Máy hiện sóng Metrix DOX 2070B
Máy hiện sóng METRIX DOX 2070B thuộc dòng DOX 2000B Series, được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, với vỏ máy siêu mỏng tối ưu cho môi trường phòng thí nghiệm.
Thiết bị được trang bị màn hình hiển thị rộng với 16 ô chia ngang (div) ở chế độ toàn màn hình, cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện: lựa chọn chế độ hiển thị thông thường hoặc lưu vết (persistence), định dạng YT hoặc XY, điều chỉnh màu sắc, lưới chia (graticule), độ sáng, độ tương phản… Các nút xoay và phím có đèn nền giúp thao tác nhanh và trực quan trên bảng điều khiển.
Với tay cầm tiện lợi, DOX 2070B rất dễ di chuyển và được trang bị chân đế chống trượt giúp tăng độ ổn định khi làm việc.

Tính năng chính
Thiết bị hỗ trợ 3 chế độ thu nhận (acquisition levels), có thể đo theo thời gian thực (real-time) hoặc thời gian tương đương (equivalent time).
Bộ nhớ thu nhận đạt 32 kpoints, đồng thời hỗ trợ mở rộng lưu trữ qua USB để tối ưu quá trình phân tích.
-
Độ nhạy dọc (Vertical Sensitivity): 2 mV/div đến 10 V/div (12 thang đo)
-
Độ nhạy ngang (Horizontal Sensitivity): 5 ns/div đến 50 s/div
Ngoài ra, DOX 2070B còn được tích hợp các tính năng nâng cao:
-
Phép toán MATH cơ bản (+ / – / × / ÷)
-
Biến đổi Fourier nhanh (FFT) theo thời gian thực, hiển thị đồng thời dạng sóng và phổ tần
-
Chức năng PASS/FAIL tiện lợi: cho phép kiểm tra đạt/không đạt (OK/NOK) dựa trên giới hạn bao (limit envelope) đã thiết lập
Phần mềm EASYSCOPE đi kèm giúp người dùng điều khiển thiết bị từ xa, thực hiện đo kiểm, lưu trữ dạng sóng và ảnh màn hình dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
| Đặc tính | Giá trị |
|---|---|
| Số kênh đo | 2 kênh (70 MHz) + 1 kênh kích hoạt ngoài (Ext Trig) |
| Tốc độ quét (Sweep Speed) | 2.5 ns/div đến 50 s/div + bộ lọc số tùy chỉnh |
| Tốc độ lấy mẫu (Sampling Rate) | One-shot: 500 MS/s (2 kênh) / 1 GS/s (1 kênh) Repetitive: 50 GS/s |
| Bộ nhớ thu nhận (Memory Depth) | 32 kpoints + mở rộng qua USB |
| Độ phân giải dọc (Vertical Resolution) | 8 bit |
| Dải đo dọc (Vertical Sensitivity) | 2 mV/div đến 10 V/div |
| Đo tự động (Automatic Measurements) | 32 phép đo |
| Chế độ con trỏ (Cursors) | Thủ công (Manual), Theo vết (Tracking), Tự động (Automatic) |
| Màn hình hiển thị | LCD màu WVGA 7 inch, độ phân giải 800 × 480 |
| Ngôn ngữ & trợ giúp | Menu 5 ngôn ngữ + trợ giúp ngữ cảnh (Pháp / Anh) |
| Giao tiếp | USB Device, Ethernet RJ45 |
| Tính năng nâng cao | Phép toán MATH, FFT thời gian thực, Pass/Fail |
| Chuẩn an toàn | IEC 61010-1 / 300 V CAT II |













