Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng 3 trong 1 Delmhorst TotalCheck
Delmhorst TotalCheck là máy đo độ ẩm 3 trong 1, kết hợp chế độ đo pin (xuyên tiếp xúc), chế độ scan (không phá hủy) và cảm biến nhiệt ẩm kế tháo rời. Nhờ vậy, thiết bị không chỉ xác định chính xác độ ẩm trong gỗ, bê tông, thạch cao và nhiều loại vật liệu xây dựng khác, mà còn đo được nhiệt độ môi trường, độ ẩm tương đối (RH), đồng thời tính toán điểm sương (Dew Point) và mật độ hơi ẩm GPP.

Vật liệu đo được
-
Sàn gỗ, gỗ, ván sàn
-
Tường, thạch cao, bê tông, vật liệu xây dựng, bê tông tấm
Thang đo độ ẩm (MC)
-
Thang đo gỗ: 5–60% (cho 71 loại gỗ khác nhau)
-
Thang đo thạch cao: 0.1–6%
-
Chế độ pin mode: 0–100
-
Chế độ scan mode: 0–300
-
Thang tham chiếu cho các vật liệu xây dựng phi gỗ
Hiệu chuẩn
-
Gỗ (theo loài)
-
Thạch cao
Tính năng chính
-
3 trong 1: đo pin, đo scan không phá hủy và đo nhiệt ẩm môi trường.
-
Phạm vi đo rộng: hỗ trợ nhiều loại vật liệu, từ gỗ, bê tông, tường, thạch cao đến sàn gỗ.
-
Cảm biến tháo rời tiện lợi: đo nhiệt độ, RH, tính toán Dew Point & GPP nhanh chóng.
-
Độ chính xác cao: cung cấp số liệu tin cậy cho quá trình kiểm tra, đánh giá vật liệu.
-
Hỗ trợ nhiều loài gỗ (71 species): đảm bảo khả năng ứng dụng linh hoạt trong xây dựng và sản xuất gỗ.
-
Ứng dụng đa năng: phù hợp cho kiểm tra chất lượng, thi công xây dựng, bảo trì công trình, và công tác kiểm định.
Ứng dụng
-
Kiểm tra độ ẩm trong gỗ, sàn gỗ, vách thạch cao, bê tông, vật liệu xây dựng.
-
Đo lường và giám sát điều kiện môi trường trong công trình (nhiệt độ, RH, điểm sương).
-
Hữu ích cho kỹ sư xây dựng, kỹ thuật viên kiểm định, nhà sản xuất gỗ trong việc đánh giá và ngăn ngừa hư hại do ẩm mốc.
-
Công cụ không thể thiếu để đảm bảo chất lượng công trình, tránh các vấn đề phát sinh như nứt nẻ, cong vênh, mốc.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Ưu điểm | – Màn hình số sáng, rõ nét – Lưu trữ tối đa 1400 giá trị đo kèm ngày giờ – Xem trực tiếp dữ liệu lưu trữ trên màn hình – Quản lý dữ liệu theo từng công việc để dễ truy xuất – Tùy chọn phần mềm tải dữ liệu về máy tính và xuất báo cáo Excel – Thiết kế chắc chắn, độ bền cao – Hộp đựng nhựa cứng kèm theo |
| Chế độ Pin (Pin Mode) | – Thang đo độ ẩm gỗ: 5% ~ 60% – Hiệu chỉnh cho 71 loại gỗ và nhiệt độ (°F và °C) – Thang đo tấm thạch cao (Drywall): 0.1% ~ 6% – Thang tham chiếu: 0 ~ 100 cho vật liệu xây dựng không phải gỗ – Có sẵn cổng kết nối cho mọi loại điện cực Delmhorst |
| Chế độ Quét (Scan Mode) | Thang tham chiếu: 0 ~ 300 |
| Cảm biến nhiệt ẩm (Thermo-hygrometer với đầu dò RH) | – Dải nhiệt độ: -40°F ~ 255°F (-40°C ~ 124°C) – Dải độ ẩm tương đối: 0% ~ 100%RH – Dải điểm sương (Dew Point): -40°F ~ 176°F (-40°C ~ 80°C) – Dải GPP (Grains Per Pound): 0.1 ~ 3820 GPP – Cảm biến có thể dùng cho kiểm tra bê tông tại chỗ theo chuẩn ASTM F2170 |
| Kích thước | 22 × 9 × 4.5 cm (8½ × 3⅜ × 1¾ in) |
| Khối lượng | 312 g (11 oz) |
| Nguồn cấp | 1 pin 9V |
| Bảo hành | 1 năm |
Điện cực:
26-ES Búa đo gỗ
Điện cực dạng búa. Model 26-ES được trang bị 496 kim tiếp xúc có khả năng xuyên sâu 29 mm (1⅛”). Các kim này có phần thân được cách điện, chỉ để lộ phần đầu, đảm bảo tiếp xúc và cho phép đo chính xác độ ẩm ở nhiều độ sâu khác nhau.
Ngoài ra, model 26-ED được tích hợp thước đo độ sâu xuyên kim.
Lợi ích
- Dễ dàng kiểm tra gỗ cứng có mật độ cao mà kim ngắn không thể xuyên qua.
- Có thể xuyên qua lớp sàn để đo tại lớp gỗ dán (plywood) hoặc bề mặt bê tông bên dưới.
2-E Vật liệu xây dựng
Được trang bị kim xuyên 5/16″, tương tự như kim trên các máy đo độ ẩm dạng pin tiêu chuẩn. Điện cực này thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Model 2-ET có tay cầm dạng ren, thuận tiện cho các vị trí khó tiếp cận. Ngoài ra, có thể gắn thêm kim A-103 (không cách điện), dài 1 3/32” với độ xuyên 11/16”.
Lợi ích
- Thanh tra xây dựng: đo trên xà gỗ, tường thạch cao (drywall).
- Ngành sản xuất giấy: đo trên bề mặt cong như thùng carton, ống giấy.
- Thợ gỗ: đo trên gỗ xẻ, cột gỗ, ván lạng (veneer).
15-E Gỗ
Điện cực dạng pin, gồm hai hàng, mỗi hàng bốn kim, với độ xuyên tối đa 3 mm (⅛”). Độ sâu xuyên có thể điều chỉnh theo độ dày vật liệu nhờ khối căn (gauge block).
Lợi ích
- Sử dụng để đo trên ván lạng (veneer).
22-E Vật liệu xây dựng
Được trang bị kim A-111 (không cách điện) với độ xuyên 7/16″. Sử dụng trên thạch cao, gạch, bê tông và gỗ. Ngoài ra, cũng có thể dùng kim 496 cách điện với độ xuyên 1 1/16”.
Model 22-ET có tay cầm dạng ren để đo tại các vị trí khó tiếp cận.
Lợi ích
- Dùng cho thạch cao, gạch, bê tông và gỗ.
21-E
Điện cực dạng pin dài. Model 21-E sử dụng kim 608 cách điện (chỉ lộ phần đầu), có khả năng xuyên sâu tối đa 8,25 cm (3¼”).
Ngoài ra còn có:
- 21-E/001: độ xuyên 15,25 cm (6″).
- 21-ET: với tay cầm dạng ren, phù hợp cho vị trí khó tiếp cận.
Lợi ích
- Sử dụng trên mái nhà, vật liệu cách nhiệt, hoặc hệ thống EIFS (Exterior Insulation and Finish System).
19-E/STC
Trang bị hai lưỡi dài 13 cm (5″), được uốn cong ở góc 35°, phủ lớp Teflon ngoại trừ phần đầu nhọn.
Lợi ích
- Thích hợp để đo phía sau phào chỉ, nẹp chân tường (baseboard molding).
Phụ kiện:
| Mã sản phẩm | Mô tả | Thông số chính | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| MCS-1 | Chuẩn hàm lượng ẩm để kiểm tra hiệu chuẩn máy đo | Điện trở chuẩn tương ứng độ ẩm 12% & 22% | Xác minh độ chính xác máy đo có thang đo gỗ |
| RH/T-S1 | Cảm biến RH/T tháo rời | Đo độ ẩm tương đối & nhiệt độ, dùng với Total Check, HT-4000F | Đo RH/T môi trường hoặc kiểm tra bê tông |
| RH/T-S3 | Cảm biến RH/T chuyên dụng | Hỗ trợ đo bê tông theo ASTM F-2170 | Kiểm tra độ ẩm bê tông tiêu chuẩn |
| RH/T-C1 | Cáp nối dài cho RH/T-S | Cho phép quan sát màn hình máy dễ dàng trong khi đo | Đo bê tông ở vị trí khó tiếp cận |
| PC/KIT/USB | Bộ kết nối + phần mềm quản lý dữ liệu | Xuất Excel, in báo cáo, thêm ghi chú, tạo biểu đồ; tương thích Windows 95 → 7 | Dùng với Navigator Pro, RDM-3, RDM-3P, Total Check |
| CS-3 | Ống nhựa bảo vệ | Dùng kèm RH/T-S khi đo theo ASTM F-2170 | Thí nghiệm độ ẩm bê tông |
| 2498/A-100 | Kim đo không cách điện + đế giữ | Xuyên sâu 8mm (5/16”) | Gỗ ≤ 38mm, bê tông, thạch cao |
| 496 | Kim cách điện (trừ đầu) | Dài 5cm (2”), xuyên 29mm (1 1/8”); chuẩn của 26-ES | Gỗ ≤ 13cm |
| 1849 | Kim cách điện thay thế 496 | Dài 38mm (1½”), xuyên 13mm (1/2”) | Gỗ ≤ 5cm |
| A-111 | Kim không cách điện thay thế 496 | Dài 36mm (1 7/16”), xuyên 13mm (1/2”); đầu vót nhọn | Gỗ ≤ 5cm; dùng với 26-ES, 22-E |
| 608 | Kim cách điện | Dài 10cm (4”), xuyên 8,25cm (3 1/4”); chuẩn của 21-E, 18-ES | Mái lợp, cách nhiệt, gỗ, cột gỗ, EIFS |
| 608/001 | Kim cách điện dài | Dài 18cm (7”), xuyên 15,25cm (6”); thay thế cho 21-E, 18-ES | Mái lợp, cách nhiệt, gỗ, cột gỗ, EIFS |
| 632/4 | Đế giữ kim | Dùng cho kim #496, #1849, #A-111 | Cố định kim đo |
| 305RET-0021/4 | Đế giữ kim | Dùng cho kim #608, #608/001 | Cố định kim đo |




