Máy đo chất lượng không khí Temtop P2 (Đo chính xác PM2.5, CO₂, chỉ số AQI, kết nối ứng dụng Bluetooth)
Temtop P2 Air Quality Monitor là thiết bị đo chất lượng không khí cầm tay, theo dõi PM2.5, PM10, CO₂, nhiệt độ và độ ẩm theo thời gian thực với độ chính xác đạt chuẩn phòng thí nghiệm. Máy hỗ trợ kết nối ứng dụng Bluetooth, cảnh báo tùy chỉnh và thiết kế nhỏ gọn cùng pin 2000mAh cho phép sử dụng linh hoạt tại nhà, văn phòng hay mang theo khi di chuyển. Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp hiển thị chỉ số AQI (0–500), giúp đánh giá nhanh mức độ ô nhiễm không khí.

Tính năng chính
-
Theo dõi đa chỉ số: PM2.5, PM10, CO₂ (400–5000 ppm), nhiệt độ (-10℃ ~ 60℃) và độ ẩm (0–99,9%RH).
-
Độ chính xác cao:
-
CO₂: ±40 ppm ±3% giá trị đo.
-
PM2.5: ±10 µg/m³ (0–100 µg/m³), ±10% (100–500 µg/m³).
-
PM10: ±15 µg/m³ (0–100 µg/m³), ±15% (100–500 µg/m³).
-
Nhiệt độ: ±1℃, độ ẩm: ±5%RH.
-
-
Chỉ số AQI thông minh: Dựa trên PM2.5/PM10, hiển thị màu xanh – vàng – đỏ theo mức độ ô nhiễm.
-
Kết nối & điều khiển: Qua ứng dụng Bluetooth, cho phép cài đặt cảnh báo tùy chỉnh.
-
Pin dung lượng lớn: 2000mAh, sạc DC 5V 1A, thuận tiện khi sử dụng di động.
-
Màn hình hiển thị trực quan: Dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu.
Ứng dụng
-
Gia đình: Giám sát chất lượng không khí trong nhà, bảo vệ sức khỏe người già, trẻ nhỏ.
-
Văn phòng: Đảm bảo môi trường làm việc trong lành, giảm nguy cơ mệt mỏi do CO₂ cao.
-
Y tế – giáo dục: Theo dõi môi trường tại bệnh viện, phòng khám, trường học.
-
Di động: Thích hợp mang theo khi di chuyển, giúp kiểm soát chất lượng không khí mọi lúc mọi nơi.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | P1 / P2 |
| Kích thước | 82 × 82 × 31 mm (3.2 × 3.2 × 1.2 in) |
| Dung lượng pin | 2000mAh |
| Nguồn vào | DC 5V 1A |
| Môi trường hoạt động | -10~60°C, 0–99.9%RH |
| PM2.5 | Phạm vi đo: 0–999.9 µg/m³; Độ phân giải: 0.1 µg/m³; Độ chính xác: ±10 µg/m³ (0–100 µg/m³), ±10% (100–500 µg/m³) |
| PM10 | Phạm vi đo: 0–999.9 µg/m³; Độ phân giải: 0.1 µg/m³; Độ chính xác: ±15 µg/m³ (0–100 µg/m³), ±15% (100–500 µg/m³) |
| AQI | Phạm vi đo: 0–500; Độ phân giải: 1 |
| CO₂ (P2) | Phạm vi đo: 400–5000 ppm; Độ phân giải: 1 ppm; Độ chính xác: ±40 ppm ±3% giá trị đọc |
| Nhiệt độ | Phạm vi đo: -10∼60°C (14140°F); Độ phân giải: 0.1°C (0.1°F); Độ chính xác: ±1°C (±1.8°F) |
| Độ ẩm | Phạm vi đo: 0–99.9%RH; Độ phân giải: 0.1%RH; Độ chính xác: ±5%RH |












