Máy đo ghi dữ liệu để bàn 4 trong 1 Milwaukee MW170 MAX EC/TDS/NaCl/Nhiệt độ được ưa chuộng bởi những người kiểm tra mẫu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tính năng ghi dữ liệu dễ sử dụng cho phép thu thập dữ liệu mà không cần ghi chú lộn xộn hay sai sót. Từ nuôi trồng thủy sản, môi trường, nghiên cứu đến giáo dục, MW170 MAX là máy đo của bạn cho kết quả nhanh chóng và chính xác.
Máy đo EC/TDS/NaCl/Nhiệt độ để bàn Milwaukee MW170 MAX cung cấp:
Sự chính xác
Milwaukee MW170 MAX giúp cải thiện độ chính xác của chương trình kiểm tra. Với chức năng hiệu chuẩn EC 1 điểm dễ dàng, 6 lựa chọn đệm chuẩn và hiệu chuẩn nhiệt độ 2 điểm, máy đo có thể được hiệu chuẩn nhanh chóng với độ chính xác nhiệt độ cao hơn so với các máy đo khác và cung cấp kết quả đo bù nhiệt độ chính xác hơn so với hiệu chuẩn một điểm. Milwaukee MW170 MAX có độ chính xác đến .
Máy đo đi kèm đầu dò độ dẫn điện MA814DB/1 (4 vòng) có cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép máy đo tự động điều chỉnh chỉ số EC/TDS/NaCl theo tác động của nhiệt độ (ATC).
Đồng hồ đo này cũng có thể được sử dụng như một nhiệt kế rất chính xác với độ chính xác ±0,5 °C (±0,9 °F)
Độ dẻo dai
Đồng hồ đo chắc chắn này được chế tạo để chịu được va đập và có thiết kế đẹp mắt, bao gồm một diện tích nhỏ để trên bàn.
Tính năng nổi bật của máy
- Kết quả nhanh chóng và dễ đọc với màn hình LCD kỹ thuật số lớn.
- Độ chính xác cực cao tới 1% giá trị đọc cho EC/TDS/NaCl | ±0,5 °C (±0,9 °F).
- Tính năng tự động mở rộng cho EC/TDS/NaCl.
- Thiết kế nhẹ, kiểu dáng đẹp với kích thước nhỏ gọn để trên bàn làm việc.
- Ghi nhật ký đơn giản, dễ sử dụng; ghi nhật ký thủ công theo yêu cầu hoặc ghi nhật ký thủ công khi ổn định lên đến 1.000 bản ghi.
- Chức năng tải xuống của cổng Micro USB.
- Dữ liệu GLP, ngày và giờ.
- Đo dễ dàng: chỉ cần đặt đầu dò vào mẫu, khuấy nhẹ và đợi cho kết quả ổn định.
- Hiệu chuẩn hệ số tế bào đơn cho EC/TDS/NaCl, hiệu chuẩn tự động đơn giản một điểm và hiệu chuẩn nhiệt độ hai điểm cho phép tăng độ chính xác.
- Đầu dò EC/TDS/NaCL/Temp chắc chắn, ít bảo trì, hiệu suất cao, dễ vệ sinh.
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp.
- Đồng hồ ngày bên trong để theo dõi các chức năng phụ thuộc vào thời gian khác nhau (hiệu chuẩn, dấu thời gian, thời gian chờ hiệu chuẩn).
- Cáp thăm dò dài 3 feet giúp tăng tính linh hoạt khi thử nghiệm.
- Bao gồm giá đỡ điện cực MA9315, cáp, bộ chuyển đổi và đầu dò.
Cách sử dụng và chăm sóc máy
Máy đo EC thường hoạt động kém hiệu quả do cặn bẩn bám trên vòng của đầu dò độ dẫn điện. Vòng bẩn trên đầu dò có thể làm thay đổi trở kháng. Việc vệ sinh vòng rất đơn giản. Tháo tấm chắn nhựa ra và lau sạch bằng nước khử ion (DI) và vải mềm để đảm bảo kết quả đo chính xác.
Kho
Khi không sử dụng, hãy cất máy đo và đầu dò ở nơi an toàn để tránh hư hỏng. Đầu dò EC được bảo quản khô ráo.
Sự định cỡ
Milwaukee MW170 MAX có chức năng hiệu chuẩn EC/TDS/NaCl 1 điểm dễ dàng, dễ sử dụng và hiệu chuẩn nhiệt độ 2 điểm để đạt độ chính xác cao nhất (ATC). Hiệu chuẩn thường xuyên là cách tốt nhất để giữ cho máy đo độ mặn để bàn Milwaukee MW170 MAX của bạn luôn chính xác trong mọi phép đo.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi EC | 0,00–29,99 µS/cm 30,0–299,9 µS/cm 300–2999 µS/cm 3,00–29,99 mS/cm 30,0–200,0 mS/cm Độ dẫn điện tuyệt đối: đến 500,0 mS/cm ** |
| Phạm vi TDS | 0,00–14,99 ppm (mg/L) 15,0–149,9 ppm (mg/L) 150–1499 ppm (mg/L) 1,50–14,99 g/L 15,0–100,0 g/L TDS tuyệt đối đến 250,0 g/L ** TDS tuyệt đối đến 400,0 g/L ** (với hệ số 0,8) |
| Phạm vi độ mặn | 0,0–400,0% NaCl 2,00–42,00 PSU 0,00–80,00 g/L |
| Phạm vi nhiệt độ | -20,0 đến 120,0 °C (-4,0 đến 248,0 °F) |
| Độ phân giải EC | 0,01 µS/cm; 0,1 µS/cm; 1 µS/cm; 0,01 mS/cm; 0,1 mS/cm |
| Độ phân giải TDS | 0,01 ppm; 0,1 ppm; 1 ppm; 0,01 g/L; 0,1 g/L |
| Độ phân giải độ mặn | 0,1% NaCl; 0,01 PSU; 0,01 g/L |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 °C / 0,1 °F |
| Độ chính xác @ 25 °C (77 °F) | EC: ±1% giá trị đọc hoặc ±0,05 µS/cm hoặc 1 digit (giá trị nào lớn hơn) TDS: ±1% giá trị đọc hoặc ±0,03 ppm hoặc 1 digit (giá trị nào lớn hơn) Độ mặn: ±1% giá trị đọc Nhiệt độ: ±0,5 °C (±0,9 °F) |
| Hiệu chuẩn EC/TDS | Hệ số cell đơn; 6 chuẩn: 84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5,00 mS/cm, 12,88 mS/cm, 80,0 mS/cm, 111,8 mS/cm Độ lệch một điểm: 0,00 µS/cm |
| Hiệu chuẩn độ mặn | Một điểm với dung dịch MA9066 |
| Bù nhiệt độ | Tự động hoặc thủ công từ -20,0 đến 120,0 °C (-4,0 đến 248,0 °F) hoặc không bù (No TC) |
| Hệ số nhiệt độ dẫn điện | 0,00–6,00 %/°C (chỉ EC & TDS) Giá trị mặc định: 1,90 %/°C |
| Hệ số TDS | 0,40–0,80 Giá trị mặc định: 0,50 |
| Đầu dò EC | MA814DB/1, 4 vòng |
| Đầu dò nhiệt độ | Cảm biến tích hợp |
| Ghi nhật ký | Tối đa 1.000 bản ghi (100 lô) Theo yêu cầu: 200 bản ghi ổn định, 200 bản ghi Ghi theo khoảng: tối đa 1000 bản ghi |
| Kết nối PC | 1 cổng micro USB |
| Nguồn điện | Bộ chuyển đổi 12 VDC (bao gồm) |
| Pin | Tích hợp bên trong |
| Tuổi thọ pin | Xấp xỉ 8 giờ sử dụng |
| Môi trường hoạt động | 0–50 °C (32–122 °F); RH ≤ 95% |
| Kích thước | 230 × 160 × 95 mm (9,0 × 6,3 × 3,7 in) |
| Trọng lượng | 0,9 kg (2,00 lbs) |
| Bảo hành | 3 năm |
| Ghi chú | Độ dẫn điện tuyệt đối (hoặc TDS): giá trị đo không bù nhiệt độ |






