Chauvin Arnoux PEL 115 đo lường và ghi lại toàn bộ các giá trị về điện năng và công suất, được thiết kế trong hộp bảo vệ chuẩn IP67, chống chịu tốt ngoài hiện trường. Đây là giải pháp lý tưởng để sử dụng ngoài trời hoặc trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Máy phát điện: năng lượng tái tạo, nhiệt điện…
- Công nghiệp: luyện kim, sản xuất kính, thực phẩm…
- Các tòa nhà dân dụng, thương mại.
- Hạ tầng và giao thông vận tải.
Nhờ hộp bảo vệ chắc chắn kèm bộ gá lắp, Chauvin Arnoux PEL 115 có thể lắp ngay cả trên đỉnh cột điện. Màn hình LCD lớn có đèn nền giúp đọc kết quả rõ ràng trong mọi điều kiện. Máy được trang bị 1 kênh điện áp và 4 kênh dòng điện.

Khả năng đo lường
- Điện áp AC/DC lên đến 1.000 V.
- Dòng điện lên đến 10 kA AC hoặc 5 kA DC (tùy cảm biến dòng).
- Công suất tác dụng, phản kháng và biểu kiến.
- Năng lượng tác dụng, phản kháng và biểu kiến.
- Công suất tác dụng thành phần cơ bản, cân bằng và không cân bằng.
- Đo và phân tích động cơ (qua ứng dụng Android).
- Phân tích tổn hao năng lượng.
- Các thông số pha: cos φ, tan Φ, PF.
- Hệ số đỉnh, THD cho điện áp và dòng điện.
- Đo DC, 50 Hz, 60 Hz và 400 Hz (ứng dụng hàng hải, quân sự…).
Phần mềm PEL Transfer
- Cấu hình và kiểm tra kết nối trước khi ghi.
- Tải và phân tích dữ liệu đo.
- Tính toán chi phí điện năng theo đơn vị tiền tệ địa phương (€, £, $, … với 8 biểu giá).
Kết nối và truyền thông
- USB: đơn giản khi làm việc trực tiếp.
- Ethernet RJ45 hoặc WiFi (server): kết nối PEL115 vào mạng để truy cập từ bất kỳ máy tính nào chạy phần mềm PEL Transfer.
- WiFi Access Point: tạo liên kết trực tiếp với máy tính, hỗ trợ tối đa 5 thiết bị cùng lúc.
Ứng dụng thực tế Chauvin Arnoux PEL 115
- Kiểm toán năng lượng.
- Chẩn đoán điện.
- Bảo trì công nghiệp.
- Dễ lắp đặt và sử dụng với thiết kế công thái học.
Điểm nổi bật của Chauvin Arnoux PEL 115
- Khả năng ghi dữ liệu kéo dài trong nhiều tháng.
- Phân tích và tách chi tiết tổn hao năng lượng.
- Cài đặt dễ dàng, không cần ngắt nguồn điện.
- Ứng dụng Android hỗ trợ chẩn đoán động cơ.
Thông số kỹ thuật Chauvin Arnoux PEL 115
| Mục | PEL 115 |
|---|---|
| Màn hình hiển thị (Display) | Màn hình kỹ thuật số 4 dòng |
| Kiểu lắp đặt (Types of installations) | Một pha, hai pha, ba pha có hoặc không có dây trung tính, và nhiều cấu hình đặc biệt khác |
| Số kênh đo (Number of channels) | 4 ngõ vào điện áp, 4 ngõ vào dòng điện |
| Tần số lưới (Network frequencies) | DC, 50 Hz, 60 Hz và 400 Hz |
| Điện áp đo (Voltage ranges) | 10,0 – 1000 Vac / 100,0 – 1000 Vdc |
| Dòng điện đo (Current) | 5 mAac đến 10 kAac / 50 mAdc đến 5 kAdc |
| Tỉ số biến dòng (Ratio) | Lên đến 650.000 V / 25.000 A |
| Công suất (Power: P, Pr, P, Punb, Q, N, D, S)* | 10 W đến 10 GW / 10 var đến 10 Gvar / 10 VA đến 10 GVA |
| Năng lượng (Energy) | Lên đến 4 EWh / 4 EVAh / 4 Evarh (E = 10⁹) |
| Pha (Phase) | cos φ, tan φ, PF |
| Hài (Harmonics) | THD |
| Chức năng bổ sung (Additional functions) | |
| – Trình tự pha (Phase order) | Có |
| – Min / Max | Có |
| – Báo động (Alarm) | Có |
| – Gắn thiết bị (Mounting) | Móc treo (tuỳ chọn) |
| Ghi dữ liệu (Recording) | |
| – Tốc độ lấy mẫu (Acquisition rate / Aggregation period) | 5 mẫu/giây – 1 phút đến 60 phút |
| – Bộ nhớ (Data storage) | Thẻ SD, 8 GB (hỗ trợ đến 32 GB, SD-HC) |
| – Giao tiếp (Communication) | USB, Ethernet, Wifi (Access point và Hotspot), đồng bộ phần mềm DataView® |
| – Nguồn cấp (Power supply) | Lấy nguồn trực tiếp từ pha – 1000 V AC/DC |
| – An toàn (Safety) | IEC 61010 1000 V CAT IV |
| Thông số cơ khí (Mechanical specifications) | |
| – Kích thước (Dimensions) | 245 × 270 × 180 mm (không gồm cảm biến) |
| – Khối lượng (Weight) | < 3400 g |
| – Cấp bảo vệ (Casing) | IP67 |
| – Nhiệt độ hoạt động (Operating temperatures) | -20 °C đến +50 °C |












