)
| Loại cặp nhiệt (Thermocouple) | Thang đo | Sai số |
| K | -40 đến 1372°C (-40 đến 2502°F) | ±(1.0% + 1°C / 2°F) |
| J | -40 đến 1200°C (-40 đến 2192°F) |
Không bao gồm sai số của đầu dò nhiệt loại K/J.
Dòng AC (AC Current – 45Hz đến 10kHz)
| Chức năng | Thang đo | Độ phân giải | Điện áp tải (Burden voltage) | Sai số |
| μA AC | 999.9 μA | 0.1 μA | 100 μV/μA | ±(1.0% + 2) |
| 9999 μA | 1 μA | |||
| mA AC | 99.99 mA | 0.01 mA | 3.6 mV/mA | |
| 400.0 mA | 0.1 mA | 3.6 mV/mA | ||
| A AC | 9.999 A | 1 mA | 50 mV/A |
Dòng DC (DC Current)
| Chức năng | Thang đo | Độ phân giải | Điện áp tải | Sai số |
| μA DC | 999.9 μA | 0.1 μA | 100 μV/μA | ±(0.2% + 4) |
| 9999 μA | 1 μA | |||
| mA DC | 99.99 mA | 0.01 mA | 3.6 mV/mA | ±(0.2% + 2) |
| 400.0 mA | 0.1 mA | |||
| A DC | 9.999 A | 1 mA | 50 mV/A |
Điện dung (Capacitance)
| Thang đo | Độ phân giải | Sai số |
| 10.00 nF | 0.01 nF | ±(2.0% + 2) |
| 100.0 nF | 0.1 nF | |
| 1.000 μF | 0.001 μF | |
| 10.00 μF | 0.01 μF | ±(2.0% + 2) |
| 100.0 μF | 0.1 μF | |
| 9999 μF | 1 μF |
Kiểm tra diode (Diode Test)
| Thang đo | Độ phân giải | Sai số |
| 2 V | 0.001 V | ±(1.0% + 1) |
Kiểm tra thứ tự pha 3 pha (3Φ Phase Sequence)
| Thang đo | Đáp tuyến tần số | Bảo vệ quá tải |
| 80V – 480V | 50/60 Hz | 1000 V |
Bộ đếm tần số (Frequency Counter)
| Thang đo | Độ phân giải | Sai số |
| 99.99 Hz | 0.01 Hz | ±(0.1% + 1) |
| 999.9 Hz | 0.1 Hz | |
| 9.999 kHz | 0.001 kHz | |
| 99.99 kHz | 0.01 kHz | |
| 999.9 kHz | 0.1 kHz | |
| 9999 kHz | 1 kHz |
Đặc điểm nổi bật
- Tự động dải đo (Auto-range) cho nhiều chức năng.
- Giao diện dễ thao tác, độ nhạy cao.
- Màn hình lớn, rõ ràng hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Thiết kế chắc chắn, phù hợp kỹ thuật viên hiện trường.
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra – bảo trì hệ thống điện công nghiệp.
- Đo và phân tích tín hiệu trong hệ thống biến tần (VFD).
- Thử nghiệm thiết bị điện, bo mạch, động cơ.
- Đo điện trở đất, hỗ trợ kiểm tra an toàn điện.
- Dùng trong HVAC, cơ điện (M&E), nhà máy, điện lực.
- Kiểm tra năng lượng, chất lượng điện (Voltage harmonic).
Phụ kiện sản phẩm
- Que đo (Test leads)
- Pin 9V
- Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Đồng hồ vạn năng TES-2900 là thiết bị đo điện đa chức năng chuyên dùng trong kỹ thuật điện – điện tử, cho phép đo điện áp AC/DC, dòng, điện trở, tụ điện, diode, liên tục mạch… Với độ chính xác cao và khả năng phản hồi nhanh, TES-2900 giúp kỹ thuật viên kiểm tra hệ thống một cách an toàn và hiệu quả.
Để đảm bảo phép đo đáng tin cậy, hãy thực hiện theo hướng dẫn dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy
Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra tổng thể TES-2900 để đảm bảo các thang đo hoạt động ổn định và không gây sai lệch giá trị.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Với máy mới:
- Màn hình LCD phải hiển thị rõ, không đốm mực, không sọc.
- Nút xoay chuyển thang phải trơn, không lỏng hoặc kẹt.
- Các cổng đo (COM, VΩ, mA, A…) không bị oxy hóa.
Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra dây đo xem có bị đứt ngầm, nứt vỏ, đầu kim lỏng hay không.
- Quan sát màn hình khi bật nguồn: nếu chữ hiển thị mờ hoặc nhấp nháy → cần thay pin.
- Kiểm tra nút xoay: vặn nhẹ theo vòng; nếu phát ra tiếng lạch cạch bất thường, nên vệ sinh hoặc kiểm tra lại.
Bước 2: Kiểm tra pin & tự test hiển thị
- Bật máy, chọn thang đo DCV.
- Nếu màn hình sáng yếu hoặc xuất hiện biểu tượng pin yếu → thay pin ngay để không ảnh hưởng đến phép đo.
- Chạm hai đầu que đo vào nhau ở thang Ω → máy phải hiển thị gần 0Ω, thể hiện mạch OK.
Bước 3: Chọn đúng thang đo trước khi đo
TES-2900 là đồng hồ auto-range hoặc manual-range tùy phiên bản, nhưng nguyên tắc chung:
- Điện áp – chọn thang lớn hơn giá trị dự đoán.
- Dòng điện – cắm đúng jack đo, chọn thang trước khi đo.
- Điện trở – không đo trên mạch đang cấp điện.
- Diode/continuity – chờ 1–2 giây để máy phản hồi.
Thao tác đúng thang sẽ giúp máy đo bền hơn và hạn chế cháy cầu chì bên trong.
Bước 4: Đọc giá trị hiển thị
- Màn hình LCD của TES-2900 thường có 3–4 số hiển thị.
- Đọc đúng đơn vị: V, mV, A, mA, Ω, kΩ, MΩ…
- Với đo diode → màn hình hiển thị điện áp rơi (0.5–0.7V cho diode silic).
- Với đo liên tục → máy kêu “beep” nếu điện trở dưới mức quy định.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Đồng hồ điện tử như TES-2900 cần hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác theo thời gian.
- Môi trường ổn định (văn phòng, phòng kỹ thuật): 12 tháng/lần.
- Môi trường khắc nghiệt (nhà máy, công trường, xưởng sửa chữa): 6 tháng/lần.
- Máy mới sau 1–2 tháng đầu sử dụng: nên kiểm tra sai số bằng thiết bị chuẩn hoặc nguồn điện áp ổn định.
Hiệu chuẩn thường được thực hiện bằng bộ nguồn chuẩn (calibrator). Với người dùng thông thường, chỉ cần:
- So sánh với 1 đồng hồ chuẩn hơn.
- Kiểm tra giá trị cơ bản: 1.5V, 9V, đo điện trở cố định, đo thông mạch…
Nếu sai số vượt quá mức cho phép → gửi bảo trì/hiệu chuẩn chuyên nghiệp.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Màn hình không lên | Hết pin hoặc tiếp xúc pin kém | Thay pin, vệ sinh lò xo tiếp xúc |
| Giá trị nhảy liên tục | Dây đo hỏng, thang đo sai, nhiễu điện | Thay dây đo, đổi thang đo, đo xa nguồn nhiễu |
| Không báo “beep” khi đo liên tục | Cầu chì đứt hoặc diode hỏng | Kiểm tra và thay cầu chì đúng chuẩn |
| Đo dòng không được | Cắm sai cổng mA/A hoặc cầu chì cháy | Cắm đúng jack, thay cầu chì |
| Giá trị sai lệch lớn | Chênh lệch nhiệt độ, máy chưa ổn định | Để máy ổn định 5 phút rồi đo lại |
Phân tích chủng loại TES-2900
Hiện TES-2900 thuộc nhóm đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay (Digital Multimeter – DMM) với các đặc điểm chung sau:
- Theo chức năng
- DMM tiêu chuẩn: đo điện áp – dòng – điện trở.
- DMM mở rộng: có thêm đo diode, liên tục mạch, đo tần số, đo tụ điện…
TES-2900 nằm trong nhóm DMM mở rộng, tối ưu cho kỹ thuật viên điện – điện tử.
- Theo cấu trúc
- Loại auto-range: tự chọn thang, phù hợp người mới.
- Loại manual-range: chọn thang thủ công, phù hợp kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
TES-2900 thường được thiết kế dạng auto-range giúp thao tác nhanh và chính xác.
- Theo độ bền – cấp bảo vệ
- Một số phiên bản có vỏ chống va đập, bảo vệ quá tải và cầu chì cao cấp.
- Thiết kế phù hợp môi trường công nghiệp và dân dụng.
- Theo ứng dụng
TES-2900 dùng tốt cho:
- Sửa chữa điện dân dụng
- Kiểm tra điện tử – bo mạch
- Bảo trì công nghiệp nhẹ
- Dạy và học nghề điện – điện tử
- Kiểm tra nhanh hiện trường
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí / tính năng | TES-2900 | UNI-T UT33B+ | Fluke 107 | UNI-T UT61E-series |
| True RMS | Có — hỗ trợ đo AC chính xác kể cả với biến tần / tải phi-sin | Không (đơn giản, basic) | Có — độ chính xác cao, độ bền tốt (chuẩn công nghiệp) | Có — đo AC/DC, dòng, điện áp, nhiều dải đo |
| Phạm vi đo đầy đủ (V, I, Ω, tụ, tần số, nhiệt độ, …) | Rất rộng: AC/DC V, I, Ω, tần số, tụ, đo nhiệt độ K/J, kiểm tra pha 3Φ, đo hài, lưu dữ liệu, Max/Min/Avg, Hold, … | Cơ bản: AC/DC V, I, Ω, diode, liên tục, phù hợp đo đơn giản | Vừa đủ cơ bản & độ bền cao, True RMS — phù hợp kỹ thuật / bảo trì chuyên nghiệp (AC/DC V, I, Ω, tần số) | Rộng và linh hoạt, nhiều tính năng (True RMS, AC/DC, tụ, tần số, bảo vệ tốt) |
| Chức năng phụ nâng cao | Đo biến tần (VFD), đo tần số rộng, đo nhiệt độ, đo điện dung, kiểm tra pha 3Φ, lưu dữ liệu & đọc lại, MAX/MIN/AVG, giá trị tương đối, Data-Hold, Auto-range | Đơn giản, không có True RMS, ít chức năng phụ | Độ chính xác & độ bền cao, phù hợp công nghiệp / bảo trì chuyên sâu | Tốt, nhiều dải đo và tùy chọn hơn machine cơ bản, nhưng đôi khi bớt mạnh về đo biến tần so với TES-2900 |
| Giá / Chi phí | Tầm trung cung cấp nhiều tính năng / độ phủ rộng với mức giá hợp lý (so với Fluke) | Rẻ phù hợp dùng đơn giản, DIY, sửa chữa nhẹ nhàng | Cao hơn đổi lại độ tin cậy, thương hiệu, độ bền tốt | Vừa túi, dễ tìm, phù hợp kỹ thuật + ngân sách vừa phải |
Nhận xét: TES-2900 nổi bật ở chỗ nó nằm giữa: nhiều chức năng (giống multimeter cao cấp) + giá rẻ hơn Fluke + linh hoạt hơn các mẫu phổ thông như UT33B. Trong khi đó, UNI-T UT33B+ phù hợp với nhu cầu cơ bản, và Fluke 107 phù hợp khi bạn cần độ bền, độ chính xác và “chất lượng công nghiệp”.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Đa năng – Thay thế nhiều thiết bị
- TES-2900 đo được điện áp AC/DC, dòng AC/DC, điện trở, điện dung, tần số, tụ, nhiệt độ (K/J), kiểm tra pha 3-phase, đo hài, tần số, v.v rất “toàn diện”.
- Nếu bạn làm việc kỹ thuật sửa chữa điện, kiểm tra hệ thống, bảo trì máy móc, mạch điện chỉ với 1 máy mà làm được nhiều việc, tiết kiệm chi phí mua nhiều dụng cụ.
- True RMS & hỗ trợ biến tần / tải phi sin
- Với True RMS, TES-2900 đo chính xác cả với nguồn AC biến tần hoặc tải phi-sin điều không phải multimeter rẻ nào cũng làm được.
- Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, máy móc, biến tần, nơi sóng không thuần sin, cần kết quả chính xác.
- Tính năng nâng cao & tiện dụng
- Có thể ghi dữ liệu / đọc lại, lưu Max/Min/Avg, Data-hold, đo nhiệt độ, đo tụ, … giúp người dùng tiện kiểm tra, test và lưu kết quả khi làm việc thực tế.
- Auto-range, hiển thị tương đối (REL), đèn nền, v.v giúp thao tác dễ dàng, tiện lợi trong thực tế, không cần nhiều bước chuyển đổi.
- Giá/hiệu năng hợp lý “cân đối”
- So với multimeter cao cấp như Fluke, TES-2900 rẻ hơn nhiều nhưng vẫn có hầu hết tính năng cần thiết rất phù hợp với kỹ thuật viên, xưởng, bảo trì, DIY, học tập, sửa chữa thiết bị điện.
- Nếu bạn muốn một chiếc multimeter “đa năng + ổn định + đủ chức năng” mà không muốn chi mạnh TES-2900 là lựa chọn “hời”.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Ký hiệu / Thuật ngữ | Tiếng Anh | Giải thích / Dịch nghĩa |
| V | Voltage | Điện áp |
| V~ / ACV | AC Voltage | Điện áp xoay chiều |
| V— / DCV | DC Voltage | Điện áp một chiều |
| mV | Millivolt | Mili-volt |
| A | Ampere | Dòng điện |
| % | Duty Cycle | Chu kỳ xung (PWM) |
| °C / °F | Temperature | Đo nhiệt độ |
| True RMS | True RMS | Đo giá trị hiệu dụng thực |
| VΩmA | Voltage/Ohm/mA | Cổng đo V – Ω – dòng nhỏ |
| 10A / 20A | High Current | Cổng đo dòng lớn |
Bảo quản – bảo trì TES-2900 để tăng tuổi thọ
Để TES-2900 hoạt động bền bỉ và chính xác trong nhiều năm, bạn nên tuân thủ các nguyên tắc bảo trì sau:
- Bảo quản hàng ngày
- Cất máy vào túi chống sốc sau khi dùng để tránh rơi vỡ.
- Không để máy trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất ăn mòn.
- Tránh ánh nắng chiếu trực tiếp gây lão hóa vỏ nhựa và màn hình.
- Bảo trì định kỳ
- Vệ sinh jack cắm mỗi 1–2 tháng bằng cồn isopropyl để tránh oxy hóa.
- Kiểm tra dây đo thường xuyên, thay mới nếu có dấu hiệu nứt hoặc đầu kim lỏng.
- Thay pin mới khi hiển thị yếu, tránh để pin cũ rỉ nước làm hỏng bo mạch.
- Kiểm tra cầu chì sau mỗi lần đo dòng cao; chỉ thay bằng cầu chì đúng thông số.
- Một số lưu ý quan trọng
- Tuyệt đối không đo điện áp khi đang để thang Ω hoặc diode → dễ cháy cầu chì và IC.
- Không đo dòng ở ổ điện gia đình nếu bạn không chắc chắn → nguy hiểm và dễ hỏng máy.
- Khi trời ẩm hoặc máy vừa từ môi trường lạnh sang nóng → chờ 10 phút để tránh hơi nước đọng trong mạch.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Đồng hồ vạn năng TES-2900 được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đáp ứng các yêu cầu liên quan đến thiết bị đo điện – điện tử về độ an toàn, độ ổn định và độ chính xác. Khi được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, sản phẩm phải trải qua quá trình kiểm định theo các tiêu chí của hệ thống đo lường Việt Nam (TCVN) thuộc nhóm thiết bị đo điện đa năng.
Cụ thể, TES-2900 đáp ứng các yêu cầu:
- Độ chính xác đo theo dải điện áp, dòng điện và điện trở theo các tiêu chuẩn tương đương TCVN dành cho thiết bị đo điện tử cầm tay.
- Vật liệu vỏ máy và màn hình đạt yêu cầu về an toàn cách điện, không gây nhiễu điện từ trong quá trình sử dụng.
- Hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu Việt Nam (độ ẩm cao, nhiệt độ từ 0–40°C), đảm bảo độ bền cho người dùng khi sử dụng lâu dài.
- Trước khi phân phối ra thị trường, thiết bị được kiểm tra ngoại quan, đối chiếu thông số và hiệu chuẩn ban đầu bởi đơn vị nhập khẩu, đảm bảo máy hoạt động chính xác ngay khi giao cho khách hàng.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-2900 là sản phẩm chính hãng từ hãng TES (Đài Loan), đi kèm đầy đủ:
- CO (Certificate of Origin): Chứng minh rõ ràng nguồn gốc xuất xứ sản phẩm.
- CQ (Certificate of Quality): Khẳng định đồng hồ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của nhà sản xuất và đã được kiểm tra trước khi xuất xưởng.
Khi mua tại đại lý chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu CO/CQ bản sao để phục vụ hồ sơ dự án, thẩm định kỹ thuật hoặc thủ tục đấu thầu.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành:
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua, áp dụng cho các lỗi kỹ thuật phát sinh từ nhà sản xuất.
- Không bảo hành: Các trường hợp hư hỏng do người dùng làm rơi vỡ, cháy nổ, đo quá tải hoặc sử dụng sai cách.
- Hình thức bảo hành: Tùy tình trạng sẽ được sửa chữa hoặc đổi mới theo chính sách kỹ thuật.
- Nơi bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh.
Phụ tùng và linh kiện thay thế:
- Dây đo, cầu chì bảo vệ, vỏ máy và bao da có thể thay thế độc lập.
- Tất cả phụ kiện chính hãng được nhập trực tiếp từ TES, đảm bảo độ tương thích và an toàn tuyệt đối.
- Đơn vị phân phối hỗ trợ kiểm tra, vệ sinh máy và hiệu chuẩn định kỳ nếu khách hàng có nhu cầu sử dụng trong các hệ thống đo lường yêu cầu độ chính xác cao.
Lưu ý sử dụng
TES-2900 là thiết bị điện tử nên tuổi thọ rất bền (5–7 năm trở lên) nếu người dùng:
- Tránh để máy tiếp xúc nước hoặc môi trường ẩm.
- Không đo vượt quá ngưỡng tải của từng thang đo.
- Bảo quản tại nơi khô thoáng và hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác ổn định.
















Chưa có đánh giá nào.