Máy ghi dữ liệu nhiệt độ & độ ẩm Fresvue ZLOG-TH
Đây là máy ghi dữ liệu nhiệt độ & độ ẩm dạng đa dụng, có thể cấu hình linh hoạt và thay pin. Thiết bị tích hợp màn hình LCD, cho phép hiển thị trực tiếp dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm, hỗ trợ theo dõi dễ dàng trong suốt quá trình sử dụng. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt để giám sát và ghi lại dữ liệu môi trường của rau củ, trái cây, thịt và các sản phẩm tươi sống trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.

Tính năng & Đặc điểm
-
Đa dụng và cấu hình linh hoạt, phù hợp với nhiều yêu cầu ứng dụng.
-
Pin thay thế được, sử dụng bền lâu và tiết kiệm chi phí.
-
Màn hình LCD trực quan, hiển thị dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm theo thời gian thực.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, tối ưu cho môi trường vận chuyển và lưu kho.
-
Lưu trữ dữ liệu dài hạn, dễ dàng xuất và phân tích trên phần mềm quản lý.
-
Tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp cho giám sát liên tục trong chuỗi cung ứng lạnh.
Ứng dụng
-
Theo dõi và ghi nhận nhiệt độ – độ ẩm của rau củ, trái cây, thịt và các sản phẩm tươi sống trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
-
Ứng dụng trong chuỗi lạnh (cold chain): container lạnh, xe tải lạnh, túi giữ lạnh, kho lạnh.
-
Quản lý môi trường lưu trữ dược phẩm, sinh phẩm, vắc xin và các sản phẩm y tế nhạy cảm với nhiệt độ & độ ẩm.
-
Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: giám sát điều kiện môi trường thí nghiệm, kho lưu mẫu.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tuổi thọ pin | Lên đến 2 năm (1 năm lưu trữ / 1 năm sử dụng) @25℃, chu kỳ ghi 5 phút |
| Nhiệt độ hoạt động | -30℃~70℃ (0–100%RH) |
| Độ chính xác đo | ±0.5℃ (±3%RH @20–80%RH, ±4%RH @khác) |
| Độ phân giải | 0.1℃ (0.1%RH) |
| Giới hạn cảnh báo | Tối đa 6 ngưỡng cảnh báo lập trình độc lập |
| Bộ nhớ lưu trữ | Tối đa 25.000 điểm @báo cáo PDF/CSV đơn; 18.000 điểm @báo cáo PDF&CSV |
| Chu kỳ ghi dữ liệu | 1 phút – 24 giờ tùy chọn (Mặc định 5 phút) |
| Thời gian trễ khởi động | 0 – 24 giờ tùy chọn (Mặc định 10 phút) |
| Chế độ khởi động | Khởi động thủ công / tự động |
| Định dạng báo cáo | PDF/CSV hoặc PDF&CSV (tùy chọn) |
| Cấp bảo vệ IP | IP65 |
| Loại pin | 3.0V CR2450 |
| Kết nối | USB 2.0 |
| Kích thước | 102.5 × 40 × 13.5 mm |
| Trọng lượng | 35.6 g |
| Chứng nhận | CE, EN12830:2018, RoHS |












