Máy test cáp mạng Chauvin Arnoux CA 7028
CA 7028 là thiết bị kiểm tra và phân tích cáp chuyên nghiệp, dùng để xác định lỗi trên mạng dữ liệu (LAN), thoại và đường truyền đã lắp đặt.
Thiết bị phù hợp cho kỹ sư – kỹ thuật viên viễn thông, đội bảo trì mạng, đơn vị lắp đặt cáp, doanh nghiệp truyền thông, cũng như quản trị viên hệ thống IT trong việc xác định lỗi, bảo trì hoặc nâng cấp mạng.
Với khả năng phát hiện lỗi đứt dây, chập mạch, đảo dây, lệch đôi, ngắn mạch giữa các cặp, kiểm tra continuity shielding, thiết bị cho phép định vị sự cố nhanh chóng và chính xác trên đoạn cáp dài tới 150 m.

Tính năng nổi bật
- Định vị & nhận diện lỗi cáp tới 150 m: đứt dây, ngắn mạch, đảo dây, chéo đôi, lỗi nối đất/bọc chống nhiễu.
- Đo chiều dài cáp hoặc đoạn liên kết (hiển thị m / ft).
- Tương thích nhiều chuẩn cáp: UTP, STP, SSTP, FTP theo TIA568 A/B, ISO, EN, USOC, RNIS.
- Màn hình LCD đồ họa 128×64 px, có đèn nền.
- Cảnh báo khi phát hiện dịch vụ đang hoạt động trên cáp (bảo vệ an toàn).
- Tích hợp bộ phát tín hiệu âm để định tuyến & nhận diện cáp dễ dàng.
- Thiết kế gọn nhẹ, tiện dụng, gồm bộ phát và bộ nhận.
Thông số kỹ thuật
| Danh mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Đo lường (MESURES) | |
| Phạm vi đo | 150 mét |
| Độ chính xác | ± 5% |
| Loại cáp | UTP, STP, FTP, SSTP |
| Lỗi phát hiện | Ngắn mạch, đứt mạch, ngắn mạch giữa cặp, đảo cực, chia đôi, nối chéo, kiểm tra lớp chống nhiễu |
| Xác định vị trí lỗi | Đầu gần, đầu xa, hoặc khoảng cách đến lỗi |
| Chuẩn đi dây | TIA 568A/B, USOC & RNIS/ISDN |
| Nhận dạng | Điện thoại, 10BaseT, 100Mbit, Token Ring |
| Cảnh báo điện áp | Báo khi có điện áp mạng viễn thông |
| Bộ tạo tín hiệu | 810 Hz – 1110 Hz |
| Chung (GÉNÉRAL) | |
| Màn hình | LCD đồ họa, 128 × 64 pixel, có đèn nền |
| Hiển thị lỗi | Bằng chữ và đồ họa |
| Hiển thị từ xa | LED đỏ/xanh |
| Ngôn ngữ | Anh (Mỹ & Anh), Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý |
| Nguồn cấp | 4 pin 1,5 V AA |
| Thời gian chờ | > 4000 giờ |
| Thời gian kiểm tra liên tục | > 7,5 giờ |
| Tự động tắt | Sau 3 phút |
| Báo pin | 0–100% (dạng thanh) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 °C → +70 °C (5–95% RH, không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 °C → +40 °C (5–95% RH, không ngưng tụ) |
| Kích thước & Khối lượng | |
| Thiết bị chính | 165 × 90 × 37 mm – 350 g |
| Thiết bị từ xa | 65 × 52 × 25 mm – 40 g |
| Tiêu chuẩn | EN 61010-1, EN 61326-1, EN 61000-4-2/3/4/6 |
| Phụ kiện | 2 dây RJ45, 1 bộ nhận dạng, 1 túi đựng, pin + hướng dẫn 5 ngôn ngữ (FR, GB, DE, ES, IT) |






