Máy hiện sóng Metrix DOX 2100B
Máy hiện sóng METRIX DOX2000B Series là dòng oscilloscope nhỏ gọn, dễ sử dụng, được thiết kế đặc biệt phù hợp cho phòng thí nghiệm và các ứng dụng đo kiểm chuyên nghiệp.
Thiết bị được trang bị màn hình hiển thị rộng với 18 ô chia (div) ở chế độ toàn màn hình, cho phép tùy chỉnh hiển thị linh hoạt: lựa chọn chế độ hiển thị thường hoặc lưu vết (persistence), định dạng YT hoặc XY, điều chỉnh màu sắc, lưới chia (graticule), độ sáng, độ tương phản,… Các nút xoay và phím có đèn nền giúp thao tác dễ dàng và trực quan ngay trên bảng điều khiển mặt trước.
Với tay cầm tích hợp và chân đế chống trượt, máy hiện sóng DOX2000B dễ dàng di chuyển và luôn đảm bảo độ ổn định cao khi sử dụng.

Tính năng chính
Thiết bị hỗ trợ 3 chế độ thu nhận tín hiệu (acquisition levels) để phục vụ cả đo thời gian thực (real-time) và thời gian tương đương (equivalent time).
Bộ nhớ thu nhận đạt 32 kpoints hoặc 2 Mpoints, đồng thời hỗ trợ lưu trữ không giới hạn qua USB, giúp người dùng dễ dàng ghi lại và phân tích dữ liệu.
-
Độ nhạy dọc (Vertical Sensitivity): 2 mV/div đến 10 V/div (12 thang đo)
-
Độ nhạy ngang (Horizontal Sensitivity): 2.5 ns/div đến 50 s/div
Ngoài ra, thiết bị được trang bị các chức năng phân tích nâng cao như:
-
Phép toán MATH cơ bản (+ / – / × / ÷)
-
Phân tích phổ tần số FFT thời gian thực, hiển thị đồng thời dạng sóng và phổ
-
32 phép đo tự động và chức năng con trỏ (Cursor) giúp đo nhanh các thông số quan trọng
Phần mềm EASYSCOPE đi kèm cho phép điều khiển máy từ xa, thực hiện các phép đo kiểm, và lưu dạng sóng, ảnh chụp màn hình trực tiếp trên máy tính.
Thông số kỹ thuật
| Đặc tính | Giá trị |
|---|---|
| Số kênh đo | 2 kênh (100 MHz) + ngõ kích hoạt ngoài (Ext Trig) |
| Tốc độ quét (Sweep Speed) | 2.5 ns/div đến 50 s/div |
| Tốc độ lấy mẫu (Sampling Rate) | One-shot: 500 MS/s (2 kênh) / 1 GS/s (1 kênh) Repetitive: 50 GS/s |
| Bộ nhớ thu nhận (Memory Depth) | 32 kpoints hoặc 2 Mpoints + lưu trữ không giới hạn qua USB |
| Độ phân giải dọc (Vertical Resolution) | 8 bit (0.4%) |
| Dải đo dọc (Vertical Sensitivity) | 2 mV/div đến 10 V/div (12 thang đo) |
| Đo tự động (Automatic Measurements) | 32 phép đo + chế độ con trỏ (Manual, Tracking, Auto) |
| Màn hình hiển thị | LCD màu WVGA 7 inch |
| Ngôn ngữ & trợ giúp | Menu 5 ngôn ngữ + trợ giúp ngữ cảnh (tiếng Anh) |
| Giao tiếp | USB Device, Ethernet RJ45 |
| Chức năng nâng cao | Phép toán MATH, FFT thời gian thực |
| Chuẩn an toàn | IEC 61010-1 / 300 V CAT II |











