Giới thiệu về máy đo mùi TES-1385S

Máy đo mùi TES-1385S là thiết bị chuyên dụng dùng để đánh giá chất lượng môi trường qua việc đo cường độ và mức độ mùi trong không khí. Máy đặc biệt hữu ích trong các môi trường có nguy cơ ảnh hưởng đến hô hấp, môi trường làm việc, khu vực ngủ nghỉ hoặc các không gian cần kiểm soát mùi. TES-1385S được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và tích hợp chức năng ghi dữ liệu tự động, đáp ứng nhu cầu kiểm tra nhanh và theo dõi lâu dài.
Vì sao nên chọn máy đo mùi TES-1385S?
- Đo mùi nhanh chóng, hiển thị giá trị cường độ tương đối rõ ràng.
- Hiển thị mức độ mùi môi trường, giúp đánh giá tổng quan chất lượng không khí.
- Thích hợp để kiểm tra trước và sau khi lọc, khử mùi.
- Có khả năng ghi và đọc dữ liệu, hỗ trợ phân tích chuyên sâu.
- Tính năng auto data logger cho phép giám sát liên tục trong thời gian dài.
- Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực: đời sống, công nghiệp, môi trường.
Tính năng nổi bật
- Đánh giá môi trường nâng cao (môi trường dễ gây bệnh hô hấp, môi trường ngủ…).
- Hiển thị giá trị cường độ mùi tương đối của không khí.
- Hiển thị mức độ mùi của môi trường.
- Phù hợp để đo mùi trước và sau khi xử lý bằng máy lọc không khí, hệ thống thông gió.
- Chức năng lưu và đọc dữ liệu trực tiếp trên máy.
- Ghi dữ liệu tự động (Auto Data Logger).
- Kiểm tra hiệu quả trao đổi không khí của hệ thống điều hòa – thông gió.
Đặc điểm nổi bật
- Cảm biến độ nhạy cao, phản hồi nhanh.
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, dễ mang theo.
- Giao diện hiển thị trực quan, thao tác đơn giản.
- Tương thích với nhiều môi trường đo khác nhau.
- Độ bền cao, phù hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm, khu công nghiệp hoặc gia đình.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | 1385S |
| Loại khí đo (Object Gas) | Methane, Iso-butane, Hydrogen, Ethanol, v.v. |
| Mức độ cường độ mùi (Odor Strength Level) | 0.0 đến 999.9 |
| Phân loại mùi (Odor Classification) | Class 0 đến 90 |
| Phương pháp phát hiện (Detection Method) | Cảm biến mùi (Odor Sensors) |
| Phương pháp lấy mẫu (Sampling Method) | Lấy mẫu liên tục (Continuous Sampling) |
| Dung lượng ghi thủ công (Manual Data Memory Capacity) | 99 tập dữ liệu |
| Dung lượng ghi tự động (Auto Data Logger Capacity) | Thẻ microSD hoặc tối đa 99 khối dữ liệu |
| Điều kiện hoạt động (Operating Conditions) | 0°C ~ 40°C, < 80% RH |
| Điều kiện lưu trữ (Storage Conditions) | -10°C ~ 50°C, < 70% RH |
| Nguồn cung cấp (Power Requirements) | Pin Li-ion 7.4V, 1600mAh Adapter DC 9V, 1.3A |
| Thời lượng pin (Battery Life) | Khoảng 9 giờ sau khi sạc đầy (không bật đèn nền hoặc báo động). Khi ghi dữ liệu dài hạn nên dùng adapter. |
| Kích thước (Size) | 19.5(L) × 8.5(W) × 5.3(T) cm |
| Khối lượng (Weight) | Khoảng 429g (kèm pin) |
| Phụ kiện (Accessories) | Sách hướng dẫn, đầu hút mẫu, lọc đầu hút, bộ lọc khí, adapter AC, cáp USB, phần mềm CD |
Ứng dụng sản phẩm
TES-1385S phù hợp cho nhiều nhu cầu đo mùi như:
- 1385S: Phát hiện mùi dầu mỡ nấu ăn, thuốc lá, thuốc men, thực phẩm.
- 1385A: Đo mùi phân bón, ngành chăn nuôi, mùi hôi thối, amoniac.
Phụ kiện sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng.
- Pin.
- Túi đựng.
- Cáp giao tiếp (tùy phiên bản).
- Phần mềm hỗ trợ (nếu có).
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo
Máy đo mùi TES-1385S là thiết bị chuyên dụng sử dụng cảm biến bán dẫn độ nhạy cao, cho phép đo mức độ mùi (odor concentration) và mức ô nhiễm mùi trong không khí một cách nhanh chóng và chính xác. Máy phù hợp cho phòng kiểm nghiệm môi trường, nhà máy chế biến thực phẩm, khu xử lý rác, trang trại chăn nuôi hoặc các khu vực yêu cầu đánh giá nồng độ mùi.
Để đảm bảo độ chính xác và tính ổn định của kết quả đo, hãy thực hiện đầy đủ các hướng dẫn dưới đây.
QUY TRÌNH KIỂM TRA MÁY (ĐỘ CHÍNH XÁC – MÁY MỚI – MÁY CŨ)
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Với máy mới:
- Đảm bảo màn hình LCD hiển thị rõ, không đốm sáng hoặc sọc màn.
- Cảm biến không có mùi lạ (cảm biến mới thường không mùi hoặc chỉ hơi thoang thoảng).
- Pin đầy hoặc đã lắp đúng cực.
Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra cảm biến: nếu ngửi thấy mùi khét, mùi hóa chất hoặc cảm biến đổi màu → cần kiểm tra lại độ nhạy.
- Kiểm tra vỏ máy xem có nứt, móp, hoặc cổng cảm biến bị bám bụi hay dầu.
- Lắc nhẹ máy: đảm bảo bên trong không có tiếng lỏng linh kiện.
Bước 2: Làm sạch và chuẩn bị cảm biến
- Dùng khí nén nhẹ hoặc khăn khô để làm sạch lưới cảm biến.
- Tránh hoàn toàn việc dùng cồn, nước hoặc hóa chất lên cảm biến.
- Bật máy và để máy khởi động 3–5 phút để cảm biến ổn định (warm-up time).
Bước 3: Chọn vị trí đo phù hợp
- Đo cách nguồn mùi 20–50 cm để tránh bão hòa cảm biến.
- Tránh đứng ngược gió hoặc quá gần quạt mạnh vì sẽ làm loãng mẫu khí.
- Không đo trực tiếp trong luồng khí nóng hoặc nhiều hơi nước (ảnh hưởng cảm biến bán dẫn).
CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH ĐO
Bước 1: Khởi động máy
- Nhấn nút POWER.
- Chờ máy ổn định cảm biến. Khi chỉ số dao động nhẹ và chậm dần → bắt đầu đo.
Bước 2: Lấy mẫu khí
- Hướng đầu cảm biến về phía nguồn mùi.
- Giữ máy cố định, tránh rung mạnh để cảm biến đọc ổn định.
- Thời gian đọc chuẩn: 5–15 giây tùy mức độ mùi.
Bước 3: Đọc kết quả
TES-1385S hiển thị dạng số theo mức độ nồng độ mùi:
- Giá trị thấp → mùi nhẹ hoặc môi trường sạch.
- Giá trị cao → mức ô nhiễm mùi tăng mạnh, cần kiểm tra nguồn phát tán.
Bước 4: Sau khi đo
- Đưa máy về khu vực không khí sạch 30–60 giây để cảm biến tự “giải phóng” mùi.
- Tắt máy và đậy nắp cảm biến (nếu có).
Chu Kỳ Hiệu Chuẩn Khuyến Nghị
Cảm biến mùi bán dẫn bị trôi độ nhạy theo thời gian, do đó hiệu chuẩn cực kỳ quan trọng.
- Môi trường phòng thí nghiệm, văn phòng: 6–12 tháng/lần
- Môi trường nặng mùi (chăn nuôi, xử lý rác, hóa chất): 3–6 tháng/lần
- Máy mới sử dụng 1–2 tháng đầu: nên kiểm tra độ lệch bằng mẫu khí chuẩn hoặc so sánh với thiết bị tham chiếu.
Lưu ý: Cảm biến TES-1385S là loại có thể bị lão hóa, do đó nếu sai số lớn, cần thay cảm biến thay vì cố hiệu chuẩn nhiều lần.
Lỗi Thường Gặp & Cách Khắc Phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Máy hiển thị giá trị cao liên tục dù môi trường sạch | Cảm biến bão hòa mùi, không được “làm sạch” sau khi đo | Đưa máy ra môi trường sạch 1–2 phút, bật để xả mùi |
| Kết quả dao động mạnh | Hướng máy vào luồng gió mạnh hoặc cảm biến bẩn | Di chuyển sang vùng kín gió, vệ sinh lưới cảm biến |
| Máy tăng số chậm, phản hồi chậm | Cảm biến lão hóa hoặc tiếp xúc hơi ẩm | Sấy khô nhẹ nhàng, kiểm tra chu kỳ hiệu chuẩn |
| Giá trị thấp bất thường | Đo quá xa nguồn mùi hoặc cảm biến giảm độ nhạy | Kiểm tra lại khoảng cách đo, đánh giá độ nhạy cảm biến |
| Máy báo lỗi hoặc không lên nguồn | Pin yếu hoặc đấu pin sai | Thay pin mới, kiểm tra cực pin đúng chiều |
Phân Tích Chủng Loại Tes-1385s
Máy đo TES-1385S thuộc dòng thiết bị phân tích nồng độ mùi dùng cảm biến bán dẫn (semi-conductor sensor). Dựa trên cấu tạo, chức năng và ứng dụng, thiết bị có thể phân tích theo các nhóm sau:
- Phân loại theo cấu trúc cảm biến
✔ Cảm biến bán dẫn (Semiconductor Odor Sensor) – Loại TES-1385S đang sử dụng
- Độ nhạy vừa phải đến cao
- Phản hồi nhanh
- Giá thành thấp hơn so với cảm biến quang học
- Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và dung môi hữu cơ
Cảm biến điện hóa (Electrochemical) – Dùng cho từng khí riêng biệt
- Chính xác cao
- Ít sai lệch
- Nhưng không phù hợp đo “độ mùi tổng hợp” như TES-1385S
Cảm biến quang học phân tích mùi (Optical Nose Sensor – cao cấp)
- Độ nhạy cực cao
- Giá đắt, dùng trong nghiên cứu sâu
→ TES-1385S phù hợp cho đo thực địa, nhà xưởng, nơi yêu cầu phản hồi nhanh và kiểm soát mùi ở mức vận hành.
- Phân loại theo chức năng đo
TES-1385S thuộc nhóm:
Đo nồng độ mùi tổng hợp (odor level)
Tương quan mức ô nhiễm không khí do mùi
Đo mức độ biến động mùi theo thời gian thực
Giám sát nhanh tại hiện trường
Loại này không phải thiết bị phân tích thành phần hóa học của mùi (VOC analyzer).
- Phân loại theo ứng dụng
TES-1385S được thiết kế cho các nhóm ứng dụng sau:
- Nhà máy chế biến thực phẩm
- Trang trại chăn nuôi, trại gia súc
- Khu xử lý rác, bùn thải
- Kiểm định môi trường
- Khu công nghiệp, nhà máy có phát tán mùi
- Trạm thu gom chất thải, phòng xử lý mùi
- Kỹ thuật viên đánh giá nhanh mùi thực địa
→ Nhìn chung, đây là dòng thiết bị để đo nhanh, giám sát hiện trường, phản hồi tức thì.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Nhận xét: TES-1385S là phiên bản “đời thực” — đo loại mùi thông dụng (khói, mùi thực phẩm, thuốc lá, …), phù hợp với môi trường sống / hộ gia đình / nhà hàng / bếp, ít thiên về hóa chất.
Nếu bạn cần đo mùi công nghiệp, khí hóa chất hoặc VOC, thì phiên bản A hoặc T (hoặc các máy đo khí / IAQ chuyên) sẽ phù hợp hơn.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Đơn giản, dễ dùng & phù hợp môi trường thực tế
- Vì chuyên cho mùi “hằng ngày” — khói bếp, thuốc lá, thức ăn, mùi thực phẩm, dược phẩm — nên TES-1385S rất phù hợp để kiểm tra môi trường sống, nhà bếp, quán ăn, nhà hàng, gia đình, khu bếp, khu chế biến thực phẩm.
- Giao diện đơn giản, máy cầm tay, dễ mang đi, dễ vận hành — không cần chuyên môn sâu như máy đo khí công nghiệp.
- Khả năng ghi dữ liệu & theo dõi dài hạn
- Máy hỗ trợ lưu dữ liệu thủ công và tự động qua thẻ microSD — thuận tiện nếu bạn muốn theo dõi “mức mùi” theo thời gian: trước / sau khi mở cửa, sau nấu ăn, sau hút thuốc, hay trước/ sau dùng máy lọc không khí.
- Dữ liệu lưu được nhiều (microSD up to 32 GB) — phù hợp dùng cho khảo sát môi trường, nhà hàng, quán ăn, QC vệ sinh, theo dõi chất lượng không khí.
- Phạm vi và độ nhạy phù hợp mùi “sống” & hàng ngày
- Với phạm vi 0.0–999.9 (cường độ mùi), máy đủ để phát hiện mùi khói, dầu mỡ, mùi thuốc lá, mùi thực phẩm, mùi thuốc / hóa chất nhẹ… — tức những mùi thực tế mà người dùng thường gặp.
- Phương pháp cảm biến + lấy mẫu liên tục giúp máy phản ứng nhanh khi mùi xuất hiện hoặc biến đổi — phù hợp dùng trong bếp, nhà hàng, khu chế biến, nơi mùi có thể lên xuống nhanh.
- Chi phí & tính tiện lợi / thực dụng
- So với máy đo khí công nghiệp hoặc dòng đo VOC cao cấp, TES-1385S có thể là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn — đủ chức năng cho nhu cầu cơ bản / thực tế: kiểm soát mùi khói, mùi thực phẩm, mùi nhà hàng / quán ăn, mùi thuốc lá.
- Phù hợp với người dùng cá nhân, hộ gia đình, quán ăn, nhà bếp, nhà hàng nhỏ — không cần thiết tới thiết bị công nghiệp cao cấp.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích đơn giản – đúng chuẩn thiết bị đo |
| TVOC | Total Volatile Organic Compounds – Tổng hợp các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (Toluene, Alcohol, Acetone…). |
| µg/m³ | Microgram mỗi mét khối – đơn vị đo nồng độ khí trong không khí. |
| Odor Strength Level | Mức cường độ của mùi, đo bởi cảm biến – càng cao nghĩa là mùi càng nồng. |
| Odor Classification (Class) | Phân cấp mức độ mùi theo chuẩn đánh giá (0 = không mùi, số càng cao = mùi càng mạnh). |
| Continuous Sampling | Lấy mẫu liên tục – thiết bị đo và cập nhật giá trị theo thời gian thực. |
| microSD blocks | Số “khối” dữ liệu ghi vào thẻ nhớ – mỗi khối là một tập dữ liệu độc lập. |
| RH (%RH) | Relative Humidity – độ ẩm tương đối của không khí. |
| Li-ion battery | Pin Lithium-ion – dung lượng cao, sạc lại được. |
| DC 9V – 1.3A | Adapter nguồn một chiều 9V, dòng 1.3A. |
| Sensor (Cảm biến) | Phần tử cảm nhận khí để chuyển đổi thành tín hiệu điện. |
| 99 sets / 99 blocks | Số lượng tập dữ liệu tối đa lưu trong bộ nhớ hoặc thẻ nhớ. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Thiết bị đo mùi TES-1385S được sản xuất theo chuẩn quản lý chất lượng quốc tế và đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác, độ ổn định và an toàn trong các phép đo liên quan đến đánh giá mùi. Khi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, thiết bị được đối chiếu với các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) dành cho nhóm thiết bị phân tích môi trường và đánh giá vi khí hậu.
Các yêu cầu kỹ thuật mà TES-1385S đáp ứng bao gồm:
- Độ sai số trong phạm vi cho phép, tuân theo các tiêu chuẩn tương đương TCVN và ISO trong lĩnh vực quan trắc chất lượng không khí và mùi.
- Cấu trúc vỏ và linh kiện đạt tiêu chí an toàn vật liệu, hạn chế tích điện và đảm bảo độ bền khi sử dụng trong điều kiện môi trường nóng ẩm tại Việt Nam.
- Hệ thống cảm biến và mạch xử lý được thiết kế để vận hành ổn định trong dải nhiệt độ môi trường thông dụng, đảm bảo độ tin cậy khi đo liên tục.
Trước khi lưu hành trên thị trường, thiết bị được nhà phân phối kiểm tra tình trạng, thử vận hành thực tế và hiệu chuẩn kiểm tra nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động tốt ngay khi người dùng nhận hàng.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-1385S là model chính hãng từ thương hiệu TES (Đài Loan) và được cung cấp đầy đủ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) theo đúng quy định nhập khẩu thiết bị đo chuyên dụng.
Các chứng chỉ này đảm bảo:
- CO: Thể hiện rõ nguồn gốc xuất xứ, minh bạch quy trình nhập khẩu.
- CQ: Xác nhận chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất và đã trải qua bước kiểm định tại nhà máy.
Khi mua tại các đại lý phân phối chính hãng như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản sao CO/CQ kèm hóa đơn để phục vụ công tác nghiệm thu dự án, hồ sơ môi trường hoặc thầu kỹ thuật.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời hạn bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua, áp dụng cho lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: Hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế linh kiện tùy theo mức độ hư hỏng.
- Không áp dụng: Các trường hợp rơi vỡ, vào nước, hoặc sử dụng sai hướng dẫn.
Địa chỉ tiếp nhận bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh
Phụ tùng – linh kiện thay thế
Thiết bị TES-1385S sử dụng cảm biến mùi chuyên dụng, bộ lọc và một số chi tiết vỏ máy có thể thay thế trong trường hợp hư hỏng. Tất cả phụ kiện được cung cấp từ nhà sản xuất, đảm bảo tương thích hoàn toàn với thiết bị.
Thương Tín hỗ trợ:
- Kiểm định – hiệu chuẩn định kỳ cho thiết bị.
- Thay cảm biến, sửa chữa mạch đo khi cần thiết.
- Vệ sinh và bảo trì máy cho khách hàng có nhu cầu.
Lưu ý sử dụng
Để kéo dài tuổi thọ cảm biến và duy trì độ chính xác:
- Tránh để máy tiếp xúc trực tiếp với môi trường có độ ẩm quá cao hoặc nhiều hóa chất ăn mòn.
- Không sử dụng thiết bị trong điều kiện nhiệt độ vượt quá khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Thực hiện hiệu chuẩn định kỳ theo khuyến nghị (6–12 tháng).












