Chauvin Arnoux FTV500 là thiết bị cầm tay, được thiết kế để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của kỹ thuật viên và chuyên gia trong quá trình vận hành, kiểm tra và bảo trì hệ thống điện mặt trời.
Thiết bị này đo lường và phân tích tất cả các thông số và đặc tính của hệ thống một pha hoặc ba pha (sử dụng 3 kìm đo dòng DC + 3 kìm đo dòng AC), tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hiện hành.
Với dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn, chức năng ghi dữ liệu và điều khiển từ xa thông qua công nghệ Virtual Network Computing (VNC), Chauvin Arnoux FTV500 trở thành công cụ cầm tay toàn diện, lý tưởng cho việc bảo trì định kỳ tại hiện trường.

Tính năng và đặc điểm nổi bật Chauvin Arnoux FTV500
HIỆU SUẤT, HIỆU NĂNG VÀ GHI DỮ LIỆU (IEC 62446)
Thiết bị cung cấp 3 đầu vào dòng và điện áp DC và 3 đầu vào dòng và điện áp AC, phục vụ đo lường chi tiết toàn bộ hệ thống điện mặt trời. FTV500 đo hiệu suất chuyển đổi DC/AC, giá trị công suất thực và lý thuyết, cũng như sơ đồ pha tại đầu ra của bộ chuyển đổi. Mỗi tham số được đối chiếu với cường độ bức xạ, nhiệt độ môi trường và nhiệt độ tấm pin, đo bằng bộ điều khiển từ xa, sau đó so sánh với các giá trị tham chiếu theo quy định.
Đường đặc tính I-V, Kiểm tra nhanh I-V (IEC 62446, IEC 60891)
Chauvin Arnoux FTV500 phân tích đường đặc tính I-V và các thông số của tấm pin hoặc chuỗi tấm pin lên đến 1.000 V và 20 A, so sánh với các giá trị chuẩn STC do nhà sản xuất cung cấp.
- Kết nối 4P cho phép đo tự động và hiển thị nhanh:
- Đồ thị đường đặc tính (điện áp / dòng / công suất)
- Các tham số chính
- So sánh kết quả đo với giá trị STC từ cơ sở dữ liệu nội bộ của các mô-đun PV
Người dùng có thể cập nhật cơ sở dữ liệu, thêm thông số tấm pin mới để đo kiểm. Chức năng kiểm tra nhanh cũng cho phép đo điện áp hở mạch (Voc) và dòng ngắn mạch (Isc) của từng tấm pin hoặc chuỗi song song.
Điện trở cách điện / Kiểm tra thông mạch (IEC 62446, IEC 61557)
Đo điện trở cách điện để kiểm tra an toàn điện của hệ thống PV (tấm pin, chuỗi hoặc toàn hệ thống). Chauvin Arnoux FTV500 có thể đo điện trở cách điện mà không có dòng chạy qua (megohmmeter), thậm chí trên hệ thống đang hoạt động, mà không cần dùng cầu đấu ngoài để chập cực dương và âm.
- Có thể chọn điện áp thử nghiệm (250 – 500 – 1.000 VDC) và lập báo động PASS/FAIL theo ngưỡng kết quả.
- Kiểm tra thông mạch dây bảo vệ bằng dòng 200 mA, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Điều khiển từ xa, Wifi & VNC, Báo cáo thử nghiệm
Chauvin Arnoux FTV500 là thiết bị cầm tay đa năng đầu tiên trang bị công nghệ VNC (Virtual Network Computing), cho phép điều khiển và quản lý toàn bộ chức năng đo trực tiếp từ smartphone / PC / tablet.
- Khi sử dụng truyền dữ liệu qua Wifi, đây là giải pháp lý tưởng cho hỗ trợ từ xa hoặc hỗ trợ kỹ thuật viên tại hiện trường.
- Bộ nhớ lớn cho phép lưu hơn 10.000 phép đo và tạo báo cáo nhanh chỉ với một cú nhấp.
- Dữ liệu có thể xuất ra USB để chia sẻ cơ sở dữ liệu.
Bộ điều khiển từ xa
Bộ điều khiển từ xa thu thập các tham số môi trường (bức xạ, nhiệt độ môi trường / tấm pin) theo thời gian thực, dùng để phân tích kết quả.
- Nhờ công nghệ Wifi, dữ liệu truyền về thiết bị trong phạm vi tối đa 200 m (điều kiện ngoài trời).
- Nếu mất tín hiệu truyền, thiết bị vẫn hoạt động như data logger, lưu giữ các phép đo, sau đó đồng bộ khi tín hiệu trở lại.
- Hệ thống lắp đặt được cấp bằng sáng chế, đảm bảo ổn định và độ tin cậy khi đo.
Thông số kỹ thuật Chauvin Arnoux FTV500
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Màn hình | Màn hình TFT 5” cảm ứng, 16,7 triệu màu, công nghệ Optical Bonding chống phản chiếu, độ phân giải 800×480 |
| Bộ điều khiển từ xa | Truyền dữ liệu thời gian thực qua Wifi, chế độ thời gian thực và ghi dữ liệu / đồng bộ khi mất tín hiệu |
| Giao tiếp | Thiết bị chính: truyền dữ liệu qua Wifi, điều khiển từ xa bằng VNC (Virtual Network Computing), USB Bộ điều khiển từ xa: truyền dữ liệu qua Wifi |
| Lưu trữ dữ liệu | Cơ sở dữ liệu nội bộ lập trình được: sites/installations/companies/panels/measurements với cấu trúc cây Dung lượng sao lưu: >10.000 khối dữ liệu cho tất cả các phép đo, 600.000 phép đo ở chế độ ghi dữ liệu |
| Nguồn điện / thời gian sử dụng pin | Thiết bị chính: pin Li-Ion sạc lại, nguồn 100–240V 50–60Hz / 15 giờ chờ (có thể lập trình) Bộ điều khiển từ xa: pin Li-Ion sạc lại, nguồn qua cáp USB / 15 giờ chờ |
| Chống bụi / nước | IP54 cho thiết bị và bộ điều khiển từ xa |
| An toàn điện | Cách điện đôi, IEC 61010-1, Cat. II 1000V đến Cat. IV 600V tùy theo phép đo |
| Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 62446, IEC 60891, IEC 60904-5, IEC 61557-2, IEC 61557-4, CEI 82-25, CEI 64-8 |
| Kích thước / trọng lượng | Thiết bị chính: 340 x 300 x 200 mm / ~6 kg Bộ điều khiển từ xa: 160 x 120 x 63 mm / ~1 kg |
Thông số kỹ thuật điện
| Mục đo | Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác |
|---|---|
| ĐIỆN ÁP (VOLTAGE) | DC: từ 3 đến 999,9 V / 0,1 V / 1% AC: từ 3 đến 700,0 V / 0,1 V / 1,5% |
| DÒNG ĐIỆN (CURRENT) | DC: từ 1 đến 1.400 A / 0,1 A / 1% AC: từ 1 đến 3.000 A / 0,1 A / 1% |
| ĐO MÔI TRƯỜNG (ĐƠN VỊ TỪ XA) | |
| Bức xạ (Irradiation) | 50 đến 2000 W/m² / 0,1 W/m² / 2,5% (tế bào tham chiếu) |
| Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature) | -20 °C đến +150 °C / 0,1 °C / 1% |
| Nhiệt độ mô-đun (Module temperature) | Cảm biến Pt100 trên thiết bị từ xa |
| ĐƯỜNG CONG I-V (OPC & STC) | |
| Điện áp DC (DC Voltage) | 0,005 đến 1000 V / 0,005–0,1 V / 1% |
| Dòng DC (DC Current) | 0,005 đến 15 A (tối đa 20 A) / 0,005–0,1 A / 1% |
| Công suất (Power) | 5 đến 9999 W DC / 1 W / 1,5% |
| KIỂM TRA LIÊN TỤC (CONTINUITY) | 0,01 đến 99 Ω / 0,01–1 Ω / 2% / Dòng thử nghiệm >200 mA theo EN 61557-4 |
| KIỂM TRA CÁCH ĐIỆN (INSULATION) | 0,25 đến 199,9 MΩ / 0,01 MΩ / 5% / Điện áp thử chọn được: 250–500–1000 V Phương pháp thử với dây dẫn đang mang điện, không cần ngắt điện áp giữa cực dương và âm / 0,25 đến 99,9 MΩ / 0,01 MΩ / Điện áp thử chọn được: 250–500–1000 V |
| CÁC CHỨC NĂNG KHÁC | |
| Hiệu suất DC/AC (Efficiency DC/AC) | Đo theo thời gian thực: bức xạ, nhiệt độ (môi trường/mô-đun), công suất AC/DC (thực tế và lý thuyết), hệ số công suất, điện áp/dòng AC/DC, hiệu suất AC/DC, sơ đồ véc-tơ V-I |
| Ghi dữ liệu (Logging) | Ghi với chu kỳ và thời lượng lập trình được: bức xạ, nhiệt độ (môi trường/mô-đun), công suất AC/DC (thực tế và lý thuyết), hệ số công suất, điện áp/dòng AC/DC, hiệu suất AC/DC, sơ đồ véc-tơ V-I |









