Máy đo độ sáng Milwaukee MW700 PRO là máy đo Lux cầm tay được thiết kế để đo ánh sáng từ 0 đến 50.000 Lux. Máy đo Lux cầm tay và được thiết kế tiện dụng này lý tưởng cho bất kỳ ai đang tìm kiếm các phép đo ánh sáng nhanh chóng và đáng tin cậy. Máy đo này phù hợp cho nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong Thủy cung và Nuôi trồng Thủy sản, Thủy canh, Nông nghiệp, Làm vườn và Phân tích Môi trường.
Cảm biến ánh sáng chống thấm nước được gắn vào cáp dài 1,3 m (4,4′) và thích hợp để xác minh cường độ ánh sáng ở đáy bể cá.
Ánh sáng trong nhà trung bình dao động từ 100 đến 1000 Lux và ánh sáng mặt trời ngoài trời trung bình khoảng 50000 Lux. Lux là đơn vị biểu thị mật độ ánh sáng chiếu xuống một bề mặt.
Mắt người chỉ nhạy cảm với ánh sáng xanh lam, xanh lục và đỏ, vì vậy khi tính toán Lux chiếu vào một vật thể, chỉ ánh sáng mà mắt người nhìn thấy mới được tính . Khi chỉ có ánh sáng hồng ngoại chiếu vào một vật thể, Lux được tính bằng 0 vì mắt chúng ta không nhìn thấy gì cả. Về mặt toán học, một hàm trọng số phổ được tích chập với phổ chiếu sáng thực tế để tính toán chính xác Lux.
Đây là định nghĩa chính thức của Lux và nó khiến Lux trở thành một đơn vị đo lường khác thường. Tuy nhiên, Lux có thể được hiểu là một cách đo ánh sáng dựa trên những gì mắt chúng ta cảm nhận . Đơn vị đo độ sáng của một bề mặt theo hệ mét. Một Lux bằng một Lumen trên một mét vuông. Một Lux bằng 0,0929 footcandle.
Tính năng nổi bật máy Milwaukee MW700 PRO
- Kết quả nhanh chóng, dễ đọc với màn hình LCD kỹ thuật số lớn
- Cảm biến quang điện silicon chống thấm nước được gắn vào cáp 4,4′
- Ba cài đặt độ phân giải – 1, 10 và 100 Lux
- Độ chính xác đến 6% giá trị đọc ±1 chữ số
- Nhẹ và di động
- Thời lượng pin 150 giờ khi sử dụng liên tục (bao gồm pin) với cảnh báo pin yếu
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi đo | 0,000 – 1.999 Lux; 2.000 – 19.999 Lux; 20.000 – 50.000 Lux |
| Cài đặt phạm vi | Thủ công, chọn bằng nút bấm |
| Độ phân giải | 0–1.999 Lux: ±1 Lux 2.000–19.999 Lux: ±10 Lux 20.000–50.000 Lux: ±100 Lux |
| Độ chính xác | ±6% giá trị đọc ±1 digit |
| Chiều dài sóng cực đại | 560 nm |
| Loại cảm biến | Silicon Photodiode (kết nối ngoài với đồng hồ đo) |
| Độ nhạy cảm biến | 100 scotopic Lux |
| Độ ổn định cảm biến | ±2% thay đổi mỗi năm (trong 2 năm đầu) |
| Môi trường hoạt động | 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F); RH tối đa 95% |
| Nguồn điện | 1 × 9V kiềm |
| Tuổi thọ pin | Xấp xỉ 150 giờ sử dụng liên tục |
| Chức năng tiết kiệm pin | Tự động tắt sau ~5 phút không sử dụng |
| Kích thước thiết bị | 5,6 × 3,1 × 1,25 in |
| Trọng lượng (bao gồm cảm biến) | 9,5 oz |











