Giới thiệu về máy đo độ rung Benetech GM63A
Benetech GM63A được phát triển trên cơ sở hiệu ứng áp điện của gốm phân cực nhân tạo, giúp cảm biến rung hoạt động ổn định và có độ nhạy cao. Thiết bị phù hợp để giám sát rung trên nhiều loại máy móc cơ khí, đặc biệt là các hệ thống quay và cơ cấu tịnh tiến trong môi trường công nghiệp.
Máy hỗ trợ đo gia tốc, vận tốc và biên độ chuyển vị, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kiểm tra – phân tích rung cơ bản. GM63A được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chế tạo cơ khí, nhà máy điện, luyện kim, bảo trì thiết bị công nghiệp và hàng không dân dụng, hỗ trợ kỹ thuật viên đánh giá tình trạng máy móc một cách chính xác và hiệu quả.
Vì sao nên chọn Benetech GM63A?
- Đo được 3 đại lượng rung: gia tốc – vận tốc – dịch chuyển, giúp đánh giá toàn diện.
- Dải tần rộng 10Hz–15kHz, phù hợp nhiều loại máy quay tốc độ thấp đến cao.
- Thiết kế gọn nhẹ, chắc tay, dễ thao tác trong môi trường công nghiệp.
- Giá thành cạnh tranh, phù hợp cho đội bảo trì, xưởng sản xuất, đơn vị dịch vụ cơ điện.
Tính năng nổi bật
- Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng với cấu trúc nhỏ gọn, thuận tiện mang theo khi kiểm tra hiện trường.
- Màn hình hiển thị trực quan giúp xem nhanh giá trị đo và trạng thái hoạt động của thiết bị.
- Hỗ trợ đo gia tốc, vận tốc và biên độ chuyển vị, đáp ứng đa dạng nhu cầu phân tích rung.
- Lựa chọn dải tần số rung phù hợp với từng ứng dụng đo cụ thể.
- Cảm biến độ nhạy cao, đi kèm hai đầu dò dài và ngắn, giúp tối ưu đo trong nhiều vị trí và điều kiện khác nhau.
- Trang bị ngõ ra tín hiệu AC, hỗ trợ kết nối với thiết bị phân tích hoặc hệ thống ghi dữ liệu.
- Cảnh báo pin yếu giúp chủ động thay pin kịp thời.
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.
- Đèn nền LCD hỗ trợ quan sát trong môi trường thiếu sáng.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế thon gọn, trọng lượng khoảng 182g thuận tiện khi mang theo.
- Vỏ nhựa ABS bền, chịu va đập tốt trong điều kiện hiện trường.
- Các đầu que đo (ngắn/dài) đi kèm giúp đo ở vị trí khó tiếp cận.
- Giao diện nút bấm trực quan, dễ làm quen ngay cả với người mới.
Thông số kỹ thuật (Benetech GM63A)
| Hạng mục | Thông số |
| Cảm biến rung (Vibration pickup) | Cảm biến gia tốc gốm áp điện, kiểu cắt (Piezoelectric ceramic accelerometer, shear-type) |
| Dải đo gia tốc (Acceleration) | 0.1 ~ 199.9 m/s² (peak) |
| Dải đo vận tốc (Velocity) | 0.1 ~ 199.9 mm/s (rms) |
| Dải đo độ dịch chuyển (Displacement) | 0.001 ~ 1.999 mm p-p |
| Giới hạn dải đo vận tốc & dịch chuyển | Bị giới hạn bởi gia tốc tối đa 199.9 m/s² |
| Độ chính xác đo | ±5% ±2 chữ số |
| Dải tần số đo gia tốc | 10 Hz ~ 1 kHz (LO); 1 kHz ~ 15 kHz (HI) |
| Dải tần số đo vận tốc | 10 Hz ~ 1 kHz (LO) |
| Dải tần số đo dịch chuyển | 10 Hz ~ 1 kHz (LO) |
| Chu kỳ cập nhật hiển thị | 1 giây |
| Màn hình LCD | Hiển thị 3 1/2 chữ số |
| Ngõ ra tín hiệu | Tín hiệu AC 2 V peak (tương ứng full-scale hiển thị) |
| Trở kháng tải | ≥10 kΩ, có thể kết nối tai nghe |
| Nguồn cấp | Pin kiềm 9V (9V Alkaline battery) |
| Dòng tĩnh | ≤20 μA |
| Dòng hoạt động | ≤25 mA |
| Thời gian sử dụng pin | 20 giờ hoạt động liên tục |
| Tự động tắt nguồn | Tự tắt sau 60 giây không sử dụng |
| Đèn nền LCD | Thời gian sáng 7 giây |
| Nhiệt độ làm việc | 0 ~ 40 ℃ |
| Độ ẩm làm việc | 30 ~ 90% RH |
| Cảnh báo pin yếu | 6.9 V ±0.2 V |
| Kích thước | 67 × 30 × 183 mm |
| Khối lượng | 182 g (bao gồm pin) |
Ứng dụng sản phẩm
- Đánh giá tình trạng vòng bi, trục quay, động cơ.
- Kiểm tra rung động máy bơm, máy nén khí, quạt công nghiệp.
- Theo dõi rung động dây chuyền sản xuất, hệ thống truyền động.
- Hỗ trợ bảo trì dự đoán (PdM) trong các nhà máy lớn.
- Dùng cho thợ cơ khí – đội bảo trì – kỹ sư cơ điện – đơn vị giám sát kỹ thuật.
Phụ kiện sản phẩm
- Hộp màu (Color box) ×1
- Hộp nhôm (Aluminum box) ×1
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin 9V ×1
- Thân máy (Host) ×1
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Cách đo cơ bản
- Gắn đầu dò phù hợp (ngắn/dài hoặc nam châm theo bề mặt).
- Khởi động thiết bị, chọn thông số cần đo: ACC – VEL – DIS.
- Chọn chế độ LO/HI đúng với loại thiết bị cần đo:
- Máy tốc độ thấp: LO
- Động cơ, motor tốc độ cao: HI
- Áp đầu dò vuông góc với bề mặt đang rung, giữ chắc và ổn định.
- Quan sát giá trị hiển thị trên màn hình.
- Ghi nhận hoặc xuất tín hiệu nếu cần phân tích sâu.
Lưu ý quan trọng
- Giữ đầu dò tiếp xúc chắc chắn để tránh sai lệch.
- Không đo ở bề mặt có dầu mỡ — giảm độ bám của đầu dò.
- Lựa chọn đúng đơn vị và thông số để tránh hiểu nhầm giá trị.
- Tránh môi trường có độ ẩm cao, hơi muối hoặc acid.
- Tháo pin khi không dùng trong thời gian dài.
Quy trình kiểm tra máy
- Kiểm tra tình trạng đầu dò: đảm bảo không bị lỏng, nứt hoặc bẩn.
- Dùng một nguồn rung chuẩn (motor nhỏ hoặc bộ rung chuẩn) để kiểm tra độ ổn định.
- So sánh kết quả với thiết bị tham chiếu nếu có.
- Kiểm tra màn hình LCD và các nút bấm trước khi đưa vào sử dụng.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
- Hiệu chuẩn định kỳ: 12 tháng/lần.
- Với các ứng dụng quan trọng (QC/QA) → nên hiệu chuẩn 6 tháng/lần.
- Có thể hiệu chuẩn tại các đơn vị như QUATEST hoặc phòng lab được công nhận ISO 17025.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
| Giá trị nhảy liên tục | Tiếp xúc đầu dò kém | Lau sạch bề mặt, đổi đầu dò dài/ngắn |
| Giá trị thấp bất thường | Chọn sai chế độ LO/HI | Đổi lại chế độ phù hợp |
| Không lên nguồn | Pin yếu hoặc lỏng | Thay pin 9V mới |
| Hiển thị không rõ | Ánh sáng mạnh hoặc màn hình bẩn | Dùng đèn nền, lau lại màn hình |
Hình ảnh thực tế về sản phẩm
(Thêm ảnh chụp từ kho TKTECH để tối ưu SEO hình ảnh)
Video sản phẩm (nếu có)
- Video mở hộp
- Video hướng dẫn đo rung
- Video ứng dụng thực tế trên motor/quạt
- Video review khách hàng
(Chèn link YouTube hoặc video gốc)
Phân tích chủng loại
Máy đo rung cầm tay cơ bản
- GM63A: phiên bản cơ bản, đo gia tốc – vận tốc – dịch chuyển, tần số đo HI giới hạn, phù hợp bảo trì cơ bản.
- GM63B: nâng cấp với đầu dò đa dạng, tần số đo gia tốc HI mở rộng tới 15kHz, linh hoạt hơn trong đo nhiều loại máy.
- Các model cao hơn: tích hợp ghi dữ liệu liên tục, giao tiếp PC, phân tích FFT, dải đo rộng hơn, hướng tới bảo trì chuyên sâu và nghiên cứu.
- Chuyên dùng cho bảo trì định kỳ, kiểm tra rung động động cơ, quạt, máy bơm, dây chuyền sản xuất.
- Ưu điểm: gọn nhẹ, thao tác nhanh, giá hợp lý, phù hợp đội kỹ thuật bảo trì.
Máy đo rung có cảm biến rời (Remote Sensor)
- Đầu cảm biến tách rời khỏi thân máy, cho phép đo ở vị trí khó tiếp cận hoặc máy đang vận hành liên tục.
- Thường hỗ trợ ghi dữ liệu liên tục, xuất dữ liệu sang máy tính để phân tích chuyên sâu.
Máy phân tích rung chuyên sâu (FFT Analyzer)
- Dùng trong các phòng thí nghiệm hoặc phân tích rung động phức tạp.
- Có khả năng phân tích phổ rung động, xác định nguồn gốc rung động, lỗi vòng bi, lệch trục.
- Giá thành cao, thường dùng trong nghiên cứu và bảo trì chuyên nghiệp.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc
| Tiêu chí | GM63A | Extech 461920 | Tenmars TM-4100 |
| Dải đo | 0.1–199.9 | Tương đương | Rộng hơn |
| Tần số | 10Hz–15kHz | 10Hz–1kHz | 10Hz–1kHz |
| Ứng dụng | Cơ bản – bảo trì | Cơ bản | Chuyên nghiệp hơn |
| Giá | Rẻ nhất | Trung bình | Cao hơn |
H3: Phân tích Chi phí – Lợi ích – Giá trị mang lại
GM63A là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp khi cần:
- Chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác đo rung.
- Thiết bị cầm tay linh hoạt, dễ mang đi kiểm tra định kỳ tại hiện trường.
- Theo dõi tình trạng máy móc như vòng bi, động cơ, mà không cần đầu tư máy phân tích FFT đắt tiền.
Hướng dẫn bảo quản & bảo trì thiết bị
- Cất máy trong hộp PP khi không dùng.
- Giữ đầu dò khô ráo, tránh va đập mạnh.
- Tránh đo ở môi trường ẩm quá 80% RH.
- Tháo pin nếu không sử dụng trong 1–2 tuần.
- Lau bằng khăn mềm, không dùng hóa chất mạnh.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
- RMS (Root Mean Square): giá trị hiệu dụng của rung động, dùng khi đo vận tốc RMS hoặc gia tốc RMS.
- Peak (Đỉnh): giá trị lớn nhất trong chu kỳ rung, quan trọng khi đánh giá mức rung cực đại.
- p‑p (peak-to-peak): biên độ dịch chuyển từ đỉnh âm tới đỉnh dương.
- Hz (Hertz): tần số rung, chỉ số đo số lần rung lặp lại trên giây.
- LO / HI frequency range: lựa chọn dải tần thấp hoặc cao để đo chính xác theo loại máy.
- AC Output: ngõ xuất tín hiệu analog ra thiết bị ghi hoặc phân tích ngoài.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Tiêu chuẩn sản phẩm
GM63A đáp ứng tiêu chuẩn CE, phù hợp yêu cầu an toàn cho thiết bị đo cầm tay.
Chứng chỉ & nguồn gốc
- CO: Certificate of Origin
- CQ: Certificate of Quality
Bảo hành & phụ tùng thay thế
- Bảo hành 12 tháng
- Có sẵn đầu dò, pin, phụ kiện thay thế



















