Chauvin Arnoux PEL 113 là thiết bị đo và ghi lại đầy đủ các giá trị điện năng và công suất, có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nơi có điện năng tiêu thụ như:
- Máy phát điện: năng lượng tái tạo, năng lượng nhiệt…
- Công nghiệp: luyện kim, sản xuất thủy tinh, thực phẩm…
- Các tòa nhà dân dụng, thương mại, hạ tầng và giao thông vận tải
- Trung tâm dữ liệu (datacenter)…
Thiết kế tiện dụng:
- Kiểu dáng nhỏ gọn, có nam châm gắn dễ dàng
- 3 kênh đo điện áp và 3 kênh đo dòng điện
- Màn hình số 4 dòng có đèn nền
- Tự cấp nguồn trực tiếp qua pha
Khả năng đo lường RMS và DC:
- Điện áp AC/DC lên đến 1.000 V
- Dòng điện lên đến 10 kA AC hoặc 5 kA DC (tùy cảm biến dòng)
- Công suất tác dụng, phản kháng, biểu kiến
- Năng lượng tác dụng, phản kháng, biểu kiến
- Công suất cơ bản, cân bằng và không cân bằng
- Đo và phân tích động cơ (qua ứng dụng Android)

Chức năng phân tích:
- Phân tích tổn hao năng lượng
- Thông số pha: cos φ, tan Φ, hệ số công suất (PF)
- Hệ số đỉnh (Crest Factor)
- Tính toán THD cho dòng và điện áp
- Đo DC, 50 Hz, 60 Hz và 400 Hz (ứng dụng hàng hải…)
Phần mềm PEL Transfer:
- Thiết lập thiết bị và kiểm tra kết nối trước khi ghi
- Tải dữ liệu đã ghi và phân tích kết quả
- Hỗ trợ quy đổi điện năng tiêu thụ sang tiền tệ địa phương (€, £, $,…) với 8 mức giá
Kết nối và truyền thông:
- USB: giải pháp đơn giản cho kết nối cục bộ
- Ethernet RJ45 hoặc Wifi (server): kết nối đến server để chia sẻ dữ liệu qua mạng với phần mềm PEL Transfer
- Wifi Access Point: tạo liên kết trực tiếp với máy tính, hỗ trợ tối đa 5 thiết bị kết nối cùng lúc
Ứng dụng chính Chauvin Arnoux PEL 113
- Kiểm toán năng lượng
- Chẩn đoán hệ thống điện
- Bảo trì công nghiệp
Tính năng nổi bật của Chauvin Arnoux PEL 113
- Khả năng ghi dữ liệu liên tục trong nhiều tháng
- Phân tích chi tiết tổn hao năng lượng
- Có thể lắp đặt mà không cần cắt nguồn điện
- Ứng dụng Android hỗ trợ chẩn đoán động cơ
Thông số kỹ thuật Chauvin Arnoux PEL 113
| Mục | PEL 113 |
|---|---|
| Màn hình hiển thị (Display) | Màn hình kỹ thuật số 4 dòng |
| Kiểu lắp đặt (Types of installations) | Một pha, hai pha, ba pha có hoặc không có dây trung tính, và nhiều cấu hình đặc biệt khác |
| Số kênh đo (Number of channels) | 3 ngõ vào điện áp, 3 ngõ vào dòng điện (dòng trung tính được tính toán) |
| Tần số lưới (Network frequencies) | DC, 50 Hz, 60 Hz và 400 Hz |
| Điện áp đo (Voltage ranges) | 10,0 – 1000 Vac / 100,0 – 1000 Vdc |
| Dòng điện đo (Current) | 5 mAac đến 10 kAac / 50 mAdc đến 5 kAdc |
| Tỉ số biến dòng (Ratio) | Lên đến 650.000 V / 25.000 A |
| Công suất (Power: P, Pr, P, Punb, Q, N, D, S)* | 10 W đến 10 GW / 10 var đến 10 Gvar / 10 VA đến 10 GVA |
| Năng lượng (Energy) | Lên đến 4 EWh / 4 EVAh / 4 Evarh (E = 10⁹) |
| Pha (Phase) | cos φ, tan φ, PF |
| Hài (Harmonics) | THD |
| Chức năng bổ sung (Additional functions) | |
| – Trình tự pha (Phase order) | Có |
| – Min / Max | Có |
| – Báo động (Alarm) | Có |
| – Gắn thiết bị (Mounting) | Nam châm |
| Ghi dữ liệu (Recording) | |
| – Tốc độ lấy mẫu (Acquisition rate / Aggregation period) | 5 mẫu/giây – 1 phút đến 60 phút |
| – Bộ nhớ (Data storage) | Thẻ SD, 8 GB (hỗ trợ đến 32 GB, SD-HC) |
| – Giao tiếp (Communication) | USB, Ethernet, Wifi (Access point và Hotspot), đồng bộ phần mềm DataView® |
| – Nguồn cấp (Power supply) | 110 V – 250 V (±10 % –15 %) tại 50–60 Hz & 400 Hz |
| – An toàn (Safety) | IEC 61010 600 V CAT IV và 1000 V CAT III |
| Thông số cơ khí (Mechanical specifications) | |
| – Kích thước (Dimensions) | 256 × 125 × 37 mm (không gồm cảm biến) |
| – Khối lượng (Weight) | 950 g |
| – Cấp bảo vệ (Casing) | IP54 |
| – Nhiệt độ hoạt động (Operating temperatures) | 0 °C đến +50 °C |










