Giới thiệu về Benetech GM63B
Sản phẩm này sử dụng hiệu ứng điện áp áp điện (piezoelectric effect) của gốm nhân tạo đã được phân cực trong thiết kế. Thiết bị phù hợp để giám sát các thiết bị cơ khí có dao động, đặc biệt là đo rung của máy móc quay và tịnh tiến. Thiết bị có thể đo gia tốc, vận tốc và biên độ chuyển vị, được sử dụng rộng rãi trong các ngành chế tạo cơ khí, điện lực, luyện kim và hàng không dân dụng.
Vì sao nên chọn Benetech GM63B?
- Đo được ba thông số quan trọng về rung: gia tốc, tốc độ, dịch chuyển — đánh giá toàn diện tình trạng máy móc.
- Độ chính xác cao: ±5% ±2 chữ số, phù hợp kiểm tra nhanh và định kỳ.
- Tiện lợi di động, kèm đầu dò ngắn, dài và đầu dò nam châm — linh hoạt đo ở vị trí khó tiếp cận.
- Chức năng tự tắt, đèn nền, hiển thị giá trị lớn nhất, giúp sử dụng linh hoạt trong môi trường thực tế và tiết kiệm năng lượng.
Tính năng nổi bật
- Màn hình LCD hiển thị trực tiếp kết quả đo và trạng thái thiết bị.
- Đo gia tốc (m/s², giá trị cực đại), vận tốc (mm/s RMS) và biên độ chuyển vị (mm p-p).
- Lựa chọn đặc tính rung để đo theo yêu cầu cụ thể.
- Sử dụng cảm biến rung độ nhạy cao cho kết quả đo chính xác.
- Trang bị hai đầu dò (S và L) để thích ứng với các nhu cầu đo khác nhau.
- Đầu dò nam châm giúp đo các vị trí khó cầm bằng tay.
- Báo pin yếu khi cần thay pin.
- Tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin.
- Đèn nền LCD cho phép đọc kết quả trong môi trường thiếu sáng.
- Chức năng giữ giá trị cực đại giúp ghi nhận mức rung cao nhất.
- Chọn đơn vị nhiệt độ C°/F° khi đo kèm nhiệt độ.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo
- Cảm biến piezo‑ceramic loại shear cho độ nhạy cao
- Hỗ trợ ba chế độ đo: gia tốc, tốc độ, dịch chuyển
- Tùy chọn đầu dò phù hợp nhiều điều kiện đo
- Chi phí đầu tư hợp lý, phù hợp phòng bảo trì hoặc nhà máy vừa và nhỏ
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
| Cảm biến đo rung | Cảm biến gia tốc kiểu cắt (Piezoelectric ceramic accelerometer, shear-type) |
| Dải đo gia tốc | 0.1 ~ 199.9 m/s² (peak) |
| Dải đo vận tốc | 0.1 ~ 199.9 mm/s (rms) |
| Dải đo biên độ dịch chuyển | 0.001 ~ 1.999 mm p-p |
| Ghi chú về dải vận tốc & biên độ dịch chuyển | Bị giới hạn bởi gia tốc tối đa 199.9 m/s² |
| Độ chính xác đo | ±5% ±2 chữ số |
| Dải tần số đo gia tốc | 10 Hz ~ 1 kHz (LO), 1 kHz ~ 15 kHz (HI) |
| Dải tần số đo vận tốc | 10 Hz ~ 1 kHz (LO) |
| Dải tần số đo biên độ dịch chuyển | 10 Hz ~ 1 kHz (LO) |
| Chu kỳ cập nhật hiển thị | 1 giây |
| Màn hình LCD | 3 1/2 chữ số |
| Ngõ ra tín hiệu | AC 2 V peak (tương ứng full scale hiển thị), trở kháng tải ≥10 kΩ, có thể kết nối tai nghe |
| Nguồn cấp | Pin 9 V |
| Dòng chờ | ≤15 μA |
| Dòng hoạt động | ≤25 mA |
| Thời gian sử dụng pin liên tục | 20 giờ |
| Chức năng tắt nguồn tự động | Tắt sau 60 giây không sử dụng |
| Chức năng đèn nền LCD | 7 giây |
| Nhiệt độ làm việc | 0 ~ 40 ℃ |
| Độ ẩm làm việc | 30 ~ 90% RH |
| Báo pin yếu | 6.4 V ±0.2 V |
| Kích thước | 72 x 35 x 145 mm |
| Trọng lượng | 229 g (chưa bao gồm pin) |
| Dải nhiệt độ bảo quản | -10 ~ 80 ℃ |
| Độ chính xác đo nhiệt độ | ±2 ℃ |
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra độ rung của trục máy quay, động cơ, tua bin, máy bơm, hộp số, quạt
- Giám sát tình trạng máy móc trong bảo trì định kỳ
- Phát hiện sớm hiện tượng mất cân bằng, lệch trục, mài mòn bi
- Sử dụng trong công nghiệp chế tạo, điện – điện tử, sản xuất, khai khoáng
- Phân tích rung đơn giản tại hiện trường
Phụ kiện
- Thân máy chính ×1
- Tay cầm cảm biến ×1
- Pin kiềm 9V ×1
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Đầu dò cảm biến (L) ×1 (gắn sẵn trên thân máy)
- Đầu dò cảm biến (S) ×1 (gắn sẵn trên thân máy)
- Đầu dò nam châm ×1
- Hộp đóng gói bằng PP ×1
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Quy trình Kiểm tra máy
- Kiểm tra thiết bị: pin, màn hình, đầu dò, thân máy.
- Gắn đầu dò phù hợp: ngắn, dài hoặc nam châm.
- Chọn chế độ đo (A/V/D) và phạm vi tần số LO/HI.
- Đặt đầu dò tiếp xúc chắc chắn, giữ yên máy khi đo.
- Nhấn “MEAS/ON” hoặc dùng Max Hold để ghi giá trị lớn nhất.
- Ghi lại kết quả, so sánh với tiêu chuẩn rung máy.
- Tắt máy hoặc để auto‑off; lưu trong hộp chống sốc.
Chu kỳ Hiệu chuẩn khuyến nghị
- Gửi máy đi hiệu chuẩn 1 năm/lần
- Dịch vụ hiệu chuẩn từ đơn vị thứ ba uy tín, có chứng chỉ traceable
- Khi nhận thiết bị, ghi số seri, ngày hiệu chuẩn cuối và thời gian dự kiến tiếp theo
Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc phục
| Lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| Màn hình không hiển thị hoặc pin yếu | Pin yếu hoặc lắp ngược cực | Thay pin 9 V mới, kiểm tra cực |
| Giá trị đo không ổn định | Đầu dò không tiếp xúc chắc hoặc nhiễu | Lắp đầu dò chắc, tránh nhiễu, dùng đầu dò nam châm |
| Giá trị vượt phạm vi đo | Máy rung quá mạnh | Chuyển sang thiết bị có phạm vi lớn hơn hoặc thay chế độ đo |
| Màn hình tối, đèn nền không sáng | Pin yếu hoặc hỏng đèn | Thay pin; nếu vẫn không sáng, kiểm tra bảo hành |
| Đo gia tốc chọn sai LO/HI | Chế độ LO/HI không phù hợp | Chọn LO/HI đúng tần số thực tế |
Phân tích chủng loại
- GM63A: phiên bản cơ bản, chức năng đo tương tự nhưng tần số giới hạn hơn
- GM63B: nâng cấp với đầu dò đa dạng, tần số đo gia tốc HI tới 15kHz
- Các model cao hơn: thêm ghi dữ liệu, giao tiếp PC, phân tích FFT, phạm vi rộng hơn
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Sản phẩm | Giá ước tính | Phạm vi đo/tần số | Ưu/nhược |
| Benetech GM63B | ~4–5 triệu VNĐ | gia tốc 10Hz–15kHz, tốc độ & dịch chuyển 10Hz–1kHz | Hợp lý, đủ dùng cho bảo trì máy quay thường |
| Extech VM63 | cao hơn | tương đương hoặc rộng hơn | Giá cao, phụ tùng & bảo hành tốt hơn |
| Fluke 805FC | rất cao | nhiều chức năng phân tích, phạm vi rộng hơn | Tốt nhưng chi phí lớn |
Phân tích Chi Phí / Lợi Ích / Giá Trị
- Chi phí: GM63B giá vừa phải, phù hợp doanh nghiệp nhỏ-vừa hoặc phòng bảo trì.
- Lợi ích: Cung cấp đủ thông số cơ bản, phát hiện sớm sự cố, tránh dừng máy ngoài kế hoạch.
- Giá trị mang lại: ROI tốt nếu dùng đúng mục đích; tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn sau này.
Hướng dẫn bảo quản/bảo trì
- Bảo quản trong hộp đựng, tránh ẩm, bụi, ánh nắng trực tiếp
- Tháo pin nếu không dùng lâu
- Vệ sinh đầu dò và thân máy bằng khăn mềm
- Kiểm tra định kỳ đầu dây, đầu dò, jack kết nối
- Tránh rơi mạnh hoặc va đập
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
Gia tốc (Acceleration)
- Là tốc độ thay đổi của vận tốc theo thời gian, đo bằng m/s².
- Thông số này giúp đánh giá cường độ rung, từ đó phát hiện máy móc bị mất cân bằng, lệch trục hoặc lỏng bu lông.
Tốc độ (Velocity)
- Là vận tốc rung của chi tiết máy, đo bằng mm/s (RMS).
- Giá trị tốc độ rung dùng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của rung động trên trục quay hay máy quay.
Dịch chuyển (Displacement)
- Là biên độ rung hoặc khoảng cách dịch chuyển cực đại của chi tiết máy, đo bằng mm peak-to-peak (P‑P).
- Thông số này đặc biệt quan trọng khi kiểm tra các mức rung thấp tần số, ví dụ trục dài, bệ máy lớn.
RMS (Root Mean Square)
- Là giá trị hiệu dụng của biến động rung, dùng để đo tốc độ rung trung bình liên tục.
- Giúp so sánh rung thực tế với tiêu chuẩn máy, loại bỏ nhiễu hoặc dao động cực đoan.
Max Hold (Giữ giá trị cực đại)
- Là chế độ ghi lại giá trị rung lớn nhất trong quá trình đo.
- Hữu ích khi đo rung đỉnh xảy ra trong thời gian ngắn mà mắt thường khó bắt.
LO / HI (Chế độ tần số đo gia tốc)
- LO (Low): 10Hz–1kHz, dùng cho rung tần số thấp, ví dụ máy quay chậm hoặc trục dài.
- HI (High): 1kHz–15kHz, dùng cho rung tần số cao, ví dụ động cơ tốc độ cao hoặc máy nhỏ.
Peak (Đỉnh)
- Là giá trị cực đại của rung tại thời điểm đo, thường dùng cho gia tốc hoặc dịch chuyển.
- Giúp phát hiện các va đập hoặc xung rung đột ngột gây hư hỏng.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
- Tuân thủ TCVN về đo lường, an toàn điện, ISO/IEC 17025 (phòng hiệu chuẩn)
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
- CO: Certificate of Origin
- CQ: Certificate of Quality, chứng nhận xuất xưởng
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Phụ tùng thay thế: pin 9 V, đầu dò ngắn/dài, đầu dò nam châm, hộp chống sốc

















