Chauvin Arnoux PEL 112 là thiết bị đo và ghi lại toàn bộ các giá trị công suất và điện năng, phù hợp sử dụng trong mọi môi trường có tiêu thụ điện năng như:
- Máy phát điện: năng lượng tái tạo, năng lượng nhiệt…
- Công nghiệp: luyện kim, sản xuất thủy tinh, thực phẩm…
- Các tòa nhà dân dụng, thương mại, hạ tầng và giao thông vận tải
- Trung tâm dữ liệu (datacenter)…
Thiết kế tiện dụng:
- Kiểu dáng nhỏ gọn, có nam châm gắn chắc chắn
- 3 kênh đo điện áp và 3 kênh đo dòng điện
- Hoạt động tốt trong môi trường lạnh đến -20 °C
- Tùy chọn tự cấp nguồn trực tiếp qua pha
Khả năng đo lường RMS và DC:
- Điện áp AC/DC lên đến 1.000 V
- Dòng điện lên đến 10 kA AC hoặc 5 kA DC (tùy theo cảm biến dòng)
- Công suất tác dụng, phản kháng, biểu kiến
- Năng lượng tác dụng, phản kháng, biểu kiến
- Công suất cơ bản, cân bằng và không cân bằng
- Đo và phân tích động cơ (qua ứng dụng Android)
Chức năng phân tích:
- Phân tích chi tiết tổn hao năng lượng
- Thông số pha: cos φ, tan Φ, hệ số công suất (PF)
- Hệ số đỉnh (Crest Factor)
- Tính toán THD cho dòng và điện áp
- Đo DC, 50 Hz, 60 Hz và 400 Hz (ứng dụng hàng hải…)

Phần mềm PEL Transfer:
- Thiết lập cấu hình và kiểm tra kết nối trước khi ghi
- Tải dữ liệu đo được và xử lý phân tích trên máy tính
- Chuyển đổi tiêu thụ điện năng sang đơn vị tiền tệ (€, £, $, … – hỗ trợ 8 biểu giá)
Kết nối và truyền thông:
- USB – giải pháp kết nối đơn giản khi làm việc cục bộ
- Ethernet RJ45 hoặc Wifi (Server) – kết nối tới mạng để chia sẻ dữ liệu với phần mềm PEL Transfer
- Wifi (Access Point) – tạo liên kết trực tiếp với máy tính, hỗ trợ tối đa 5 thiết bị kết nối
Ứng dụng chính Chauvin Arnoux PEL 112
- Kiểm toán năng lượng
- Chẩn đoán hệ thống điện
- Bảo trì công nghiệp
Các tính năng nổi bật Chauvin Arnoux PEL 112
- Ghi dữ liệu trong nhiều tháng liên tục
- Phân tích và bóc tách chi tiết tổn hao năng lượng
- Lắp đặt trực tiếp, không cần cắt nguồn điện
- Hỗ trợ ứng dụng Android với chức năng chẩn đoán động cơ
Thông số kỹ thuật Chauvin Arnoux PEL 112
| Mục | PEL 112 |
|---|---|
| Màn hình hiển thị (Display) | Không có |
| Kiểu lắp đặt (Types of installations) | Một pha, hai pha, ba pha có hoặc không có dây trung tính, và nhiều cấu hình đặc biệt khác |
| Số kênh đo (Number of channels) | 3 ngõ vào điện áp, 3 ngõ vào dòng điện (dòng trung tính được tính toán) |
| Tần số lưới (Network frequencies) | DC, 50 Hz, 60 Hz và 400 Hz |
| Điện áp đo (Voltage ranges) | 10,0 – 1000 Vac / 100,0 – 1000 Vdc |
| Dòng điện đo (Current) | 5 mAac đến 10 kAac / 50 mAdc đến 5 kAdc |
| Tỉ số biến dòng (Ratio) | Lên đến 650.000 V / 25.000 A |
| Công suất (Power: P, Pr, P, Punb, Q, N, D, S)* | 10 W đến 10 GW / 10 var đến 10 Gvar / 10 VA đến 10 GVA |
| Năng lượng (Energy) | Lên đến 4 EWh / 4 EVAh / 4 Evarh (E = 10⁹) |
| Pha (Phase) | cos φ, tan φ, PF |
| Hài (Harmonics) | THD |
| Chức năng bổ sung (Additional functions) | |
| – Trình tự pha (Phase order) | Có |
| – Min / Max | Có |
| – Báo động (Alarm) | Có |
| – Gắn thiết bị (Mounting) | Nam châm |
| Ghi dữ liệu (Recording) | |
| – Tốc độ lấy mẫu (Acquisition rate / Aggregation period) | 5 mẫu/giây – 1 phút đến 60 phút |
| – Bộ nhớ (Data storage) | Thẻ SD, 8 GB (hỗ trợ đến 32 GB, SD-HC) |
| – Giao tiếp (Communication) | USB, Ethernet, Wifi (Access point và Hotspot), đồng bộ phần mềm DataView® |
| – Nguồn cấp (Power supply) | 110 V – 250 V (±10 % –15 %) tại 50–60 Hz & 400 Hz |
| – An toàn (Safety) | IEC 61010 600 V CAT IV và 1000 V CAT III |
| Thông số cơ khí (Mechanical specifications) | |
| – Kích thước (Dimensions) | 256 × 125 × 37 mm (không gồm cảm biến) |
| – Khối lượng (Weight) | 900 g |
| – Cấp bảo vệ (Casing) | IP54 |
| – Nhiệt độ hoạt động (Operating temperatures) | -20 °C đến +50 °C |










