Máy đếm hạt cầm tay Temtop PMD 371
Temtop PMD 371: có khả năng phát hiện đồng thời các hạt bụi ở 7 kích thước khác nhau (0.3µm, 0.5µm, 0.7µm, 1.0µm, 2.5µm, 5.0µm, 10.0µm) và đo nồng độ của 5 loại bụi mịn khác nhau (PM1, PM2.5, PM4, PM10 và TSP). Trang bị màn hình hiển thị lớn cùng 7 nút bấm, thuận tiện cho thao tác nhanh trong nhiều tình huống đo khác nhau. Tích hợp pin lithium hiệu suất cao, hỗ trợ hoạt động liên tục trong 8 giờ. Bộ nhớ trong lên đến 8GB, thuận tiện cho việc lưu trữ dữ liệu dài hạn.

Tính năng
- Hỗ trợ giao tiếp thời gian thực qua cổng RS-485, sử dụng giao thức Modbus RTU.
- Hỗ trợ truyền dữ liệu qua USB và RS-485, dễ dàng xuất và phân tích dữ liệu.
- Cung cấp các chức năng truy vấn dữ liệu, tải dữ liệu lịch sử và xóa dữ liệu, giúp quản lý dữ liệu dễ dàng và linh hoạt.)
- Người dùng có thể tùy chỉnh các thiết lập hệ thống như: thời gian, đơn vị lấy mẫu, chế độ lấy mẫu, thời gian lấy mẫu, thời gian giữ mẫu, ngôn ngữ, độ sáng đèn nền và chế độ tự động tắt nguồn.
- Hỗ trợ hiệu chuẩn điểm không, hiệu chuẩn lưu lượng và hệ số K nhằm đảm bảo độ chính xác của phép đo.
- Hỗ trợ truyền dữ liệu qua USB và RS-485, dễ dàng xuất và phân tích dữ liệu.
Thông số kỹ thuật:
| Hạng mục | Thông số | Ghi chú |
|---|---|---|
| Kích thước hạt đo được | 0.3µm, 0.5µm, 0.7µm, 1.0µm, 2.5µm, 5.0µm, 10µm | Có thể chuyển đổi bằng phím chức năng |
| Phạm vi đo bụi (PM) | PM1.0, PM2.5, PM4.0, PM10, TSP | |
| Dải đo & độ chính xác số lượng hạt | 0–3,000,000 CF Độ chính xác: ±10% |
|
| Giới hạn đo nồng độ bụi | 0–9999.9 µg/m³ Độ phân giải: 0.1 µg/m³ |
|
| Nguyên lý đo | Công nghệ tán xạ ánh sáng | |
| Nguồn sáng | 50mW, bước sóng 780nm | |
| Thời gian lấy mẫu | 1 phút, 2 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 60 phút | Có thể thiết lập |
| Thời gian giữ mẫu | 0 – 3600 giây | |
| Lưu lượng hút khí | 2.83 L/phút | Sai số ±5% |
| Màn hình hiển thị | Màn hình TFT LCD 4.0 inch | |
| Giao tiếp dữ liệu | USB / RS-485 | |
| Bộ nhớ trong | 2.000.000 lượt ghi dữ liệu | |
| Pin | Pin lithium sạc lại được | |
| Thời gian sạc | 3.5 giờ | Trong điều kiện thông thường |
| Thời gian hoạt động | 8 giờ | Hoạt động liên tục |
| Nhiệt độ làm việc | 0 ~ 50°C | |
| Nhiệt độ bảo quản | -20 ~ 60°C | |
| Kích thước thiết bị | 170 x 110 x 48 mm | Không bao gồm ống hút và vỏ bảo vệ |
| Trọng lượng | 850g |











