Máy đo độ đục TES-1386
TES-1386 / TES-1386U là thiết bị đo độ đục (Turbidity Meter) chuyên dụng, được thiết kế để kiểm tra chất lượng nước trong nhiều ứng dụng khác nhau như nước sinh hoạt, nước sản xuất thực phẩm – đồ uống, và các mẫu nước công nghiệp.
Thiết bị tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7027 (DIN EN 27027), sử dụng phương pháp đo tán xạ ánh sáng hồng ngoại, đảm bảo độ chính xác cao trong dải đo 0 – 1000 NTU. Với khả năng chống nước và chống bụi chuẩn IP65, máy có thể nổi trên mặt nước, thích hợp cho cả môi trường phòng thí nghiệm lẫn hiện trường.

Tính năng nổi bật
- Đo độ đục tự động trong dải 0 – 1000 NTU, phù hợp cho hầu hết các loại mẫu nước.
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7027 / DIN EN 27027 – đảm bảo độ tin cậy trong phân tích nước.
- Thiết kế chống nước, chống bụi IP65, thiết bị có thể nổi trên mặt nước.
- Hiệu chuẩn 4 điểm giúp đảm bảo độ chính xác toàn dải đo.
- Màn hình LCD lớn có đèn nền, dễ đọc trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Chức năng lưu giữ dữ liệu, xem lại kết quả đo và ghi nhận giá trị Max/Min.
- Cảnh báo pin yếu và tự động tắt nguồn sau 10 phút không hoạt động.
- Giao tiếp USB (TES-1386U) – hỗ trợ xuất dữ liệu ra máy tính nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Dải đo (Range) | 0.01 – 9.99 NTU, 10.0 – 99.9 NTU, 100 – 1000 NTU |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.01 NTU, 0.1 NTU, 1 NTU |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±2% giá trị đọc ±1 số (0.1 – 500 NTU) ±3% giá trị đọc ±1 số (501 – 1000 NTU) |
| Độ lặp lại (Repeatability) | ±0.01 NTU hoặc ±1% giá trị đo, lấy giá trị lớn hơn |
| Thời gian đáp ứng (Response time) | — |
| Chuẩn hiệu chuẩn (Calibration standards) | 0.05 NTU, 20 NTU, 100 NTU, 800 NTU |
| Nguồn sáng (Light source) | Đèn LED hồng ngoại |
| Tuổi thọ nguồn sáng (Light source life) | > 1.000.000 lần đo |
| Bộ thu (Detector) | Photodiode silicon |
| Ánh sáng tạp (Stray light) | < 0.02 NTU |
| Màn hình hiển thị (Display) | LCD 4 số, 14 đoạn |
| Lọ mẫu (Sample vials) | Thủy tinh borosilicate có nắp vặn, vạch định mức và vạch chỉ vị trí.Kích thước: Ø25 mm × cao 52.5 mm (2.07” × 1”) |
| Thể tích mẫu tối thiểu (Sample volume) | 10 mL (0.33 oz) |
| Bộ nhớ dữ liệu (Data memory capacity) | 99 bộ dữ liệu (hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD) |
| Nhiệt độ làm việc (Operating temperature) | 0 – 50°C (32 – 122°F) |
| Độ ẩm làm việc (Operating humidity) | 0 – 90% RH, không ngưng tụ |
| Nguồn cấp (Power) | 4 pin AAA (≥ 800 lần đo) |
| Kích thước (Size) | 148 (D) × 78 (R) × 64 (C) mm / 5.83” × 3.07” × 2.52” |
| Khối lượng (Weight) | 256 g (9 oz) |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories) | Hướng dẫn sử dụng, hộp đựng cứng, dầu silicon 10 mL, khăn lau không xơ, 4 dung dịch chuẩn, 3 lọ mẫu, 4 pin AAA, phần mềm CD (1386U), cáp micro-USB (1386U) |







