Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ để bàn Milwaukee MW160 MAX được ưa chuộng bởi những người kiểm tra tất cả các loại mẫu, dù là mẫu dạng nhớt hay không, trong nhiều ứng dụng khác nhau mà các máy đo pH và điện cực khác thường không thể đáp ứng. Điện cực nối đôi Milwaukee MA917B/1 có thể nạp lại và dễ dàng vệ sinh. Từ nhà máy bia và nhà sản xuất rượu vang đến nhà máy trồng thủy canh, phòng thí nghiệm và xử lý nước, MW160 MAX là máy đo để bàn lý tưởng cho kết quả nhanh chóng và chính xác.
Máy đo pH để bàn Milwaukee MW160 MAX cung cấp:
Sự chính xác
Mọi người lựa chọn Máy đo ghi pH/ORP/ISE/Nhiệt độ Milwaukee MW160 MAX để cải thiện độ chính xác của chương trình kiểm tra. Với khả năng hiệu chuẩn lên đến 3 điểm và 7 lựa chọn dung dịch đệm tiêu chuẩn, máy đo có thể được hiệu chuẩn nhanh chóng với độ chính xác cao hơn so với hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm. Máy đo Milwaukee MW160 MAX có độ chính xác đến 0,01 pH, chính xác hơn gấp 5 lần so với một số máy đo khác.
Máy đo này đi kèm với điện cực pH mối nối kép (có sẵn) và cảm biến nhiệt độ MA831R (có sẵn) cho phép máy đo tự động điều chỉnh giá trị pH theo tác động của nhiệt độ (ATC).
Đồng hồ đo này cũng có thể được sử dụng như một nhiệt kế rất chính xác với độ chính xác ±0,4 °C | ±0,8 °F.
Độ dẻo dai
Đồng hồ đo chắc chắn được thiết kế để chịu được va đập, kiểu dáng đẹp và nhẹ.
Các tính năng thiết kế Milwaukee MW160 MAX
- Kết quả nhanh chóng và dễ đọc với màn hình LCD kỹ thuật số lớn.
- Độ chính xác cực cao tới ± 0,01 pH | ±0,2 mv | ±1 mV | ISE ±0,5% Toàn thang đo | ±0,4°C (±0,8°F).
- Phạm vi mở rộng (-2,00 pH đến 16,00 pH).
- Nhẹ và chiếm ít diện tích.
- Hiệu chuẩn ISE lên đến 2 điểm.
- Đo dễ dàng: chỉ cần đặt điện cực pH và đầu dò nhiệt độ vào mẫu, khuấy nhẹ và đợi cho đến khi kết quả ổn định.
- Nút nhấn đơn giản, tự động hiệu chuẩn pH tới 3 điểm để tăng độ chính xác.
- Có tới 7 dung dịch hiệu chuẩn pH có thể lựa chọn (4,01, 6,86, 7,01, 9,18, 10,01 và 12,45).
- Điện cực pH cấp phòng thí nghiệm, có thể nạp lại, mối nối đôi, ít cần bảo trì và hiệu suất cao với nắp vặn để đảm bảo lưu trữ đúng cách.
- Bù nhiệt độ tự động (ATC).
- Tính năng ghi nhật ký theo yêu cầu lên đến 50 mẫu cho mỗi tham số.
- Màn hình LCD hiển thị thông tin thân thiện, trực quan, cảnh báo và thông báo lỗi
- Đồng hồ ngày bên trong để theo dõi các chức năng phụ thuộc vào thời gian khác nhau (hiệu chuẩn, dấu thời gian, thời gian chờ hiệu chuẩn).
- Chức năng phím GLP chuyên dụng.
- Cáp thăm dò dài 3′ cho độ linh hoạt cao hơn.
- Bao gồm điện cực pH MA917B/1 vàđầu dò nhiệt độ MA831R
- Điện cực ORP được bán riêng
Chăm sóc và sử dụng Milwaukee MW160 MAX
Máy đo pH thường hoạt động kém hiệu quả do đầu dò gặp sự cố. Hai bộ phận của đầu dò pH gây ra sự cố là bóng cảm biến thủy tinh và mối nối tham chiếu.
Bóng đèn cảm biến
Bóng thủy tinh sẽ mất độ nhạy khi sử dụng và cuối cùng sẽ hỏng. Điều này đúng với tất cả các đầu dò pH.
Ngã ba tham chiếu
Mối nối tham chiếu là một lỗ nhỏ cho phép máy đo so sánh mẫu với mẫu tham chiếu. Kết quả đo được tạo ra dựa trên sự chênh lệch điện giữa mẫu và mẫu tham chiếu. Nếu lỗ nối bị tắc, điện cực pH sẽ không còn hoạt động.
Bạn có thể kéo dài tuổi thọ của điện cực pH theo những cách sau.
Vệ sinh và bảo quản
Tất cả các cảm biến pH/ORP đều có tuổi thọ giới hạn và thời gian phản hồi sẽ dài hơn theo thời gian. Việc bảo dưỡng điện cực pH/ORP đúng cách sẽ mang lại kết quả nhanh chóng, chính xác và lâu dài hơn.
Bảo quản
Để giảm thiểu tắc nghẽn, đầu dò pH cần được giữ ẩm. Bảo quản khô trong thời gian dài sẽ làm giảm độ nhạy của đầu dò. Để đầu dò khô cũng có thể khiến lỗ tiếp xúc bị tắc.
Bảo quản đầu dò pH trong dung dịch bảo quản MA9015. Chỉ sử dụng nước máy trong thời gian ngắn nếu MA9015 không có sẵn ngay lập tức và KHÔNG BAO GIỜ bảo quản trong nước cất (DI) hoặc nước thẩm thấu ngược (RO). Điều này sẽ làm giảm độ nhạy của đầu dò.
Cách tốt nhất để bảo quản đầu dò là đổ đầy dung dịch bảo quản hoặc dung dịch đệm hiệu chuẩn vào nắp đầu dò và vặn chặt nắp để tránh rò rỉ. Khuyến nghị cũng nên đặt điện cực thẳng đứng để giảm thiểu nguy cơ rò rỉ.
Vệ sinh và Bảo trì
Cặn bẩn từ mẫu có thể ảnh hưởng đến độ nhạy của bóng cảm biến và làm tắc nghẽn mối nối. Điều này đặc biệt đúng nếu mẫu có nhiều vật liệu hữu cơ. Chúng tôi khuyên bạn nên thường xuyên ngâm điện cực trong dung dịch vệ sinh MA9016 trong khoảng 20 phút . Ngoài ra:
1. Kiểm tra điện cực xem có bị hư hỏng hoặc trầy xước không, nếu có thì thay điện cực.
2. Kiểm tra cáp. Cáp kết nối và lớp cách điện phải còn nguyên vẹn.
3. Các đầu nối phải sạch và khô.
4. Rửa sạch cặn muối bằng nước hoặc nước DI.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi pH | -2,00 đến 16,00 pH |
| Phạm vi ORP | ±699,9 mV / ±2000,0 mV |
| Phạm vi ISE | 0,001 đến 19999 ppm |
| Phạm vi nhiệt độ | -20,0 đến 120,0 °C (-4,0 đến 248,0 °F) |
| Độ phân giải pH | 0,01 pH |
| Độ phân giải ORP (mV) | 0,1 mV / 1 mV |
| Độ phân giải ISE | 0,001 ppm (0,001–9,999 ppm) 0,01 ppm (10,00–99,99 ppm) 0,1 ppm (100,0–999,9 ppm) 1 ppm (1000–19999 ppm) |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 °C (0,1 °F) |
| Độ chính xác pH | ±0,01 pH tại 20 °C (68 °F) |
| Độ chính xác ORP | ±0,2 mV / ±1 mV |
| Độ chính xác ISE | ±0,5% toàn thang |
| Độ chính xác nhiệt độ | ±0,4 °C / ±0,8 °F |
| Độ lệch mV tương đối | ±2000 mV |
| Hiệu chuẩn pH | Tự động đến 3 điểm; 7 dung dịch đệm chuẩn (pH 1,68; 4,01; 6,86; 7,01; 9,18; 10,01; 12,45) |
| Hiệu chuẩn ISE | Tự động 1 hoặc 2 điểm; có sẵn 6 dung dịch chuẩn |
| Bù nhiệt độ | Tự động (-20,0 đến 120,0 °C) hoặc thủ công (không có đầu dò nhiệt độ) |
| Điện cực pH | MA917B/1 thủy tinh, mối nối đôi (kèm theo) |
| Điện cực ORP | Mua riêng |
| Đầu dò nhiệt độ | MA831R (kèm theo) |
| Nguồn điện | 12VDC (bao gồm) |
| Môi trường hoạt động | 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F); RH ≤ 95% |
| Kích thước thiết bị | 230 × 160 × 95 mm (9,0 × 6,3 × 3,7 in) |
| Trọng lượng thiết bị | 1,1 kg (2,4 lbs) |
| Kích thước đóng gói | 355 × 120 × 255 mm (14,0 × 4,72 × 10,04 in) |
| Trọng lượng đóng gói | 2,16 kg (4,76 lbs) |
| Bảo hành | 3 năm (thiết bị chính) |







