Giới thiệu máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Benetech GM1312
Benetech GM1312 là thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc hai kênh (T1/T2) với dải đo cực rộng, phù hợp cho cả môi trường nhiệt độ rất cao như lò luyện kim, lò hơi, nấu luyện kim loại, và nhiệt độ cực thấp như đo khí hóa lỏng (LN2, LH2).

Thiết bị hỗ trợ nhiều loại cảm biến nhiệt điện (thermocouple J, K, T, E, N, R) giúp đáp ứng đa dạng ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Màn hình LCD lớn, có đèn nền, hiển thị đồng thời T1 – T2 hoặc chênh lệch giữa hai kênh, giúp theo dõi nhanh và trực quan.
Vì sao nên chọn GM1312?
- Dải đo cực rộng mà nhiệt kế truyền thống không đáp ứng được.
- Đo được cả nhiệt độ cao (lò luyện kim) lẫn nhiệt độ siêu lạnh (LN2, LH2).
- Hai kênh T1/T2, tối ưu cho so sánh và theo dõi trong dây chuyền, phòng thí nghiệm.
- Tính năng phân tích đầy đủ phục vụ kiểm tra chuyên nghiệp.
- Thiết kế bền – chính xác – chi phí hợp lý từ thương hiệu uy tín Benetech.
Tính năng nổi bật
- Đo 2 kênh T1/T2 và hiển thị đồng thời, hỗ trợ so sánh nhiệt độ hoặc theo dõi chênh lệch.
- Hỗ trợ nhiều loại thermocouple J, K, T, E, N, R, tương thích linh hoạt với nhiều ứng dụng.
- Độ chính xác cao, phù hợp đo chuyên nghiệp.
- Chức năng MAX/MIN/AVG giúp phân tích biến thiên nhiệt độ.
- Data Hold giữ giá trị đo để dễ ghi chép.
- Chuyển đổi đơn vị °C/°F dễ dàng.
- Màn hình LCD kép có đèn nền, hiển thị rõ ràng cả trong môi trường thiếu sáng.
- Bù điện tử (electrical compensation) giúp giảm sai số của thermocouple, tăng độ chính xác tổng thể.
- Thiết kế dễ thao tác, phù hợp kỹ thuật viên và người dùng công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Đo hai kênh nhiệt độ T1/T2 đồng thời, dễ dàng so sánh hoặc theo dõi chênh lệch.
- Hỗ trợ đa dạng thermocouple J, K, T, E, N, R, tương thích nhiều môi trường và mục đích đo.
- Độ chính xác cao, ổn định và tin cậy trong công nghiệp.
- Chức năng Data Hold – MAX – MIN – AVG phục vụ phân tích và ghi nhận dữ liệu.
- Chuyển đổi nhanh °C/°F.
- Màn hình LCD kép có đèn nền, dễ đọc trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Bù điện tử nhiệt điện (electrical compensation) giúp giảm sai số cảm biến.
- Thiết kế thân thiện, dễ thao tác, phù hợp sử dụng liên tục.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số / Dịch chuẩn kỹ thuật |
|---|---|
| Measuring range (Thermocouple types) | J-type: –210°C đến 1200°C (–346°F đến 2192°F) K-type: –200°C đến 1372°C (–328°F đến 2501°F) T-type: –250°C đến 400°C (–418°F đến 752°F) E-type: –150°C đến 1000°C (–238°F đến 1832°F) N-type: –200°C đến 1300°C (–328°F đến 2372°F) R & S-type: 0°C đến 1767°C (32°F đến 3212°F) |
| Resolution | 0.1° (khi < 1000°) 1.0° (khi ≥ 1000°) |
| Accuracy | ±0.1% giá trị đo + 0.6°C |
| Input | Ngõ vào 2 kênh (Double channel input) |
| Operating Temp. | 0°C ~ 40°C |
| Storage Temp. | –10°C ~ 50°C |
| Storage Humidity | 20% ~ 90% RH |
| Power supply | 3 × pin AAA 1.5V |
| Size | 72 × 29 × 145.5 mm |
| Weight | 159.0 g |
Ứng dụng
GM1312 thích hợp dùng trong:
- Lò nung, lò luyện kim, lò sấy, lò hơi.
- Đo nhiệt độ chất lỏng, hơi, khí trong môi trường công nghiệp.
- Đo thực phẩm – nấu luyện – chế biến nhiệt độ cao.
- Đo môi trường siêu lạnh như LNG, LN2, LH2.
- Phòng thí nghiệm: nghiên cứu vật liệu, đo phản ứng nhiệt.
- Công nghiệp hóa chất, năng lượng, HVAC, sản xuất cơ khí.
Phụ kiện đi kèm
- Host (máy chính) × 1
- Thermocouple 1 × 1
- Thermocouple 2 × 1
- Pin 1.5V × 3
- Hướng dẫn sử dụng × 1
- Hộp màu × 1
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Benetech GM1312 sử dụng cặp nhiệt điện (thermocouple) loại K để đo nhiệt độ bề mặt, chất lỏng hoặc vật liệu cần kiểm tra. Nhờ hệ thống cảm biến đôi T1/T2, máy cho phép theo dõi hai điểm đo cùng lúc và tính chênh lệch ΔT một cách chính xác – rất hữu ích trong bảo trì điện – lạnh, HVAC, gia công cơ khí, phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp.
Để đảm bảo các phép đo ổn định và giảm tối đa sai số, hãy thực hiện theo hướng dẫn chi tiết dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Kiểm tra thân máy xem có nứt vỡ, móp méo hay không, đặc biệt khu vực cổng cắm đầu dò.
- Kiểm tra màn hình LCD xem hiển thị đầy đủ, không bị loang mực hoặc đứt nét.
- Với máy mới: đảm bảo hai đầu dò loại K đi kèm còn nguyên, không bị gãy dây hoặc oxy hóa đầu cảm biến.
- Với máy đã sử dụng: kiểm tra xem dây đo có bị đứt ngầm hay không bằng cách lắc nhẹ, đồng thời quan sát máy có nhảy số bất thường không.
Bước 2: Lắp đầu dò nhiệt độ
- Cắm đầu dò T1 và T2 đúng chiều vào cổng màu vàng tiêu chuẩn mini-K của máy.
- Đảm bảo đầu dò được cắm chặt, không lỏng lẻo – vì điều này rất dễ gây nhảy số hoặc mất tín hiệu.
Bước 3: Khởi động và kiểm tra hiển thị
- Nhấn nút POWER để bật máy.
- Kiểm tra xem màn hình có hiển thị đầy đủ T1, T2 và ΔT không.
- Nếu chỉ số nhảy liên tục khi chưa đo, nguyên nhân thường do đầu dò chưa ổn định – chỉ cần để yên 5–10 giây.
Hướng dẫn chọn vị trí và phương pháp đo
Đo bề mặt kim loại / ống dẫn / linh kiện nóng
- Ép đầu dò tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt cần đo.
- Không đo khi bề mặt có dầu, ẩm, hoặc lớp sơn dày – sẽ gây sai số.
- Với bề mặt cong hoặc ống, quấn đầu dò theo hướng tiếp tuyến để tiếp xúc tối đa.
Đo chất lỏng
- Nhúng phần đầu cảm biến vào dung dịch, không nhúng toàn bộ dây.
- Khuấy nhẹ để nhiệt độ phân bố đều trước khi đọc kết quả.
Đo hai điểm so sánh (HVAC, kiểm tra giàn nóng – giàn lạnh, buồng sấy…)
- Đặt đầu dò T1 tại điểm đầu vào, T2 tại điểm đầu ra.
- Quan sát giá trị ΔT trên màn hình để đánh giá mức chênh nhiệt.
Thời gian chờ ổn định
- Cảm biến loại K phản hồi nhanh nhưng để đạt độ chính xác cao, nên chờ:
3–10 giây cho bề mặt kim loại
10–20 giây cho chất lỏng hoặc vật liệu ít dẫn nhiệt
Đọc và hiểu giá trị hiển thị
- T1 / T2: nhiệt độ đo từ mỗi đầu dò.
- ΔT = T1 – T2: chênh lệch, dùng để đánh giá hiệu suất hệ thống.
- °C / °F: có thể chuyển đổi bằng nút MODE.
- Nếu màn hình báo “OL” hoặc “— — —”: đầu dò chưa tiếp xúc vật cần đo hoặc vượt dải nhiệt độ.
Chu kỳ kiểm tra – hiệu chuẩn cảm biến
Cặp nhiệt điện cần hiệu chuẩn định kỳ vì dễ bị trôi theo thời gian (đặc biệt khi đo nhiệt độ cao).
Khuyến nghị kiểm định:
- 6–12 tháng/lần với nhu cầu thông thường.
- 3–6 tháng/lần nếu dùng trong sản xuất, phòng thí nghiệm hoặc nhiệt độ >300°C thường xuyên.
Cách tự kiểm tra nhanh tại nhà:
- Nhúng T1 và T2 vào cùng một cốc nước đá (0°C):
→ Hai giá trị phải gần bằng nhau và nằm trong ±1°C.
Nếu lệch nhau quá nhiều, cần thay đầu dò hoặc gửi hiệu chuẩn.
Lỗi thường gặp và cách xử lý nhanh
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| Máy nhảy số liên tục | Đầu dò lỏng hoặc bị oxy hóa | Cắm lại đầu dò, vệ sinh chân cắm |
| T1/T2 hiển thị “OL” | Nhiệt độ vượt dải hoặc đầu dò hở mạch | Kiểm tra đầu dò, thay đầu dò mới |
| Hai đầu dò đo cùng môi trường nhưng chênh lệch lớn | Cảm biến trôi theo thời gian | So sánh, hiệu chuẩn hoặc thay đầu dò |
| Máy không bật | Pin yếu | Thay pin AAA |
| Màn hình mờ | Pin gần hết | Thay pin ngay để tránh rò pin |
Phân tích chủng loại – các phiên bản Benetech GM1312
Dòng máy đo GM1312 có nhiều phiên bản được phân chia theo bộ phụ kiện và đầu dò đi kèm, phù hợp nhiều nhu cầu đo khác nhau trong điện – lạnh – HVAC – công nghiệp.
GM1312 phiên bản tiêu chuẩn
Đây là phiên bản phổ biến nhất, đi kèm 2 đầu dò nhiệt loại K tiêu chuẩn. Dải đo rộng, phù hợp các ứng dụng điện lạnh, đo bề mặt kim loại, kiểm tra đường ống, gia nhiệt, tủ sấy… Ưu điểm của phiên bản này là giá tốt – dễ thay đầu dò khi hỏng.
GM1312 phiên bản nâng cao (High-Temp K Probe)
Phiên bản này được trang bị đầu dò chịu nhiệt cao lên đến 700–800°C tùy bộ. Dùng cho:
- Lò nhiệt luyện
- Gia công kim loại nóng
- Kiểm tra khuôn đúc
- Kiểm tra buồng sấy nhiệt độ cao
Đầu dò cao cấp có cấu tạo dây bọc thép hoặc sợi thủy tinh giúp chính xác hơn và ít trôi hơn ở nhiệt độ cao.
GM1312 phiên bản đầu dò ống/ống gió (HVAC Probe)
Phiên bản chuyên cho HVAC – đi kèm đầu dò kẹp ống hoặc dây quấn ống.
Ưu điểm:
- Bám sát ống đồng, giúp đo chính xác nhiệt độ của giàn nóng – giàn lạnh.
- Tính ΔT nhanh và ổn định hơn.
Đây là phiên bản kỹ thuật viên điều hòa – điện lạnh ưa chuộng nhất.
GM1312 phiên bản đầu dò chất lỏng
Trang bị đầu dò chống nước chuyên dụng, dùng để:
- Đo dung dịch
- Kiểm tra nhiệt độ bể nước, bể ủ
- Ứng dụng thực phẩm, dược phẩm, phòng thí nghiệm
Đầu dò loại này được bọc thép không gỉ chống ăn mòn.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí | GM1312 (Benetech) | UNI-T UT320D | Amprobe TMD-50 | Fluke 52 II | Fluke 54 II-B |
| Loại cảm biến (thermocouple) | J, K, T, E, N, R, S | K, J | Thường là K-type (model TMD-50) | J, K, T, E | J, K, T, E |
| Phạm vi đo | Theo loại thermocouple: ví dụ K: –200°C → 1372°C | –50°C → 1300°C (K) | Phụ thuộc cảm biến, nhưng thường đo nhiệt độ cao + rộng | –200°C → ~1372°C (Type K) | Tương tự Fluke 52 II, dải cao, khả năng công nghiệp cao |
| Độ chính xác | ± 0.1% + 0.6°C theo TKTech | ±(0.5% + 1) theo spec UT320D | Thường tốt, nhưng tuỳ model (thông số cụ thể TMD-50) | ±(0.05% + 0.3°C) (rất cao) | ±[0.05% + 0.3°C] (theo Fluke) |
| Tính năng phụ | 2 kênh (T1, T2), Max / Min / AVG, bù điện, data-hold, tự tắt, màn hình nền | Tính năng tương tự: Max/Min/AVG, data hold, tự tắt, đọc T1-T2 | Máy công nghiệp, khả năng đo + theo dõi nhiệt độ đôi + tính sai số cao khi cần | Màn hình lớn hiển thị T1, T2, T1 – T2; MIN / MAX / AVG; độ bền cao | Hiển thị kép, ghi 500 điểm (theo spec Fluke), chức năng phân biệt T1-T2, rất chuyên nghiệp |
| Nguồn điện | 3 × AAA 1.5V | 3 × AAA | Thường dùng pin AA hoặc AAA (tuỳ model) | 3 × AA, thời lượng pin cao (~1000 giờ) | 3 × AA |
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
Ưu điểm khi chọn GM1312:
- Đo hai kênh (Dual-channel)
- Khả năng đo song song hai thermocouple (T1 & T2) giúp giám sát nhiệt độ ở hai điểm cùng lúc — rất hữu ích trong kiểm tra máy, đường ống, lò, hoặc khi cần so sánh nhiệt độ giữa hai vị trí.
- Màn hình đôi hiển thị đồng thời T1, T2 hoặc tổng hợp (T1 + T2) → dễ quan sát và phân tích.
- Phạm vi đo rất rộng / linh hoạt
- Hỗ trợ nhiều loại thermocouple (J, K, T, E, N, R, S) → người dùng có thể dùng cảm biến phù hợp cho từng ứng dụng (nhiệt độ thấp, rất cao, bề mặt, khí, lỏng…).
- Dải nhiệt lớn (ví dụ K-type: –200°C → ~1372°C) rất phù hợp cho công việc công nghiệp hoặc bảo trì máy móc.
- Độ chính xác cao
- Với sai số ±0.1% + 0.6°C (theo TKTech), GM1312 cho kết quả rất đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.
- Có chức năng bù điện (compensation) giúp giảm sai số do cặp nhiệt điện không lý tưởng → nâng cao độ chính xác tổng thể.
- Tính năng phân tích & tiết kiệm
- Max / Min / Average: giúp người dùng biết giá trị cực đại, thấp nhất và trung bình theo thời gian đo.
- Data-hold (giữ giá trị): thuận tiện để đọc hoặc ghi lại số đo.
- Tự tắt nguồn khi không sử dụng → tiết kiệm pin AAA.
- Màn hình nền (backlight) giúp đọc dễ trong điều kiện ánh sáng thấp.
- Thiết kế gọn & bền
- Kích thước 72 × 29 × 145.5 mm, trọng lượng ~159 g theo TKTech dễ cầm tay, mang đi kiểm tra nhiều điểm.
- Nguồn pin AAA phổ biến thay dễ, chi phí thấp.
- Ứng dụng rộng
- Rất phù hợp cho kỹ sư bảo trì, thợ lò, kỹ thuật viên HVAC, người làm việc trong phòng thí nghiệm, hoặc kiểm tra nhiệt độ máy móc (lò, nồi hơi, buồng đốt).
- Cũng dùng được cho khảo sát nhiệt độ bề mặt, đo hai điểm đồng thời để so sánh biến động nhiệt độ.
Nhược điểm / khi cần cân nhắc:
- Nếu bạn cần độ chính xác cực kỳ cao (ví dụ hiệu chuẩn chuẩn lab), có thể cân nhắc các model cao cấp hơn như Fluke (52 II hoặc 54 II-B) vì độ sai số thấp hơn.
- Nếu chỉ cần đo một điểm, thì dùng máy 1 kênh có thể đơn giản hơn & rẻ hơn (ví dụ UT320A).
- Nếu cần ghi log thời gian dài (ghi nhiều điểm, xuất file), GM1312 không có bộ nhớ lớn như một số thiết bị data logger chuyên dụng.
Hướng dẫn bảo quản – bảo trì
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1312 sử dụng cảm biến nhiệt điện loại K – loại cảm biến nhạy, phản hồi nhanh nhưng cũng dễ bị trôi giá trị theo thời gian nếu bảo quản không đúng cách. Việc duy trì thiết bị ở trạng thái ổn định giúp máy luôn cho kết quả chính xác, giảm lỗi trong quá trình vận hành và kéo dài tuổi thọ đầu dò.
- Bảo quản thiết bị sau khi sử dụng
- Vệ sinh đầu dò ngay sau mỗi lần đo, đặc biệt khi đo chất lỏng, dầu, hóa chất hoặc vật liệu dễ bám bẩn. Dùng khăn mềm lau sạch, tránh sử dụng dung môi mạnh.
- Không để đầu dò bị gấp, xoắn hoặc tỳ vật nặng lên dây vì dễ gây đứt ngầm, làm tín hiệu đo không ổn định.
- Đặt máy vào túi hoặc hộp đựng chống sốc để tránh va đập – nhất là phần cổng kết nối thermocouple.
- Không bảo quản trong môi trường quá ẩm (>85%RH) hoặc nhiệt độ cao (>50°C) vì có thể gây oxy hóa chân cắm.
- Bảo trì đầu dò và máy định kỳ
- Kiểm tra độ nhạy cảm biến mỗi 1–2 tháng bằng cách nhúng hai đầu dò T1/T2 vào cùng một môi trường (ví dụ: nước đá 0°C). Kết quả chênh lệch không được quá ±1°C.
- Thay mới đầu dò nếu dây bị biến màu, oxy hóa hoặc phản hồi chậm. Đây là bộ phận tiêu hao nhanh nhất.
- Vệ sinh cổng mini-K bằng tăm bông khô nếu cảm thấy tiếp xúc lỏng hoặc máy hiển thị “OL”.
- Thay pin trước khi cạn hoàn toàn, tránh để pin rò làm hư mạch.
- Lưu ý để kéo dài tuổi thọ cảm biến
- Không đo quá nhiệt độ tối đa định mức của đầu dò (thông thường 200–300°C với đầu dò tiêu chuẩn đi kèm).
- Không nhúng toàn bộ dây vào chất lỏng, chỉ nhúng phần đầu cảm biến.
- Không đo môi trường có tính axit mạnh nếu không có đầu dò chuyên dụng.
- Khi đo vật nóng chảy, hãy đảm bảo đầu dò không bị dính lại trên bề mặt.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích đơn giản |
| J, K, T, E, N, R, S-type | Các loại cặp nhiệt điện (thermocouple) khác nhau. Mỗi loại phù hợp dải nhiệt khác nhau. K-type là phổ biến nhất, chịu nhiệt tốt. |
| Thermocouple (cặp nhiệt điện) | Que đo nhiệt bằng kim loại, phản ứng nhanh, dùng nhiều trong công nghiệp. |
| Resolution (Độ phân giải) | Mức hiển thị nhỏ nhất. <1000° thì hiển thị từng 0.1°, ≥1000° thì nhảy từng 1°. |
| Accuracy (Sai số) | Độ lệch tối đa so với giá trị thật. ±0.1% + 0.6°C = rất chính xác. |
| Double channel input | Gắn 2 đầu dò đo cùng lúc, so sánh T1/T2 được. |
| Operating Temp. | Nhiệt độ môi trường cho phép khi sử dụng thiết bị. |
| Storage Temp. | Nhiệt độ môi trường khi cất giữ (không sử dụng). |
| %RH (Relative Humidity) | Độ ẩm tương đối của không khí. |
| Class II (thermocouple) | Cấp sai số tiêu chuẩn của đầu dò – độ chính xác trung bình, phù hợp đo thông thường. |
| Heat response time <10s | Đầu dò phản ứng rất nhanh, ổn định sau dưới 10 giây. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Benetech GM1312 được sản xuất theo các quy chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo độ chính xác cao, độ ổn định khi đo và sự an toàn trong quá trình sử dụng. Khi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, thiết bị được kiểm định theo các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) tương ứng với nhóm thiết bị đo nhiệt độ bằng cảm biến tiếp xúc (K-type).
Cụ thể, GM1312 đáp ứng các tiêu chí:
- Sai số cho phép theo dải đo, đối chiếu theo TCVN 6396-1, TCVN 6627-1 và các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60584 dành cho cảm biến nhiệt độ cặp nhiệt điện K.
- Chất liệu vỏ ABS cao cấp, chịu nhiệt tốt, không phát sinh tĩnh điện và chống va đập nhẹ khi thao tác trong môi trường công nghiệp.
- Cảm biến K-Type đạt chuẩn, cho tốc độ phản hồi nhanh, ổn định trong dải nhiệt rộng –200°C đến +1300°C.
- Mạch đo xử lý sai số nhiễu điện từ, giúp thiết bị vận hành ổn định tại các nhà máy, xưởng sản xuất có nhiều thiết bị công suất lớn.
Trước khi tới tay người dùng, mỗi máy GM1312 đều được nhà phân phối ủy quyền tại Việt Nam kiểm tra ngoại quan – kiểm tra chức năng – hiệu chuẩn sơ bộ, đảm bảo thiết bị hoạt động đúng thông số ngay khi mở hộp.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
Benetech GM1312 là sản phẩm chính hãng từ thương hiệu Benetech, đi kèm đầy đủ chứng từ:
- CO (Certificate of Origin): xác nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- CQ (Certificate of Quality): chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng của nhà sản xuất, đã qua kiểm định trước khi xuất xưởng.
Khi mua hàng tại Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu bản sao CO/CQ để phục vụ:
- Hồ sơ thầu
- Hồ sơ kỹ thuật
- Kiểm định thiết bị tại nhà máy hoặc phòng thí nghiệm
Thương Tín cam kết cung cấp hàng chuẩn hãng – nguồn gốc minh bạch – chứng từ đầy đủ cho mọi đơn hàng.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn của hãng, áp dụng cho các lỗi kỹ thuật không do người dùng gây ra.
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa hoặc đổi mới tùy theo mức độ lỗi.
- Không áp dụng bảo hành: trường hợp rơi vỡ, cháy nổ do sai nguồn, ngấm nước hoặc cảm biến bị tác động cơ học.
Phụ tùng thay thế
Thương Tín cung cấp đầy đủ phụ tùng và linh kiện thay thế cho GM1312, bao gồm:
- Cảm biến nhiệt độ K-type (gồm nhiều loại: đầu dò xuyên, đầu dò bề mặt, đầu dò thu nhiệt nhanh…)
- Vỏ máy, nắp pin, bao cao su chống sốc
- Túi đựng chống ẩm
- Dây kết nối và phụ kiện đi kèm
Phụ kiện được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất, đảm bảo tương thích 100% với thiết bị.
Ngoài ra, Thương Tín hỗ trợ:
- Hiệu chuẩn định kỳ cảm biến theo tiêu chuẩn TCVN
- Vệ sinh thiết bị – kiểm tra độ ổn định cảm biến
- Tư vấn sử dụng trong các môi trường công nghiệp đặc thù
Lưu ý để kéo dài tuổi thọ thiết bị
GM1312 có tuổi thọ cao (5–7 năm) nếu được sử dụng đúng cách:
- Tránh để đầu dò K-type tiếp xúc quá lâu với môi trường ăn mòn mạnh.
- Không kéo căng hoặc gập đầu dò quá mức, tránh đứt dây lõi.
- Hiệu chuẩn lại thiết bị 6–12 tháng/lần trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Bảo quản máy trong túi đựng, tránh dầu, nước và bụi bẩn.













